-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
rail
- chùm đường ray liên tục
- continuous rail strings
- dung lượng đường ray
- rail capacity
- guốc hãm trượt đường ray
- rail slipper
- kẹp đường ray (của máy trục chạy ray)
- rail gripper
- khổ đường ray
- rail foot
- khổ đường ray
- rail gage
- máy bốc xếp trên đường ray
- rail-mounted shovel loader
- máy đào nhiều gàu trên đường ray
- rail mounted multi-bucket excavator
- máy đào trên đường ray
- rail-mounted excavator
- máy đặt đường ray
- rail-laying equipment
- mối nối đường ray
- rail joint
- sự bắt chặt đường ray
- rail fastening
- sự hàn đường ray bằng nhiệt
- thermal rail welding
- sự kẹp chặt đường ray
- rail fastening
- sự kiểm tra đường ray
- rail head
- sự mở đường (ray)
- rail track development
- sự nâng cao của ray ngoài (ở chỗ đường ray vòng)
- superelevation of exterior rail
- sự đặt đường ray
- rail laying
- toa dọn đường (ray)
- rail-grinding car
- vận tải (trên) đường ray
- rail transport
- đinh cố định đường ray
- rail spike
- đinh quặp đường ray
- rail cramp
- đường ray (hướng)
- guiding rail
- đường ray an toàn
- safety rail
- đường ray cần cẩu
- crane rail
- đường ray cần trục
- crane rail
- đường ray cầu trục
- bridge rail
- đường ray chính
- main rail
- đường ray có nền tựa
- bearing rail
- đường ray cố định
- main rail
- đường ray ở mỏ
- mine rail
- đường rầy phụ
- guard rail
- đường ray thứ ba
- third rail
- đường ray đàn hồi
- resilient rail
railway
- cấu tạo móng đường ray
- railway substructure
- kho có đường ray
- railway storage
- khổ đường ray
- railway track
- kích thuốc nổ đường ray
- railway clearance diagram
- mạng đường ray
- railway network
- sự dịch tuyến (đường) ray
- railway relocation
- sự dọn dẹp đường ray
- railway clearance
- sự khớp đường ray
- mixed-gauge tracks laid on one railway bed
- vũng tàu cạn có đường ray
- railway dry-dock
- đường ray hàng hải
- marine railway
- đường ray vận chuyển trong nhà máy
- internal factory railway lines
track
- công nhân đặt đường ray
- track layer
- cữ đo khổ đường ray
- track gauge
- dầm đường ray kiểu rỗng
- hollow-type track girder
- khổ đường ray
- railway track
- khổ đường ray
- track gage
- khổ đường ray
- track gauge
- khổ đường ray
- wide track gage
- khổ đường ray
- wide track gauge
- mạch điện đường ray liên tục
- jointless track circuit
- máy nắn đường ray
- track-lining machine
- rơle dọc đường ray
- track relay
- sự biến dạng đường ray
- distortion of the track
- sự biến dạng đường ray
- warping of track
- sự cong vênh đường ray
- distortion of the track
- sự cong vênh đường ray
- warping of track
- sự giảm ứng suất trên đường ray (hàn) liền
- stress relieving in continuous jointless track
- sự lắp ráp đường ray
- track assembly
- sự lún đường ray
- depression of track
- sự mở đường (ray)
- rail track development
- sự nắn đường ray
- track adjustment
- sự đặt đường ray
- track laying
- tải đường ray đầy đủ
- complete track load
- trưởng kíp đặt đường ray
- track-laying foreman
- việc rải đá đường ray
- ballasting of track
- đá rải đường ray
- track ballast
- đoạn đường ray
- track section
- đường ray bê tông
- concrete track road
- đường ray cần trục
- crane track
- đường ray chính
- main track
- đường ray chờ
- holding track
- đường ray cho cần trục
- crane track
- đường ray cho cẩu
- crane track
- đường ray chuyển tàu
- classification track
- đường ray chuyển tàu
- marshaling track
- đường ray chuyển tàu
- marshalling track
- đường ray chuyển tàu
- shunting track
- đường ray chuyển tàu
- switching track
- đường ray chuyển tàu
- transfer track
- đường ray chuyển tàu
- transshipment track
- đường ray khổ hỗn hợp
- mixed-gage track
- đường ray khổ hỗn hợp
- mixed-gauge track
- đường ray khổ rộng
- broad-gauge track
- đường ray lập tàu
- classification track
- đường ray lập tàu
- marshaling track
- đường ray lập tàu
- marshalling track
- đường ray lập tàu
- shunting track
- đường ray lập tàu
- switching track
- đường ray một khổ
- single track line
- đường ray phân loại tàu
- classification track
- đường ray phân loại tàu
- marshaling track
- đường ray phân loại tàu
- marshalling track
- đường ray phân loại tàu
- shunting track
- đường ray phân loại tàu
- switching track
- đường ray rẽ
- branch track
- đường ray tăng bo
- transfer track
- đường ray tăng bo
- transshipment track
- đường ray thẳng
- straight track
- đường ray đa bản so le
- abt track
- đường ray đơn treo trên trần
- overhead monorail track
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ