-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mi:t</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - /mi:t/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 23: Dòng 19: ::[[to]] [[meet]] [[somebody]] [[half-way]]::[[to]] [[meet]] [[somebody]] [[half-way]]::gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai::gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai+ ::[[Nice]] [[to]] [[meet]] [[you]]+ :: rất vui được gặp bạn=====Đi đón==========Đi đón=====Dòng 82: Dòng 80: ::thất bại ê chề::thất bại ê chề- ===hìnhthái từ===+ ===Hình thái từ===*V-ing: [[meeting]]*V-ing: [[meeting]]*Past : [[met]]*Past : [[met]]*PP : [[met]]*PP : [[met]]- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ứng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự gặp gỡ, điểm gặp nhau, gặp, gặp gỡ, thanh toán, đáp ứng=====- =====hợp=====+ - =====đápứng=====+ ===Toán & tin===+ =====giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====hợp=====- =====điểm giao cắt=====+ =====đáp ứng=====- =====gặp=====+ =====điểm giao cắt=====- =====giao=====+ =====gặp=====+ + =====giao=====::[[meet]] [[homomorphism]]::[[meet]] [[homomorphism]]::đồng cấu giao::đồng cấu giao- =====giao nhau=====+ =====giao nhau=====- =====phù hợp=====+ =====phù hợp=====+ === Kinh tế ===+ =====đáp ứng (nhu cầu)=====- === Nguồn khác ===+ =====thỏa mãn=====- *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=meet&x=0&y=0 meet] : Search MathWorld+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=meet meet] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đáp ứng (nhu cầu)=====+ - + - =====thỏa mãn=====+ ::[[meet]] [[demand]]::[[meet]] [[demand]]::thỏa mãn yêu cầu::thỏa mãn yêu cầuDòng 132: Dòng 123: ::[[meet]] [[the]] [[requirements]] [[of]] [[customers]]::[[meet]] [[the]] [[requirements]] [[of]] [[customers]]::thỏa mãn đòi hỏi của khách hàng::thỏa mãn đòi hỏi của khách hàng- =====trả đúng hạn=====+ =====trả đúng hạn=====- + - =====ứng phó (các món chi tiêu)=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=meet meet] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Encounter, come across, chance on or upon, happen on orupon, stumble on or into, see, Colloq run across or into, bumpinto: Guess who I met in the park this morning!=====+ - + - =====Often, meetwith. rendezvous (with), get together (with); convene, assemble,gather, collect, forgather or foregather, congregate: I metwith the mysterious stranger as arranged. The board meets at9.00 am. 3 make the acquaintance of, be introduced to, firstencounter, come across, find: Where did you meet your wife?=====+ - + - =====Link up, join, come together, unite, adjoin, abut, touch,intersect: The horizon is where the sky meets earth.=====+ - + - =====Answer,deal with, handle, satisfy, fulfil, take care of, dispose of,heed, observe, carry out; gratify, pay, settle, defray,liquidate: Will these precautions meet the requirements of theDepartment of the Environment? The police advised the parentsnot to meet the kidnapper's demands. 6 meet with. encounter, bemet by, experience; undergo, endure, suffer, have, go through:All our efforts met with little or no response. Gary met with anaccident yesterday.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Competition, contest,meeting, match,tourney,tournament; muster, rally:The trackmeetwas won by our team.=====+ =====ứng phó (các món chi tiêu)=====- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[accommodated]] , [[applicable]] , [[appropriate]] , [[apt]] , [[conformed]] , [[equitable]] , [[expedient]] , [[fair]] , [[felicitous]] , [[fit]] , [[good]] , [[happy]] , [[just]] , [[proper]] , [[reconciled]] , [[right]] , [[suitable]] , [[timely]] , [[becoming]] , [[befitting]] , [[correct]] , [[fitting]] , [[tailor-made]] , [[useful]]+ =====noun=====+ :[[athletic event]] , [[competition]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[event]] , [[match]] , [[meeting]] , [[tournament]] , [[tourney]] , [[amalgamation]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[assignation]] , [[audience]] , [[brainstorming]] , [[caucus]] , [[clinic]] , [[collocation]] , [[colloquium]] , [[conclave]] , [[concourse]] , [[confluence]] , [[conflux]] , [[confrontation]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convergence]] , [[conversazione]] , [[convocation]] , [[decussation]] , [[encounter]] , [[forum]] , [[intersection]] , [[junction]] , [[juncture]] , [[levee]] , [[plenum]] , [[powwow]] , [[rally]] , [[rendezvous]] , [[seminar]] , [[summit]] , [[symposium]] , [[synod]] , [[tryst]] , [[workshop]]+ =====verb=====+ :[[accost]] , [[affront]] , [[brush against]] , [[bump into]] , [[chance on]] , [[clash]] , [[collide]] , [[come across]] , [[come up against]] , [[confront]] , [[contact]] , [[cross]] , [[dig up]] , [[encounter]] , [[engage]] , [[experience]] , [[face]] , [[fall in with]] , [[find]] , [[front]] , [[get together]] , [[grapple]] , [[greet]] , [[hit]] , [[light]] , [[luck ]]* , [[make a meet]] , [[meet face to face]] , [[rendezvous with]] , [[rub eyeballs]] , [[run across]] , [[run into]] , [[run up against]] , [[salute]] , [[see]] , [[strike]] , [[stumble]] , [[touch shoulders]] , [[tumble]] , [[tussle]] , [[wrestle]] , [[abut]] , [[adhere]] , [[adjoin]] , [[border]] , [[coincide]] , [[connect]] , [[converge]] , [[intersect]] , [[link]] , [[link up]] , [[reach]] , [[touch]] , [[unite]] , [[answer]] , [[approach]] , [[come up to]] , [[comply]] , [[cope with]] , [[discharge]] , [[equal]] , [[execute]] , [[fit]] , [[fulfill]] , [[gratify]] , [[handle]] , [[match]] , [[measure up]] , [[rival]] , [[satisfy]] , [[suffice]] , [[tie]] , [[appear]] , [[assemble]] , [[be introduced]] , [[be present]] , [[be presented]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[enter in]] , [[flock]] , [[foregather]] , [[gather]] , [[get to know]] , [[join]] , [[make acquaintance]] , [[muster]] , [[open]] , [[rally]] , [[rendezvous]] , [[show]] , [[sit]] , [[bound]] , [[butt]] , [[neighbor]] , [[verge]] , [[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[suffer]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[take on]] , [[react]] , [[respond]] , [[fill]] , [[agree]] , [[appropriate]] , [[battle]] , [[bump]] , [[chance]] , [[competition]] , [[confer]] , [[contend]] , [[contest]] , [[convene]] , [[convoke]] , [[decussate]] , [[duel]] , [[event]] , [[fitting]] , [[happen]] , [[harmonize]] , [[intercept]] , [[moderate]] , [[proper]] , [[rencounter]] , [[suitable]] , [[tournament]] , [[tryst]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[improper]] , [[inappropriate]] , [[unfitting]] , [[unseemly]]+ =====verb=====+ :[[miss]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[avoid]] , [[dodge]] , [[cancel]] , [[disperse]] , [[elude]] , [[escape]] , [[scatter]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ; động tính từ quá khứ là .met
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accommodated , applicable , appropriate , apt , conformed , equitable , expedient , fair , felicitous , fit , good , happy , just , proper , reconciled , right , suitable , timely , becoming , befitting , correct , fitting , tailor-made , useful
noun
- athletic event , competition , conflict , contest , event , match , meeting , tournament , tourney , amalgamation , assemblage , assembly , assignation , audience , brainstorming , caucus , clinic , collocation , colloquium , conclave , concourse , confluence , conflux , confrontation , congregation , congress , convention , convergence , conversazione , convocation , decussation , encounter , forum , intersection , junction , juncture , levee , plenum , powwow , rally , rendezvous , seminar , summit , symposium , synod , tryst , workshop
verb
- accost , affront , brush against , bump into , chance on , clash , collide , come across , come up against , confront , contact , cross , dig up , encounter , engage , experience , face , fall in with , find , front , get together , grapple , greet , hit , light , luck * , make a meet , meet face to face , rendezvous with , rub eyeballs , run across , run into , run up against , salute , see , strike , stumble , touch shoulders , tumble , tussle , wrestle , abut , adhere , adjoin , border , coincide , connect , converge , intersect , link , link up , reach , touch , unite , answer , approach , come up to , comply , cope with , discharge , equal , execute , fit , fulfill , gratify , handle , match , measure up , rival , satisfy , suffice , tie , appear , assemble , be introduced , be present , be presented , collect , congregate , enter in , flock , foregather , gather , get to know , join , make acquaintance , muster , open , rally , rendezvous , show , sit , bound , butt , neighbor , verge , feel , go through , have , know , suffer , taste , undergo , take on , react , respond , fill , agree , appropriate , battle , bump , chance , competition , confer , contend , contest , convene , convoke , decussate , duel , event , fitting , happen , harmonize , intercept , moderate , proper , rencounter , suitable , tournament , tryst
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Black coffee, Nguyễn Hưng Hải, Trần Hữu Đăng, Admin, Khách, Luong Nguy Hien, Mai, Ngọc, Trần ngọc hoàng
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ