-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
gallery
- áo đường hầm
- gallery lining
- lớp lót đường hầm
- gallery lining
- vỏ đường hầm
- gallery lining
- đường hầm áp lực
- pressure gallery
- đường hầm cấp cứu
- emergency gallery
- đường hầm cáp điện
- cable gallery
- đường hầm chịu áp
- pressure gallery
- đường hầm có cửa van
- valve gallery
- đường hầm công tác
- working gallery
- đường hầm dẫn nước
- head race gallery
- đường hầm dưới đáy sông
- gallery under a river
- đường hầm dưới đáy sông
- gallery under river
- đường hầm khảo sát
- exploring gallery
- đường hầm lọc nước
- filter gallery
- đường hầm mỏ
- gallery frame
- đường hầm nhỏ
- gallery frame
- đường hầm nối
- connecting gallery
- đường hầm nối
- junction gallery
- đường hầm phía trước
- fore gallery
- đường hầm phụ
- auxiliary gallery
- đường hầm thăm dò
- exploratory gallery
- đường hầm thăm dò
- exploring gallery
- đường hầm tháo nước ở đáy
- bottom emptying gallery
- đường hầm tiêu nước
- filter gallery
- đường hầm xả đáy
- bottom discharge gallery
- đường hầm được phụt vữa
- grouting gallery
tunnel
Giải thích VN: Một lối đi dưới lòng đất được mở ở cả hai [[đầu. ]]
Giải thích EN: An underground passage that is open at both ends..
- cửa ra của đường hầm
- end section of a tunnel
- cửa đường hầm
- tunnel head
- cửa đường hầm lấp dòng
- tunnel closure gate
- giao thức quản lý đường hầm đi lên
- Ascend Tunnel Management Protocol (ATMP)
- hàng rào lối vào đường hầm
- fencing of access ramp to tunnel portal
- hội chứng đường hầm khỏi xương cổ tay
- tarsal tunnel syndrome
- lò (kiểu) đường hầm
- tunnel kiln
- lớp áo đường hầm
- tunnel envelope
- máy gắn lớp vỏ đường hầm
- tunnel lining mounting machine
- máy khoan đường hầm
- tunnel drill
- máy khoan đường hầm
- tunnel-boring machine
- ngành xây dựng đường hầm
- tunnel construction
- phạm vi đường hầm
- line of tunnel
- phát xạ trong đường hầm
- tunnel emission
- sự chiếu sáng đường hầm
- tunnel lighting
- sự gây nổ đường hầm
- tunnel blasting
- sự mở đường hầm
- piercing of a tunnel
- sự thử nghiệm trong đường hầm
- wind tunnel test
- sự đào đường hầm
- digging of tunnel
- sự đào đường hầm
- tunnel piercing
- sự định tuyến đường hầm
- alignment of tunnel
- sự định vị đường hầm
- tunnel laying out
- tấm đáy đường hầm
- tunnel invert
- tuyến định hướng đường hầm
- range of tunnel
- vì (chống) đường hầm
- tunnel timbering
- vì neo đường hầm
- tunnel anchor bolting
- vỏ đường hầm
- tunnel lining
- đào đường hầm
- tunnel driving
- đi-ốt (hiệu ứng) đường hầm
- tunnel diode
- đi-ốt đường hầm
- tunnel diode
- đường hầm (cho người) đi bộ
- passenger tunnel
- đường hầm (dẫn [[]], nối)
- supply tunnel
- đường hầm (hình) xoắn
- spiral tunnel
- đường hầm (nhà máy) thủy điện
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm (đặt) đường ống kỹ thuật
- utility tunnel
- đường hầm áp lực
- hydro tunnel
- đường hầm áp lực
- pressure tunnel
- đường hầm bảo dưỡng
- curing tunnel
- đường hầm cấp hơi nước
- steam tunnel
- đường hầm cấp nước
- delivery tunnel
- đường hầm cấp nước
- supply tunnel
- đường hầm cấp nước
- water-supply tunnel
- đường hầm cắt ngang
- cross-tunnel
- đường hầm cắt nhau
- cap intersecting tunnel
- đường hầm chân núi
- mountain-toe tunnel
- đường hầm chuyển dòng
- derivation tunnel
- đường hầm chuyển tiếp
- conversion tunnel
- đường hầm có áp
- pressure tunnel
- đường hầm có áp lực
- pressure tunnel
- đường hầm cung cấp (nước)
- head-race tunnel
- đường hầm cung cấp nước
- head-race tunnel
- đường hầm dẫn dòng tạm
- temporary diversion tunnel
- đường hầm dẫn nước
- derivation tunnel
- đường hầm dẫn nước
- water tunnel
- đường hầm dẫn nước ra
- tailrace tunnel
- đường hầm dẫn nước vào
- intake tunnel
- đường hầm dẫn vào
- access tunnel drift
- đường hầm dẫn vòng
- by pass tunnel
- đường hầm dưới biển
- submarine tunnel
- đường hầm dưới nước
- subaqueous tunnel
- đường hầm dưới sông
- subfluvial tunnel
- đường hầm giao nhau
- cap intersecting tunnel
- đường hầm giữa các ga
- interstation tunnel
- đường hầm gom nước
- water-intake tunnel
- đường hầm hình móng ngựa
- horseshoe tunnel
- đường hầm kép
- twin tunnel
- đường hầm không áp
- free flow tunnel
- đường hầm kiểm tra
- inspection tunnel
- đường hầm lấy nước vào
- inlet tunnel
- đường hầm ngầm dưới nước
- submarine tunnel
- đường hầm nhánh
- discharge tunnel
- đường hầm nhánh
- looped tunnel
- đường hầm nối
- connecting tunnel
- đường hầm nối
- connection tunnel
- đường hầm nối tiếp theo khối
- Block Serial Tunnel (BSTUN)
- đường hầm nước (chảy) vòng
- bypassing water tunnel
- đường hầm ô tô
- highway tunnel
- đường hầm ở đáy
- bottom tunnel
- đường hầm ở đỉnh
- top tunnel
- đường hầm phục vụ
- service tunnel
- đường hầm qua biển Măngsơ
- Manche channel tunnel
- đường hầm qua sông
- tunnel under a river
- đường hầm tại ga
- station tunnel
- đường hầm tập trung nước
- condensation water tunnel
- đường hầm thả bè gỗ
- timber-floating tunnel
- đường hầm tháo lũ
- tunnel-type discharge carrier
- đường hầm tháo thải
- tailrace tunnel
- đường hầm thoát nước
- drainage tunnel
- đường hầm thoát nước thải
- sewage tunnel
- đường hầm thông gió
- ventilation tunnel
- đường hầm thủy công
- hydraulic tunnel
- đường hầm thủy năng
- hydroturbine supply tunnel
- đường hầm tiếp nước
- aqueduct tunnel
- đường hầm tiêu
- drain tunnel
- đường hầm tưới tiêu
- irrigation tunnel
- đường hầm vận chuyển
- conveyor tunnel
- đường hầm vận chuyển
- traffic tunnel
- đường hầm vào
- access tunnel
- đường hầm xả
- discharge tunnel
- đường hầm xả
- draft tube tunnel
- đường hầm xả
- drain tunnel
- đường hầm xả (dưới mặt đất)
- scour tunnel
- đường hầm xả nước
- spillway tunnel
- đường hầm xả nước ra sông
- river outlet tunnel
- đường hầm xả sâu
- lower discharge tunnel
- đường hầm xả đáy
- bottom discharge tunnel
- đường hầm xuyên núi
- mountain pass tunnel
- đường hầm xuyên núi
- tunnel route
- đường hầm đi lại được
- track tunnel
- đường hầm đôi
- twin tunnel
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ