-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Key.jpg|200px|Chìa khóa, chìa vặn, khóa, chêm, then, phím, (v) ghép bằng then, chốt, chêm, khóa]][[Image:Key.jpg|200px|Chìa khóa, chìa vặn, khóa, chêm, then, phím, (v) ghép bằng then, chốt, chêm, khóa]]Dòng 45: Dòng 43: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chêm cho cứng=====+ =====chêm cho cứng=====- =====đóng chốt hãm=====+ =====đóng chốt hãm=====- =====ghép bằng then=====+ =====ghép bằng then==========then hãm ngang==========then hãm ngang======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========dụng cụ ngắt điện==========dụng cụ ngắt điện=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=key key] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====dò khóa=====+ =====dò khóa=====- =====phím (bấm)=====+ =====phím (bấm)==========sách giải (toán)==========sách giải (toán)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=key key] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng========Chốt đỉnh vòm (chìa khoá)==========Chốt đỉnh vòm (chìa khoá)=====- =====khóa cuốn=====+ =====khóa cuốn=====- =====khóa, then=====+ =====khóa, then=====- =====đinh ghép=====+ =====đinh ghép=====- =====mảnh chêm=====+ =====mảnh chêm=====''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]] [[wedged]] [[into]] [[a]] [[joint]] [[to]] [[stop]] [[movement]].''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]] [[wedged]] [[into]] [[a]] [[joint]] [[to]] [[stop]] [[movement]].Dòng 79: Dòng 73: ''Giải thích VN'': Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.''Giải thích VN'': Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.- =====một cách làm tăng liên kết=====+ =====một cách làm tăng liên kết=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[means]] [[of]] [[improving]] [[bonding]] [[capacity]], [[such]] [[as]] [[plastering]] [[forced]] [[between]] [[laths]], [[a]] [[cotter]] [[pin]] [[driven]] [[through]] [[a]] [[protrusion]], [[or]] [[the]] [[deliberately]] [[roughened]] [[or]] [[serrated]] [[reverse]] [[side]] [[of]] [[construction]] [[material]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[means]] [[of]] [[improving]] [[bonding]] [[capacity]], [[such]] [[as]] [[plastering]] [[forced]] [[between]] [[laths]], [[a]] [[cotter]] [[pin]] [[driven]] [[through]] [[a]] [[protrusion]], [[or]] [[the]] [[deliberately]] [[roughened]] [[or]] [[serrated]] [[reverse]] [[side]] [[of]] [[construction]] [[material]].Dòng 87: Dòng 81: =====núm chuyển mạch==========núm chuyển mạch======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====manip=====+ =====manip=====- =====phím báo hiệu=====+ =====phím báo hiệu==========phím chuyển mạch==========phím chuyển mạch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chèn=====+ =====chèn=====- =====chốt khóa=====+ =====chốt khóa=====- =====khóa chốt=====+ =====khóa chốt=====''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.- =====khóa lại=====+ =====khóa lại=====- =====khóa liên động=====+ =====khóa liên động=====- =====khóa mã=====+ =====khóa mã=====''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.- =====khóa vòm=====+ =====khóa vòm=====- =====khớp=====+ =====khớp=====- =====đánh tín hiệu=====+ =====đánh tín hiệu=====- =====đánh manip=====+ =====đánh manip=====- =====đặt chốt hãm=====+ =====đặt chốt hãm=====- =====nhấn phím=====+ =====nhấn phím=====- =====lò xo=====+ =====lò xo=====- =====gạch nêm=====+ =====gạch nêm=====- =====ghép mộng=====+ =====ghép mộng=====- =====bấm manip=====+ =====bấm manip=====- =====nối bằng vấu=====+ =====nối bằng vấu=====- =====núm bấm=====+ =====núm bấm=====- =====mộng=====+ =====mộng=====- =====mộng ghép=====+ =====mộng ghép=====- =====mộng gỗ=====+ =====mộng gỗ=====- =====pháo đài=====+ =====pháo đài=====- =====sự chốt=====+ =====sự chốt=====- =====tấm ốp=====+ =====tấm ốp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[backing]] [[plate]] [[affixed]] [[to]] [[a]] [[board]] [[to]] [[limit]] [[warpage]].''Giải thích EN'': [[A]] [[backing]] [[plate]] [[affixed]] [[to]] [[a]] [[board]] [[to]] [[limit]] [[warpage]].Dòng 150: Dòng 144: === Kinh tế ====== Kinh tế ========chìa khóa==========chìa khóa=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=key key] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=key&searchtitlesonly=yes key]: bized+ :[[basic]] , [[chief]] , [[crucial]] , [[decisive]] , [[fundamental]] , [[indispensable]] , [[leading]] , [[main]] , [[major]] , [[material]] , [[pivotal]] , [[primary]] , [[principal]] , [[vital]] , [[capital]] , [[cardinal]] , [[first]] , [[foremost]] , [[number one]] , [[paramount]] , [[premier]] , [[prime]] , [[top]] , [[central]]- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[latchkey]] , [[opener]] , [[passkey]] , [[screw ]]* , [[skeleton]] , [[blueprint]] , [[brand]] , [[cipher]] , [[clue]] , [[code]] , [[core]] , [[crux]] , [[cue]] , [[earmark]] , [[explanation]] , [[fulcrum]] , [[guide]] , [[hinge]] , [[index]] , [[indicator]] , [[interpretation]] , [[lead]] , [[lever]] , [[marker]] , [[means]] , [[nexus]] , [[nucleus]] , [[passport]] , [[password]] , [[pivot]] , [[pointer]] , [[root]] , [[sign]] , [[symptom]] , [[ticket]] , [[translation]] , [[formula]] , [[route]] , [[secret]] , [[address]] , [[answer]] , [[atoll]] , [[cay]] , [[central]] , [[critical]] , [[digital]] , [[essential]] , [[important]] , [[island]] , [[isle]] , [[islet]] , [[main]] , [[pitch]] , [[pivotal]] , [[quay]] , [[reef]] , [[scale]] , [[solution]] , [[tonality]] , [[vital]]- =====Latchkey,skeleton key, passkey,opener: Have you lostyour car keys again? You will need a key to open the air valveon the radiator. 2clue, cue, guide,indication, indicator,explanation: The key to his behaviour can probably be found inthe way his mother treated him in his childhood. 3 pitch,tone,timbre,level,tonality,frequency: The song was originallywritten in the key of C.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Legend,explanation,description,explication,clarification, translation: A key to the symbolsappears on every other page.=====+ :[[inessential]] , [[insignificant]] , [[nonessential]] , [[unimportant]]- + =====noun=====- =====Mood,tenor,tone,humour,style: In this passage there is a change to a more sombre key.=====+ :[[lock]] , [[question]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====Adj.=====+ - + - =====Important, essential, vital, necessary, crucial,critical, main, pivotal: Automatic reversal is a key feature ofthis cassette player. Roderick is a key man in the company.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ 15:57, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Xây dựng
mảnh chêm
Giải thích EN: A piece of wood or metal wedged into a joint to stop movement.
Giải thích VN: Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.
một cách làm tăng liên kết
Giải thích EN: Any of various means of improving bonding capacity, such as plastering forced between laths, a cotter pin driven through a protrusion, or the deliberately roughened or serrated reverse side of construction material.
Giải thích VN: Một cách để làm tăng khả năng liên kết như lớp vữa trát ngoài, then chốt cửa hoặc làm ráp có chủ định các bề mặt vật liệu tiếp xúc nhau.
Kỹ thuật chung
khóa chốt
Giải thích VN: Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , chief , crucial , decisive , fundamental , indispensable , leading , main , major , material , pivotal , primary , principal , vital , capital , cardinal , first , foremost , number one , paramount , premier , prime , top , central
noun
- latchkey , opener , passkey , screw * , skeleton , blueprint , brand , cipher , clue , code , core , crux , cue , earmark , explanation , fulcrum , guide , hinge , index , indicator , interpretation , lead , lever , marker , means , nexus , nucleus , passport , password , pivot , pointer , root , sign , symptom , ticket , translation , formula , route , secret , address , answer , atoll , cay , central , critical , digital , essential , important , island , isle , islet , main , pitch , pivotal , quay , reef , scale , solution , tonality , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ