-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 45: Dòng 45: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- ===May mặc===+ ===Toán & tin===- Nhảy mẫu,nhảy cỡ+ =====lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong); grat (đơn vị đo góc)=====+ + ::[[grade]] [[of]] [[matrix]]+ ::(đại số ) hạng của ma trận+ + + ===Ô tô===+ =====Cấp độ=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====độ, bậc, cấp, hạng, loại, điểm, độ dốc, (v) phâncấp, phân loại, cho điểm=====+ + === Xây dựng===+ =====Cấp (của bê tông, của …)=====+ + =====bạt cấp=====+ + =====độ đơn vị=====+ + =====đường độ cao=====+ + ''Giải thích EN'': [[A]] [[degree]] [[or]] [[rank]] [[in]] [[a]] [[scale]]; [[specific]] [[uses]] include:Building [[Engineering]]. [[the]] [[angle]] [[at]] [[which]] [[the]] [[ground]] [[meets]] [[the]] [[foundation]] [[of]] [[a]] [[building]]..+ + ''Giải thích VN'': Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.+ + =====hạng (công trình)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cấp gỗ=====+ + =====chia độ=====+ ::[[grade]] [[measure]]+ ::sự chia độ+ =====chiều cao=====+ + =====độ=====+ + =====độ cao=====+ + =====độ cứng=====+ + =====độ dốc=====+ + =====độ nghiêng=====+ ::[[earth]] [[grade]]+ ::độ nghiêng của mặt đất+ ::[[grade]] [[rod]]+ ::thước đo độ nghiêng+ ::[[uniform]] [[grade]]+ ::độ nghiêng đều+ =====dốc=====+ + =====dốc lên=====+ + =====đường dốc lên=====+ + =====loại=====+ ::[[asbestos]] [[grade]]+ ::loại amiang+ ::[[circuit]] [[grade]]+ ::loại mạch điện+ ::[[fuel]] [[grade]]+ ::loại nhiên liệu+ ::[[grade]] [[of]] [[asphalt]]+ ::loại bitum+ ::[[grade]] [[of]] [[bitumen]]+ ::loại bitum+ ::[[grade]] [[of]] [[ores]]+ ::loại quặng+ ::[[grade]] [[of]] [[service]]+ ::loại dịch vụ+ ::[[low-grade]]+ ::loại thấp+ ::off-grade [[size]]+ ::hạt bị loại+ ::[[paper]] [[grade]]+ ::loại giấy+ ::[[soil]] [[grade]]+ ::loại đất+ =====loại 4 độ=====+ + =====lớp=====+ + =====hạng=====+ ::a-grade [[wood]]+ ::gỗ hảo hạng+ ::[[grade]] [[correlation]]+ ::tương quan hạng+ ::[[grade]] [[of]] [[matrix]]+ ::hạng của ma trận+ ::[[high-grade]]+ ::hạng cao+ ::[[high-grade]]+ ::hảo hạng+ ::high-grade [[heat]]+ ::nhiệt hạng cao+ ::high-grade [[ore]]+ ::quặng hạng cao+ ::[[paper]] [[grade]]+ ::hạng giấy+ ::[[wood]] [[of]] [[first]] [[grade]]+ ::gỗ hảo hạng+ =====bậc=====+ + =====mức=====+ + =====mức, loại, cấp=====+ + ''Giải thích EN'': [[A]] [[degree]] [[or]] [[rank]] [[in]] [[a]] [[scale]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[classification]] [[of]] [[products]] [[or]] [[materials]] [[such]] [[as]] [[pipe]], [[explosives]], [[or]] [[wood]]..+ + ''Giải thích VN'': Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.+ + =====phân bậc=====+ ::[[double]] [[grade]]+ ::phân bậc kép+ ::voice-grade [[channel]]+ ::kênh phân bậc thoại+ =====phân cấp=====+ + =====phân loại=====+ + =====san bằng=====+ + =====san phẳng=====+ ::[[grade]] [[course]]+ ::lớp san phẳng+ === Kinh tế ===+ =====đẳng cấp=====+ ::[[labour]] [[grade]]+ ::đẳng cấp công nhân+ ::[[labour]] [[grade]]+ ::đẳng cấp công nhân, đẳng cấp lao động+ ::[[labour]] [[grade]]+ ::đẳng cấp lao động+ =====hạng=====+ ::[[c]] [[grade]]+ ::hạng ba+ ::[[c]] [[grade]]+ ::hàng loại ba+ ::[[choice]] [[grade]]+ ::hàng cao cấp+ ::[[commercial]] [[grade]]+ ::hạng thương phẩm+ ::[[grade]] [[creep]]+ ::sự lên hạng tự động+ ::[[high]] [[grade]] [[bond]]+ ::chứng khoán cấp hạng cao+ ::high- [[grade]]+ ::hàng hóa cấp cao+ ::[[high-grade]]+ ::hảo hạng+ ::high-grade [[articles]]+ ::hàng cao cấp+ ::investment-grade [[stock]]+ ::chứng khoán hạng nhất+ ::[[middling]] [[grade]]+ ::hàng loại vừa+ ::[[off]] [[grade]]+ ::phẩm chất hạng xấu+ ::second-grade [[article]]+ ::hàng loại hai+ ::second-grade [[article]]+ ::hàng loại thường+ ::second-grade [[article]]+ ::hàng loại thường, hàng loại hai+ ::[[sell]] [[by]] [[grade]]+ ::bán theo loại hàng+ ::[[sell]] [[by]] [[grade]] [[]] ([[to]]...)+ ::bán theo loại hàng+ ::[[special]] [[grade]]+ ::hạng đặc biệt+ ===Địa chất===+ ===== gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường=======Các từ liên quan====Các từ liên quan==Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
đường độ cao
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:Building Engineering. the angle at which the ground meets the foundation of a building..
Giải thích VN: Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.
Kỹ thuật chung
hạng
- a-grade wood
- gỗ hảo hạng
- grade correlation
- tương quan hạng
- grade of matrix
- hạng của ma trận
- high-grade
- hạng cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade heat
- nhiệt hạng cao
- high-grade ore
- quặng hạng cao
- paper grade
- hạng giấy
- wood of first grade
- gỗ hảo hạng
mức, loại, cấp
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..
Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.
Kinh tế
hạng
- c grade
- hạng ba
- c grade
- hàng loại ba
- choice grade
- hàng cao cấp
- commercial grade
- hạng thương phẩm
- grade creep
- sự lên hạng tự động
- high grade bond
- chứng khoán cấp hạng cao
- high- grade
- hàng hóa cấp cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade articles
- hàng cao cấp
- investment-grade stock
- chứng khoán hạng nhất
- middling grade
- hàng loại vừa
- off grade
- phẩm chất hạng xấu
- second-grade article
- hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại thường
- second-grade article
- hàng loại thường, hàng loại hai
- sell by grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade [[]] (to...)
- bán theo loại hàng
- special grade
- hạng đặc biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , caliber , category , class , classification , condition , degree , division , echelon , estate , form , gradation , group , grouping , league , level , mark , notch , order , pigeonhole * , place , position , quality , rung * , size , stage , standard , station , tier , acclivity , ascent , bank , cant , climb , declivity , descent , downgrade , elevation , embankment , gradient , height , hill , inclination , inclined plane , lean , leaning , obliquity , pitch , plane , ramp , rise , slant , tangent , tilt , upgrade , peg , point , rung , step , bracket , rank , heel , incline , list , rake , slope , tip , cline , continuum , curve , hierarchy , standing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ