• Revision as of 03:16, ngày 5 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Máy; máy móc, cơ giới
    printing-machine
    máy in
    Guồng máy; bộ máy
    the party machine
    guồng máy của Đảng
    Người máy; người làm việc như cái máy
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ quan đầu não, bộ máy chỉ đạo (của một tổ chức, một đảng phái (chính trị))
    Môtô
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bơm cứu hoả
    Máy thay cảnh (ở (sân khấu))

    Tính từ

    (thuộc) máy móc, (thuộc) cơ giới, (thuộc) cơ khí
    machine age
    thời đại máy móc
    Thuộc đầu não (tổ chức)
    Bằng máy
    machine winding
    sự cuốn chỉ (vào ống) bằng máy

    Ngoại động từ

    Làm bằng máy, gia công trên máy

    hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cơ cấu
    động cơ
    internal combustion machine
    động cơ đốt trong
    jet machine
    động cơ phản lực
    motor machine
    máy (có) động cơ
    motor-driven refrigerating machine
    máy lạnh dùng động cơ điện
    point machine with three-phase motor
    máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
    power bar bending machine
    máy dùng động cơ uốn thanh thép
    power machine
    máy dẫn động cơ khí
    small-size freezing machine
    máy lạnh đông cỡ nhỏ
    stationary freezer (freezingmachine
    hệ thống kết đông cố định
    stationary freezer (freezingmachine
    máy kết đông cố định
    stationary freezing machine
    hệ (thống) kết đông cố định
    stationary freezing machine
    máy kết đông cố định
    máy
    máy công cụ
    machine tool control
    điều khiển máy công cụ
    machine tool control
    sự điều khiển máy công cụ
    machine-tool worker
    thợ máy công cụ
    optical reader for machine tools
    bộ đọc quang cho máy công cụ
    precision machine tools
    máy công cụ chính xác
    special (design) machine
    máy (công cụ) chuyên dùng
    unit construction of machine tools
    kết cấu cụm của máy công cụ
    máy làm việc
    medium-duty machine
    máy làm việc trung bình
    price per one shift of machine operation
    giá một ca máy làm việc
    máy móc
    máy tính
    analogue machine
    máy tính tương tự
    byte machine
    máy tính theo byte
    card-punched machine
    máy tính thẻ đục lỗ
    clerical machine
    máy tính để bàn
    coin counting machine
    máy tính tiền
    coin counting machine
    máy tính tiền tự động
    computing machine
    máy tính toán
    desk cal machine
    máy tính để bàn
    digital machine
    máy tính chữ số
    digital machine
    máy tính số
    duplex calculating machine
    máy tính hai lần
    duplex calculating machine
    máy tính đôi
    electric accounting machine (EAM)
    máy tính điện cơ
    electric calculating machine
    máy tính bằng điện
    home computer (lit: home machine)
    máy tính gia đình
    machine dependent system
    hệ phụ thuộc máy tính
    machine language
    ngôn ngữ máy tính
    machine room
    phòng máy tính
    machine time
    thời gian (chạy) máy (tính)
    machine word
    ngôn ngữ máy tính
    non-printing calculating machine
    máy tính không in
    printing calculating machine
    máy tính có chức năng riêng
    SISD machine (singleinstruction single-data machine)
    máy tính đơn lệnh đơn dữ liệu
    tabulating machine
    máy tính phân tích
    thiết bị
    Advanced RISC Machine (processor) (ARM)
    Thiết bị (bộ xử lý) RISC tiên tiến
    analog machine
    thiết bị mô hình
    analog machine
    thiết bị tương tự
    automatic gas welding machine
    thiết bị hàn hơi tự động
    axle forging machine
    thiết bị rèn trục xe
    ballast cleaning machine
    thiết bị làm sạch đá răm
    bogie measuring machine
    thiết bị đo giá chuyển hướng
    charging machine
    thiết bị nạp
    chip inserting machine
    thiết bị lắp đặt chip
    chopping machine
    thiết bị ngắt điện
    Common Management Information Protocol Machine (CMIPM)
    thiết bị giao thức thông tin quản lý chung
    Electronic Data Processing Machine (EDPM)
    thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
    foam spraying machine
    thiết bị phủ mặt xốp
    fusion cutting-off machine
    thiết bị cắt nung
    gas-hardening machine
    thiết bị tôi bằng khí
    gilding machine
    thiết bị mạ vàng
    hardening machine
    thiết bị tôi
    hot melt plastics coating machine
    thiết bị phun phủ chất dẻo
    industrial freezer [freezing machine]
    thiết bị kết đông công nghiệp
    industrial freezing machine
    thiết bị kết đông công nghiệp
    linear dividing machine
    thiết bị chia độ (chiều) dài
    linear graduating machine
    thiết bị chia độ (chiều) dài
    machine-tool accuracy
    độ chính xác của thiết bị máy móc
    marine refrigerating machine
    thiết bị lạnh hàng hải
    marine refrigerating machine
    thiết bị lạnh trên tàu thủy
    metallurgical polishing machine
    thiết bị mài bóng mẫu
    microfilming machine
    thiết bị làm microfim
    mixing machine
    thiết bị trộn
    Parallel Random Access Machine (PRAM)
    thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
    photoreproduction machine
    thiết bị sao chụp ảnh
    pickling machine
    thiết bị rửa axit
    pickling machine
    thiết bị tẩy gỉ
    plating machine
    thiết bị mạ
    Presentation Protocol Machine (PPM)
    thiết bị của giao thức trình diễn
    Remote Operations Protocol Machine (ROPM)
    thiết bị giao thức vận hành từ xa
    screw driving and pulling machine
    thiết bị tháo lắp đinh đường vặn
    Session Protocol Machine (SPM)
    thiết bị giao thức phiên
    shaking machine
    thiết bị rung (lắc)
    shot blast machine
    thiết bị phun cắt
    shot making machine
    thiết bị chế tạo bi (nghiền)
    sleeper relaying machine
    thiết bị đặt tà vẹt
    specialized refrigeration machine
    thiết bị lạnh chuyên dùng
    spot welding machine
    thiết bị hàn điểm
    switch straightening machine
    thiết bị nắn thẳng ghi
    System Virtual machine (Microsoft) (SVM)
    Thiết bị ảo của hệ thống (Microsoft)
    ticket vending machine
    thiết bị bán vé tự động
    tinning machine
    thiết bị tráng (mạ) kẽm
    track laying machine complex
    tổ hợp thiết bị đặt đường sắt
    track maintenance machine
    thiết bị bảo dưỡng đường sắt
    TTCN Machine Processable (TTCN-MP)
    Thiết bị có thể xử lý TTCN
    ultrasonic drilling machine
    thiết bị khoan siêu âm
    wheel balancing machine
    thiết bị cân bằng bánh xe
    wheel grinding machine
    thiết bị mài bánh xe
    wheel measuring machine
    thiết bị đo bánh xe
    Windows Parallel Virtual Machine (WPVM)
    Thiết bị ảo song song của Windows
    wire annealing machine
    thiết bị ủ dây (kim loại)
    wire-rope making machine
    thiết bị sản xuất dây cáp (kim loại)
    worm gear testing machine
    thiết bị thử bánh vít
    worm-testing machine
    thiết bị thử trục vít

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bộ máy
    cơ cấu
    cơ khí
    guồng máy
    social machine
    guồng máy xã hội
    tổ chức
    tổ hợp máy

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Mechanism, device, apparatus, contrivance, appliance,instrument, implement, tool, utensil, gadget, Colloqcontraption, US gismo or gizmo: What kind of machine is used tomake a corkscrew?
    Engine, motor, prime mover, vehicle; car,automobile, motor car, US auto: We used to get into the machineand go for Sunday picnics.
    Organization, system, ring, gang,cabal, clique, party, faction: The entire council is run by apolitical machine.
    V.
    Shape, make, manufacture: In this department we machinethe castings to a tolerance of one ten-thousandth of an inch.

    Oxford

    N. & v.

    N.
    An apparatus using or applying mechanicalpower, having several parts each with a definite function andtogether performing certain kinds of work.
    A particular kindof machine, esp. a vehicle, a piece of electrical or electronicapparatus, etc.
    An instrument that transmits a force ordirects its application.
    The controlling system of anorganization etc. (the party machine).
    A person who actsmechanically and with apparent lack of emotion.
    V.tr. make oroperate on with a machine (esp. in sewing or printing).
    Machine code (or language) a computer language that aparticular computer can respond to directly. machine-readablein a form that a computer can process. machine tool amechanically operated tool for working on metal, wood, orplastics. machine-tooled 1 shaped by a machine tool.
    (ofartistic presentation etc.) precise, slick, esp. excessively so.[F f. L machina f. Gk makhana Doric form of mekhane f. mekhoscontrivance]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X