-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 37: Dòng 37: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Kích thước bao, dung tích, khối lượng, lượngchoán, chất tải==========Kích thước bao, dung tích, khối lượng, lượngchoán, chất tải======== Dệt may====== Dệt may===- =====hàng sản xuất đại trà=====+ =====hàng sản xuất đại trà=====- =====khối rời=====+ =====khối rời=====- =====khối sợi rời=====+ =====khối sợi rời=====- =====đống rời=====+ =====đống rời==========đống sợi rời==========đống sợi rời======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====đại lượng thể tích=====+ =====đại lượng thể tích==========số lượng lớn==========số lượng lớn=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=bulk&x=0&y=0 bulk] : semiconductorglossary=== Vật lý====== Vật lý========sự chất đông==========sự chất đông======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====khối đống=====+ =====khối đống=====- =====đổ đống=====+ =====đổ đống=====- =====trọng tải hàng hóa=====+ =====trọng tải hàng hóa==========vật liệu rời rạc==========vật liệu rời rạc======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất đống=====+ =====chất đống=====::[[bulk]] [[cargo]]::[[bulk]] [[cargo]]::hành chất đống (bốc xếp)::hành chất đống (bốc xếp)Dòng 76: Dòng 72: ::[[bulk]] [[storage]]::[[bulk]] [[storage]]::bảo quản kiểu chất đống::bảo quản kiểu chất đống- =====chất tải=====+ =====chất tải=====- =====chung=====+ =====chung=====- =====lượng lớn=====+ =====lượng lớn=====::[[bulk]] [[goods]]::[[bulk]] [[goods]]::hàng rời khối lượng lớn::hàng rời khối lượng lớn::[[bulk]] [[product]]::[[bulk]] [[product]]::sản phẩm khối lượng lớn::sản phẩm khối lượng lớn- =====khối=====+ =====khối=====::[[bulk]] ([[building]][[bulk]])::[[bulk]] ([[building]][[bulk]])::khối (các) công trình::khối (các) công trìnhDòng 203: Dòng 199: ::truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp::truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp- =====khối lớn=====+ =====khối lớn=====::[[bulk]] [[caving]]::[[bulk]] [[caving]]::sự phá sập khối lớn::sự phá sập khối lớnDòng 226: Dòng 222: ::[[nadir]] [[bulk]] [[data]] [[transfer]] [[protocol]] (NBDTP)::[[nadir]] [[bulk]] [[data]] [[transfer]] [[protocol]] (NBDTP)::Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir::Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir- =====khối tích=====+ =====khối tích=====::[[bulk]] [[of]] [[building]]::[[bulk]] [[of]] [[building]]::khối tích nhà::khối tích nhà::[[bulk]] [[of]] [[oil]]::[[bulk]] [[of]] [[oil]]::khối tích dầu::khối tích dầu- =====đại bộ phận=====+ =====đại bộ phận=====- =====đánh đống=====+ =====đánh đống=====- =====đóng=====+ =====đóng=====::[[break]] [[bulk]]::[[break]] [[bulk]]::hàng đóng gói::hàng đóng góiDòng 280: Dòng 276: ::[[screw]] [[conveyor]] [[for]] [[bulk]] [[cement]]::[[screw]] [[conveyor]] [[for]] [[bulk]] [[cement]]::vít vận chuyển xi măng không đóng bao::vít vận chuyển xi măng không đóng bao- =====đống=====+ =====đống=====::[[break]] [[bulk]]::[[break]] [[bulk]]::hàng đóng gói::hàng đóng góiDòng 323: Dòng 319: ::[[screw]] [[conveyor]] [[for]] [[bulk]] [[cement]]::[[screw]] [[conveyor]] [[for]] [[bulk]] [[cement]]::vít vận chuyển xi măng không đóng bao::vít vận chuyển xi măng không đóng bao- =====dung tích=====+ =====dung tích=====- =====làm phình lên=====+ =====làm phình lên=====- =====làm trương lên=====+ =====làm trương lên=====- =====mật độ khối=====+ =====mật độ khối=====::[[bulk]] [[density]] [[meter]]::[[bulk]] [[density]] [[meter]]::máy đo mật độ khối::máy đo mật độ khối- =====mớ=====+ =====mớ=====- =====phần chính=====+ =====phần chính=====- =====sự chất đống=====+ =====sự chất đống=====- =====sự chất tải=====+ =====sự chất tải=====- =====thể tích=====+ =====thể tích=====::[[bulk]] [[density]]::[[bulk]] [[density]]::mật độ thể tích::mật độ thể tíchDòng 359: Dòng 355: ::high-bulk [[spun]] [[yarn]]::high-bulk [[spun]] [[yarn]]::sợi kéo có thể tích lớn::sợi kéo có thể tích lớn- =====toàn bộ=====+ =====toàn bộ=====::[[bulk]] [[floatation]]::[[bulk]] [[floatation]]::sự nổi toàn bộ::sự nổi toàn bộ- =====tổng cộng=====+ =====tổng cộng=====- =====tỷ trọng thể tích=====+ =====tỷ trọng thể tích==========vật liệu rời==========vật liệu rời======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đống=====+ =====đống=====::[[bulk]] [[milk]] [[collection]]::[[bulk]] [[milk]] [[collection]]::sự thu sữa không đóng hộp::sự thu sữa không đóng hộpDòng 389: Dòng 385: ::[[sell]] [[in]] [[bulk]] [[]] ([[to]]...)::[[sell]] [[in]] [[bulk]] [[]] ([[to]]...)::bán nguyên đống::bán nguyên đống- =====dung lượng=====+ =====dung lượng=====- =====hàng loạt=====+ =====hàng loạt=====::[[government]] bulk-buying::[[government]] bulk-buying::sự thu mua hàng loạt của Chính phủ::sự thu mua hàng loạt của Chính phủ- =====hàng chính (trái với hàng mẫu)=====+ =====hàng chính (trái với hàng mẫu)=====- =====hay số lượng lớn=====+ =====hay số lượng lớn=====- =====phần chính=====+ =====phần chính=====- =====phần chủ yếu=====+ =====phần chủ yếu=====- =====phần lớn=====+ =====phần lớn=====- =====số lượng lớn=====+ =====số lượng lớn=====::[[bulk]] [[marking]]::[[bulk]] [[marking]]::sự ghi giá số lượng lớn::sự ghi giá số lượng lớnDòng 422: Dòng 418: ::bán số lượng lớn::bán số lượng lớn=====xếp thành đống==========xếp thành đống=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bulk bulk] : Corporateinformation+ =====số lượng lớn, khối lượng lớn, thể tích, sức chứa=====- ===Đồng nghĩa Tiếng Anh===+ - =====N.=====+ - =====Volume,magnitude,mass,enlargement, largeness, size:The sausage-makers add bread just for bulk.=====+ - + - =====Majority: Thebulk of the people voted for the proposal.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A size; magnitude (esp. large). b a largemass, body, or person. c a large quantity.=====+ - + - =====A large shape,body, or person (jacket barely covered his bulk).=====+ - + - =====(usu. prec.by the; treated as pl.) the greater part or number (the bulk ofthe applicants are women).=====+ - + - =====Roughage.=====+ - + - =====Naut. cargo, esp.unpackaged.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. seem in respect of size or importance(bulks large in his reckoning).=====+ - + - =====Tr. make (a book, a textileyarn, etc.) seem thicker by suitable treatment (bulked it withirrelevant stories).=====+ - + - =====Tr. combine (consignments etc.).=====+ - + - =====The purchase by one buyer of all ormost of a producer's output. in bulk 1 in large quantities.=====+ - =====(of a cargo) loose, not packaged. [sense 'cargo' f. OIcel.b£lki; sense 'mass' etc. perh. alt. f. obs. bouk (cf.BUCK(3))]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Dệt may]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aggregate]] , [[amount]] , [[amplitude]] , [[bigness]] , [[dimensions]] , [[extent]] , [[immensity]] , [[magnitude]] , [[mass]] , [[massiveness]] , [[quantity]] , [[quantum]] , [[substance]] , [[total]] , [[totality]] , [[volume]] , [[weight]] , [[best part]] , [[better part]] , [[biggest share]] , [[body]] , [[generality]] , [[greater number]] , [[greater part]] , [[gross]] , [[lion]]’s share , [[majority]] , [[major part]] , [[nearly all]] , [[plurality]] , [[predominant part]] , [[preponderance]] , [[principal part]] , [[size]] , [[budget]] , [[corpus]] , [[object]] , [[muscularity]] , [[preponderancy]] , [[bulkiness]] , [[cargo]] , [[corpulency]] , [[dimension]] , [[expand]] , [[fiber]] , [[figure]] , [[heap]] , [[heft]] , [[hulk]] , [[largeness]] , [[lump]] , [[massivity]] , [[might]] , [[pile]] , [[ponderosity]] , [[power]] , [[quanta]] , [[roughage]] , [[sum]] , [[swell]] , [[voluminosity]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Dệt may]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khối
- bulk (buildingbulk)
- khối (các) công trình
- bulk acoustic wave
- sóng âm khối
- bulk boiling
- sự sôi toàn khối
- bulk caving
- sự phá sập khối lớn
- bulk channel
- kênh khối (kỹ thuật tranzito)
- bulk coefficient of viscosity
- hệ số nhớt khối
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- bulk conductance
- độ dẫn điện trong khối
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo khối lớn
- bulk density
- mật độ khối
- bulk density meter
- máy đo mật độ khối
- bulk diode
- đi-ốt khối
- bulk effect
- hiệu ứng khối
- bulk eraser
- bộ tẩy khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối
- bulk eraser
- bộ xóa khối (băng từ)
- bulk film
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk force
- lực khối
- bulk goods
- hàng rời khối lượng lớn
- bulk material
- khối (đất) đắp
- bulk memory
- bộ nhớ khối
- bulk memory
- bộ nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk modulus
- môđun (đàn hồi) khối
- bulk modulus
- môđun đàn hồi khối
- bulk modulus of elasticity
- môđun đàn hồi khối
- bulk of building
- khối tích nhà
- bulk of information
- khối thông tin
- bulk of oil
- khối dầu
- bulk of oil
- khối lượng dầu
- bulk of oil
- khối tích dầu
- bulk photoconductor
- chất quang dẫn khối
- bulk polymerization
- sự polime hóa khối
- bulk print
- in khối
- bulk print
- in khối lớn
- bulk product
- sản phẩm khối lượng lớn
- bulk resistance
- điện trở khối
- bulk resistivity
- điện trở suất khối
- bulk semiconductor
- chất bán dẫn khối
- bulk specific gravity
- khối lượng riêng
- bulk storage
- bộ nhớ khối
- bulk storage
- vùng lưu trữ khối
- bulk storage device
- thiết bị bộ nhớ khối
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- bulk viscosity
- độ nhớt khối
- bulk volume
- thể tích khối
- bulk wafer
- lát (bán dãn) dạng khối
- bulk wafer
- miếng (bán dãn) dạng khối
- bulk-effect device
- thiết bị hiệu ứng khối
- bulk-wave Bragg modulator
- bộ điều biến Bragg sóng khối
- bulk-wave resonator
- bộ cộng hưởng sóng khối
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- loading in bulk
- sự nạp liệu cả khối
- modulus of elasticity of bulk
- môđun đàn hồi khối lượng
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
- OBO (orebulk oil)
- đầu từ khối quặng
- Store and forward bulk data transfer (SFDBT)
- truyền khối dữ liệu theo kiểu lưu trữ và chuyển tiếp
khối lớn
- bulk caving
- sự phá sập khối lớn
- bulk concrete
- bê tông khối lớn
- Bulk Copy Program (BCP)
- chương trình sao chép theo khối lớn
- bulk film
- phim khối lớn (phim ảnh)
- bulk memory
- bộ nhớ khối lớn
- bulk mining
- sự khấu khối lớn
- bulk print
- in khối lớn
- bulk technology
- công nghệ khối (lớn)
- Document Bulk Transfer and Manipulation Class
- cấp chuyển giao và xử lý khối lớn văn bản
- Document Bulk Transfer Class
- cấp chuyển giao khối lớn văn bản
- nadir bulk data transfer protocol (NBDTP)
- Giao thức chuyển dữ liệu khối lớn Nadir
đóng
- break bulk
- hàng đóng gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng kiện
- bulk (buildingbulk)
- đống
- bulk cargo
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk freezing
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk lime
- vôi không đóng bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- bulk storage
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk stowage
- sự xếp thành đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
đống
- break bulk
- hàng đóng gói
- break bulk ship
- tàu chở hành đóng kiện
- bulk cargo
- hành chất đống (bốc xếp)
- bulk deposition
- sự lắng đọng không chặt
- bulk freezing
- kết đông sản phẩm rời
- bulk freezing plant
- hệ kết đông rời
- bulk freezing plant
- hệ thống kết đông rời
- bulk freezing system
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk froster [freezing system]
- máy kết đông sản phẩm rời
- bulk lime
- vôi không đóng bao
- bulk load platform
- bãi xếp đống
- bulk load platform
- sân xếp đống
- bulk material
- vật liệu chất đống
- bulk material
- vật liệu đổ đống
- bulk material
- vật liệu không đóng bao
- bulk product
- sản phẩm không đóng bao
- bulk storage
- bảo quản kiểu chất đống
- bulk stowage
- sự xếp thành đống
- bulk-head plate
- tấm vách ngăn (đóng tàu)
- cement (inbulk)
- không đóng bao
- screw conveyor for bulk cement
- vít vận chuyển xi măng không đóng bao
Kinh tế
đống
- bulk milk collection
- sự thu sữa không đóng hộp
- bulk packing
- sự xếp gói thành đống
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng bán số lượng lớn
- bulk stowage
- đổ xá (vào khoang tàu, không vào bao hoặc đóng kiện)
- bulk stowage
- sự chất đống
- bulk stowage
- sự đóng gói không bao bì
- in bulk
- chất đống
- sell in bulk
- bán nguyên đống
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán nguyên đống
số lượng lớn
- bulk marking
- sự ghi giá số lượng lớn
- bulk posting
- sự gửi số lượng lớn qua bưu điện
- bulk purchase contract
- hợp đồng thu mua số lượng lớn
- bulk sale contract
- hợp đồng bán số lượng lớn
- bulk user
- người dùng số lượng lớn
- bulk user
- người mua số lượng lớn
- sell in bulk
- bán số lượng lớn
- sell in bulk [[]] (to...)
- bán số lượng lớn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aggregate , amount , amplitude , bigness , dimensions , extent , immensity , magnitude , mass , massiveness , quantity , quantum , substance , total , totality , volume , weight , best part , better part , biggest share , body , generality , greater number , greater part , gross , lion’s share , majority , major part , nearly all , plurality , predominant part , preponderance , principal part , size , budget , corpus , object , muscularity , preponderancy , bulkiness , cargo , corpulency , dimension , expand , fiber , figure , heap , heft , hulk , largeness , lump , massivity , might , pile , ponderosity , power , quanta , roughage , sum , swell , voluminosity
Từ điển: Thông dụng | Dệt may | Toán & tin | Vật lý | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ