-
(Khác biệt giữa các bản)(insert AntSyn)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bim</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bi:m</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ === Danh từ ===- =====(kiến trúc) xà,rầm=====+ =====(kiến trúc) xà, dầm==========Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)==========Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)=====Dòng 48: Dòng 48: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Dầm, xà, thanh, cần, con lắc, tia==========Dầm, xà, thanh, cần, con lắc, tia=====Dòng 56: Dòng 54: === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========chùm (tín hiệu)==========chùm (tín hiệu)=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chùm (sáng)=====+ =====dầm; tia (sáng) chùm (sáng)=====- =====tia (sáng)=====+ ::[[beam]] [[on]] [[elastic]] [[foundation]]- ===== Tham khảo =====+ ::dần trên nền đàn hồi- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=beam&x=0&y=0beam] :semiconductorglossary+ ::[[beam]] [[on]] [[elastic]] [[support]]- *[http://foldoc.org/?query=beam beam] :Foldoc+ ::dần trên gối đàn hồi+ ::[[compuond]] [[beam]]+ ::dầm ghép+ ::[[conjugate]] [[beam]]+ ::dầm liên hợp+ ::[[continuos]] [[beam]]+ ::dầm nhiều nhịp, dầmliên tục+ ::[[electron]] [[beam]]+ ::tia điện tử, chùm electron+ ::[[fixed]] [[beam]]+ ::dầm cố định+ ::[[floor]] [[beam]]+ ::dầm ngang+ ::[[hinged]] [[beam]]+ ::dầm tiết hợp+ ::[[lattice]] [[beam]]+ ::dầm mạng, dầm thành phần+ ::[[narrow]] [[beam]]+ ::(máy tính ) chùm hẹp+ ::[[scanning]] [[beam]]+ ::tia quét=== Xây dựng====== Xây dựng========có dầm==========có dầm=====Dòng 222: Dòng 240: =====rầm==========rầm=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ ===Địa chất===- =====N.=====+ =====dầm, xà=====- =====Timber, scantling, girder, rafter; bar, brace, plank,board, stud, trestle: Are you sure that these beams willsupport the weight of the upper storeys? 2 ray,gleam; shaft;pencil: I could just make out his face in the beam of theelectric torch.=====+ - =====V.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Radiate, shine; smile radiantly: The door opened andthe firelight beamed forth onto the snowdrifts. 'I'm so happyto meet you at last', she beamed.=====+ =====noun=====- ===Oxford===+ :[[axle]] , [[bail]] , [[balk]] , [[bolster]] , [[boom]] , [[brace]] , [[cantilever]] , [[column]] , [[crossbar]] , [[crosspiece]] , [[girder]] , [[jamb]] , [[joist]] , [[lath]] , [[lintel]] , [[pile]] , [[piling]] , [[pillar]] , [[plank]] , [[pole]] , [[post]] , [[prop]] , [[rafter]] , [[reach]] , [[scaffolding]] , [[scantling]] , [[shaft]] , [[sill]] , [[spar]] , [[stanchion]] , [[stay]] , [[stringer]] , [[strip]] , [[strut]] , [[stud]] , [[timber]] , [[transverse]] , [[trestle]] , [[two-by-four]] , [[bar]] , [[beacon]] , [[chink]] , [[dartle]] , [[emission]] , [[finger]] , [[flicker]] , [[glare]] , [[gleam]] , [[glimmer]] , [[glint]] , [[glitter]] , [[glow]] , [[laser]] , [[radiation]] , [[ray]] , [[shimmer]] , [[shoot]] , [[sparkle]] , [[streak]] , [[stream]] , [[twinkle]]- =====N. & v.=====+ =====verb=====- =====N.=====+ :[[emit]] , [[give off]] , [[give out]] , [[glare]] , [[glimmer]] , [[glow]] , [[radiate]] , [[send]] , [[shed]] , [[shine]] , [[throw off]] , [[transmit]] , [[gleam]] , [[grin]] , [[laugh]] , [[smirk]] , [[burn]] , [[glitter]] , [[yield]] , [[send out]] , [[transfer file]] , [[transmit signal]] , [[blaze]] , [[incandesce]] , [[bar]] , [[chevron]] , [[flash]] , [[girder]] , [[glisten]] , [[joist]] , [[laser]] , [[light]] , [[rafter]] , [[ray]] , [[scintillate]] , [[smile]] , [[stud]] , [[support]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====A long sturdy piece of squaredtimberor metalspanning an opening or room,usu. to support the structureabove.=====+ =====verb=====- + :[[frown]] , [[scowl]] , [[be dark]]- =====A a ray or shaft of light. b a directional flow ofparticles or radiation.=====+ - + - =====A bright look or smile.=====+ - + - =====A a seriesof radio or radar signals as a guide to a ship or aircraft. bthe course indicatedbythis (off beam).=====+ - + - =====The crossbar of abalance.=====+ - + - =====A a ship's breadth at its widest point. b the widthof a person's hips (esp. broad in the beam).=====+ - + - =====(in pl.) thehorizontal cross-timbers of a ship supporting the deck andjoining the sides.=====+ - + - =====The side of a ship (land on the portbeam).=====+ - + - =====The chief timber of a plough.=====+ - + - =====The cylinder in aloom on which the warp or cloth is wound.=====+ - + - =====The main stem of astag's antlers.=====+ - + - =====The lever in an engine connecting thepiston-rod and crank.=====+ - + - =====The shank of an anchor.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.emitor direct (light,radio waves,etc.).=====+ - + - =====Intr. a shine. blook orsmileradiantly.=====+ - + - ===Y Sinh===+ - =====Chùm tia=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Thông dụng]]Dòng 273: Dòng 258: [[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]- [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]- [[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện]]- [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
dầm; tia (sáng) chùm (sáng)
- beam on elastic foundation
- dần trên nền đàn hồi
- beam on elastic support
- dần trên gối đàn hồi
- compuond beam
- dầm ghép
- conjugate beam
- dầm liên hợp
- continuos beam
- dầm nhiều nhịp, dầmliên tục
- electron beam
- tia điện tử, chùm electron
- fixed beam
- dầm cố định
- floor beam
- dầm ngang
- hinged beam
- dầm tiết hợp
- lattice beam
- dầm mạng, dầm thành phần
- narrow beam
- (máy tính ) chùm hẹp
- scanning beam
- tia quét
Điện lạnh
chùm (tia)
- atomic beam
- chùm (tia) nguyên tử
- bending of a beam
- sự làm cong một chùm (tia)
- confining of beam
- hạn chế chùm (tia, hạt)
- double beam
- hai chùm (tia)
- electron-beam furnace
- lò chùm tia điện tử
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- pencil beam
- chùm tia mảnh
- radar beam
- chùm (tia) rađa
- sun beam
- chùm tia nắng
- two-beam interference
- giao thoa hai chùm tia
Kỹ thuật chung
giàn
- beam aerial
- giàn ăng ten định hướng
- beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- beam supported at both ends
- rầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- dầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- rầm giản đơn
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- collar beam roof truss
- giàn mái tam giác có thanh kéo
- collar beam truss
- giàn dầm ngang
- expansion of the steel at failure of the beam
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- free beam
- dầm đơn giản
- free beam
- dầm giản đơn
- free beam
- rầm giản đơn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- roller beam
- giàn con lăn
- roof tie beam
- giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
- secondary beam
- rầm trung gian
- shaped beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam
- rầm giản đơn
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple supported beam bridge
- cầu dầm giản đơn
- simple supported beam with overhang
- rầm giản đơn đầu hẫng
- simply supported beam
- dầm gối giản đơn
- simply-supported beam
- dầm đỡ đơn giản
- single beam
- dầm đơn giản
- straining beam
- thanh kéo (giàn mái nhà)
- supported beam
- giàn kèo mái
- table beam
- giàn băng lăn (cán)
- trussed beam
- dầm giàn
- trussed beam
- dầm kiểu giàn
- trussed beam
- giàn dầm
- trussed beam
- giàn hoa
- trussed beam
- giàn mắt cáo
- trussed beam
- rầm giàn
- trussed wooden beam
- dầm giàn gỗ
- wide beam diffuser
- bộ bức xạ kiểu co giãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- axle , bail , balk , bolster , boom , brace , cantilever , column , crossbar , crosspiece , girder , jamb , joist , lath , lintel , pile , piling , pillar , plank , pole , post , prop , rafter , reach , scaffolding , scantling , shaft , sill , spar , stanchion , stay , stringer , strip , strut , stud , timber , transverse , trestle , two-by-four , bar , beacon , chink , dartle , emission , finger , flicker , glare , gleam , glimmer , glint , glitter , glow , laser , radiation , ray , shimmer , shoot , sparkle , streak , stream , twinkle
verb
- emit , give off , give out , glare , glimmer , glow , radiate , send , shed , shine , throw off , transmit , gleam , grin , laugh , smirk , burn , glitter , yield , send out , transfer file , transmit signal , blaze , incandesce , bar , chevron , flash , girder , glisten , joist , laser , light , rafter , ray , scintillate , smile , stud , support
tác giả
Bi Châu, Phan Cao, Black coffee, Khách, Mai, Admin, vit coi, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ