-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(toán học) Grát===== =====Cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp===== =====(từ M...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(11 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">greɪd</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 47: Dòng 40: ::[[to]] [[grade]] [[up]]::[[to]] [[grade]] [[up]]::(nông nghiệp) lai tạo (lai với một giống tốt hơn)::(nông nghiệp) lai tạo (lai với một giống tốt hơn)+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[graded]]+ *Ving: [[grading]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bạt cấp=====+ =====lớp, bậc, hạng; giá trị của các hàm phân phối; độ dốc (đường cong); grat (đơn vị đo góc)=====- =====độ đơn vị=====+ ::[[grade]] [[of]] [[matrix]]+ ::(đại số ) hạng của ma trận- =====đường độ cao=====+ + ===Ô tô===+ =====Cấp độ=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====độ, bậc, cấp, hạng, loại, điểm, độ dốc, (v) phâncấp, phân loại, cho điểm=====+ + === Xây dựng===+ =====Cấp (của bê tông, của …)=====+ + =====bạt cấp=====+ + =====độ đơn vị=====+ + =====đường độ cao=====''Giải thích EN'': [[A]] [[degree]] [[or]] [[rank]] [[in]] [[a]] [[scale]]; [[specific]] [[uses]] include:Building [[Engineering]]. [[the]] [[angle]] [[at]] [[which]] [[the]] [[ground]] [[meets]] [[the]] [[foundation]] [[of]] [[a]] [[building]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[degree]] [[or]] [[rank]] [[in]] [[a]] [[scale]]; [[specific]] [[uses]] include:Building [[Engineering]]. [[the]] [[angle]] [[at]] [[which]] [[the]] [[ground]] [[meets]] [[the]] [[foundation]] [[of]] [[a]] [[building]]..Dòng 60: Dòng 71: ''Giải thích VN'': Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.''Giải thích VN'': Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.- =====hạng (công trình)=====+ =====hạng (công trình)=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====cấp gỗ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cấp gỗ=====+ - =====chia độ=====+ =====chia độ=====::[[grade]] [[measure]]::[[grade]] [[measure]]::sự chia độ::sự chia độ- =====chiều cao=====+ =====chiều cao=====- =====độ=====+ =====độ=====- =====độ cao=====+ =====độ cao=====- =====độ cứng=====+ =====độ cứng=====- =====độ dốc=====+ =====độ dốc=====- =====độ nghiêng=====+ =====độ nghiêng=====::[[earth]] [[grade]]::[[earth]] [[grade]]::độ nghiêng của mặt đất::độ nghiêng của mặt đấtDòng 86: Dòng 95: ::[[uniform]] [[grade]]::[[uniform]] [[grade]]::độ nghiêng đều::độ nghiêng đều- =====dốc=====+ =====dốc=====- =====dốc lên=====+ =====dốc lên=====- =====đường dốc lên=====+ =====đường dốc lên=====- =====loại=====+ =====loại=====::[[asbestos]] [[grade]]::[[asbestos]] [[grade]]::loại amiang::loại amiangDòng 115: Dòng 124: ::[[soil]] [[grade]]::[[soil]] [[grade]]::loại đất::loại đất- =====loại 4 độ=====+ =====loại 4 độ=====- =====lớp=====+ =====lớp=====- =====hạng=====+ =====hạng=====::a-grade [[wood]]::a-grade [[wood]]::gỗ hảo hạng::gỗ hảo hạngDòng 138: Dòng 147: ::[[wood]] [[of]] [[first]] [[grade]]::[[wood]] [[of]] [[first]] [[grade]]::gỗ hảo hạng::gỗ hảo hạng- =====bậc=====+ =====bậc=====- =====mức=====+ =====mức=====- =====mức, loại, cấp=====+ =====mức, loại, cấp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[degree]] [[or]] [[rank]] [[in]] [[a]] [[scale]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[classification]] [[of]] [[products]] [[or]] [[materials]] [[such]] [[as]] [[pipe]], [[explosives]], [[or]] [[wood]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[degree]] [[or]] [[rank]] [[in]] [[a]] [[scale]]; [[specific]] [[uses]] include:a [[classification]] [[of]] [[products]] [[or]] [[materials]] [[such]] [[as]] [[pipe]], [[explosives]], [[or]] [[wood]]..Dòng 148: Dòng 157: ''Giải thích VN'': Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.''Giải thích VN'': Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.- =====phân bậc=====+ =====phân bậc=====::[[double]] [[grade]]::[[double]] [[grade]]::phân bậc kép::phân bậc kép::voice-grade [[channel]]::voice-grade [[channel]]::kênh phân bậc thoại::kênh phân bậc thoại- =====phân cấp=====+ =====phân cấp=====- =====phân loại=====+ =====phân loại=====- =====san bằng=====+ =====san bằng=====- =====san phẳng=====+ =====san phẳng=====::[[grade]] [[course]]::[[grade]] [[course]]::lớp san phẳng::lớp san phẳng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đẳng cấp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đẳng cấp=====+ ::[[labour]] [[grade]]::[[labour]] [[grade]]::đẳng cấp công nhân::đẳng cấp công nhânDòng 173: Dòng 179: ::[[labour]] [[grade]]::[[labour]] [[grade]]::đẳng cấp lao động::đẳng cấp lao động- =====hạng=====+ =====hạng=====::[[c]] [[grade]]::[[c]] [[grade]]::hạng ba::hạng baDòng 210: Dòng 216: ::[[special]] [[grade]]::[[special]] [[grade]]::hạng đặc biệt::hạng đặc biệt+ ===Địa chất===+ ===== gradien, sự dốc, hàm lượng, sự nghiêng, lớp, loại, cấp, bậc, độ cao nền tầng, độ dốc dọc của đường=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grade grade] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[brand]] , [[caliber]] , [[category]] , [[class]] , [[classification]] , [[condition]] , [[degree]] , [[division]] , [[echelon]] , [[estate]] , [[form]] , [[gradation]] , [[group]] , [[grouping]] , [[league]] , [[level]] , [[mark]] , [[notch]] , [[order]] , [[pigeonhole ]]* , [[place]] , [[position]] , [[quality]] , [[rung ]]* , [[size]] , [[stage]] , [[standard]] , [[station]] , [[tier]] , [[acclivity]] , [[ascent]] , [[bank]] , [[cant]] , [[climb]] , [[declivity]] , [[descent]] , [[downgrade]] , [[elevation]] , [[embankment]] , [[gradient]] , [[height]] , [[hill]] , [[inclination]] , [[inclined plane]] , [[lean]] , [[leaning]] , [[obliquity]] , [[pitch]] , [[plane]] , [[ramp]] , [[rise]] , [[slant]] , [[tangent]] , [[tilt]] , [[upgrade]] , [[peg]] , [[point]] , [[rung]] , [[step]] , [[bracket]] , [[rank]] , [[heel]] , [[incline]] , [[list]] , [[rake]] , [[slope]] , [[tip]] , [[cline]] , [[continuum]] , [[curve]] , [[hierarchy]] , [[standing]]- ===N.===+ =====verb=====- + :[[arrange]] , [[assort]] , [[brand]] , [[class]] , [[classify]] , [[group]] , [[order]] , [[range]] , [[rate]] , [[sort]] , [[value]] , [[categorize]] , [[distribute]] , [[pigeonhole]] , [[place]] , [[rank]] , [[mark]] , [[degree]] , [[hill]] , [[slope]]- =====Degree,position,rank,status,stage,standing,station,gradation, echelon,class, level,category,condition,state,estate,situation,rung: She is a singer of the first grade.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Ô tô]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Rating,mark,score: What grade did you get in physics?=====+ - + - =====Class,form,year: My daughter is in the third grade.=====+ - + - =====Hill,slope,rise,gradient, acclivity,declivity,incline,decline,ascent, descent,upgrade,downgrade: The car coasted down agentle grade into the lake.=====+ - + - =====Make the grade. pass,measure up,succeed,qualify,Colloq US make it,Slang US and Canadian andNZ hack or cut it: Do you think that Simpson can make thegrade?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Classify,class,order,organize,rank,sort,size,group,categorize,rate: Her job is to grade pearls accordingto their size.=====+ - + - =====Mark,rate,correct,evaluate: My teacher wasup late grading our exams.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A a certain degree inrank,merit,proficiency,quality,etc. b a class of persons or things of the same grade.2 a a mark indicating the quality of a student's work. b anexamination,esp. in music.=====+ - + - =====US a class in school,concernedwith a particular year's work and usu. numbered from the firstupwards.=====+ - + - =====A a gradient or slope. b the rate of ascent ordescent.=====+ - + - =====A a variety of cattle produced by crossing nativestock with a superior breed. b a group of animals at a similarlevel of development.=====+ - + - =====Philol. a relative position in a seriesof forms involving ablaut.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr.arrangein or allocateto grades;class, sort.=====+ - + - =====Intr. (foll. by up,down,off,into,etc.) pass gradually between grades,or into a grade.=====+ - + - =====Tr.give a grade to (a student).=====+ - + - =====Tr. blend so as to affect thegrade of colour with tints passing into each other.=====+ - + - =====Tr.reduce (a road etc.) to easy gradients.=====+ - + - =====Tr. (often foll. byup) cross (livestock) with a better breed.=====+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Xây dựng
đường độ cao
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:Building Engineering. the angle at which the ground meets the foundation of a building..
Giải thích VN: Độ hoặc phân độ; sử dụng cụ thể trong: Xây Dựng, độ cao của đất ở chỗ riêng biệt nào đó, là góc mà tại đó đất tiếp xúc với móng của một công trình xây dựng.
Kỹ thuật chung
hạng
- a-grade wood
- gỗ hảo hạng
- grade correlation
- tương quan hạng
- grade of matrix
- hạng của ma trận
- high-grade
- hạng cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade heat
- nhiệt hạng cao
- high-grade ore
- quặng hạng cao
- paper grade
- hạng giấy
- wood of first grade
- gỗ hảo hạng
mức, loại, cấp
Giải thích EN: A degree or rank in a scale; specific uses include:a classification of products or materials such as pipe, explosives, or wood..
Giải thích VN: Mức độ hoặc cấp bậc trong một phạm vi nào đấy, trong trường hợp cụ thể có nghĩa sau: phương pháp phân loại sản phẩm hoặc vật liệu như ống dẫn, chất nổ, hay gỗ.
Kinh tế
hạng
- c grade
- hạng ba
- c grade
- hàng loại ba
- choice grade
- hàng cao cấp
- commercial grade
- hạng thương phẩm
- grade creep
- sự lên hạng tự động
- high grade bond
- chứng khoán cấp hạng cao
- high- grade
- hàng hóa cấp cao
- high-grade
- hảo hạng
- high-grade articles
- hàng cao cấp
- investment-grade stock
- chứng khoán hạng nhất
- middling grade
- hàng loại vừa
- off grade
- phẩm chất hạng xấu
- second-grade article
- hàng loại hai
- second-grade article
- hàng loại thường
- second-grade article
- hàng loại thường, hàng loại hai
- sell by grade
- bán theo loại hàng
- sell by grade [[]] (to...)
- bán theo loại hàng
- special grade
- hạng đặc biệt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- brand , caliber , category , class , classification , condition , degree , division , echelon , estate , form , gradation , group , grouping , league , level , mark , notch , order , pigeonhole * , place , position , quality , rung * , size , stage , standard , station , tier , acclivity , ascent , bank , cant , climb , declivity , descent , downgrade , elevation , embankment , gradient , height , hill , inclination , inclined plane , lean , leaning , obliquity , pitch , plane , ramp , rise , slant , tangent , tilt , upgrade , peg , point , rung , step , bracket , rank , heel , incline , list , rake , slope , tip , cline , continuum , curve , hierarchy , standing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ