-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'empti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'empti</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 41: Dòng 37: *Ving : [[emptying]]*Ving : [[emptying]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đổ hết=====+ =====trống rỗng=====- =====trút hết=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đổ hết=====- =====chảy rahết=====+ - =====rỗng=====+ =====trút hết=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chảy ra hết=====+ + =====rỗng=====::[[empty]] [[barrel]]::[[empty]] [[barrel]]::thùng rỗng::thùng rỗngDòng 86: Dòng 84: ::[[optimization]] [[of]] [[empty]] [[wagon]] [[stream]]::[[optimization]] [[of]] [[empty]] [[wagon]] [[stream]]::tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng::tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng- =====trống=====+ =====trống=====::[[empty]] [[class]]::[[empty]] [[class]]::lớp trống::lớp trốngDòng 133: Dòng 131: ::[[void]] [[set]], [[empty]] [[set]]::[[void]] [[set]], [[empty]] [[set]]::tập trống::tập trống+ === Kinh tế ===+ =====bên trong trống không=====- ==Kinh tế==+ =====dốc cạn đổ cạn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bên trongtrống không=====+ =====trống không=====- =====dốc cạn đổ cạn=====+ =====vỏ không=====- + - =====trống không=====+ - + - =====vỏ không=====+ ::[[weight]] [[empty]]::[[weight]] [[empty]]::trọng lượng vỏ không::trọng lượng vỏ khôngDòng 150: Dòng 145: ::[[weight]] [[when]] [[empty]]::[[weight]] [[when]] [[empty]]::trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)::trọng lượng vỏ không (thùng, chai, túi ..)+ ===Địa chất===+ ===== rỗng, trống không, đổ hết, trút hết, tháo cạn=====- === Nguồn khác ===+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=empty empty] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ :[[abandoned]] , [[bare]] , [[barren]] , [[blank]] , [[clear]] , [[dead]] , [[deflated]] , [[depleted]] , [[desert]] , [[deserted]] , [[desolate]] , [[despoiled]] , [[destitute]] , [[devoid]] , [[dry]] , [[evacuated]] , [[exhausted]] , [[forsaken]] , [[godforsaken ]]* , [[hollow]] , [[lacking]] , [[stark]] , [[unfilled]] , [[unfurnished]] , [[uninhabited]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacated]] , [[vacuous]] , [[void]] , [[wanting]] , [[waste]] , [[aimless]] , [[banal]] , [[cheap]] , [[deadpan]] , [[dishonest]] , [[dumb]] , [[expressionless]] , [[fatuous]] , [[flat]] , [[frivolous]] , [[futile]] , [[idle]] , [[ignorant]] , [[inane]] , [[ineffectual]] , [[inexpressive]] , [[insincere]] , [[insipid]] , [[jejune]] , [[meaningless]] , [[nugatory]] , [[otiose]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[purposeless]] , [[senseless]] , [[silly]] , [[trivial]] , [[unintelligent]] , [[unreal]] , [[unsatisfactory]] , [[unsubstantial]] , [[vain]] , [[valueless]] , [[vapid]] , [[worthless]] , [[famished]] , [[ravenous]] , [[starving]] , [[unfed]] , [[empty-headed]] , [[innocent]] , [[delusive]] , [[devoid of]] , [[free]] , [[fustian]] , [[pretentious]] , [[tenantless]] , [[unsatisfying]]- ===Adj.===+ =====verb=====- + :[[clear]] , [[consume]] , [[decant]] , [[deplete]] , [[discharge]] , [[disgorge]] , [[drain]] , [[drink]] , [[dump]] , [[ebb]] , [[eject]] , [[escape]] , [[evacuate]] , [[exhaust]] , [[expel]] , [[flow out]] , [[gut]] , [[leak]] , [[leave]] , [[make void]] , [[pour out]] , [[purge]] , [[release]] , [[run out]] , [[rush out]] , [[tap]] , [[unburden]] , [[unload]] , [[use up]] , [[vacate]] , [[void]] , [[clean out]] , [[flow]] , [[issue]] , [[bare]] , [[barren]] , [[blank]] , [[clear out]] , [[deflate]] , [[deserted]] , [[devoid]] , [[disembogue]] , [[fruitless]] , [[idle]] , [[inane]] , [[meaningless]] , [[pour]] , [[remove]] , [[starving]] , [[unoccupied]] , [[vacant]] , [[vacuous]]- =====Void, unfilled, hollow, bare, barren,vacant,unfurnished,unadorned,undecorated; emptied,drained,spent,exhausted: That empty space on the wall needs a painting.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Vacant,unoccupied,uninhabited,untenanted: He finally foundan empty flat with two bedrooms.=====+ :[[complete]] , [[entire]] , [[filled]] , [[full]] , [[replete]] , [[sated]] , [[satisfied]] , [[abundant]] , [[copious]] , [[effective]] , [[fruitful]] , [[productive]] , [[sufficient]]- + =====verb=====- =====Deserted,desolate,uninhabited,wild,waste,bare,barren; forsaken: He wanderedfor days on the empty moor.=====+ :[[fill]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Trivial,insincere,hypocritical,hollow, cheap,worthless,valueless,meaningless,insignificant,insubstantial,unsatisfying, idle: His promises were merelywords,empty words.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Vacant,blank,deadpan,expressionless,poker-faced; vacuous,fatuous,stupid,foolish,inane: Helooked at me with that empty expression of his.=====+ - + - =====Blank,clean,new,unused,clear: On anemptypage write your name and thedate.=====+ - + - =====Empty of. devoid of,lacking (in),wanting,in wantof,deficient in,destitute of,without,sans: Their hearts areempty of compassion.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Clear,remove,take out or away,put out,cast or throwout,eject; vacate,evacuate;dump,drain, exhaust,pourout,void,discharge, unload: Thieves emptied everything from thehouse. The police are emptying the building because of a bombscare. Empty these bottles outside.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.,v.,& n.===+ - + - =====Adj. (emptier,emptiest) 1 containingnothing.=====+ - + - =====(of a house etc.) unoccupied or unfurnished.=====+ - + - =====(ofa transport vehicle etc.) without a load,passengers,etc.=====+ - + - =====Ameaningless,hollow,insincere (empty threats; an emptygesture). b without substance or purpose (an empty existence).5 colloq. hungry.=====+ - + - =====(foll. by of)devoid,lacking.=====+ - + - =====V.(-ies,-ied) 1 tr. a make empty;removethe contents of. b(foll. by of) deprive of certain contents (emptied the room ofits chairs).=====+ - + - =====Tr. (often foll. by into) transfer (the contentsof a container).=====+ - + - =====Intr. become empty.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. byinto) (of a river) discharge itself (into the sea etc.).=====+ - + - =====N.(pl. -ies) colloq. a container (esp. a bottle) left empty ofits contents.=====+ - + - =====Empty-handed 1 bringing or taking nothing.=====+ - + - =====Having achieved or obtained nothing. empty-headed foolish;lacking common sense. empty-nester US either of a couple whosechildren have grown up and left home. on an empty stomach seeSTOMACH.=====+ - + - =====Emptily adv. emptiness n.[OE ‘mtig, ‘metig f.‘metta leisure]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
rỗng
- empty barrel
- thùng rỗng
- empty directory
- thư mục rỗng
- empty file
- tệp rỗng
- empty function
- hàm rỗng
- empty level
- mức rỗng
- empty link set
- tập liên kết rỗng
- empty medium
- môi trường rỗng
- empty set
- tập (hợp) rỗng
- empty set
- tập hợp rỗng
- empty slot
- bó rỗng
- empty slot
- khe rỗng
- empty statement
- câu lệnh rỗng
- empty string (nullstring)
- chuỗi rỗng
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty word
- từ rỗng
- optically empty
- rỗng quang học
- optimization of empty wagon stream
- tối ưu hóa luồng toa xe hàng rỗng
trống
- empty class
- lớp trống
- empty directory
- thư mục trống
- empty font
- phông trống
- empty function
- hàm trống
- empty list
- danh sách trống
- empty map
- ánh xạ trống
- empty medium
- mối trường trống
- empty medium
- phương tiện tải tin trống
- empty medium
- phương tiện trống
- empty medium
- vật trữ tin trống
- empty set
- tập hợp trống
- empty set
- tập trống
- empty signal unit-ESU
- bộ báo hiệu trống
- empty slot
- khe trống
- empty space
- khoảng trống
- empty string
- chuỗi trống
- empty string (nullstring)
- chuỗi trống
- empty time slot
- khe thời gian trống
- empty weight
- tải trọng rỗng
- empty weight
- trọng lượng xe không tải
- non-empty
- không trống
- speed of light in empty space
- vận tốc ánh sáng trong chân không
- void set, empty set
- tập trống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abandoned , bare , barren , blank , clear , dead , deflated , depleted , desert , deserted , desolate , despoiled , destitute , devoid , dry , evacuated , exhausted , forsaken , godforsaken * , hollow , lacking , stark , unfilled , unfurnished , uninhabited , unoccupied , vacant , vacated , vacuous , void , wanting , waste , aimless , banal , cheap , deadpan , dishonest , dumb , expressionless , fatuous , flat , frivolous , futile , idle , ignorant , inane , ineffectual , inexpressive , insincere , insipid , jejune , meaningless , nugatory , otiose , paltry , petty , purposeless , senseless , silly , trivial , unintelligent , unreal , unsatisfactory , unsubstantial , vain , valueless , vapid , worthless , famished , ravenous , starving , unfed , empty-headed , innocent , delusive , devoid of , free , fustian , pretentious , tenantless , unsatisfying
verb
- clear , consume , decant , deplete , discharge , disgorge , drain , drink , dump , ebb , eject , escape , evacuate , exhaust , expel , flow out , gut , leak , leave , make void , pour out , purge , release , run out , rush out , tap , unburden , unload , use up , vacate , void , clean out , flow , issue , bare , barren , blank , clear out , deflate , deserted , devoid , disembogue , fruitless , idle , inane , meaningless , pour , remove , starving , unoccupied , vacant , vacuous
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ