-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người trò chuyện===== == Từ điển Cơ khí & công trình== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====s...)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kənˈvɜrʒən , kənˈvɜrʃən</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Người trò chuyện==========Người trò chuyện=====- == Cơkhí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sự chuyển hóa=====+ === Xây dựng===+ =====sự biến đổi, sự chuyển đổi=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự chuyển đồi, quy đổi, biến đổi, sự chuyển hóa=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====sự chuyển hóa=====::[[conversion]] [[of]] [[energy]]::[[conversion]] [[of]] [[energy]]::sự chuyển hóa năng lượng::sự chuyển hóa năng lượng- =====sự quy đổi=====+ =====sự quy đổi=====- + === Hóa học & vật liệu===- == Hóa học & vật liệu==+ =====chuyển đổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển đổi=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[or]] [[result]] [[of]] [[changing]] [[to]] [[a]] [[different]] [[form]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[extent]] [[of]] [[chemical]] [[change]] [[from]] [[reactants]] [[to]] [[products]] [[in]] [[an]] [[industrial]] [[chemical]] [[process]]..''Giải thích EN'': [[The]] [[process]] [[or]] [[result]] [[of]] [[changing]] [[to]] [[a]] [[different]] [[form]]; [[specific]] [[uses]] include: [[the]] [[extent]] [[of]] [[chemical]] [[change]] [[from]] [[reactants]] [[to]] [[products]] [[in]] [[an]] [[industrial]] [[chemical]] [[process]]..Dòng 31: Dòng 29: ::[[viscosity]] [[conversion]] [[chart]]::[[viscosity]] [[conversion]] [[chart]]::biểu đồ chuyển đổi độ nhớt::biểu đồ chuyển đổi độ nhớt- =====chuyển hoán=====+ =====chuyển hoán=====- + - =====dầu chuyển đổi=====+ - + - =====dầu chuyển hóa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=conversion conversion] : Chlorine Online+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====hoán chuyển=====+ - + - =====phép chuyển hóa=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=conversion conversion] : Foldoc+ - ==Vật lý==+ =====dầu chuyển đổi=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====thiết bị biến hoán=====+ - ==Y học==+ =====dầu chuyển hóa=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự chuyểndạng=====+ =====sự biến đổi; sự chuyển; phép chuyển hoá=====- ==Kỹ thuật chung==+ ::[[code]] [[conversion]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::sự biển đổi mã- =====biến đổi=====+ ::[[data]] [[conversion]]+ ::sự biển đổi các số liệu+ ::[[digital]] [[conversion]]+ ::sự biển đổi chữ số+ === Vật lý===+ =====thiết bị biến hoán=====+ === Y học===+ =====sự chuyển dạng=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biến đổi=====::A/D [[conversion]]::A/D [[conversion]]::quá trình biến đổi A/D::quá trình biến đổi A/DDòng 186: Dòng 175: ::[[uranium]] [[conversion]] [[plant]]::[[uranium]] [[conversion]] [[plant]]::thiết bị biến đổi urani::thiết bị biến đổi urani- =====chương trình chuyển đổi=====+ =====chương trình chuyển đổi=====- =====chuyển hóa=====+ =====chuyển hóa=====::[[conversion]] [[catalyst]]::[[conversion]] [[catalyst]]::chất xúc tác chuyển hóa::chất xúc tác chuyển hóaDòng 201: Dòng 190: ::[[oil]] [[conversion]]::[[oil]] [[conversion]]::chuyển hóa dầu::chuyển hóa dầu- =====sự biến đổi=====+ =====sự biến đổi=====::A/D [[conversion]]::A/D [[conversion]]::sự biến đổi A/D::sự biến đổi A/DDòng 266: Dòng 255: ::[[thermoelectric]] [[conversion]]::[[thermoelectric]] [[conversion]]::sự biến đổi nhiệt điện::sự biến đổi nhiệt điện- =====sự chuyển=====+ =====sự chuyển=====::[[address]] [[conversion]]::[[address]] [[conversion]]::sự chuyển đổi địa chỉ::sự chuyển đổi địa chỉDòng 361: Dòng 350: ::[[type]] [[conversion]]::[[type]] [[conversion]]::sự chuyển đổi kiểu::sự chuyển đổi kiểu- =====sự chuyển đổi=====+ =====sự chuyển đổi=====::[[address]] [[conversion]]::[[address]] [[conversion]]::sự chuyển đổi địa chỉ::sự chuyển đổi địa chỉDòng 444: Dòng 433: ::[[type]] [[conversion]]::[[type]] [[conversion]]::sự chuyển đổi kiểu::sự chuyển đổi kiểu+ === Kinh tế ===+ =====hoán đổi=====- == Kinh tế ==+ =====hối đoái=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====hoán đổi=====+ - + - =====hối đoái=====+ ::[[conversion]] [[office]]::[[conversion]] [[office]]::cục hối đoái::cục hối đoáiDòng 459: Dòng 445: ::[[rate]] [[of]] [[conversion]]::[[rate]] [[of]] [[conversion]]::tỷ suất hối đoái::tỷ suất hối đoái- =====quy đổi=====+ =====quy đổi=====- =====sự đảo=====+ =====sự đảo=====- =====sự chuyển đổi=====+ =====sự chuyển đổi=====+ :: [[conversion]] [[cost]]+ :: chi phí chuyển đổi- =====sự chuyển vị=====+ =====sự chuyển vị=====::[[continuous]] [[fast]] [[conversion]]::[[continuous]] [[fast]] [[conversion]]::sự chuyển vị nhanh liên tục::sự chuyển vị nhanh liên tục- =====sự lạm chuyển=====+ =====sự lạm chuyển=====- =====sự đường hóa=====+ =====sự đường hóa=====::[[batch]] [[conversion]]::[[batch]] [[conversion]]::sự đường hóa chu kỳ::sự đường hóa chu kỳDòng 477: Dòng 465: ::[[starch]] [[conversion]]::[[starch]] [[conversion]]::sự đường hóa tinh bột::sự đường hóa tinh bột- =====sự hoán vị=====+ =====sự hoán vị=====::[[batch]] [[conversion]]::[[batch]] [[conversion]]::sự hoán vị chu kỳ::sự hoán vị chu kỳ- =====sự thủy phân=====+ =====sự thủy phân=====- + - =====sự trao đổi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=conversion conversion] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the act or an instance of converting or the process ofbeing converted, esp. in belief or religion. b an instance ofthis.=====+ - + - =====A an adaptation of a building for new purposes. b aconverted building.=====+ - + - =====Transposition, inversion.=====+ - + - =====Theol. theturning of sinners to God.=====+ - + - =====The transformation of fertile intofissile material in a nuclear reactor.=====+ - =====Rugby Football thescoringofpoints by a successful kick at goal after scoring atry.=====+ =====sự trao đổi=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[about-face ]]* , [[alteration]] , [[born again]] , [[change of heart]] , [[changeover]] , [[exchange]] , [[flip-flop ]]* , [[flux]] , [[growth]] , [[innovation]] , [[metamorphosis]] , [[metanoia]] , [[metasis]] , [[modification]] , [[novelty]] , [[passage]] , [[passing]] , [[permutation]] , [[progress]] , [[proselytization]] , [[qualification]] , [[reclamation]] , [[reconstruction]] , [[reformation]] , [[regeneration]] , [[remodelling]] , [[reorganization]] , [[resolution]] , [[resolving]] , [[reversal]] , [[see the light]] , [[switch]] , [[transfiguration]] , [[transformation]] , [[translation]] , [[transmogrification]] , [[transmutation]] , [[turning]] , [[turning around]] , [[mutation]] , [[shift]] , [[transubstantiation]] , [[rebirth]] , [[adaptation]] , [[application]] , [[appropriation]] , [[change]] , [[employment]] , [[proselytism]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[idleness]] , [[sameness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Psychol. the change of an unconscious conflict into aphysical disorder or disease.[ME f. OF f. L conversio -onis(as CONVERT)]=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
chuyển đổi
Giải thích EN: The process or result of changing to a different form; specific uses include: the extent of chemical change from reactants to products in an industrial chemical process..
Giải thích VN: Quy trình thay đổi sang một mẫu khác; sử dụng trong các trường hợp như mở rộng sự thay đổi về hóa học trong các chất phản ứng tới sản phẩm trong quy trình hóa học công nghiệp.
Kỹ thuật chung
biến đổi
- A/D conversion
- quá trình biến đổi A/D
- A/D conversion
- sự biến đổi A/D
- AC-DC conversion
- sự biến đổi AC-DC
- address conversion
- biến đổi địa chỉ
- arithmetic conversion
- biến đổi số học
- binary conversion
- biến đổi nhị phân
- code conversion
- sự biến đổi mã
- Conversion Facility (CF)
- phương tiện biến đổi
- conversion factor
- hệ số biến đổi
- conversion formula
- công thức biến đổi
- conversion gain
- sự biến đổi
- conversion gain
- sự biến đổi dòng điện
- conversion of electrical energy
- biến đổi điện năng
- conversion of energy
- biến đổi năng lượng
- conversion of motion
- sự biến đổi chuyển động
- conversion rate
- bộ công cụ biến đổi
- conversion rate
- hệ số biến đổi
- conversion ratio
- hệ số biến đổi
- conversion table
- bảng biến đổi
- conversion transducer
- bộ chuyển đổi biến đổi
- D/A conversion
- sự biến đổi D/A
- data conversion
- biến đổi dữ liệu
- DC-AC conversion
- sự biến đổi DC-AC
- DC-DC conversion
- sự biến đổi DC-DC
- delta star conversion
- biến đổi tam giác-sao
- digital conversion
- biến đổi số
- digital-circuit conversion
- sự biến đổi số-số
- double conversion
- sự biến đổi kép
- efficiency of conversion
- hiệu suất biến đổi
- eight-bit conversion
- sự biến đổi tám bit
- electrothermal energy conversion
- biến đổi năng lượng điện nhiệt
- energy conversion
- sự biến đổi năng lượng
- file conversion
- sự biến đổi file
- file conversion
- sự biến đổi tệp
- file conversion utility
- tiện ích biến đổi tập tin
- flash conversion
- sự biến đổi nhanh
- flash conversion
- sự biến đổi song song
- frequency conversion
- biến đổi tần số
- frequency conversion
- sự biến đổi tần số
- heterodyne conversion
- sự biến đổi phách tần
- image conversion
- sự biến đổi ảnh
- impedance conversion
- sự biến đổi trở kháng
- Longitudinal Conversion Loss Transfer (LCLT)
- chuyển suy hao biến đổi theo chiều dọc
- mode conversion
- sự biến đổi kiểu
- optical signal conversion
- biến đổi tín hiệu sáng
- optical signal conversion
- sự biến đổi tín hiệu quang
- orthopara conversion
- sự biến đổi octo-para
- orthopara conversion
- sự biến đổi thuận nghịch
- parallel conversion
- sự biến đổi nhanh
- parallel conversion
- sự biến đổi song song
- photovoltaic conversion system
- hệ thống biến đổi quang điện
- saline water conversion
- sự biến đổi nước mặn
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- signal conversion
- sự biến đổi tín hiệu
- star-mesh conversion
- phương pháp biến đổi sao-tam giác
- star-polygon conversion
- biến đổi sao-đa giác
- star-to-delta-conversion
- biến đổi sao thành tam giác
- star/mesh conversion
- biến đổi sao/mắt lưới
- substation for frequency conversion
- trạm con biến đổi tần
- thermionic conversion
- sự biến đổi tecmion
- thermoelectric conversion
- sự biến đổi nhiệt điện
- uranium conversion plant
- thiết bị biến đổi urani
sự biến đổi
- A/D conversion
- sự biến đổi A/D
- AC-DC conversion
- sự biến đổi AC-DC
- code conversion
- sự biến đổi mã
- conversion gain
- sự biến đổi dòng điện
- conversion of motion
- sự biến đổi chuyển động
- D/A conversion
- sự biến đổi D/A
- DC-AC conversion
- sự biến đổi DC-AC
- DC-DC conversion
- sự biến đổi DC-DC
- digital-circuit conversion
- sự biến đổi số-số
- double conversion
- sự biến đổi kép
- eight-bit conversion
- sự biến đổi tám bit
- energy conversion
- sự biến đổi năng lượng
- file conversion
- sự biến đổi file
- file conversion
- sự biến đổi tệp
- flash conversion
- sự biến đổi nhanh
- flash conversion
- sự biến đổi song song
- frequency conversion
- sự biến đổi tần số
- heterodyne conversion
- sự biến đổi phách tần
- image conversion
- sự biến đổi ảnh
- impedance conversion
- sự biến đổi trở kháng
- mode conversion
- sự biến đổi kiểu
- optical signal conversion
- sự biến đổi tín hiệu quang
- orthopara conversion
- sự biến đổi octo-para
- orthopara conversion
- sự biến đổi thuận nghịch
- parallel conversion
- sự biến đổi nhanh
- parallel conversion
- sự biến đổi song song
- saline water conversion
- sự biến đổi nước mặn
- saw tooth conversion
- sự biến đổi hình răng cưa
- saw tooth conversion
- sự biến đổi kiểu răng cưa
- signal conversion
- sự biến đổi tín hiệu
- thermionic conversion
- sự biến đổi tecmion
- thermoelectric conversion
- sự biến đổi nhiệt điện
sự chuyển
- address conversion
- sự chuyển đổi địa chỉ
- analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số
- arithmetic conversion
- sự chuyển đổi số học
- assignment conversion
- sự chuyển đổi phép gán
- automatic conversion
- sự chuyển đổi tự động
- beta conversion
- sự chuyển đổi beta
- binary conversion
- sự chuyển đổi nhị phân
- code conversion
- sự chuyển đổi mã
- concurrent conversion
- sự chuyển đổi tương tranh
- conversion gain
- sự chuyển đổi
- conversion of energy
- sự chuyển hóa năng lượng
- digital conversion
- sự chuyển đổi số
- direct current to direct current conversion
- sự chuyển đổi liên tục-liên tục
- energy conversion
- sự chuyển hóa năng lượng
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu tường minh
- facsimile parameters conversion
- sự chuyển đổi thông số facsimile
- file conversion
- sự chuyển đổi tập tin
- flash analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- format conversion
- sự chuyển đổi dạng thức
- frequency conversion
- sự chuyển đổi tần số
- frequency conversion
- sự chuyển vị tần
- function argument conversion
- sự chuyển đổi đối số hàm
- implicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu ngầm
- long integer conversion
- sự chuyển đổi số nguyên dài
- MA-Mp conversion
- sự chuyển đổi MA-MP
- mass conversion
- sự chuyển đổi hàng loạt
- mass conversion
- sự chuyển đổi khối
- media conversion
- sự chuyển đổi môi trường
- mode conversion
- sự chuyển đổi chế độ
- mode conversion
- sự chuyển đổi kiểu
- mode conversion
- sự chuyển đổi phương thức
- parallel conversion
- sự chuyển đổi song song
- phase conversion
- sự chuyển đổi pha
- pilot conversion
- sự chuyển đổi thử nghiệm
- pointer conversion
- sự chuyển đổi con trỏ
- program conversion
- sự chuyển đổi chương trình
- protocol conversion
- sự chuyển đổi giao thức
- scan conversion
- sự chuyển đổi tia quét
- standards conversion
- sự chuyển đổi các chuẩn
- standards conversion
- sự chuyển đổi tiêu chuẩn
- star-delta conversion
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- tape-to-card conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-tape conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi nhiệt điện ly
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi nhiệt ion
- type conversion
- sự chuyển đổi kiểu
sự chuyển đổi
- address conversion
- sự chuyển đổi địa chỉ
- analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số
- arithmetic conversion
- sự chuyển đổi số học
- assignment conversion
- sự chuyển đổi phép gán
- automatic conversion
- sự chuyển đổi tự động
- beta conversion
- sự chuyển đổi beta
- binary conversion
- sự chuyển đổi nhị phân
- code conversion
- sự chuyển đổi mã
- concurrent conversion
- sự chuyển đổi tương tranh
- digital conversion
- sự chuyển đổi số
- direct current to direct current conversion
- sự chuyển đổi liên tục-liên tục
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu rõ ràng
- explicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu tường minh
- facsimile parameters conversion
- sự chuyển đổi thông số facsimile
- file conversion
- sự chuyển đổi tập tin
- flash analog-to-digital conversion
- sự chuyển đổi tương tự-số nhanh
- format conversion
- sự chuyển đổi dạng thức
- frequency conversion
- sự chuyển đổi tần số
- function argument conversion
- sự chuyển đổi đối số hàm
- implicit type conversion
- sự chuyển đổi kiểu ngầm
- long integer conversion
- sự chuyển đổi số nguyên dài
- MA-Mp conversion
- sự chuyển đổi MA-MP
- mass conversion
- sự chuyển đổi hàng loạt
- mass conversion
- sự chuyển đổi khối
- media conversion
- sự chuyển đổi môi trường
- mode conversion
- sự chuyển đổi chế độ
- mode conversion
- sự chuyển đổi kiểu
- mode conversion
- sự chuyển đổi phương thức
- parallel conversion
- sự chuyển đổi song song
- phase conversion
- sự chuyển đổi pha
- pilot conversion
- sự chuyển đổi thử nghiệm
- pointer conversion
- sự chuyển đổi con trỏ
- program conversion
- sự chuyển đổi chương trình
- protocol conversion
- sự chuyển đổi giao thức
- scan conversion
- sự chuyển đổi tia quét
- standards conversion
- sự chuyển đổi các chuẩn
- standards conversion
- sự chuyển đổi tiêu chuẩn
- star-delta conversion
- sự chuyển đổi sao-tam giác
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi nhiệt điện ly
- thermoelectric power conversion
- sự chuyển đổi nhiệt ion
- type conversion
- sự chuyển đổi kiểu
Kinh tế
sự đường hóa
- batch conversion
- sự đường hóa chu kỳ
- continuous fast conversion
- sự đường hóa nhanh liên tục
- starch conversion
- sự đường hóa tinh bột
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- about-face * , alteration , born again , change of heart , changeover , exchange , flip-flop * , flux , growth , innovation , metamorphosis , metanoia , metasis , modification , novelty , passage , passing , permutation , progress , proselytization , qualification , reclamation , reconstruction , reformation , regeneration , remodelling , reorganization , resolution , resolving , reversal , see the light , switch , transfiguration , transformation , translation , transmogrification , transmutation , turning , turning around , mutation , shift , transubstantiation , rebirth , adaptation , application , appropriation , change , employment , proselytism
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ