-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
động cơ
- internal combustion machine
- động cơ đốt trong
- jet machine
- động cơ phản lực
- motor machine
- máy (có) động cơ
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- point machine with three-phase motor
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- power bar bending machine
- máy dùng động cơ uốn thanh thép
- power machine
- máy dẫn động cơ khí
- small-size freezing machine
- máy lạnh đông cỡ nhỏ
- stationary freezer (freezingmachine
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy kết đông cố định
máy công cụ
- machine tool control
- điều khiển máy công cụ
- machine tool control
- sự điều khiển máy công cụ
- machine-tool worker
- thợ máy công cụ
- optical reader for machine tools
- bộ đọc quang cho máy công cụ
- precision machine tools
- máy công cụ chính xác
- special (design) machine
- máy (công cụ) chuyên dùng
- unit construction of machine tools
- kết cấu cụm của máy công cụ
máy tính
- analogue machine
- máy tính tương tự
- byte machine
- máy tính theo byte
- card-punched machine
- máy tính thẻ đục lỗ
- clerical machine
- máy tính để bàn
- coin counting machine
- máy tính tiền
- coin counting machine
- máy tính tiền tự động
- computing machine
- máy tính toán
- desk cal machine
- máy tính để bàn
- digital machine
- máy tính chữ số
- digital machine
- máy tính số
- duplex calculating machine
- máy tính hai lần
- duplex calculating machine
- máy tính đôi
- electric accounting machine (EAM)
- máy tính điện cơ
- electric calculating machine
- máy tính bằng điện
- home computer (lit: home machine)
- máy tính gia đình
- machine dependent system
- hệ phụ thuộc máy tính
- machine language
- ngôn ngữ máy tính
- machine room
- phòng máy tính
- machine time
- thời gian (chạy) máy (tính)
- machine word
- ngôn ngữ máy tính
- non-printing calculating machine
- máy tính không in
- printing calculating machine
- máy tính có chức năng riêng
- SISD machine (singleinstruction single-data machine)
- máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
- tabulating machine
- máy tính phân tích
thiết bị
- Advanced RISC Machine (processor) (ARM)
- Thiết bị (bộ xử lý) RISC tiên tiến
- analog machine
- thiết bị mô hình
- analog machine
- thiết bị tương tự
- automatic gas welding machine
- thiết bị hàn hơi tự động
- axle forging machine
- thiết bị rèn trục xe
- ballast cleaning machine
- thiết bị làm sạch đá răm
- bogie measuring machine
- thiết bị đo giá chuyển hướng
- charging machine
- thiết bị nạp
- chip inserting machine
- thiết bị lắp đặt chip
- chopping machine
- thiết bị ngắt điện
- Common Management Information Protocol Machine (CMIPM)
- thiết bị giao thức thông tin quản lý chung
- Electronic Data Processing Machine (EDPM)
- thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
- foam spraying machine
- thiết bị phủ mặt xốp
- fusion cutting-off machine
- thiết bị cắt nung
- gas-hardening machine
- thiết bị tôi bằng khí
- gilding machine
- thiết bị mạ vàng
- hardening machine
- thiết bị tôi
- hot melt plastics coating machine
- thiết bị phun phủ chất dẻo
- industrial freezer [freezing machine]
- thiết bị kết đông công nghiệp
- industrial freezing machine
- thiết bị kết đông công nghiệp
- linear dividing machine
- thiết bị chia độ (chiều) dài
- linear graduating machine
- thiết bị chia độ (chiều) dài
- machine-tool accuracy
- độ chính xác của thiết bị máy móc
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh hàng hải
- marine refrigerating machine
- thiết bị lạnh trên tàu thủy
- metallurgical polishing machine
- thiết bị mài bóng mẫu
- microfilming machine
- thiết bị làm microfim
- mixing machine
- thiết bị trộn
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- photoreproduction machine
- thiết bị sao chụp ảnh
- pickling machine
- thiết bị rửa axit
- pickling machine
- thiết bị tẩy gỉ
- plating machine
- thiết bị mạ
- Presentation Protocol Machine (PPM)
- thiết bị của giao thức trình diễn
- Remote Operations Protocol Machine (ROPM)
- thiết bị giao thức vận hành từ xa
- screw driving and pulling machine
- thiết bị tháo lắp đinh đường vặn
- Session Protocol Machine (SPM)
- thiết bị giao thức phiên
- shaking machine
- thiết bị rung (lắc)
- shot blast machine
- thiết bị phun cắt
- shot making machine
- thiết bị chế tạo bi (nghiền)
- sleeper relaying machine
- thiết bị đặt tà vẹt
- specialized refrigeration machine
- thiết bị lạnh chuyên dùng
- spot welding machine
- thiết bị hàn điểm
- switch straightening machine
- thiết bị nắn thẳng ghi
- System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
- Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
- ticket vending machine
- thiết bị bán vé tự động
- tinning machine
- thiết bị tráng (mạ) kẽm
- track laying machine complex
- tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
- track maintenance machine
- thiết bị bảo dưỡng đường sắt
- TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
- Thiết bị có thể xử lý TTCN
- ultrasonic drilling machine
- thiết bị khoan siêu âm
- wheel balancing machine
- thiết bị cân bằng bánh xe
- wheel grinding machine
- thiết bị mài bánh xe
- wheel measuring machine
- thiết bị đo bánh xe
- Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
- Thiết bị ảo song song của Windows
- wire annealing machine
- thiết bị ủ dây (kim loại)
- wire-rope making machine
- thiết bị sản xuất dây cáp (kim loại)
- worm gear testing machine
- thiết bị thử bánh vít
- worm-testing machine
- thiết bị thử trục vít
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Mechanism, device, apparatus, contrivance, appliance,instrument, implement, tool, utensil, gadget, Colloqcontraption, US gismo or gizmo: What kind of machine is used tomake a corkscrew?
Engine, motor, prime mover, vehicle; car,automobile, motor car, US auto: We used to get into the machineand go for Sunday picnics.
Oxford
N. & v.
An apparatus using or applying mechanicalpower, having several parts each with a definite function andtogether performing certain kinds of work.
Machine code (or language) a computer language that aparticular computer can respond to directly. machine-readablein a form that a computer can process. machine tool amechanically operated tool for working on metal, wood, orplastics. machine-tooled 1 shaped by a machine tool.
(ofartistic presentation etc.) precise, slick, esp. excessively so.[F f. L machina f. Gk makhana Doric form of mekhane f. mekhoscontrivance]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ