-
(đổi hướng từ Pipelined)
Thông dụng
Danh từ
Kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư
- diplomatic pipelines
- đường tin ngoại giao
- in the pipeline
- đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
Kỹ thuật chung
đặt đường ống
- pipeline channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline ditching machine
- máy đào hào đặt đường ống
- pipeline duct
- rãnh đặt đường ống
- pipeline laying
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying in ducts
- sự đặt đường ống trong rãnh
- pipeline laying using tunneling
- sự đặt đường ống bằng kênh đào
- superposed pipeline laying
- sự đặt đường ống phối hợp
đường ống
- above-grade pipeline
- đường ống trên mặt đất
- assumed rate of flow in pipeline
- dung lượng tính toán của đường ống
- blind pipeline
- đường ống cụt
- blind pipeline
- đường ống ngầm
- buckling of pipeline
- sự vênh đường ống
- bypass pipeline
- đường ống đi vòng
- casing of pipeline overpass
- vỏ hộp che đoạn vượt đường ống
- casing of underground pipeline crossing
- vỏ bọc đường ống ngầm
- cast-in-situ pipeline
- đường ống liền
- compressed air pipeline
- đường ống dẫn khí nén
- concrete placing pipeline
- đường ống vận chuyển bê tông
- delivery pipeline
- đường ống cấp
- delivery pipeline
- đường ống cung cấp
- distribution pipeline
- đường ống phân phối
- drain pipeline
- đường ống tiêu nước
- drainage pipeline
- đường ống thoát nước
- drainage pipeline
- đường ống tiêu nước
- flexible pipeline
- đường ống mềm
- floating pipeline
- đường ống nổi
- flushing pipeline
- đường ống rửa
- gas pipeline
- đường ống dẫn khí
- gas pipeline
- đường ống khí
- graphics pipeline
- đường ống đồ họa
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- heat supply pipeline
- đường ống cấp nhiệt
- main oil pipeline
- đường ống dẫn dầu chính
- mazut-delivery pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
- mix pipeline
- đường ống hỗn hợp (kem)
- mix pipeline
- đường ống hỗn hợp kem
- nominal diameter of pipeline
- đường kính quy ước của đường ống
- oil pipeline
- đường ống dẫn dầu
- oil pipeline
- đường ống dầu
- oil products main pipeline
- đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
- oil products pipeline
- đường ống dẫn sản phẩm dầu
- overground pipeline
- đường ống nổi
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu mỏ
- piercing of pipeline
- khoan đường ống
- piercing of pipeline
- đục đường ống
- pipeline ballasting
- sự nạp tải đường ống
- pipeline ballasting
- sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
- pipeline blind flange
- bích đặc của đường ống
- pipeline blowing-out
- sự thổi qua (đường) ống
- pipeline blowing-out
- sự thông gió đường ống
- pipeline branch
- khuỷu đường ống
- pipeline bridge
- cầu (máng) mang đường ống
- pipeline channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline clamp
- vành khớp đường ống
- pipeline coating
- lớp bọc đường ống
- pipeline collar support
- vòng đệm nối đường ống
- pipeline connection
- nối đường ống
- pipeline construction
- sự xây đường ống dẫn
- pipeline crossing
- đoạn vượt của đường ống
- pipeline curvature radius
- bán kính cong của đường ống
- pipeline ditching machine
- máy đào hào đặt đường ống
- pipeline duct
- rãnh đặt đường ống
- pipeline elbow
- khuỷu đường ống
- pipeline extruding
- sự đẩy đường ống ra
- pipeline filling
- dung lượng của đường ống
- pipeline gas
- khí trong đường ống
- pipeline gradient
- độ dốc đường ống
- pipeline hanger (bracket)
- giá treo đường ống
- pipeline heat insulation coating
- lớp bọc cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation spraying
- phun lớp cách nhiệt đường ống
- pipeline laying
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying in ducts
- sự đặt đường ống trong rãnh
- pipeline laying using tunneling
- sự đặt đường ống bằng kênh đào
- pipeline marker
- vạch mốc đường ống
- pipeline operation
- vận hành đường ống (dẫn)
- pipeline outside diameter
- đường kính ngoài của đường ống
- pipeline protection zone
- vùng bảo vệ đường ống
- pipeline protective cover
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline protector
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline pulling through
- sự luồn đường ống (qua)
- pipeline roller support
- giá lăn đỡ đường ống
- pipeline scraper
- cai nạo đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- đoạn nối mở rộng của đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
- pipeline service pressure
- áp suất riêng của đường ống
- pipeline shield-type support
- giá tấm đỡ đường ống
- pipeline support
- bệ đường ống
- pipeline support
- giá đỡ đường ống
- pipeline support in underpass
- bệ đường ống
- pipeline support in underpass
- giá đỡ đường ống
- pipeline testing pressure
- áp lực thử đường ống
- pipeline transport
- vận chuyển đường ống
- pipeline valves
- các van đường ống
- plastic pipeline
- đường ống bằng chất dẻo
- pneumatic pipeline
- đường ống khí nén
- prefabricated pipeline
- đường ống lắp ráp
- pressure pipeline
- đường ống áp lực
- pressure pipeline
- đường ống chịu áp
- pressure pipeline
- đường ống có áp
- range of underwater pipeline
- tuyến đường ống ngầm dưới nước
- return pipeline
- đường ống dẫn về
- return pipeline
- đường ống ngược
- self-compensation of pipeline
- sự tự bù của đường ống
- semiburied pipeline
- đường ống nửa ngầm
- siphon pipeline
- đường ống xi phông
- span pipeline
- đường ống ren
- steam pipeline
- đường ống hơi nước
- stray current drainage system for pipeline
- thiết bị đường ống thoát nước
- subaqueous pipeline
- đường ống dưới nước
- submarine pipeline
- đường ống dưới biển
- suction pipeline
- đường ống hút
- superposed pipeline laying
- sự đặt đường ống phối hợp
- surface pipeline
- đường ống mặt đất
- surface pipeline
- đường ống trên mặt đất
- taping of pipeline
- sự bọc đường ống
- telescopic pipeline
- đường ống lồng
- terminal lot of heat pipeline
- đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
- transit heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit pipeline
- đường ống chuyển tiếp
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu
- trunk pipeline
- đường ống chính
- trunk pipeline
- đường ống chủ chốt
- underground pipeline
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm dưới đất
- undersea pipeline
- đường ống dưới biển
- washing down of pipeline
- sự rửa sạch đường ống
- water pipeline
- đường ống dẫn nước
- watering pipeline
- đường ống tưới cấp nước (cho máy)
đường ống dẫn
Giải thích EN: A line of pipe with pumping or compressing machinery and apparatus for conveying a fluid. Giải thích VN: Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.
- compressed air pipeline
- đường ống dẫn khí nén
- gas pipeline
- đường ống dẫn khí
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- main oil pipeline
- đường ống dẫn dầu chính
- mazut-delivery pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
- oil pipeline
- đường ống dẫn dầu
- oil products pipeline
- đường ống dẫn sản phẩm dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu mỏ
- pipeline ballasting
- sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
- pipeline construction
- sự xây đường ống dẫn
- pipeline laying
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline operation
- vận hành đường ống (dẫn)
- return pipeline
- đường ống dẫn về
- terminal lot of heat pipeline
- đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
- transit heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu
- water pipeline
- đường ống dẫn nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ