-
(Khác biệt giữa các bản)(→vòng tròn)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'sə:kl</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn --> =====- {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong,bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âm nàyđã đượcbạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==09:33, ngày 27 tháng 12 năm 2007
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hình tròn
- circle of convergence
- hình tròn hội tụ
- full circle
- hình tròn đầy
- problem of quadrature of a circle
- bài toán cầu phương hình tròn
- quadrature of a circle
- phép cầu phương một hình tròn
- squaring the circle
- phép cầu phương hình tròn
đường tròn
- asymptotic circle
- đường tròn tiệm cận
- base circle
- đường tròn gốc
- circle formula
- công thức đường tròn
- circle of curvature
- đường tròn chính khúc
- director circle
- đường tròn chỉ phương
- general equation of the circle
- phương trình tổng quát của đường tròn
- generating circle
- đường tròn sinh
- great circle path
- đường bay theo đường tròn lớn
- number enclosed within a circle (symbol)
- biểu tượng số có đường tròn bao quanh
- osculating circle
- đường tròn nội tiếp
- parallel circle
- đường tròn vi tuyến (của mặt tròn xoay)
- periphery of a circle
- biên của đường tròn
- periphery of a circle
- chu vi của đường tròn
- short arc of circle
- cung ngắn (của đường tròn)
- tangent to the circle
- tiếp tuyến đường tròn
vành độ
- altitude circle
- vành độ cao
- circle graduation
- phân khoảng trên vành độ
- eccentricity of circle
- sự lệch tâm vành độ
- position of circle
- vị trí vành độ (trong phép đo góc)
vòng
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- addendum circle
- vòng (tròn) đỉnh răng
- addendum circle
- vòng đỉnh răng
- addendum circle
- vòng ngoài
- aiming circle
- vòng tròn đích
- aiming circle
- vòng tròn mục tiêu
- aiming circle
- vòng ngắm
- aperture circle
- vòng khẩu độ
- arctic circle
- vòng Bắc cực
- area of circle
- diện tích vòng tròn
- argue in a circle
- rơi vào vòng luẩn quẩn
- azimuth circle
- vòng phương vị
- base circle
- vòng tròn chân răng
- base circle
- vòng tròn cơ sở
- base circle
- vòng (tròn) cơ sở
- base circle
- vòng chuẩn
- bolt-hole circle
- vòng tròn lỗ bulông
- bore-sight error circle
- vòng tròn sai số nhắm
- cam base circle
- vòng đế cam
- center of a circle
- tâm vòng tròn
- chain-like circle
- vòng tựa xích
- circle (ofrupture)
- vòng tròn phá hoại
- circle (ofstress)
- vòng tròn ứng suất
- circle at infinity
- vòng tròn ở vô tận
- circle brick (onedge)
- gạch xây đứng trên vòng tròn
- circle coordinates
- tọa độ vòng
- circle coordinates
- tạo độ vòng
- circle diagram
- đồ thị vòng
- circle diameter
- đường kính vòng tròn
- circle drawbar
- trục kéo xoay vòng
- circle guide shoes
- hàm định hướng xoay vòng
- circle guide shoes
- hàm hướng dẫn vòng xoay
- circle method
- phương pháp vòng tròn
- circle of aberration
- vòng quang sai
- circle of contact
- vòng tròn chia
- circle of contact
- vòng tròn lăn
- circle of contact
- vòng tròn sinh
- circle of declination
- vòng tròn lệch
- circle of declination
- vòng lệch từ
- circle of declination
- vòng xích vỹ
- circle of influence
- vòng ảnh hưởng
- circle of inversion
- vòng tròn nghịch đảo
- circle of stress
- vòng tròn ứng suất
- Circle of Willis
- vòng Willis
- circle pliers
- kẹp vòng hãm
- circle reverse control
- sự điều khiển xoay vòng ngược
- circle-dot mode
- chế độ vòng-điểm
- circumscribed circle
- vòng tròn ngoại tiếp
- coaxial circle
- vòng tròn đồng trục
- concentric circle
- vòng tròn đồng tâm
- concentric circle
- vòng đồng tâm
- crank circle
- vòng tròn maniven
- crank circle
- vòng tâm chốt khuỷu
- critical circle
- vòng tròn tới hạn
- critical circle
- vòng tròn
- declination circle
- vòng xích vĩ
- dedendum circle
- đường kính vòng chân
- dedendum circle
- vòng tròn chân răng
- dedendum circle
- vòng (tròn) chân răng
- dedendum circle
- vòng chân răng
- diameter of bore hole circle
- đường kính vòng lỗ khoan
- dividing circle
- vòng chia
- dividing circle
- vòng lăn
- escribed circle
- vòng bàng tiếp
- escribed circle
- vòng tròn bàng tiếp
- escribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
- externally tangent circle
- các vòng tròn tiếp xúc ngoài
- focal circle
- vòng tròn tiêu
- form circle
- vòng (tròn)
- friction circle
- vòng tròn ma sát
- full circle
- vòng tròn đầy
- generating circle
- vòng (tròn) sinh
- generating circle
- vòng tâm tích
- geometry of the circle
- hình học vòng tròn
- great circle
- vòng tròn lớn
- great circle horizon direction
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- great circle path
- đường dọc theo vòng tròn lớn
- half circle
- nửa vòng tròn
- Heading Alignment Circle (HAC)
- vòng đồng chỉnh đi trước
- horizontal circle
- vòng tròn chân trời
- horizontal circle
- vòng chân trời
- hour circle
- vòng giờ
- imaginary circle
- vòng tròn ảo
- imaginary circle at infinity
- vòng tròn ảo ở vô tận
- impedance circle
- vòng tổng trở
- inscribed circle
- vòng tròn nội tiếp
- inscribed circle
- vòng (tròn) nội tiếp
- inscribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- involute of a circle
- đường thân khai của một vòng tròn
- meridian circle
- vòng tròn kinh tuyến
- Mobr's circle
- vòng tròn Mobr
- Mohr's circle
- vòng tròn Mo
- Mohr's circle
- vòng Mohr
- Mohr's circle
- vòng ứng suất
- non-degenerate circle
- vòng tròn không suy biến
- nose circle
- vòng đinh
- null circle
- vòng tròn điểm
- null circle
- vòng tròn không điểm
- oriented circle
- vòng tròn định hướng
- orthoptic circle
- vòng tròn phương khuy
- orthptic circle
- vòng tròn phương khuy
- osculating circle
- vòng tròn mật tiếp
- paralleled circle
- vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay)
- parquet circle
- nhà hát hình vòng tròn
- pitch circle
- vòng tròn chia
- pitch circle
- vòng tròn lăn
- pitch circle
- vòng tròn nguyên bản
- pitch circle
- vòng tròn sinh
- pitch circle
- vòng (tròn) chia
- pitch circle
- vòng (tròn) lăn
- pitch circle
- vòng chia
- pitch circle
- vòng gốc (của bánh răng)
- pitch circle
- vòng lăn
- pitch circle diameter
- đường kính vòng chia
- plan of the great circle
- mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn
- pole of a circle
- cực của một vòng tròn
- poloidal circle
- vòng (tròn) sinh
- primary circle
- vòng (tròn) lăn
- proper circle
- vòng tròn thật sự
- proper circle
- vòng tròn thông thường
- proper circle
- vòng tròn thực sự
- pseudo-circle
- giả vòng
- radical circle
- vòng tròn đẳng phương
- radius of a circle
- bán kính của một vòng tròn
- reference circle
- vòng tròn chuẩn
- reflection in a circle
- phản xạ trên một vòng tròn
- reversible transit circle
- vòng vượt xoay chiều
- rolling circle
- vòng tròn chia
- rolling circle
- vòng tròn lăn
- rolling circle
- vòng tròn sinh
- rolling circle
- vòng lăn (bánh xe)
- rolling circle diameter
- vòng lăn bánh xe
- root circle
- vòng tròn chân răng
- root circle
- vòng tròn cơ sở
- root circle
- vòng (tròn) răng
- rowland circle
- vòng tròn rowland
- scribed circle
- vòng vạch dấu (khoan)
- simple circle
- vòng tròn đơn
- slide valve circle
- vòng tròn phối hơi
- slide valve circle
- vòng (tròn) van trượt
- slip circle
- vòng trượt (cơ học đất)
- slip circle
- vòng cung trượt
- slope circle
- vòng tròn bờ dốc
- slope circle
- vòng tròn taluy
- small circle
- vòng tròn bé (của hình cầu)
- squaring the circle
- phép cầu phương vòng tròn
- steering circle
- vòng lái (cơ cấu lái)
- stone circle
- vòng tròn đá
- stress circle
- vòng tròn ứng suất
- stress circle
- vòng ứng suất
- stress circle of Mohr
- vòng tròn ứng suất Mohr
- superimposed circle
- vòng nẹp
- toe circle
- vòng tròn trân bờ dốc
- top circle
- vòng (tròn) chân răng
- traffic circle
- đường đi vòng tròn
- traffic circle
- vòng xoay
- traffic circle
- vòng xoay giao thông
- transit circle
- vòng kinh tuyến
- turning circle
- vòng hồi chuyển (tàu thủy)
- two-circle instrument
- dụng cụ đo hai vòng
- vertical circle
- vòng (tròn) thẳng đứng
- vertical circle
- vòng kinh tuyến
- vertical circle
- vòng thẳng đứng
- virtual circle
- vòng tròn ảo
vòng tròn
- actual tooth spacing on pitch circle
- bước răng thực tế trên vòng tròn lăn
- addendum circle
- vòng (tròn) đỉnh răng
- aiming circle
- vòng tròn đích
- aiming circle
- vòng tròn mục tiêu
- area of circle
- diện tích vòng tròn
- base circle
- vòng tròn chân răng
- base circle
- vòng tròn cơ sở
- base circle
- vòng (tròn) cơ sở
- bolt-hole circle
- vòng tròn lỗ bulông
- bore-sight error circle
- vòng tròn sai số nhắm
- center of a circle
- tâm vòng tròn
- circle (ofrupture)
- vòng tròn phá hoại
- circle (ofstress)
- vòng tròn ứng suất
- circle at infinity
- vòng tròn ở vô tận
- circle brick (onedge)
- gạch xây đứng trên vòng tròn
- circle diameter
- đường kính vòng tròn
- circle method
- phương pháp vòng tròn
- circle of contact
- vòng tròn chia
- circle of contact
- vòng tròn lăn
- circle of contact
- vòng tròn sinh
- circle of declination
- vòng tròn lệch
- circle of inversion
- vòng tròn nghịch đảo
- circle of stress
- vòng tròn ứng suất
- circumscribed circle
- vòng tròn ngoại tiếp
- coaxial circle
- vòng tròn đồng trục
- concentric circle
- vòng tròn đồng tâm
- crank circle
- vòng tròn maniven
- critical circle
- vòng tròn tới hạn
- dedendum circle
- vòng tròn chân răng
- dedendum circle
- vòng (tròn) chân răng
- escribed circle
- vòng tròn bàng tiếp
- escribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn bàng tiếp (của một tam giác)
- externally tangent circle
- các vòng tròn tiếp xúc ngoài
- focal circle
- vòng tròn tiêu
- form circle
- vòng (tròn)
- friction circle
- vòng tròn ma sát
- full circle
- vòng tròn đầy
- generating circle
- vòng (tròn) sinh
- geometry of the circle
- hình học vòng tròn
- great circle
- vòng tròn lớn
- great circle horizon direction
- hướng chân trời (vòng tròn lớn)
- great circle path
- đường dọc theo vòng tròn lớn
- half circle
- nửa vòng tròn
- horizontal circle
- vòng tròn chân trời
- imaginary circle
- vòng tròn ảo
- imaginary circle at infinity
- vòng tròn ảo ở vô tận
- inscribed circle
- vòng tròn nội tiếp
- inscribed circle
- vòng (tròn) nội tiếp
- inscribed circle (ofa triangle)
- vòng tròn nội tiếp (một tam giác)
- involute of a circle
- đường thân khai của một vòng tròn
- meridian circle
- vòng tròn kinh tuyến
- Mobr's circle
- vòng tròn Mobr
- Mohr's circle
- vòng tròn Mohr
- non-degenerate circle
- vòng tròn không suy biến
- null circle
- vòng tròn điểm
- null circle
- vòng tròn không điểm
- oriented circle
- vòng tròn định hướng
- orthoptic circle
- vòng tròn phương khuy
- orthptic circle
- vòng tròn phương khuy
- osculating circle
- vòng tròn mật tiếp
- paralleled circle
- vòng tròn vĩ tuyến (của mặt tròn xoay)
- parquet circle
- nhà hát hình vòng tròn
- pitch circle
- vòng tròn chia
- pitch circle
- vòng tròn lăn
- pitch circle
- vòng tròn nguyên bản
- pitch circle
- vòng tròn sinh
- pitch circle
- vòng (tròn) chia
- pitch circle
- vòng (tròn) lăn
- plan of the great circle
- mặt phẳng chứa các vòng tròn lớn
- pole of a circle
- cực của một vòng tròn
- poloidal circle
- vòng (tròn) sinh
- primary circle
- vòng (tròn) lăn
- proper circle
- vòng tròn thật sự
- proper circle
- vòng tròn thông thường
- proper circle
- vòng tròn thực sự
- radical circle
- vòng tròn đẳng phương
- radius of a circle
- bán kính của một vòng tròn
- reference circle
- vòng tròn chuẩn
- reflection in a circle
- phản xạ trên một vòng tròn
- rolling circle
- vòng tròn chia
- rolling circle
- vòng tròn lăn
- rolling circle
- vòng tròn sinh
- root circle
- vòng tròn chân răng
- root circle
- vòng tròn cơ sở
- root circle
- vòng (tròn) răng
- rowland circle
- vòng tròn rowland
- simple circle
- vòng tròn đơn
- slide valve circle
- vòng tròn phối hơi
- slide valve circle
- vòng (tròn) van trượt
- slope circle
- vòng tròn bờ dốc
- slope circle
- vòng tròn taluy
- small circle
- vòng tròn bé (của hình cầu)
- squaring the circle
- phép cầu phương vòng tròn
- stone circle
- vòng tròn đá
- stress circle
- vòng tròn ứng suất
- stress circle of Mohr
- vòng tròn ứng suất Mo
- toe circle
- vòng tròn trân bờ dốc
- top circle
- vòng (tròn) chân răng
- traffic circle
- đường đi vòng tròn
- vertical circle
- vòng (tròn) thẳng đứng
- virtual circle
- vòng tròn ảo
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Disc or chiefly US disk, ring, hoop, loop, band, wheel,annulus, ringlet; cordon: Using a compass, he carefully drew acircle. We formed a circle around the speaker. 2 set, coterie,clique, class, division, group, crowd; society, fellowship,fraternity, company: John and I don't move in the same circles.
Oxford
N. & v.
A a round plane figure whose circumference iseverywhere equidistant from its centre. b the line enclosing acircle.
(in full vicious circle) a an unbroken sequence of reciprocalcause and effect. b an action and reaction that intensify eachother (cf. virtuous circle). c the fallacy of proving aproposition from another which depends on the first for its ownproof.
Tr. a revolve round. b form a circle round.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ