-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 136: Dòng 136: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bán kính tác dụng (của mặt quay)=====+ =====bán kính tác dụng (của mặt quay)=====- =====cánh động cơ gió=====+ =====cánh động cơ gió==========phần chìa (máy)==========phần chìa (máy)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cần múc nước=====+ =====cần múc nước=====- =====dạng kiếm cong=====+ =====dạng kiếm cong=====- =====dạng lưỡi liềm=====+ =====dạng lưỡi liềm=====- =====đoạn cong=====+ =====đoạn cong==========quét cạo ống khói==========quét cạo ống khói======== Điện====== Điện===- =====quét điểm sáng=====+ =====quét điểm sáng=====''Giải thích VN'': Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.''Giải thích VN'': Điểm sáng tự trôi qua phải màn hình.Dòng 162: Dòng 160: =====sự quét bao quát==========sự quét bao quát======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====con lắc=====+ =====con lắc=====- =====khuỷu=====+ =====khuỷu=====- =====nạo vét=====+ =====nạo vét=====- =====đòn cân bằng=====+ =====đòn cân bằng=====- =====dưỡng=====+ =====dưỡng=====::[[sweep]] [[templet]]::[[sweep]] [[templet]]::dưỡng làm khuôn::dưỡng làm khuôn- =====đường cong=====+ =====đường cong=====- =====làm dưỡng=====+ =====làm dưỡng=====- =====làm khuôn mẫu=====+ =====làm khuôn mẫu=====- =====mẫu=====+ =====mẫu=====- =====quét=====+ =====quét=====::[[automatic]] [[sweep]] [[apparatus]]::[[automatic]] [[sweep]] [[apparatus]]::máy quét tự động::máy quét tự độngDòng 274: Dòng 272: ::[[virus]] [[sweep]]::[[virus]] [[sweep]]::quét virus::quét virus- =====rác rưởi=====+ =====rác rưởi=====- =====sự quét=====+ =====sự quét=====::[[expanded]] [[sweep]]::[[expanded]] [[sweep]]::sự quét trải::sự quét trảiDòng 301: Dòng 299: ::[[vertical]] [[sweep]]::[[vertical]] [[sweep]]::sự quét dọc::sự quét dọc- =====sự quét tia=====+ =====sự quét tia=====- =====thước cong=====+ =====thước cong==========tầm với==========tầm với======== Kinh tế ====== Kinh tế ========tầm==========tầm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Brush, whisk, clean, clear, tidy up: This weekend I haveto sweep out the basement.=====+ =====noun=====- + :[[ambit]] , [[breadth]] , [[compass]] , [[extension]] , [[latitude]] , [[length]] , [[orbit]] , [[purview]] , [[radius]] , [[reach]] , [[region]] , [[scope]] , [[span]] , [[stretch]] , [[vista]] , [[arc]] , [[bend]] , [[course]] , [[curve]] , [[gesture]] , [[move]] , [[play]] , [[progress]] , [[stroke]] , [[swing]] , [[distance]] , [[expansion]] , [[extent]] , [[space]] , [[spread]] , [[realm]] , [[sphere]]- =====Often,sweep away. carry or take(away or off),destroy,wipe out,demolish,remove,wash (away);blow (away): The raging torrent swept away the bridge. The windswept the debris before it. 3 swoop,flounce,glide,sail,march,parade,skim,tear,dash, zoom: Hattie swept into theroom majestically.=====+ =====verb=====- + :[[broom]] , [[brush]] , [[brush up]] , [[clean]] , [[clear]] , [[clear up]] , [[mop]] , [[ready]] , [[remove]] , [[scrub]] , [[tidy]] , [[vacuum]] , [[career]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[flounce]] , [[glance]] , [[hurtle]] , [[pass]] , [[sail]] , [[scud]] , [[skim]] , [[tear]] , [[wing]] , [[zoom]] , [[brandish]] , [[wave]] , [[bend]] , [[compass]] , [[curve]] , [[dart]] , [[extend]] , [[extent]] , [[fly]] , [[glide]] , [[oar]] , [[orbit]] , [[range]] , [[scope]] , [[scour]] , [[search]] , [[span]] , [[stretch]] , [[swoop]] , [[traverse]] , [[whisk]]- =====Curve, arc,arch,bend,bow,circle,turn:The long drive to the house sweeps round the pond and gardens.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Pass,clearance,stroke; purge: In one clean sweep thepolice rounded up all the suspects.=====+ - + - =====Curve,arc,arch,bow,bend,curvature, flexure: Note the sweep of those main archesholding up the dome.=====+ - + - =====Range, extent,compass,reach,stretch,scope, swing, span: The Hubbell space telescope has a farthersweep than any on earth.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V. (past and past part. swept) 1 tr. clean or clear(a room or area etc.) with or as with abroom.=====+ - + - =====Intr. (oftenfoll. byup)cleana room etc. in this way.=====+ - + - =====Tr. (often foll.byup) collect orremove(dirt or litter etc.) by sweeping.=====+ - + - =====Tr. (foll. by aside,away,etc.) a push with or as with abroom. b dismiss or reject abruptly (their objections wereswept aside).=====+ - + - =====Tr. (foll. by along,down,etc.) carry or drivealong with force.=====+ - + - =====Tr. (foll. by off,away,etc.) remove orclear forcefully.=====+ - + - =====Tr. traverse swiftly or lightly (the windswept the hillside).=====+ - + - =====Tr. impart a sweeping motion to (swepthis hand across).=====+ - + - =====Tr. swiftly cover or affect (a new fashionswept the country).=====+ - + - =====Intr. a glide swiftly; speed along withunchecked motion. b go majestically.=====+ - + - =====Intr. (of geographicalfeatures etc.) have continuous extent.=====+ - + - =====Tr. drag (ariver-bottom etc.) to search for something.=====+ - + - =====Tr. (ofartillery etc.) include in the line of fire; cover the whole of.14 tr. propel (a barge etc.) with sweeps.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act ormotion or an instance of sweeping.=====+ - + - =====A curve in the road,asweeping line of a hill,etc.=====+ - + - =====Range or scope (beyond thesweep of the human mind).=====+ - + - ====== chimney-sweep.=====+ - + - =====A sortie byaircraft.=====+ - + - =====Colloq. = SWEEPSTAKE.=====+ - + - =====A long oar worked from abarge etc.=====+ - + - =====Thesailof a windmill.=====+ - + - =====A long pole mounted asa lever for raising buckets from a well.=====+ - + - =====Electronics themovement of a beam across the screen of a cathode-ray tube.=====+ - + - =====Win allthe prizes etc. in (a competition etc.). sweep away 1 abolishswiftly.=====+ - + - =====(usu. in passive) powerfully affect,esp.emotionally. sweep the board 1 win all the money in agambling-game.=====+ - + - =====Win all possible prizes etc. sweep-secondhand a second hand on a clock or watch,moving on the same dialas the other hands. sweep under the carpet see CARPET.swept-back (of an aircraftwing) fixed at an acute angle to thefuselage,inclining outwards towards the rear. swept-up (ofhair) = UPSWEPT. swept-wing (of an aircraft) having swept-backwings.[ME swepe (earlier swope) f. OE swapan]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sweep sweep]: National Weather Service+ - *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=sweep&submit=Search sweep]: amsglossary+ 09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Nội động từ .swept
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
quét
- automatic sweep apparatus
- máy quét tự động
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- frequency-sweep circuit
- mạch quét tần số
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- linear-sweep delay circuit
- mạch trễ quét tuyến tính
- maximum sweep width
- độ rộng quét tối đa
- rail sweep
- chổi quét (ba-lát) trên ray
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- return span of sweep
- sự đi qua của lần về quét
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- sweep amplifier
- bộ khuếch đại quét
- sweep antenna
- ăng ten quét
- sweep circuit
- khối quét
- sweep circuit
- mạch quét
- sweep coverage
- vùng (được) quét
- sweep current
- dòng quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại lái tia quét (máy hiện sóng)
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại làm lệch quét
- sweep deflection amplifier
- bộ khuếch đại quét lệch
- sweep excursion
- sự lệch hướng quét
- sweep frequency
- nhịp điệu tần số quét
- sweep garbage
- quét rác
- sweep generator
- máy phát quét
- sweep generator
- máy tạo sóng quét
- sweep length
- độ dài quét
- sweep mode
- chế độ quét
- sweep oscillator
- mạch dao động quét
- sweep period
- chu kỳ quét
- sweep range
- tầm quét
- sweep rate
- nhịp điệu quét
- sweep rate
- tần số quét
- sweep rest
- phép thử quét
- sweep signal
- tín hiệu quét
- sweep the floor
- quét nhà
- sweep time
- khoảng thời gian quét
- sweep voltage
- điện áp quét
- sweep-frequency reflectometer
- phản xạ kế quét tần
- vertical sweep
- sự quét dọc
- virus sweep
- quét virus
sự quét
- expanded sweep
- sự quét trải
- fast sweep
- sự quét nhanh
- frequency sweep
- sự quét tần
- full sweep
- sự quét hoàn toàn
- horizontal sweep
- sự quét ngang
- laser beam sweep
- sự quét chùm tia laser
- line sweep
- sự quét dòng
- linear sweep
- sự quét tuyến tính
- repetitive sweep
- sự quét lặp lại
- repetitive sweep
- sự quét tuần hoàn
- sweep a frequency range
- sự quét của tần số dải
- vertical sweep
- sự quét dọc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ambit , breadth , compass , extension , latitude , length , orbit , purview , radius , reach , region , scope , span , stretch , vista , arc , bend , course , curve , gesture , move , play , progress , stroke , swing , distance , expansion , extent , space , spread , realm , sphere
verb
- broom , brush , brush up , clean , clear , clear up , mop , ready , remove , scrub , tidy , vacuum , career , fleet , flit , flounce , glance , hurtle , pass , sail , scud , skim , tear , wing , zoom , brandish , wave , bend , compass , curve , dart , extend , extent , fly , glide , oar , orbit , range , scope , scour , search , span , stretch , swoop , traverse , whisk
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ