-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== Xem conveyer == Từ điển Giao thông & vận tải== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====thiết bị chuyên chở===== ...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'veiə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng==Xem [[conveyer]]Xem [[conveyer]]- + ==Chuyên ngành==- == Giao thông & vận tải==+ === Giao thông & vận tải===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thiết bị chuyên chở=====- =====thiết bị chuyên chở=====+ =====thiết bị chuyên tải=====- + === Xây dựng===- =====thiết bị chuyên tải=====+ =====máy tải=====- + =====thang lăn=====- == Xây dựng==+ =====thiết bị chuyền tải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====máy tải=====+ =====băng chuyền=====- + - =====thang lăn=====+ - + - =====thiết bị chuyền tải=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====băng chuyền=====+ ::[[assembly]] [[conveyor]]::[[assembly]] [[conveyor]]::băng chuyển lắp ráp::băng chuyển lắp rápDòng 148: Dòng 132: ::[[vibrating]] [[conveyor]]::[[vibrating]] [[conveyor]]::băng chuyền rung::băng chuyền rung- =====băng chuyển=====+ =====băng chuyển=====::[[assembly]] [[conveyor]]::[[assembly]] [[conveyor]]::băng chuyển lắp ráp::băng chuyển lắp rápDòng 269: Dòng 253: ::[[vibrating]] [[conveyor]]::[[vibrating]] [[conveyor]]::băng chuyền rung::băng chuyền rung- =====băng tải=====+ =====băng tải=====::[[air]] [[conveyor]]::[[air]] [[conveyor]]::băng tải khí nén::băng tải khí nénDòng 454: Dòng 438: ::[[vibration]] [[conveyor]]::[[vibration]] [[conveyor]]::băng tải rung::băng tải rung- =====băng truyền=====+ =====băng truyền=====::[[bottom]] [[conveyor]] [[belt]]::[[bottom]] [[conveyor]] [[belt]]::nhánh dưới của băng truyền::nhánh dưới của băng truyềnDòng 473: Dòng 457: ::[[vibrating]] [[conveyor]]::[[vibrating]] [[conveyor]]::băng truyền rung::băng truyền rung- =====thiết bị vận chuyển=====+ =====thiết bị vận chuyển=====::[[ice]] [[conveyor]]::[[ice]] [[conveyor]]::thiết bị vận chuyển đá::thiết bị vận chuyển đá- =====vật dẫn điện=====+ =====vật dẫn điện=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====băng tải=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====băng tải=====+ ::[[barrel]] [[conveyor]]::[[barrel]] [[conveyor]]::băng tải thùng::băng tải thùngDòng 544: Dòng 525: ::[[sticking]] [[conveyor]] [[table]]::[[sticking]] [[conveyor]] [[table]]::bàn chọc tiết lợn loại băng tải::bàn chọc tiết lợn loại băng tải- =====người chuyển nhượng tài sản=====+ =====người chuyển nhượng tài sản=====- + =====người vận chuyển (hàng hóa)=====- =====người vận chuyển (hàng hóa)=====+ =====thiết bị chuyền tải=====- + - =====thiết bị chuyền tải=====+ ::[[apron]] [[conveyor]]::[[apron]] [[conveyor]]::thiết bị chuyền tải dạng phiến::thiết bị chuyền tải dạng phiến- =====thiết bị vận chuyển=====+ =====thiết bị vận chuyển=====::[[churn]] [[conveyor]]::[[churn]] [[conveyor]]::thiết bị vận chuyển sữa::thiết bị vận chuyển sữaDòng 560: Dòng 539: ::[[spiral]] [[roller]] [[conveyor]]::[[spiral]] [[roller]] [[conveyor]]::thiết bị vận chuyển máng sắn con lăn::thiết bị vận chuyển máng sắn con lăn- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conveyor conveyor] : Corporateinformation- - == Oxford==- ===N.===- - =====(also conveyer) a person or thing that conveys.=====- - =====Conveyorbelt an endless moving belt for conveying articles or materials,esp. in a factory.=====Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
băng chuyền
- assembly conveyor
- băng chuyển lắp ráp
- bag conveyor
- băng chuyền bao
- bag conveyor
- băng chuyền hành lý
- bag conveyor
- băng chuyền túi
- band conveyor
- băng chuyển tải
- batching (byconveyor)
- sự phối liệu kiểu băng chuyền
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- bucket conveyor
- băng chuyển có gàu
- close range conveyor
- băng chuyển cự ly ngắn
- collecting conveyor
- băng chuyền lắp ghép
- conveyor for silvering
- băng chuyền để mạ bạc
- conveyor for two-side grinding
- băng chuyền để mài nhẵn hai mặt
- conveyor freezing
- kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor way
- đường dẫn băng chuyền
- conveyor way
- sống trượt băng chuyền
- conveyor-type freezing plant
- trạm kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor-type furnace
- lò băng chuyền
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông băng chuyền cryo
- discharge conveyor
- băng chuyền dỡ tải
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- freezing conveyor
- băng chuyền kết đông
- frozen product conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- gravity conveyor
- băng chuyền trọng lực
- grinding conveyor
- băng chuyền (để) mài
- ice conveyor
- băng chuyền (nước) đá
- ice conveyor
- băng chuyền đá
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền làm cứng kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền tôi kem
- monorail conveyor
- băng chuyền treo
- multibucket conveyor
- băng chuyền nhiều gàu
- oscillating conveyor
- băng chuyền rung
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- push-bar conveyor
- băng chuyền có cần đẩy
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- refrigerated conveyor
- băng chuyền được làm lạnh
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- scraper conveyor
- băng chuyền gạt
- shake conveyor
- băng chuyển rung
- slide conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- vibrating conveyor
- băng chuyền rung
băng chuyển
- assembly conveyor
- băng chuyển lắp ráp
- bag conveyor
- băng chuyền bao
- bag conveyor
- băng chuyền hành lý
- bag conveyor
- băng chuyền túi
- band conveyor
- băng chuyển tải
- batching (byconveyor)
- sự phối liệu kiểu băng chuyền
- belt conveyor
- băng chuyền tải
- belt conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- bucket conveyor
- băng chuyển có gàu
- close range conveyor
- băng chuyển cự ly ngắn
- collecting conveyor
- băng chuyền lắp ghép
- conveyor for silvering
- băng chuyền để mạ bạc
- conveyor for two-side grinding
- băng chuyền để mài nhẵn hai mặt
- conveyor freezing
- kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor freezing tunnel
- hầm kết đông băng chuyền
- conveyor quick freezer
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- hệ thống kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezer [freezing system
- máy kết đông nhanh trên băng chuyền
- conveyor quick freezing machine
- máy kết đông nhanh kiểu băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick freezing system
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick froster
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor quick machine
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor system
- hệ thống băng chuyền
- conveyor way
- đường dẫn băng chuyền
- conveyor way
- sống trượt băng chuyền
- conveyor-type freezing plant
- trạm kết đông nhanh băng chuyền
- conveyor-type furnace
- lò băng chuyền
- cryogenic conveyor freezer
- máy kết đông băng chuyền cryo
- discharge conveyor
- băng chuyền dỡ tải
- elevating belt conveyor
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- freezing conveyor
- băng chuyền kết đông
- frozen product conveyor
- băng chuyền kết đông sản phẩm
- gravity conveyor
- băng chuyền trọng lực
- grinding conveyor
- băng chuyền (để) mài
- ice conveyor
- băng chuyền (nước) đá
- ice conveyor
- băng chuyền đá
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền làm cứng kem
- ice-cream hardening conveyor
- băng chuyền tôi kem
- monorail conveyor
- băng chuyền treo
- multibucket conveyor
- băng chuyền nhiều gàu
- oscillating conveyor
- băng chuyền rung
- portable belt conveyor
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- push-bar conveyor
- băng chuyền có cần đẩy
- receiving conveyor belt
- băng chuyền nhận hàng
- refrigerated conveyor
- băng chuyền được làm lạnh
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- scraper conveyor
- băng chuyền gạt
- shake conveyor
- băng chuyển rung
- slide conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- vibrating conveyor
- băng chuyền rung
băng tải
- air conveyor
- băng tải khí nén
- apron conveyor
- băng tải kiểu khớp
- apron conveyor
- băng tải tấm
- automatic conveyor
- băng tải tự động
- bag conveyor
- băng tải bao
- bag conveyor
- băng tải bao bì
- belt conveyor
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng tải đai
- bucket conveyor
- băng (tải) gầu
- cable conveyor
- băng tải kiểu cáp
- casting conveyor
- băng tải đúc
- chain conveyor
- băng tải (kiểu) xích
- chain conveyor
- băng tải kiểu xích
- chip conveyor
- băng tải phoi
- coal conveyor
- băng tải than
- coal inclined conveyor
- băng tải than kiểu nghiêng
- conveyor belt
- curoa băng tải
- conveyor belt skimmer
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor drier
- máy sấy (kiểu) băng tải
- conveyor engine
- mô tơ băng tải
- conveyor for silvering
- băng tải để mạ bạc
- conveyor line
- đường băng tải
- conveyor system
- hệ thống băng tải
- conveyor system of assembling
- hệ thống băng tải lắp ráp
- conveyor tensioner
- cái căng băng tải
- conveyor-belt scraper
- cái gạt mặt băng tải
- conveyor-type calcinatory furnace
- lò nung kiểu băng tải
- crushed ice conveyor
- băng tải nước đá vụn
- drag conveyor
- băng tải gạt
- drag-link conveyor
- băng tải gạt
- feeding conveyor
- băng tải tiếp liệu
- flow conveyor
- băng tải kiểu dòng chảy
- gantry traveler with belt conveyor
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- gathering conveyor
- băng tải lắp ráp
- gravity conveyor
- băng tải trong lực
- gravity conveyor
- băng tải trọng lực
- horizontal plane endless conveyor
- băng tải ngang kín
- hydraulic conveyor
- băng tải thủy lực
- inertia conveyor
- băng tải quán tính
- jigging conveyor
- băng tải kiểu rung
- jigging conveyor
- băng tải lắc
- loading conveyor
- băng tải bốc xếp
- mesh-belt conveyor
- băng tải kiểu lưới
- metering conveyor balance
- cân định lượng kiểu băng tải
- mobile conveyor
- băng tải di động
- oscillating conveyor
- băng tải dao động
- oscillating conveyor
- băng tải rung
- overhead conveyor
- băng tải trên cao
- overhead conveyor
- băng tải treo
- overhead conveyor
- băng tải treo cao
- pallet conveyor
- băng tải tấm
- pan conveyor
- băng tải gàu
- pan conveyor
- băng tải tấm
- pipe conveyor
- băng tải ống
- plate conveyor
- băng tải có tấm ghép
- plate conveyor
- băng tải tấm
- platform conveyor
- băng tải sàn
- pneumatic conveyor
- băng tải khí nén
- push-bar conveyor
- băng tải có cần gạt
- quayside conveyor
- băng tải bến cảng
- rack conveyor
- băng tải gàu
- rack conveyor
- băng tải khoang
- ribbon conveyor
- băng tải đai
- roller flight conveyor
- băng (tải) gàu
- rope conveyor
- băng tải cáp
- sack conveyor
- băng tải bao
- scraper conveyor
- băng tải gạt
- scraper flight conveyor
- băng tải gạt
- screw (spiral) conveyor
- băng tải xoáy ốc
- screw conveyor
- băng tải guồng xoắn
- screw conveyor
- băng tải kiểu guồng xoắn
- shake conveyor
- băng tải lắc
- shaker conveyor
- băng tải rung
- shaking conveyor
- băng tải rung
- shuttle conveyor
- băng tải kiểu thoi
- shuttle conveyor
- băng tải lắc
- slat-type conveyor
- băng tải lát
- slat-type conveyor
- băng tải thấm
- slide conveyor
- băng chuyền, băng tải trượt
- stacking conveyor
- băng tải xếp chồng
- step-by-step conveyor
- băng tải (từng) bước
- swaying conveyor
- băng tải lắc
- swinging conveyor
- băng tải lắc
- telpher conveyor
- băng tải (kiểu) cáp treo
- throw conveyor
- băng tải kiểu rung
- throw conveyor
- băng tải quăng
- trolley conveyor
- băng tải (kiểu) ray treo
- trough conveyor
- băng tải máng
- turning casting conveyor
- băng tải đúc kiểu quay
- vertical conveyor
- băng tải đứng
- vibrating conveyor
- băng tải rung
- vibration conveyor
- băng tải rung
băng truyền
- bottom conveyor belt
- nhánh dưới của băng truyền
- bucket conveyor
- băng truyền gàu
- carrying conveyor belt
- nhánh chịu tải của băng truyền
- discharge conveyor belt
- băng truyền đổ vật liệu
- feeding conveyor
- băng truyền chất liệu
- pneumatic conveyor
- băng truyền khí nén
- pneumatic pipe conveyor
- băng truyền ống khí nén
- stacking conveyor
- băng truyền tải xếp đống
- vibrating conveyor
- băng truyền rung
Kinh tế
băng tải
- barrel conveyor
- băng tải thùng
- beet conveyor
- băng tải củ cải
- bleeding conveyor
- băng tải trích huyết gia súc
- blending conveyor
- băng tải để trộn
- bottle conveyor
- băng tải chai
- canvas conveyor
- băng tải bạt
- carcass conveyor
- băng tải vận chuyển con thịt
- case conveyor
- băng tải trứng
- dehairer conveyor
- băng tải làm sạch lông con thịt
- discharge conveyor
- băng tải tháo nguyên liệu
- distributing conveyor
- băng tải phân phối
- drag conveyor
- băng tải cào
- dressing conveyor
- băng tải chia thịt
- dressing rail conveyor
- băng tải treo chia thịt
- drop finger conveyor
- băng tải có chốt dưới
- ducking conveyor
- băng tải hàng
- empty can conveyor
- băng tải bầu rỗng
- fabric conveyor
- băng tải vải bạt
- flat wire conveyor
- băng tải lưới phẳng
- flight conveyor
- băng tải cào
- full can conveyor
- băng tải bầu để chuyển sữa
- grain conveyor
- băng tải hạt
- head inspection conveyor
- băng tải kiểm tra đầu gia súc
- hog dipping conveyor
- băng tải nhúng
- hog head working conveyor
- băng tải chế biến đầu lợn
- moving chain conveyor
- băng tải xích
- packet conveyor
- băng tải gói
- processing conveyor
- băng tải công nghệ
- sprocket conveyor
- băng tải khía
- sprocket conveyor
- băng tải xích
- sticking conveyor table
- bàn chọc tiết lợn loại băng tải
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ