-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa lỗi)
(14 intermediate revisions not shown.) Dòng 38: Dòng 38: =====Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến==========Chú ý đến, để ý đến, quan tâm đến, lo lắng đến; cần đến=====- =====That's all he cares for=====+ :: That's [[all]] he cares [[for]]- + :: Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng- =====Đó là tất cả những điều mà nó lo lắng=====+ ::I [[don't]] [[care]]::I [[don't]] [[care]]- ::tôikhôngcần+ ::Tôi không quan tâm- ::[[he]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]+ ::[[He]] [[doesn't]] [[care]] [[what]] [[they]] [[say]]- ::anhta không để ý đến những điều họ nói+ ::Anh ta không để ý đến những điều họ nói=====Thích, muốn==========Thích, muốn=====Dòng 51: Dòng 50: ===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ========[[care]] [[of]] Mr.X==========[[care]] [[of]] Mr.X=====- ::nhờ ông X chuyển giúp (viếttrênphong bì)+ ::nhờ ông X chuyển giúp (viết trên phong bì)=====[[care]] [[killed]] [[the]] [[cat]]==========[[care]] [[killed]] [[the]] [[cat]]=====::(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc::(tục ngữ) lo bạc râu, sầu bạc tóc- =====[[for]] [[all]] I [[care]]=====+ =====[[for]] [[all]] [[I]] [[care]]=====::(thông tục) tớ cần đếch gì::(thông tục) tớ cần đếch gì- =====I [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])=====+ =====[[I]] [[don't]] [[care]] [[a]] [[pin]] ([[a]] [[damn]], [[a]] [[whit]], [[a]] [[tinker's]] [[cuss]], [[a]] [[button]], [[a]] [[cent]], [[a]] [[chip]], [[a]] [[feather]], [[a]] [[fig]], [[a]] [[straw]], [[a]] [[whoop]], [[a]] [[brass]] [[farthing]])=====::(thông tục) tớ cóc cần::(thông tục) tớ cóc cần=====[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]==========[[not]] [[to]] [[care]] [[if]]=====::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn::(thông tục) không phản đối gì; không đòi hỏi gì hơn- =====I [[don't]] [[care]] [[if]] I [[do]]=====+ =====[[I]] [[don't]] [[care]] [[if]] [[I]] [[do]]=====::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó::(thông tục) tôi không phản đối gì việc phải làm cái đó, tôi sẵn sàng làm cái đó+ ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====+ :: cẩn tắc vô ưu===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 67: Dòng 68: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====giữ gìn [sự giữ gìn]=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự bảo dưỡng (máy)==========sự bảo dưỡng (máy)=====Dòng 75: Dòng 77: =====sự săn sóc==========sự săn sóc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====sự bảo quản=====+ =====sự bảo quản==========sự chăm sóc==========sự chăm sóc=====+ === Dệt may===+ =====care label=====+ ::nhãn sử dụng+ === Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự chăm sóc=====+ =====sự chăm sóc=====::[[customer]] [[care]]::[[customer]] [[care]]::sự chăm sóc khách hàng::sự chăm sóc khách hàngDòng 87: Dòng 93: ::sự chăm sóc gia súc trước khi mổ::sự chăm sóc gia súc trước khi mổ=====sự bảo dưỡng==========sự bảo dưỡng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=care care] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[affliction]] , [[aggravation]] , [[alarm]] , [[anguish]] , [[annoyance]] , [[anxiety]] , [[apprehension]] , [[bother]] , [[burden]] , [[chagrin]] , [[charge]] , [[consternation]] , [[discomposure]] , [[dismay]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[disturbance]] , [[encumbrance]] , [[exasperation]] , [[fear]] , [[foreboding]] , [[fretfulness]] , [[handicap]] , [[hardship]] , [[hindrance]] , [[impediment]] , [[incubus]] , [[load]] , [[misgiving]] , [[nuisance]] , [[onus]] , [[oppression]] , [[perplexity]] , [[pressure]] , [[responsibility]] , [[solicitude]] , [[sorrow]] , [[stew]] , [[strain]] , [[stress]] , [[sweat]] , [[tribulation]] , [[trouble]] , [[uneasiness]] , [[unhappiness]] , [[vexation]] , [[woe]] , [[worry]] , [[alertness]] , [[caution]] , [[circumspection]] , [[concentration]] , [[concern]] , [[conscientiousness]] , [[consideration]] , [[diligence]] , [[direction]] , [[discrimination]] , [[effort]] , [[enthusiasm]] , [[exactness]] , [[exertion]] , [[fastidiousness]] , [[forethought]] , [[heed]] , [[interest]] , [[management]] , [[meticulousness]] , [[nicety]] , [[pains]] , [[particularity]] , [[precaution]] , [[prudence]] , [[regard]] , [[scrupulousness]] , [[thought]] , [[vigilance]] , [[wariness]] , [[watchfulness]] , [[administration]] , [[aegis]] , [[auspices]] , [[control]] , [[guardianship]] , [[keeping]] , [[ministration]] , [[protection]] , [[safekeeping]] , [[superintendence]] , [[supervision]] , [[trust]] , [[tutelage]] , [[ward]] , [[wardship]] , [[angst]] , [[anxiousness]] , [[disquietude]] , [[nervousness]] , [[unease]] , [[calculation]] , [[carefulness]] , [[chariness]] , [[gingerliness]] , [[pain]] , [[painstaking]] , [[punctiliousness]] , [[heedfulness]] , [[mindfulness]] , [[custody]] , [[regimen]] , [[rehabilitation]] , [[therapy]] , [[attention]] , [[attentiveness]] , [[maternalism]] , [[oversight]] , [[paternalism]] , [[prot]]- =====Anxiety,worry,trouble, anguish, disquiet, distress,grief,sorrow,dolour,sadness,suffering,misery,woe,tribulation: His haggard look reflected a life of care.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Concern,regard,vigilance,mindfulness,heed, solicitude;heedfulness,attention,pains,carefulness,meticulousness,punctiliousness;caution, circumspection: The essence ofpublic-spiritedness is care for the common good. He looks afterhis moustache and beard with great care. Open with care. 3responsibility,charge,protection,guardianship,custody,keeping, safe keeping; control, direction,supervision: Thechild has been released into our care.=====+ - + - =====Take care of. lookafter,attend to,be responsible for,take charge of,takeresponsibility for; tend,nurse: You should take care of yourmoney. Does she have enough experience to take care of someonewho is ill?=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Be concerned,trouble oneself,feelinterest,worry,fret,trouble,Brit mind: Do you care whether Arnold gets thejob he wants? I don't care who you are,you can't come in here!6 care for. a look after,tend,attend (to),watch over,protect,take care of,provide for; nurse: He cared for hisailing parents for about twenty years. b like,fancy,beattracted to,be fond of,love,be keen on,be enamoured of:Jennifer admitted last night how much she cares for David.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====Worry,anxiety.=====+ - + - =====An occasion for this.=====+ - + - =====Serious attention; heed,caution,pains (assembled with care;handle with care).=====+ - + - =====Aprotection,charge. b Brit. = childcare.=====+ - + - =====A thing to be done or seen to.=====+ - + - =====V.intr.=====+ - + - =====(usu.foll. by about,for,whether) feel concern or interest.=====+ - + - =====(usu.foll. by for,about,and with neg. expressed or implied) feelliking,affection,regard,or deference (don't care for jazz).3 (foll. by to + infin.) wish or be willing (should not care tobe seen with him; would you care to try them?).=====+ - + - =====(foll. by to + infin.) not fail orneglect. take care of 1 look after; keep safe.=====+ - + - =====Deal with.=====+ - + - =====Dispose of.[OE caru,carian,f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , aggravation , alarm , anguish , annoyance , anxiety , apprehension , bother , burden , chagrin , charge , consternation , discomposure , dismay , disquiet , distress , disturbance , encumbrance , exasperation , fear , foreboding , fretfulness , handicap , hardship , hindrance , impediment , incubus , load , misgiving , nuisance , onus , oppression , perplexity , pressure , responsibility , solicitude , sorrow , stew , strain , stress , sweat , tribulation , trouble , uneasiness , unhappiness , vexation , woe , worry , alertness , caution , circumspection , concentration , concern , conscientiousness , consideration , diligence , direction , discrimination , effort , enthusiasm , exactness , exertion , fastidiousness , forethought , heed , interest , management , meticulousness , nicety , pains , particularity , precaution , prudence , regard , scrupulousness , thought , vigilance , wariness , watchfulness , administration , aegis , auspices , control , guardianship , keeping , ministration , protection , safekeeping , superintendence , supervision , trust , tutelage , ward , wardship , angst , anxiousness , disquietude , nervousness , unease , calculation , carefulness , chariness , gingerliness , pain , painstaking , punctiliousness , heedfulness , mindfulness , custody , regimen , rehabilitation , therapy , attention , attentiveness , maternalism , oversight , paternalism , prot
tác giả
Bebehappy, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, lathanh, Admin, BB, Nguyen, Nothingtolose, Ngọc, Mai, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ