-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
register
- bảng thanh ghi phân đoạn
- segmentation register table
- biến thanh ghi
- register variable
- bộ dịch thanh ghi
- register translator
- bộ thanh ghi
- register set
- các dẫn hướng thanh ghi
- register guides
- Cơ sở dữ liệu của thanh ghi GOSIP
- GOSIP Register Database (GRD)
- dịch thanh ghi
- shift register
- dung lượng thanh ghi
- register capacity
- khối thanh ghi
- register block
- kích thước thanh ghi
- register length
- lệnh nhớ vào thanh ghi
- storage-to-register instruction
- lệnh trao đổi thanh ghi
- register exchange instruction
- mạch thanh ghi
- register circuit
- mức chuyển giao thanh ghi
- Register Transfer Level (RTL)
- ngôn ngữ chuyển giao thanh ghi
- Register Transfer Language (RTL)
- phân bố thanh ghi
- register allocation
- sơ đồ thanh ghi
- register map
- sự cấp phát thanh ghi
- register allocation
- sự chèn vào thanh ghi
- register insertion
- sự gán (giá trị cho) thanh ghi
- register assignment
- sự phân phối thanh ghi
- register allocation
- sự điều khiển thanh ghi
- register control
- sự đưa vào thanh ghi
- register insertion
- tập hợp thanh ghi chính
- primary register set
- tập hợp thanh ghi sơ cấp
- primary register set
- tập hợp thanh ghi thứ cấp
- secondary register set
- tập thanh ghi
- register set
- tập thanh ghi thứ cấp
- secondary register set
- tập tin thanh ghi
- register file
- tên thanh ghi
- register name
- tệp thanh ghi
- register file
- thanh ghi (bộ nhớ) tổng
- adding-storage register
- thanh ghi A
- A register (arithmeticregister)
- thanh ghi biên
- boundary register
- thanh ghi bổ sung
- adjacent register
- thanh ghi bộ đệm nhớ
- memory buffer register
- thanh ghi bội ba
- triple register
- thanh ghi chập bốn
- quadruple register
- thanh ghi chỉ mục
- index register
- thanh ghi chỉ số của CPU
- CPU base register
- thanh ghi chỉ thị
- instruction register (IR)
- thanh ghi chính
- primary register
- thanh ghi chương trình
- program register
- thanh ghi chuyên dụng
- special-purpose register
- thanh ghi chuyển mạch
- switch register
- thanh ghi chuyển động
- motion register
- thanh ghi cờ
- flag register
- thanh ghi cơ bản
- base register
- thanh ghi cờ hiệu
- flag register
- thanh ghi cơ sở của CPU
- CPU base register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction address register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- instruction pointer register
- thanh ghi con trỏ lệnh
- program register
- thanh ghi cộng
- adding storage register
- thanh ghi cục bộ
- local register
- thanh ghi dấu phẩy động
- floating-point register
- thanh ghi dãy địa chỉ
- sequence register
- thanh ghi dịch
- shift register
- thanh ghi dịch chuyển
- circular register
- thanh ghi dịch chuyển từ
- magnetic shift register
- thanh ghi dịch vụ động
- DSR (dynamicservice register)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic service register (DSR)
- thanh ghi dịch vụ động
- dynamic shift register
- thanh ghi dữ liệu
- current instruction register
- thanh ghi dữ liệu bộ nhớ
- memory data register
- thanh ghi dữ liệu của bộ nhớ
- MDR (memorydata register)
- thanh ghi dữ liệu nhập
- input register
- thanh ghi dữ liệu nhớ
- memory data register (MDR)
- thanh ghi dự phòng
- standby register
- thanh ghi dự trữ
- standby register
- thanh ghi giờ
- clock register
- thanh ghi giờ
- timer register
- thanh ghi hay thay đổi
- volatile register
- thanh ghi kênh lệnh
- command channel register
- thanh ghi kép
- double length register
- thanh ghi kép
- double register
- thanh ghi khả biến
- volatile register
- thanh ghi khóa bộ nhớ
- memory lockout register
- thanh ghi làm việc
- working register
- thanh ghi lệnh
- instruction register (IR)
- thanh ghi lệnh
- IR (instructionregister)
- thanh ghi lệnh
- order register
- thanh ghi lệnh hiện hành
- current-instruction register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control command register
- thanh ghi lệnh điều khiển
- control instruction register
- thanh ghi luân chuyển
- circulating register
- thanh ghi lưu trữ
- storage register
- thanh ghi mã trở về
- return code register
- thanh ghi mã điều kiện
- CCR (conditioncode register)
- thanh ghi mã điều kiện
- condition code register
- thanh ghi mã điều lệnh
- condition code register (CCR)
- thanh ghi màn hình
- data register
- thanh ghi mạng che
- mask register
- thanh ghi mặt nạ
- mask register
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- IMR (interruptionmask register)
- thanh ghi mặt nạ ngắt
- interruption mask register (IMR)
- thanh ghi màu
- colour register
- thanh ghi mở rộng
- extension register
- thanh ghi ngầm
- buried register
- thanh ghi nguồn
- source register
- thanh ghi nhận
- receiver register
- thanh ghi nhập
- input register
- thanh ghi nhập/xuất
- input/output register
- thanh ghi nhiều cổng
- multiport register
- thanh ghi nội hạt
- local register
- thanh ghi phẳng
- flat register
- thanh ghi phụ
- auxiliary register
- thanh ghi sơ cấp
- primary register
- thanh ghi số học
- a register (arithmeticregister)
- thanh ghi số học
- arithmetic register (Aregister)
- thanh ghi số nhân
- multiplier register
- thanh ghi số nhân-thương
- multiplier-quotient register
- thanh ghi sửa đổi địa chỉ
- address modification register
- thanh ghi tác vụ
- task register
- thanh ghi tạm thời
- temporary register
- thanh ghi tham số
- parameter register
- thanh ghi thao tác
- operation register
- thanh ghi thời gian
- time register
- thanh ghi tích
- product register
- thanh ghi tích bộ phận
- partial product register
- thanh ghi tích lũy
- accumulator register
- thanh ghi tổng
- accumulator register
- thanh ghi tổng
- adding-storage register
- thanh ghi trạng thái chương trình
- program status register
- thanh ghi trạng thái cơ bản
- basic status register (BSTAT)
- thanh ghi trạng thái cơ bản
- BSTAL (basicstatus register)
- thanh ghi trạng thái máy
- machine state register
- thanh ghi trạng thái và điều khiển
- CSR control and status register
- thanh ghi trình
- program register
- thanh ghi tuần tự
- sequence control register
- thanh ghi và bộ logic số học
- register and arithmetic logic unit
- thanh ghi vào
- input register
- thanh ghi vào/ra
- input/output register
- thanh ghi vi trí
- LR (locationregister)
- thanh ghi vị trí
- location register (LR)
- thanh ghi vị trí gốc
- home location register (HLR)
- thanh ghi xoay tròn
- circulating register
- thanh ghi xuất phát
- originating register
- thanh ghi yêu cầu ngắt
- interrupt request register
- thanh ghi đa (chức) năng
- general-purpose register
- thanh ghi đa cổng
- multiport register
- thanh ghi đa dụng
- general purpose register
- thanh ghi đa năng
- general purpose register
- thanh ghi đặc biệt
- special register
- thanh ghi đệm bộ nhớ
- memorybuffer register
- thanh ghi đệm xuất
- output buffer register
- thanh ghi đến
- incoming register
- thanh ghi địa chỉ
- IR (instructionregister)
- thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
- MAR (memoryaddress register)
- thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
- memory address register (MAR)
- thanh ghi địa chỉ bộ nhớ
- storage register
- thanh ghi địa chỉ cơ sở
- base address register
- thanh ghi địa chỉ cơ sở
- basic address register
- thanh ghi địa chỉ gốc
- base address register
- thanh ghi địa chỉ hệ thống
- system address register
- thanh ghi địa chỉ kênh
- channel colour register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- IAR (instructionaddress register)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction address register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction address register (IAR)
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- instruction pointer register
- thanh ghi địa chỉ lệnh
- program register
- thanh ghi điều khiển dãy
- sequence control register
- thanh ghi điều khiển máy tính
- computer control register
- thanh ghi điều khiển tuần tự
- sequence control register
- thanh ghi định vị lại
- relocation register
- thanh ghi được lưu trữ
- stored register
- tương thích thanh ghi
- register compatible
- vùng thanh ghi
- register save area
- độ dài thanh ghi
- register length
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ