-
(Khác biệt giữa các bản)(→bưu điện)(thể thao)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">poʊst</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 50: Dòng 43: =====(hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)==========(hàng hải), (sử học) chức vị chỉ huy một thuyền chiến (có từ 20 khẩu đại bác trở lên)=====+ =====(bóng đá) cột cầu môn=====+ =====Kèn đưa đám==========Kèn đưa đám=====Dòng 101: Dòng 96: == Giao thông & vận tải==== Giao thông & vận tải==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====thanh chống (định vị)=====- =====thanh chống (định vị)=====+ == Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cọc bình ắcqui=====- =====cọc bình ắcqui=====+ - =====thanh chống (giữa một bên xe và trục bánh)=====+ =====thanh chống (giữa một bên xe và trục bánh)======= Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bổ sung dữ liệu=====- =====bổ sung dữ liệu=====+ ''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.- =====gửi dữ liệu=====+ =====gửi dữ liệu=====''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.- =====gửi thông báo=====+ =====gửi thông báo=====''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.''Giải thích VN'': Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.Dòng 129: Dòng 121: == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cọc bảo hiểm (bên đương)=====- =====cọc bảo hiểm (bên đương)=====+ - =====cọc đường=====+ =====cọc đường=====- =====cọc neo tàu=====+ =====cọc neo tàu=====- =====cột trụ=====+ =====cột trụ=====''Giải thích EN'': [[A]] [[structural]] [[member]] [[placed]] [[vertically]] [[as]] [[support]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[structural]] [[member]] [[placed]] [[vertically]] [[as]] [[support]]..Dòng 142: Dòng 133: ''Giải thích VN'': Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.''Giải thích VN'': Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.- =====thanh cứng (khuôn cửa)=====+ =====thanh cứng (khuôn cửa)=====- =====vỉa cát kết dầy=====+ =====vỉa cát kết dầy======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bưu điện=====- =====bưu điện=====+ ::[[electronic]] [[post]] [[office]]::[[electronic]] [[post]] [[office]]::bưu điện điện tử::bưu điện điện tửDòng 178: Dòng 168: ::măng đa bưu điện::măng đa bưu điện- =====cọc bình=====+ =====cọc bình=====- =====cột chống=====+ =====cột chống=====::[[fixing]] [[post]]::[[fixing]] [[post]]::cột chống lò::cột chống lò::[[middle]] [[post]]::[[middle]] [[post]]::cột chống giữa::cột chống giữa- =====cốt=====+ =====cốt=====- =====cột móng=====+ =====cột móng=====- =====cột tháp=====+ =====cột tháp=====::[[derrick]] [[post]]::[[derrick]] [[post]]::cột tháp đeric::cột tháp đeric::[[trellis]] [[post]]::[[trellis]] [[post]]::cột tháp lưới mắt cáo::cột tháp lưới mắt cáo- =====đá cát kết=====+ =====đá cát kết=====- =====đài=====+ =====đài=====- =====điểm=====+ =====điểm=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====hệ chống đỡ=====+ =====hệ chống đỡ=====- =====trụ đỡ=====+ =====trụ đỡ=====- =====vị trí=====+ =====vị trí======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bỏ (thư) ở trạm bưu điện=====+ =====bỏ (thư) ở trạm bưu điện=====- =====bổ cử (vào mức vụ)=====+ =====bổ cử (vào mức vụ)=====- =====bổ nhiệm=====+ =====bổ nhiệm=====::[[appointment]] [[to]] [[a]] [[post]]::[[appointment]] [[to]] [[a]] [[post]]::sự bổ nhiệm vào một chức vụ::sự bổ nhiệm vào một chức vụ- =====bỏ thư vào thùng thư=====+ =====bỏ thư vào thùng thư=====- =====bỏ vào thùng thư=====+ =====bỏ vào thùng thư=====- =====bưu chính=====+ =====bưu chính=====::[[General]] [[Post]] [[Office]]::[[General]] [[Post]] [[Office]]::Tổng cục Bưu chính và Viễn thông::Tổng cục Bưu chính và Viễn thôngDòng 237: Dòng 226: ::[[post]] [[office]] [[savings]] [[deposits]]::[[post]] [[office]] [[savings]] [[deposits]]::tiền gửi tiết kiệm bưu chính::tiền gửi tiết kiệm bưu chính- =====bưu cục=====+ =====bưu cục=====- =====bưu điện=====+ =====bưu điện=====::[[bank]] [[post]] [[remittance]]::[[bank]] [[post]] [[remittance]]::sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng::sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàngDòng 303: Dòng 292: ::gởi một gói hàng qua bưu điện::gởi một gói hàng qua bưu điện- =====bưu phẩm=====+ =====bưu phẩm=====::[[signing]] [[for]] [[the]] [[post]]::[[signing]] [[for]] [[the]] [[post]]::sự ký nhận bưu phẩm::sự ký nhận bưu phẩm- =====chỗ làm=====+ =====chỗ làm=====- =====chức vị=====+ =====chức vị=====- ::extra-budgetary [[post]]+ ::[[extra]]-[[budgetary]] [[post]]::chức vị ngoài ngân sách::chức vị ngoài ngân sách- =====chức việc=====- =====cơ quan bưu điện=====+ =====chức việc=====- =====công bố (tàu) chìm hoặc mất tích=====+ =====cơ quan bưu điện=====- =====dán(thông báo, áp-phích, quảng cáo)=====+ =====công bố (tàu) chìm hoặc mất tích=====- =====dán (thôngcáo, áp -phích, quảng cáo)=====+ =====dán (thông báo, áp-phích, quảng cáo)=====- =====định vị=====+ =====dán (thông cáo, áp -phích, quảng cáo)=====- =====ghi vào sổ cái=====+ =====định vị=====- =====gởi (thư) ở bưu cục=====+ =====ghi vào sổ cái=====- =====gởiquabưuđiện=====+ =====gởi (thư) ở bưu cục=====- =====hòm thư=====+ =====gởi qua bưu điện=====- =====nhiệm sở=====+ =====hòm thư=====- =====sau=====+ =====nhiệm sở=====- =====thư tín=====+ =====sau=====- =====trạm=====+ =====thư tín=====+ + =====trạm=====::[[inactive]] [[post]]::[[inactive]] [[post]]::trạm không năng động::trạm không năng độngDòng 344: Dòng 334: ::[[trading]] [[post]]::[[trading]] [[post]]::trạm mậu dịch (đặt ở khu dân cư thưa thớt)::trạm mậu dịch (đặt ở khu dân cư thưa thớt)- =====vào sổ cái=====+ =====vào sổ cái=====- =====việc làm=====+ =====việc làm=====- =====xe thư=====+ =====xe thư======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=post post] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=post post] : Corporateinformation+ ==Cơ - Điện tử==+ =====Trụ, cột, bưu điện=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Postal service, mail; delivery; collection: I amexpecting an important letter in the post. It hasn''t come in thefirst post.=====- - =====V.=====- - =====Send, dispatch or despatch, transmit, Chiefly US andCanadian mail: I posted your cheque this morning.=====- - =====Record,enter, register, list: We post the daily receipts in thisledger.=====- =====Keep (someone) posted. inform,advise, brief,notify,Colloqfill(someone)inon: Our observers have kept me postedastoyour whereabouts every step of the way.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[column]] , [[doorpost]] , [[leg]] , [[mast]] , [[newel]] , [[pale]] , [[palisade]] , [[panel]] , [[pedestal]] , [[picket]] , [[pile]] , [[pillar]] , [[pole]] , [[prop]] , [[rail]] , [[shaft]] , [[stake]] , [[standard]] , [[stilt]] , [[stock]] , [[stud]] , [[appointment]] , [[assignment]] , [[berth]] , [[billet]] , [[office]] , [[place]] , [[position]] , [[situation]] , [[beat]] , [[locus]] , [[whereabouts]] , [[collection]] , [[delivery]] , [[mail]] , [[po]] , [[postal service]] , [[post office]]+ =====verb=====+ :[[assign]] , [[establish]] , [[locate]] , [[place]] , [[put]] , [[set]] , [[station]] , [[acquaint]] , [[apprive]] , [[brief]] , [[clue]] , [[fill in]] , [[notify]] , [[put wise to]] , [[report]] , [[tell]] , [[warn]] , [[wise up]] , [[tally]] , [[bet]] , [[lay]] , [[risk]] , [[stake]] , [[venture]] , [[wager]] , [[enter]] , [[insert]] , [[record]] , [[register]] , [[advertise]] , [[advise]] , [[announce]] , [[base]] , [[beat]] , [[circulate]] , [[courier]] , [[dispatch]] , [[inform]] , [[mail]] , [[placard]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[unemployment]]+ =====verb=====+ :[[displace]] , [[withhold]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Trạm thông thương buôn bán (ở những nước chậm tiến) (như) trading post
Ngoại động từ
( + up) dán (yết thị, thông báo...); thông báo (việc gì, cho ai...) bằng thông cáo, yết công khai
Toán & tin
bổ sung dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
gửi dữ liệu
Giải thích VN: Trong quản lý cơ sở dữ liệu, đây là động tác bổ sung thêm dữ liệu vào một bản ghi dữ liệu. Trong nhóm thông tin máy tính, đây là việc gửi đi một thông báo tin tức sao cho bất kỳ ai thâm nhập vào nhóm đều đọc được.
Xây dựng
cột trụ
Giải thích EN: A structural member placed vertically as support..
Giải thích VN: Kết cấu xây dựng được đặt thẳng đứng để chịu lực.
Kỹ thuật chung
bưu điện
- electronic post office
- bưu điện điện tử
- general post office
- tổng cục bưu điện
- POP (PostOffice Protocol)
- giao thức bưu điện
- POP3 (PostOffice Protocol 3)
- giao thức bưu điện 3
- post free
- miễn phí bưu điện
- post office
- nhà bưu điện
- Post Office box address
- địa chỉ hòm thư bưu điện
- Post Office bridge
- cầu đo kiểu bưu điện (một dạng cầu Wheatstone)
- post office bridge box
- hộp cầu điện bưu điện
- Post Office Code Standards Advisory Group (POCSAG)
- Nhóm tư vấn các tiêu chuẩn về mã Bưu điện
- Post Office Protocol (POP)
- giao thức bưu điện
- post wagon
- toa bưu điện
- post-office
- trạm bưu điện
- post-officetrạm bưu điện order
- măng đa bưu điện
Kinh tế
bưu chính
- General Post Office
- Tổng cục Bưu chính và Viễn thông
- post and telecommunication
- bưu chính và viễn thông
- post office box
- hộp thư bưu chính
- Post Office Department
- Bộ bưu chính và Viễn thông
- post office guide
- cẩm nang bưu chính
- post office savings bank
- ngân hàng tiết kiệm bưu chính
- post office savings deposits
- tiền gửi tiết kiệm bưu chính
bưu điện
- bank post remittance
- sự gửi tiền qua bưu điện của ngân hàng
- bank post remittance
- tiền gửi qua bưu điện của ngân hàng
- by post
- bằng đường bưu điện
- by post
- gửi qua bưu điện
- current account with the post office
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- general post office
- bưu điện trung tâm
- general post office
- sở bưu điện
- general post office
- tòa nhà bưu điện trung tâm
- letter post
- thư bưu điện
- offer by post
- chào giá qua đường bưu điện
- parcel post
- dịch vụ bưu điện
- per post
- qua đường bưu điện
- post office account
- tài khoản bưu điện
- post office annuity
- niên kim bưu điện
- post office cheque
- séc bưu điện
- post office cheque account
- séc bưu điện
- post office current account
- tài khoản vãng lai của bưu điện
- post office directory
- niên giám bưu điện
- post office life insurance
- bảo hiểm nhân thọ giản dị (qua bưu điện)
- Post Office Savings Bank
- ngân hàng tiết kiệm của bưu điện
- post office stamp
- con dấu bưu điện
- post office transfer
- chuyển khoản bưu điện
- post parcel
- gói hàng gởi bưu điện
- post parcel
- gói hàng gửi bưu điện
- post parcel receipt
- biên lai bưu điện
- post restate
- hòm thư lưu (cho những người để địa chỉ tại bưu điện)
- post the mail
- bỏ thư ở bưu điện
- post the mail [[]] (to...)
- bỏ thư ở bưu điện
- postmark (post-mark)
- con dấu bưu điện
- send a parcel by post
- gửi một gói hàng qua bưu điện
- send a parcel by post [[]] (to...)
- gởi một gói hàng qua bưu điện
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- column , doorpost , leg , mast , newel , pale , palisade , panel , pedestal , picket , pile , pillar , pole , prop , rail , shaft , stake , standard , stilt , stock , stud , appointment , assignment , berth , billet , office , place , position , situation , beat , locus , whereabouts , collection , delivery , mail , po , postal service , post office
verb
- assign , establish , locate , place , put , set , station , acquaint , apprive , brief , clue , fill in , notify , put wise to , report , tell , warn , wise up , tally , bet , lay , risk , stake , venture , wager , enter , insert , record , register , advertise , advise , announce , base , beat , circulate , courier , dispatch , inform , mail , placard
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ