• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (03:45, ngày 11 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ba:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ba:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 83: Dòng 79:
    ::không trừ một ai
    ::không trừ một ai
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====bãi ngầm (lòng sông)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====mia trắc địa=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Dệt may==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====băng sợi ngang=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cồn cát (địa lý)=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====giá kiểu thanh=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bar bar] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====gạch phân số=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thanh dầm=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dầm nhỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đê cát chắn (ở sông, biển)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====gạch chữ nhật=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====then (khóa)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====tiệm rượu=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dấu gạch=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cấm chỉ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cần khoan=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cấu kiện=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====chắn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====khối=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dầm=====
    +
    -
    =====dao nghiền=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    {{Thêm ảnh}}
     +
    =====Thanh, đòn, xà, dầm, cài then, kẻ vạch=====
    -
    =====đòn=====
    +
    === Cơ khí & công trình===
     +
    =====bãi ngầm (lòng sông)=====
    -
    =====đường truyền chính=====
    +
    =====mia trắc địa=====
     +
    === Dệt may===
     +
    =====băng sợi ngang=====
     +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====cồn cát (địa lý)=====
     +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====giá kiểu thanh=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====gạch phân số=====
    -
    =====ngưỡng đáy=====
    +
    =====thanh dầm=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====dầm nhỏ=====
    -
    =====nhịp=====
    +
    =====đê cát chắn (ở sông, biển)=====
    -
    =====gạch ngang=====
    +
    =====gạch chữ nhật=====
    -
    =====gióng cửa=====
    +
    =====then (khóa)=====
    -
    =====bãi ngầm=====
    +
    =====tiệm rượu=====
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====dấu gạch=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cấm chỉ=====
    -
    =====mia=====
    +
    =====cần khoan=====
    -
    =====phiến=====
    +
    =====cấu kiện=====
    -
    =====rầm=====
    +
    =====chắn=====
    -
    =====ray dẫn điện=====
    +
    =====khối=====
    -
    =====súc=====
    +
    =====dầm=====
    -
    =====thanh cốt thép=====
    +
    =====dao nghiền=====
    -
    =====thân trụ=====
    +
    =====đòn=====
    -
    =====then cửa=====
    +
    =====đường truyền chính=====
    -
    =====thước đo=====
    +
    =====ngưỡng đáy=====
    -
    =====thước thanh=====
    +
    =====nhịp=====
    -
    =====tay đòn=====
    +
    =====gạch ngang=====
    -
    =====trở ngại=====
    +
    =====gióng cửa=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====bãi ngầm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tấm=====
    +
    =====mia=====
    -
    =====tảng=====
    +
    =====phiến=====
    -
    =====thanh=====
    +
    =====rầm=====
    -
    =====thỏi=====
    +
    =====ray dẫn điện=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====súc=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bar bar] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====thanh cốt thép=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Rod, shaft, pole, stick, stake: A heavy iron bar is usedto tamp the dynamite into place in the hole. 2 strip, stripe,band, belt; streak, line: The company trade mark is a narrowred bar around the barrel of every ball-point pen. 3 barrier,obstacle, obstruction, barricade, hindrance, block, deterrent,impediment; ban, embargo: A steel bar was across the entrance.Her pride proved a bar to her success. There is a bar againstimporting spirits. 4 sandbar, shallow, shoal, bank, sandbank:Because the keel is too deep, the sloop will be unable to crossthe bar till high tide. 5 tribunal, court, courtroom, lawcourt,bench: The former mayor was found guilty of corruption at thebar of public opinion. 6 bar-room, saloon, public house, caf‚,lounge, cocktail lounge, tavern, taproom, canteen, Brit local,wine bar; Colloq pub; Slang boozer, gin-mill: I was at the baron my third beer when she walked in.=====
    +
    =====thân trụ=====
    -
    =====Counter: We had a quicklunch at the sandwich bar.=====
    +
    =====then cửa=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====thước đo=====
    -
    =====Fasten, close up, secure, shut up; lock, lock up,padlock: We tried to get in through the window, but they hadbarred it.=====
    +
    =====thước thanh=====
    -
    =====Block, obstruct, stop, stay, hinder, keep (out),shut out, exclude, prevent, forbid, prohibit, set aside;forestall, impede, hamper, retard, balk, barricade; ban,embargo: After his behaviour, he was barred from the club for ayear. A huge man in an ill-fitting dinner-jacket barred my way.The regulations bar the import of firearms.=====
    +
    =====tay đòn=====
    -
    =====Prep.=====
    +
    =====trở ngại=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tấm=====
    -
    =====Except (for), excepting, excluding, barring, outside(of), save for, aside from, but: It's all over now bar theshouting.=====
    +
    =====tảng=====
    -
    == Oxford==
    +
    =====thanh=====
    -
    ===Mitzvahn.===
    +
    -
    =====The religious initiation ceremony of a Jewish boy who hasreached the age of 13.=====
    +
    =====thỏi=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====cần, que, thanh, đơn vị đo áp suất (1bar=1 atm)=====
    -
    =====The boy undergoing this ceremony.[Heb., = 'son of the commandment']=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[batten]] , [[billet]] , [[boom]] , [[crossbar]] , [[crosspiece]] , [[ingot]] , [[lever]] , [[paling]] , [[pig]] , [[pole]] , [[rail]] , [[rib]] , [[rule]] , [[shaft]] , [[slab]] , [[spar]] , [[spoke]] , [[stake]] , [[stick]] , [[streak]] , [[strip]] , [[stripe]] , [[stroke]] , [[barricade]] , [[blank wall]] , [[block]] , [[clog]] , [[deterrent]] , [[encumbrance]] , [[fence]] , [[hindrance]] , [[hurdle]] , [[impediment]] , [[obstacle]] , [[obstruction]] , [[pale]] , [[railing]] , [[restraint]] , [[road block]] , [[snag]] , [[stop]] , [[stumbling block]] , [[traverse]] , [[wall]] , [[alehouse]] , [[barroom]] , [[beer garden]] , [[bistro]] , [[canteen]] , [[cocktail lounge]] , [[drinkery]] , [[inn]] , [[lounge]] , [[pub]] , [[public house]] , [[rathskeller]] , [[saloon]] , [[tap]] , [[taproom]] , [[tavern]] , [[watering hole]] , [[attorneys]] , [[barristers]] , [[bench]] , [[counsel]] , [[counselors]] , [[court]] , [[courtroom]] , [[dock]] , [[judgment]] , [[judiciary]] , [[jurists]] , [[law]] , [[law court]] , [[law practice]] , [[lawyers]] , [[legal profession]] , [[solicitors]] , [[tribunal]] , [[bloom]] , [[rod]] , [[barrier]] , [[blockage]] , [[hamper]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[barricade]] , [[block]] , [[blockade]] , [[bolt]] , [[caulk]] , [[clog]] , [[close]] , [[dam]] , [[deadbolt]] , [[dike]] , [[fasten]] , [[fence]] , [[jam]] , [[latch]] , [[lock]] , [[plug]] , [[seal]] , [[secure]] , [[trammel]] , [[wall]] , [[ban]] , [[boycott]] , [[circumvent]] , [[condemn]] , [[debar]] , [[deny]] , [[disallow]] , [[discountenance]] , [[discourage]] , [[eliminate]] , [[enjoin]] , [[except]] , [[exclude]] , [[exile]] , [[forbid]] , [[freeze out]] , [[frustrate]] , [[hinder]] , [[interdict]] , [[interfere]] , [[keep out]] , [[limit]] , [[obstruct]] , [[ostracize]] , [[outlaw]] , [[override]] , [[preclude]] , [[prevent]] , [[refuse]] , [[reject]] , [[restrain]] , [[rule out]] , [[segregate]] , [[shut out]] , [[stop]] , [[suspend]] , [[confine]] , [[impede]] , [[count out]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[advantage]] , [[aid]] , [[help]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[loosen]] , [[open]] , [[unfasten]] , [[advocate]] , [[allow]] , [[permit]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /ba:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Barơ (đơn vị áp suất)

    Danh từ

    Thanh, thỏi
    a bar of chocolate
    thanh sôcôla
    a bar of gold
    thỏi vàng
    Chấn song; then chắn (cửa)
    behind bars
    sau chấn song, trong tù
    Vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế)
    Cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng)
    Vạch ngang (ở trên huy chương)
    Vạch đường kẻ
    there was a bar of red across the western sky
    có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây
    (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp
    (kỹ thuật) thanh, cần
    (thể dục,thể thao) xà
    bars
    xà kép
    (pháp lý) sự kháng biện
    (pháp lý) vành móng ngựa, toà
    to be tried at the bar
    bị xử tại toà
    the bar of public opinion
    toà án dư luận
    ( the bar) nghề luật sư
    to be called to the bar; to go to the bar
    trở thành luật sư
    to read for the bar
    học luật (để ra làm luật sư)
    Quầy bán rượu
    Sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần)

    Ngoại động từ

    Cài, then (cửa)
    Chặn (đường...), ngăn cản
    Vạch đường kẻ
    Cấm, cấm chỉ
    (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen)
    (pháp lý) kháng biện
    to bar in
    chặn (cửa) không cho ra
    to bar out
    chặn (cửa) không cho vào

    Giới từ

    Trừ, trừ ra
    bar unforeseen circumstances
    trừ những trường hợp bất thường
    bar one
    trừ một
    bar none
    không trừ một ai

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Thanh, đòn, xà, dầm, cài then, kẻ vạch

    Cơ khí & công trình

    bãi ngầm (lòng sông)
    mia trắc địa

    Dệt may

    băng sợi ngang

    Giao thông & vận tải

    cồn cát (địa lý)

    Hóa học & vật liệu

    giá kiểu thanh

    Toán & tin

    gạch phân số
    thanh dầm

    Xây dựng

    dầm nhỏ
    đê cát chắn (ở sông, biển)
    gạch chữ nhật
    then (khóa)
    tiệm rượu

    Điện lạnh

    dấu gạch

    Kỹ thuật chung

    cấm chỉ
    cần khoan
    cấu kiện
    chắn
    khối
    dầm
    dao nghiền
    đòn
    đường truyền chính
    ngưỡng đáy
    nhịp
    gạch ngang
    gióng cửa
    bãi ngầm
    mia
    phiến
    rầm
    ray dẫn điện
    súc
    thanh cốt thép
    thân trụ
    then cửa
    thước đo
    thước thanh
    tay đòn
    trở ngại

    Kinh tế

    tấm
    tảng
    thanh
    thỏi

    Địa chất

    cần, que, thanh, đơn vị đo áp suất (1bar=1 atm)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    advantage , aid , help

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X