-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 44: Dòng 44: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====(máy tính ) sự sai, sự hỏng=====- |}+ + ::[[incipient]] [[fault]]+ ::sự hỏng bắt đầu xuất hiện+ ::[[ironwork]] [[fault]]+ ::cái che thân (máy)+ ::[[sustained]] [[fault]]+ ::sự hỏng, ổn định+ ::[[transient]] [[fault]]+ ::sự hỏng không ổn định+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Thiếu sót, khuyết tật, sự hỏng, sự rò (điện)==========Thiếu sót, khuyết tật, sự hỏng, sự rò (điện)=====Dòng 52: Dòng 62: === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========phay (địa chất)==========phay (địa chất)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fault fault] : Chlorine Online=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====đoạn đứt gãy=====+ =====đoạn đứt gãy=====- =====phay (thuận)=====+ =====phay (thuận)==========sự xả (nước)==========sự xả (nước)=====- ===Điện===+ ===Kỹ thuật điện===- =====sự sai sót=====+ + =====Sự cố=====+ === Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỗ đứt gãy=====+ =====chỗ đứt gãy=====- =====hỏng hóc=====+ =====hỏng hóc=====::[[electrical]] [[fault]]::[[electrical]] [[fault]]::hỏng hóc điện::hỏng hóc điện::[[System]] [[Fault]] [[Tolerance]] (SFT)::[[System]] [[Fault]] [[Tolerance]] (SFT)::khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống::khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống- =====hỏng hóc điện=====+ =====hỏng hóc điện=====- =====hư hỏng=====+ =====hư hỏng=====::[[Fault]] [[Condition]] (FC)::[[Fault]] [[Condition]] (FC)::trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗi::trạng thái hư hỏng, trạng thái lỗiDòng 83: Dòng 93: ::[[optimal]] [[fault]] [[rate]]::[[optimal]] [[fault]] [[rate]]::tình trạng hư hỏng ít nhất::tình trạng hư hỏng ít nhất- =====khuyết tật=====+ =====khuyết tật=====::[[black]] [[specks]] ([[glass]]fault)::[[black]] [[specks]] ([[glass]]fault)::điểm mờ (khuyết tật của kính)::điểm mờ (khuyết tật của kính)Dòng 100: Dòng 110: ::[[permanent]] [[fault]]::[[permanent]] [[fault]]::khuyết tật cố hữu::khuyết tật cố hữu- =====đứt gãy=====+ =====đứt gãy=====- =====nhiễu=====+ =====nhiễu=====::multi-throw [[fault]]::multi-throw [[fault]]::đứt gãy đổ nhiều lần::đứt gãy đổ nhiều lần- =====lỗi=====+ =====lỗi=====- =====phay thuận=====+ =====phay thuận=====::[[closed]] [[fault]]::[[closed]] [[fault]]::phay thuận kín::phay thuận kínDòng 130: Dòng 140: ::[[single]] [[fault]]::[[single]] [[fault]]::phay thuận đơn::phay thuận đơn- =====phay=====+ =====phay=====::[[anticlinal]] [[fault]]::[[anticlinal]] [[fault]]::phay nếp lồi::phay nếp lồiDòng 197: Dòng 207: ::[[vertical]] [[fault]]::[[vertical]] [[fault]]::phay đứng::phay đứng- =====sự cố=====+ =====sự cố=====- =====sự cố điện=====+ =====sự cố điện=====- =====sự đứt gãy=====+ =====sự đứt gãy=====- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====::[[fault]] [[monitoring]]::[[fault]] [[monitoring]]::sự giám sát sai hỏng::sự giám sát sai hỏng- =====sự hỏng=====+ =====sự hỏng=====::[[cable]] [[fault]]::[[cable]] [[fault]]::sự hỏng cáp::sự hỏng cápDòng 219: Dòng 229: ::[[transient]] [[fault]]::[[transient]] [[fault]]::sự hỏng không ổn định::sự hỏng không ổn định- =====sự hỏng hóc=====+ =====sự hỏng hóc=====- =====sự hư hỏng=====+ =====sự hư hỏng=====- =====sự rò (điện)=====+ =====sự rò (điện)=====::[[ground]] [[fault]]::[[ground]] [[fault]]::sự rò điện qua đất::sự rò điện qua đất- =====sự sai=====+ =====sự sai=====- =====sự sai hỏng=====+ =====sự sai hỏng=====- =====sai hỏng=====+ =====sai hỏng=====::[[contact]] [[fault]]::[[contact]] [[fault]]::sai hỏng tiếp xúc::sai hỏng tiếp xúcDòng 288: Dòng 298: ::sai hỏng đường dây dẫn::sai hỏng đường dây dẫn- =====sai sót=====+ =====sai sót=====- =====thiếu sót=====+ =====thiếu sót=====::[[baking]] [[fault]]::[[baking]] [[fault]]::thiếu sót do nướng::thiếu sót do nướng- =====tiếng ồn=====+ =====tiếng ồn=====- =====trục trặc=====+ =====trục trặc=====::[[technical]] [[fault]]::[[technical]] [[fault]]::sự trục trặc kỹ thuật::sự trục trặc kỹ thuật- =====vết nứt=====+ =====vết nứt==========vết rạn==========vết rạn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự khuyết tật=====+ =====sự khuyết tật==========sự thiếu sót==========sự thiếu sót=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fault fault] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[accountability]] , [[answerability]] , [[blunder]] , [[crime]] , [[culpability]] , [[defect]] , [[delinquency]] , [[dereliction]] , [[error]] , [[evil doing]] , [[failing]] , [[flaw]] , [[foible]] , [[frailty]] , [[guilt]] , [[impropriety]] , [[inaccuracy]] , [[indiscretion]] , [[infirmity]] , [[lapse]] , [[liability]] , [[loss of innocence]] , [[malfeasance]] , [[malpractice]] , [[misconduct]] , [[miscue]] , [[misdeed]] , [[misdemeanor]] , [[negligence]] , [[offense]] , [[omission]] , [[onus]] , [[oversight]] , [[peccancy]] , [[responsibility]] , [[slip]] , [[slip-up ]]* , [[solecism]] , [[transgression]] , [[trespass]] , [[vice]] , [[weakness]] , [[wrong]] , [[wrongdoing]] , [[blemish]] , [[debility]] , [[deficiency]] , [[demerit]] , [[imperfection]] , [[lack]] , [[pimple]] , [[shortcoming]] , [[weak point]] , [[zit ]]* , [[bug]] , [[blame]] , [[captiousness]] , [[catachresis]] , [[culpa]] , [[cynicism]] , [[default]] , [[dislocation]] , [[drawback]] , [[dysfunction]] , [[flub]] , [[glitch]] , [[mistake]] , [[neglect]] , [[paralogism]] , [[peccadillo]] , [[scrupulosity]] , [[sin]] , [[veniality]]- =====Imperfection,flaw,defect,blemish,deficiency,shortcoming,failing,weakness; frailty,foible,peccadillo:The fault lies in this circuit. Using filthy language is onlyone of his faults. 2 mistake,error,blunder,lapse,failure,offence,oversight,slip(-up), indiscretion,gaffe,gaucherie,faux pas,Slang boner,howler,goof,boo-boo,Brit boob: Peopleshould be responsible for their faults. There are many faults inthis manuscript. 3 responsibility,liability,culpability;blame,accountability,answerability: It wasn''t my fault thatthe tree fell down. The fault lies with you,James. 4 sin,transgression,trespass,misdeed,offence,misdemeanour,vice,indiscretion,misconduct,misbehaviour: He will confess hisfaults to anyone who will listen.=====+ =====verb=====- + :[[censure]] , [[criticize]] , [[rap]]- =====At fault. to blame,blameable,blameworthy,in thewrong,responsible,answerable,accountable,liable,culpable,guilty: You were at fault forfailing to report the crime.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Find fault. criticize,censure,take exception (to),carp (at),cavil (at),pick at,pick on,pick apart,pick holes in,niggle,fuss,Colloq nit-pick,knock:She constantly finds fault with everything I do.=====+ :[[advantage]] , [[benefit]] , [[blessing]] , [[correctness]] , [[good]] , [[perfection]] , [[soundness]] , [[strength]] , [[beauty]] , [[impeccability]] , [[merit]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====To a fault.excessively,extremely,to an extreme,in the extreme,unreasonably,exceedingly,unduly,disproportionately,immoderately,irrationally,US overly: She is modest to afault.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====V.=====+ - + - =====Find fault with,censure,blame,criticize,call toaccount, impugn, call into question, hold (someone) responsibleor accountable or to blame, lay at (someone''s) door, accuse:You cannot be faulted for not knowing the fuel tank was empty.=====+ - ===Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====N.=====+ - + - =====A defect or imperfection of character or ofstructure,appearance,etc.=====+ - + - =====A break or other defect in anelectric circuit.=====+ - + - =====A transgression,offence,or thing wronglydone.=====+ - + - =====A Tennis etc. a service of the ball not in accordancewith the rules. b (in showjumping) a penalty for an error.=====+ - + - =====Responsibility for wrongdoing,error,etc. (it will be your ownfault).=====+ - + - =====A defect regarded as the cause of something wrong(the fault lies in the teaching methods).=====+ - + - =====Geol. an extendedbreak in the continuity of strata or a vein.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. findfault with; blame.=====+ - + - =====Tr. declare to be faulty.=====+ - + - =====Tr. Geol.break the continuity of (strata or a vein).=====+ - + - =====Intr. commit afault.=====+ - + - =====Intr. Geol. show a fault.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hỏng hóc
- electrical fault
- hỏng hóc điện
- System Fault Tolerance (SFT)
- khả năng chịu được hỏng hóc của hệ thống
phay thuận
- closed fault
- phay thuận kín
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- single fault
- phay thuận đơn
phay
- anticlinal fault
- phay nếp lồi
- bedding fault
- phay theo vỉa
- branching fault
- phay phân nhánh
- centrifugal fault
- phay nghịch
- circumferential fault
- phay vòng quanh
- closed fault
- phay thuận kín
- companion fault
- phay kèm
- companion fault
- phay phụ
- cross fault
- phay thuận xiên ngang
- diagonal fault
- phay nghiêng
- dip fault
- phay theo hướng cắm
- echelon fault
- phay thuận bậc thang
- fault network
- mạng lưới phay
- fault wall
- cách phay thuật
- fault wall
- cánh phay thuận
- gaping fault
- phay thuận hở
- gaping fault
- phay toác rộng
- geological fault
- phay địa chất
- high-angled fault
- phay thuận dốc
- longitudinal fault
- phay dọc
- oblique fault
- phay nghiêng
- oblique fault
- phay thuận xiên chéo
- open fault
- phay mở
- open fault
- phay thuận hở
- planed fault
- phay thuận phẳng
- reverse fault
- phay nghịch chờm
- rotational fault
- phay thuận bản lề
- shift fault
- phay dịch chuyển xiên
- shove fault
- phay nghịch chờm
- single fault
- phay thuận đơn
- thrust fault
- phay nghịch chờm
- transcurrent fault
- phay cắt ngang
- vertical fault
- phay đứng
sai hỏng
- contact fault
- sai hỏng tiếp xúc
- data sensitive fault
- sai hỏng nhạy dữ liệu
- fault detection
- sự phát hiện sai hỏng
- fault display
- sự hiển thị sai hỏng
- fault domain
- vùng sai hỏng
- fault finding
- sự phát hiện sai hỏng
- fault finding
- sự tìm chỗ sai hỏng
- fault locator
- bộ định vị sai hỏng
- fault monitoring
- sự giám sát sai hỏng
- fault threshold
- ngưỡng sai hỏng
- fault tolerance
- sai hỏng cho phép
- fault tolerant computer
- máy tính chấp nhận sai hỏng
- fault trace
- sự theo dõi sai hỏng
- fault trace
- vết sai hỏng
- fault tree analysis
- phân tích cây sai hỏng
- fault-finding table
- bảng tìm sai hỏng
- fault-rate threshold
- ngưỡng tỷ suất sai hỏng
- FIAR (faultisolation analysis routine)
- thủ tục phân tích cô lập sai hỏng
- NFF (nofault found)
- không tìm thấy sai hỏng
- no fault found (NFF)
- không tìm thấy sai hỏng
- page fault
- sai hỏng trang (bộ nhớ)
- pattern-sensitive fault
- sai hỏng nhạy mẫu
- permanent fault
- sai hỏng thương trực
- program fault management (PRM)
- sự quản lý sai hỏng chương trình
- segfault (segmentationfault)
- sai hỏng phân đoạn
- segmentation fault (segfault)
- sai hỏng phân đoạn
- soft fault
- sai hỏng mềm
- wire fault
- sai hỏng đường dây dẫn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accountability , answerability , blunder , crime , culpability , defect , delinquency , dereliction , error , evil doing , failing , flaw , foible , frailty , guilt , impropriety , inaccuracy , indiscretion , infirmity , lapse , liability , loss of innocence , malfeasance , malpractice , misconduct , miscue , misdeed , misdemeanor , negligence , offense , omission , onus , oversight , peccancy , responsibility , slip , slip-up * , solecism , transgression , trespass , vice , weakness , wrong , wrongdoing , blemish , debility , deficiency , demerit , imperfection , lack , pimple , shortcoming , weak point , zit * , bug , blame , captiousness , catachresis , culpa , cynicism , default , dislocation , drawback , dysfunction , flub , glitch , mistake , neglect , paralogism , peccadillo , scrupulosity , sin , veniality
Từ trái nghĩa
noun
- advantage , benefit , blessing , correctness , good , perfection , soundness , strength , beauty , impeccability , merit
Từ điển: Thông dụng | Hóa học & vật liệu | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ