• (Khác biệt giữa các bản)
    ((đặc biệt ở từ ghép) hộp số; bánh răng tốc độ)
    Hiện nay (12:12, ngày 30 tháng 4 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (thêm nghĩa mới)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">spi:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">spi:d</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 64: Dòng 60:
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng=====
    -
    ::[[to]] [[speed]] [[the]] [[parting]] [[guest]]
    +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[more]] [[haste]], [[less]] [[speed]]=====
     +
    ::chậm mà chắc
     +
    =====[[at]] [[speed]]=====
     +
    ::ở tốc độ cao; nhanh
     +
    =====[[with]] [[all]] [[speed]]/[[haste]]=====
     +
    ::càng nhanh càng tốt
     +
    =====[[to]] [[speed]] [[the]] [[parting]] [[guest]]=====
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
    ::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
     +
    ===== [[bust]] [[of]] [[speed]]=====
     +
    ::nước rút
     +
    =====[[an]] [[honest]] [[tale]] [[speeds]] [[best]], [[being]] [[plainly]] [[told]]=====
     +
    ::nói gần nói xa chẳng qua nói thật
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====độ nhanh=====
    +
    =====tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[speed]] [[up]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::tăng tốc
    -
    =====điều chỉnh tốc độ=====
    +
    ::[[speed]] [[of]] [[convergence]]
     +
    ::tốc độ hội tụ
     +
    ::[[speed]] [[of]] [[sound]]
     +
    ::tốc độ âm thanh
     +
    ::[[access]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ chọn
     +
    ::[[angular]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc góc
     +
    ::[[average]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc trung bình
     +
    ::[[computatuon]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ tính toán
     +
    ::[[constant]] [[speed]]
     +
    ::(cơ học ) tốc độ không đổi
     +
    ::[[critical]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ tới hạn
     +
    ::[[ground]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc (máy bay) so với mặt đất
     +
    ::[[instantaneous]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ tức thời
     +
    ::[[reading]] [[speed]]
     +
    ::tốc độ đọc
     +
    ::[[state]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc pha
     +
    ::[[submarime]] [[speed]]
     +
    ::vận tốc dưới nước
     +
    ::[[top]] [[speed]]
     +
    ::(kỹ thuật ) vận tốc cực đại
     +
     
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Tốc độ, vận tốc, (v) điềuchỉnh tốc độ=====
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====độ nhanh=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====điều chỉnh tốc độ=====
    ::[[speed]] [[control]]
    ::[[speed]] [[control]]
    ::sự điều chỉnh tốc độ
    ::sự điều chỉnh tốc độ
    Dòng 88: Dòng 131:
    ::[[variable]] [[speed]] [[control]]
    ::[[variable]] [[speed]] [[control]]
    ::sự điều chỉnh tốc độ
    ::sự điều chỉnh tốc độ
    -
    =====độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)=====
    +
    =====độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)=====
    -
    =====độ sáng (thấu kính)=====
    +
    =====độ sáng (thấu kính)=====
    -
    =====số vòng quay=====
    +
    =====số vòng quay=====
    ::[[load]] [[speed]]
    ::[[load]] [[speed]]
    ::số vòng quay có tải
    ::số vòng quay có tải
    Dòng 105: Dòng 148:
    ::[[thrashing]] [[speed]]
    ::[[thrashing]] [[speed]]
    ::số vòng quay tới hạn
    ::số vòng quay tới hạn
    -
    =====tăng tốc=====
    +
    =====tăng tốc=====
    ::[[accelerated]] [[speed]]
    ::[[accelerated]] [[speed]]
    ::tốc độ tăng tốc
    ::tốc độ tăng tốc
    Dòng 118: Dòng 161:
    ::[[to]] [[increase]] [[speed]] (vs)
    ::[[to]] [[increase]] [[speed]] (vs)
    ::tăng tốc độ
    ::tăng tốc độ
    -
    =====tỷ số truyền=====
    +
    =====tỷ số truyền=====
    -
     
    +
    -
    =====vận tốc=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====tốc độ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=speed speed] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rapidity, fleetness, quickness, speediness, swiftness,velocity, dispatch or despatch, hurry, hurriedness, haste,hastiness, celerity, alacrity, expeditiousness, expedition,briskness, promptness, timeliness; suddenness, precipitateness,precipitousness, abruptness: We reached a speed of Mach 2. Whatis the speed of your new computer? The speed of her reactionswill be recorded during the experiment.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, speed up. accelerate, move, expedite, forward,advance, facilitate, boost, further, promote, help, assist, aid,Colloq give a leg up: He vowed to do anything he could to speedthe troops' return from the battlefield. 3 hasten, make haste,hurry, rush, charge, dart, bolt, shoot, run, race, sprint, fly,streak, scurry, tear, hustle, scramble, scamper, career, bowlalong, go or fly like the wind, Colloq go hell for leather, golike a bat out of hell, belt along, step on it, put one's footdown, zip, zoom, skedaddle, go like a shot, US hightail it, stepon the gas, go like greased lightning, make tracks, Slang USburn rubber: Where the road is straight, cars speed along at upto 120 miles per hour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rapidity of movement (with all speed; at fullspeed).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A rate of progress or motion over a distance in time(attains a high speed).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a gear appropriate to a range ofspeeds of a bicycle. b US or archaic such a gear in a motorvehicle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Photog. a the sensitivity of film to light. b thelight-gathering power of a lens. c the duration of an exposure.5 sl. an amphetamine drug, esp. methamphetamine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Archaicsuccess, prosperity (send me good speed).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V. (past and pastpart. sped) 1 intr. go fast (sped down the street).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(pastand past part. speeded) a intr. (of a motorist etc.) travel atan illegal or dangerous speed. b tr. regulate the speed of (anengine etc.). c tr. cause (an engine etc.) to go at a fixedspeed.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. send fast or on its way (speed an arrow from thebow).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. & tr. archaic be or make prosperous orsuccessful (how have you sped?; God speed you!).=====
    +
    -
    =====Speeder n. [OE sped, spedan f. Gmc]=====
    +
    =====vận tốc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====tốc độ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[acceleration]] , [[activity]] , [[agility]] , [[alacrity]] , [[breeze]] , [[briskness]] , [[celerity]] , [[clip]] , [[dispatch]] , [[eagerness]] , [[expedition]] , [[fleetness]] , [[gait]] , [[haste]] , [[headway]] , [[hurry]] , [[hustle]] , [[legerity]] , [[lick]] , [[liveliness]] , [[momentum]] , [[pace]] , [[precipitancy]] , [[precipitation]] , [[promptitude]] , [[promptness]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rapidness]] , [[readiness]] , [[rush]] , [[rustle]] , [[snap]] , [[steam]] , [[swiftness]] , [[urgency]] , [[velocity]] , [[tempo]] , [[expeditiousness]] , [[speediness]] , [[deftness]] , [[impetuosity]] , [[posthaste]] , [[vector]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[aid]] , [[assist]] , [[barrel]] , [[belt]] , [[bomb]] , [[boost]] , [[bowl over]] , [[career]] , [[cover ground ]]* , [[cut along]] , [[dispatch]] , [[expedite]] , [[facilitate]] , [[flash]] , [[fly]] , [[further]] , [[gallop]] , [[gather momentum]] , [[gear up]] , [[get a move on]] , [[get moving]] , [[get under way]] , [[go all out]] , [[go fast]] , [[go like the wind]] , [[hasten]] , [[help]] , [[hightail]] , [[hurry]] , [[impel]] , [[lose no time]] , [[make haste]] , [[open up throttle]] , [[press on]] , [[promote]] , [[quicken]] , [[race]] , [[ride]] , [[run]] , [[rush]] , [[sail]] , [[spring]] , [[step on it]] , [[tear]] , [[urge]] , [[whiz]] , [[zoom]] , [[accelerate]] , [[hustle]] , [[step up]] , [[bolt]] , [[bucket]] , [[bustle]] , [[dart]] , [[dash]] , [[festinate]] , [[fleet]] , [[flit]] , [[haste]] , [[pelt]] , [[rocket]] , [[scoot]] , [[scour]] , [[shoot]] , [[sprint]] , [[trot]] , [[whirl]] , [[whisk]] , [[wing]] , [[zip]] , [[alacrity]] , [[briskness]] , [[celerity]] , [[clip]] , [[fare]] , [[favor]] , [[hie]] , [[informed]] , [[knot]] , [[pace]] , [[precipitate]] , [[propel]] , [[prosper]] , [[quickness]] , [[rapidity]] , [[rate]] , [[rip]] , [[swiftness]] , [[tempo]] , [[urgency]] , [[velocity]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[delay]] , [[halt]] , [[slow]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /spi:d/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhanh chóng, sự mau lẹ; tính nhanh chóng, tính mau lẹ (của các cử động..)
    he moves with great speed
    anh ấy di chuyển rất mau lẹ
    Tốc độ; tốc lực, vận tốc
    at full speed
    hết tốc độ
    at top speed
    với tốc lực cao nhất
    (từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công, sự hưng thịnh, sự thịnh vượng
    Độ bắt ánh sáng nhạy của phim ảnh; thời gian đóng mở của cửa chắn ánh sáng của máy ảnh
    a photograph taken at a speed of 1/250 of a second
    tấm hình chụp ở tốc độ 1 / 250 giây
    Loại amphêtamin làm thuốc uống để tạo cảm giác khoẻ và hứng khởi
    He's hooked on speed
    Anh ta nghiện chất (ma túy) amphêtamin
    (đặc biệt ở từ ghép) hộp số; bánh răng tốc độ
    a ten-speed bicycle
    chiếc xe đạp có mười bánh răng tốc độ

    Ngoại động từ .sped

    Làm cho đi mau, làm cho vận động nhanh
    this medicine will help speed her recovery
    thứ thuốc này sẽ giúp cô ấy chóng bình phục
    ( + up) làm tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
    to speed the collapse of imperialism
    đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
    Điều chỉnh tốc độ; làm cho đi theo một tốc độ nhất định
    to speed an engine
    điều chỉnh tốc độ một cái máy
    (từ cổ,nghĩa cổ) bắn mạnh
    to speed an arrow from the bow
    bắn mạnh mũi tên khỏi cung
    (từ cổ,nghĩa cổ) giúp (ai) thành công
    God speed you!
    cầu trời giúp anh thành công

    Nội động từ

    Vận động nhanh, đi nhanh, chạy nhanh
    the car speeds along the street
    chiếc xe ô tô lao nhanh trong phố
    Quá tốc độ quy định; lái xe, đi nhanh hơn tốc độ được luật định
    (từ cổ,nghĩa cổ) thành công, thịnh vượng

    Cấu trúc từ

    more haste, less speed
    chậm mà chắc
    at speed
    ở tốc độ cao; nhanh
    with all speed/haste
    càng nhanh càng tốt
    to speed the parting guest
    (từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự
    bust of speed
    nước rút
    an honest tale speeds best, being plainly told
    nói gần nói xa chẳng qua nói thật

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
    speed up
    tăng tốc
    speed of convergence
    tốc độ hội tụ
    speed of sound
    tốc độ âm thanh
    access speed
    tốc độ chọn
    angular speed
    vận tốc góc
    average speed
    vận tốc trung bình
    computatuon speed
    tốc độ tính toán
    constant speed
    (cơ học ) tốc độ không đổi
    critical speed
    tốc độ tới hạn
    ground speed
    vận tốc (máy bay) so với mặt đất
    instantaneous speed
    tốc độ tức thời
    reading speed
    tốc độ đọc
    state speed
    vận tốc pha
    submarime speed
    vận tốc dưới nước
    top speed
    (kỹ thuật ) vận tốc cực đại


    Cơ - Điện tử

    Tốc độ, vận tốc, (v) điềuchỉnh tốc độ

    Xây dựng

    độ nhanh

    Kỹ thuật chung

    điều chỉnh tốc độ
    speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    speed control device
    dụng cụ điều chỉnh tốc độ
    speed controller
    bộ điều chỉnh tốc độ
    speed governor
    bộ điều chỉnh tốc độ
    speed range
    khoảng điều chỉnh tốc độ
    speed regulator
    bộ điều chỉnh tốc độ
    variable speed control
    sự điều chỉnh tốc độ
    độ nhạy sáng (của nhũ tương ảnh)
    độ sáng (thấu kính)
    số vòng quay
    load speed
    số vòng quay có tải
    machine speed
    số vòng quay máy
    no-load speed
    số vòng quay chạy không
    speed indicator
    thiết bị chỉ số vòng quay
    speed limit
    số vòng quay giới hạn
    thrashing speed
    số vòng quay tới hạn
    tăng tốc
    accelerated speed
    tốc độ tăng tốc
    electrical speed increaser
    máy tăng tốc bằng điện
    electrical speed increaser
    máy tăng tốc dùng điện
    get up speed
    tăng tốc độ
    speed-up
    sự tăng tốc
    to increase speed (vs)
    tăng tốc độ
    tỷ số truyền
    vận tốc

    Kinh tế

    tốc độ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X