-
(Khác biệt giữa các bản)n (bỏ khoảng trắng)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: =====/'''<font color="red">´input</font>'''/==========/'''<font color="red">´input</font>'''/=====- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cái cho vào==========Cái cho vào=====- =====Lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)==========Lực truyền vào (máy...); dòng điện truyền vào (máy...)=====- =====(kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)==========(kỹ thuật) tài liệu viết bằng ký hiệu (cung cấp vào máy tính điện tử); sự cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)=====- =====(Ê-cốt) số tiền cúng==========(Ê-cốt) số tiền cúng=====- - ===Động từ======Động từ===- =====Cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)==========Cung cấp tài liệu (cho máy tính điện tử)=====- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ === Xây dựng===- | __TOC__+ =====sự đưa vào, sự nhập, đầu vào, lối vào, tín hiệu vào=====- |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====công suất vào=====+ =====công suất vào=====- + =====điện lượng vào==========điện lượng vào======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========số liệu vào==========số liệu vào=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=input input] : Chlorine Online=== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cái vào=====+ =====cái vào=====- + =====nhập liệu=====- =====nhập liệu=====+ ::[[input]] [[class]]::[[input]] [[class]]::lớp nhập liệu::lớp nhập liệuDòng 49: Dòng 35: ::[[variable]] [[factor]] [[input]]::[[variable]] [[factor]] [[input]]::nhập liệu yếu tố biến đổi::nhập liệu yếu tố biến đổi- =====hao phí (sản xuất)=====+ =====hao phí (sản xuất)=====- + =====ở đầu vào=====- =====ở đầu vào=====+ =====quá trình nhập=====- + =====thông tin vào=====- =====quá trình nhập=====+ - + - =====thông tin vào=====+ - + ''Giải thích VN'': Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.''Giải thích VN'': Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.- =====tín hiệu nhập==========tín hiệu nhập======== Điện lạnh====== Điện lạnh========công suất đầu vào==========công suất đầu vào=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=input input] : Foldoc=== Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========đầu vào, nhập==========đầu vào, nhập======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công suất tiêu thụ=====+ =====công suất tiêu thụ=====- + =====cửa vào=====- =====cửa vào=====+ =====lượng vào=====- + - =====lượng vào=====+ ::[[input]] [[energy]]::[[input]] [[energy]]::năng lượng vào::năng lượng vàoDòng 78: Dòng 55: ::[[reference]] [[input]]::[[reference]] [[input]]::đại lượng vào định chuẩn::đại lượng vào định chuẩn- =====ngõ vào=====+ =====ngõ vào=====- + =====nguồn cấp nước=====- =====nguồn cấp nước=====+ ::[[return]] [[water]] [[input]]::[[return]] [[water]] [[input]]::nguồn cấp (nước) do nước về::nguồn cấp (nước) do nước về::[[steady]] [[input]]::[[steady]] [[input]]::nguồn cấp nước ổn định::nguồn cấp nước ổn định- =====đầu nhập=====+ =====đầu nhập=====- + =====đầu ra=====- =====đầu ra=====+ =====đầu vào=====- + - =====đầu vào=====+ - + ''Giải thích VN'': Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.''Giải thích VN'': Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.- + =====dữ liệu nhập=====- =====dữ liệu nhập=====+ ::[[input]] [[data]] [[set]]::[[input]] [[data]] [[set]]::tập (hợp) dữ liệu nhập::tập (hợp) dữ liệu nhậpDòng 106: Dòng 78: ::[[STDIN]] ([[standard]]input)::[[STDIN]] ([[standard]]input)::dữ liệu nhập chuẩn::dữ liệu nhập chuẩn- =====dữ liệu vào=====+ =====dữ liệu vào=====- + ''Giải thích VN'': Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.''Giải thích VN'': Thông tin được đưa vào máy tính để dùng cho các mục đích xử lý.::[[input]] [[stream]]::[[input]] [[stream]]Dòng 113: Dòng 84: ::input-output [[data]]::input-output [[data]]::dữ liệu vào-ra::dữ liệu vào-ra- =====nhập=====+ =====nhập=====::[[ABIOS]] ([[Advanced]]Basic Input/Output [[system]])::[[ABIOS]] ([[Advanced]]Basic Input/Output [[system]])::hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng cao::hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng caoDòng 628: Dòng 599: ::[[voice]] [[input]]::[[voice]] [[input]]::sự nhập tín hiệu thoại::sự nhập tín hiệu thoại- =====lối vào=====+ =====lối vào=====- + =====sự đưa vào=====- =====sự đưa vào=====+ =====sự nhập=====- + - =====sự nhập=====+ ::[[buffer]] input/output::[[buffer]] input/output::sự nhập/xuất có đệm::sự nhập/xuất có đệmDòng 651: Dòng 620: =====vào==========vào======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====đầu vào=====+ =====đầu vào=====- + =====nhập (dữ liệu vào máy tính)=====- =====nhập (dữ liệu vào máy tính)=====+ =====nhập lượng=====- + - =====nhập lượng=====+ ::input-oriented [[budgeting]]::input-oriented [[budgeting]]::nhập lượng-xuất lượng::nhập lượng-xuất lượngDòng 668: Dòng 635: ::input-output [[table]]::input-output [[table]]::bảng xuất-nhập lượng::bảng xuất-nhập lượng- ::[[total]] [[input]]- ::tổng nhập lương::[[total]] [[input]]::[[total]] [[input]]::tổng nhập lượng::tổng nhập lượng=====sự chuyển vào==========sự chuyển vào=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=input input] : Corporateinformation- ===== Tham khảo =====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=input&searchtitlesonly=yes input] : bized- === Oxford===- =====N. & v.=====- =====N.=====- - =====What is put in or taken in, or operated on byany process or system.=====- - =====Electronics a a place where, or adevice through which, energy, information, etc., enters a system(a tape recorder with inputs for microphone and radio). benergy supplied to a device or system; an electrical signal.=====- - =====The information fed into a computer.=====- - =====The action or process ofputting in or feeding in.=====- - =====A contribution of information etc.=====- =====V.tr. (inputting; past and past part. input or inputted)(often foll. by into) 1 put in.=====- =====Computing supply (data,programs, etc., to a computer, program, etc.).=====- - =====Input- (orinput/) output Computing etc. of, relating to, or for input andoutput.=====- =====Inputter n.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
nhập
- ABIOS (AdvancedBasic Input/Output system)
- hệ thống nhập/ xuất cơ bản nâng cao
- Advanced Basic Input/Output System (ABIOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản nâng cao
- analog input channel
- kênh nhập tương tự
- asymmetric input-output
- nhập xuất không đối xứng
- automatic input
- nhập tự động
- basic input / output system (BIOS)
- hệ cơ sở nhập/xuất
- Basic Input/Output System (BIOS)
- hệ nhập xuất cơ sở
- basic input/output system (BIOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản
- BIOCA (blockinput/output communication area)
- vùng truyền thông nhập/xuất khối
- BIOS (Basicinput/output System)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản
- block input-output
- nhập xuất khối
- block input/output
- nhập/xuất khối
- block input/output communication area (BIOCA)
- vùng truyền thông nhập/xuất khối
- buffer input
- nhập đệm
- buffer input/output
- sự nhập/xuất có đệm
- capacitor input filter
- bộ lọc nhập tụ điện
- capacitor input filters
- lọc với tụ điện nhập
- card input
- nhập bìa
- channel input-output
- nhập xuất kênh
- character input/output function
- hàm nhập/xuất ký tự
- CHIO (channelinput/out put)
- nhập xuất kênh
- choke input filter
- bộ lọc với cuộn dây nhập
- choke input filter
- mạch lọc với cuộn dây nhập
- CIOCS (communicationinput/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất truyền thông
- column input cell
- ô nhập vào cột
- command input
- nhập lệnh
- data input
- nhập dữ liệu
- data input
- mục nhập dữ liệu
- data input
- sự nhập dữ liệu
- data input bus
- buýt nhập dữ liệu
- data input bus
- kênh nhập dữ liệu
- data input station
- trạm nhập dữ liệu
- deferred input-output
- nhập xuất trì hoãn
- device input queue
- hàng đợi nhập thiết bị
- direct input
- nhập trực tiếp
- direct input
- sự nhập trực tiếp
- direct input/output
- nhập/xuất trực tiếp
- dummy terminal input
- nhập đầu cuối giả
- external input
- sự nhập từ ngoài
- file input-output
- nhập xuất file
- film optical scanning device for input to computers
- thiết bị quét phim để nhập vào máy tính
- formatted input-output
- nhập xuất theo khuôn
- formatted input/output
- nhập/xuất đã định dạng
- generation input stream
- dòng nhập phát sinh
- graphical input
- nhập họa
- graphics input-output
- nhập xuất đồ họa
- heat input
- dòng nhiệt xâm nhập
- I-O (Input-Output)
- nhập-xuất
- I/O (input/output)
- nhập/xuất
- I/O redirection (input/output redirection)
- sự định hướng lại nhập/xuất
- image input area
- vùng nhập hình ảnh
- information input
- nhập thông tin
- input alphabet
- bảng chữ nhập
- input area
- vùng nhập
- input block
- khối nhập
- input blocking factor
- hệ số tạo khối nhập
- input bound
- giới hạn nhập
- input buffer
- bộ đệm nhập
- input buffer amplifier
- bộ khuếch đại đệm nhập
- input bus
- buýt nhập
- input by codes
- nhập dữ liệu bằng mã
- input cell
- tế bào nhập liệu
- input channel
- kênh nhập
- input class
- lớp nhập liệu
- input control
- sự điều khiển nhập
- input data
- dữ liệu nhập
- input data
- nhập dữ liệu
- input data set
- tập (hợp) dữ liệu nhập
- input device
- khối nhập liệu
- input device
- dụng cụ nhập
- input device
- phương tiện nhập
- input device
- thiết bị nhập
- input device
- thiết bị nhập liệu
- input element
- bộ phận nhập
- input element
- phần tử nhập
- input field
- trường nhập
- input file
- tập tin nhập
- input focus
- tiêu điểm nhập
- input function
- hàm nhập
- input information
- thông tin nhập
- input inhibit
- sự cấm nhập
- input job queue
- hàng đợi công việc nhập
- input language
- ngôn ngữ nhập
- input line
- dòng nhập
- input manager
- chương trình quản lý nhập
- input mask
- dấu hiệu nhập
- input medium
- môi trường nhập
- input medium
- phương tiện nhập
- input message
- thông báo nhập
- input mode
- chế độ nhập
- input operation
- phép toán nhập
- input order (a-no)
- thứ tự nhập
- input output activity
- hoạt động xuất nhập liệu
- input panel
- bảng nhập
- input process
- quá trình nhập
- input protection
- bảo vệ nhập
- input protection
- sự bảo vệ nhập
- input queue
- hàng công việc chờ nhập
- input queue
- hàng đợi nhập
- input queue
- hàng nhập
- input reader
- bộ đọc (dữ liệu) nhập
- input record
- bản ghi nhập
- input register
- thanh ghi dữ liệu nhập
- input register
- thanh ghi nhập
- input routine
- đoạn chương trình nhập
- input routine
- thủ tục nhập
- input routine
- thường trình nhập
- input screen
- màn hình nhập
- input section
- đoạn nhập
- input section
- phần nhập
- input semantics
- ngữ nghĩa nhập
- input sequence
- dãy nhập
- input specifications
- đặc tả nhập
- input speed
- tốc độ nhập
- input statement
- câu lệnh nhập
- input statement
- lệnh nhập
- input station
- trạm nhập
- input storage
- bộ lưu trữ nhập
- input storage
- bộ nhớ nhập
- input storage
- vùng nhớ nhập
- input stream
- luồng nhập
- input stream
- dòng nhập
- input stream control
- sự điều khiển dòng nhập
- input stream queue
- hàng dòng nhập
- input subsystem
- hệ thống con nhập
- input subsystem
- hệ thống con nhập liệu
- input subsystem
- tiểu hệ nhập
- input system
- hệ thống nhập
- input terminal
- thiết bị đầu cuối nhập
- input unit
- khối nhập liệu
- input unit
- đơn vị nhập
- input unit
- dụng cụ nhập
- input unit
- phương tiện nhập
- input unit
- thiết nhập
- input unit
- thiết bị nhập
- input unit
- thiết bị nhập liệu
- input validation
- hợp lệ nhập
- input variable
- biến nhập
- input work
- công việc nhập
- input work queue
- hàng công việc chờ nhập
- input work queue
- hàng đợi công việc nhập
- input work queue
- hàng nhập
- input-capable field
- trường có thể nhập
- input-output
- nhập xuất
- input-output unit
- thiết bị nhập-xuất
- input/output (I/O)
- nhập/xuất
- input/output adapter (IOA)
- bộ thích ứng nhập/xuất
- input/output address
- không gian địa chỉ nhập/xuất
- input/output area
- vùng nhập/xuất
- input/output buffer
- bộ đệm nhập/xuất
- input/output buffer
- vùng đệm nhập/xuất
- input/output bus
- buýt nhập/xuất
- input/output channel
- kênh nhập/xuất
- Input/Output Configuration Program (IOCP)
- chương trình cấu hình nhập/xuất
- input/output control
- sự điều khiển nhập/xuất
- input/output control system (IOCS)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- input/output control unit
- bộ điều khiển nhập/xuất
- input/output controller
- bộ điều khiển nhập/xuất
- input/output device
- thiết bị nhập/xuất
- input/output file
- tệp nhập/xuất
- input/output file
- tập tin nhập/xuất
- input/output instruction
- lệnh nhập/xuất
- input/output interface
- giao diện nhập/xuất
- input/output interrupt
- ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt identification
- sự nhận dạng ngắt nhập/xuất
- input/output interrupt indicator
- bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất
- input/output interruption
- sự ngắt nhập/xuất
- input/output library
- thư viện nhập/xuất
- input/output limited
- giới hạn bởi nhập/xuất
- input/output limited
- giới hạn nhập/xuất
- input/output list
- danh sách nhập/xuất
- input/output order
- thứ tự nhập/xuất
- input/output port
- cổng nhập/ xuất
- input/output port
- cổng nhập/xuất
- input/output problem determination (IOPD)
- sự xác định vấn đề nhập/xuất
- input/output processing
- sự xử lý nhập/xuất
- input/output processor (IOP)
- bộ xử lý nhập/xuất
- input/output redirection (I/O redirection)
- sự định hướng lại nhập/xuất
- input/output referencing
- sự tham chiếu nhập/xuất
- input/output register
- thanh ghi nhập/xuất
- input/output routines
- thủ tục nhập/xuất
- input/output section
- phần nhập/xuất
- input/output statement
- câu lệnh nhập/xuất
- input/output supervisor (IOS)
- bộ giám sát nhập/xuất
- input/output switching (IOS)
- chuyển mạch nhập/xuất
- input/output system (IOP)
- hệ thống nhập/xuất
- input/output system (IOS)
- hệ thống nhập/xuất
- input/output traffic control
- sự điều khiển lượng nhập/xuất
- input/output transaction area (IOTA)
- vùng giao dịch nhập/xuất
- input/output unit
- đơn vị nhập/xuất
- input/output window
- cửa sổ nhập/xuất
- input/output-bound
- giới hạn nhập/xuất
- interactive graphical input
- nhập đồ họa tương tác
- internal input signal
- tín hiệu nhập nội bộ
- IOA (input/output adapter)
- bộ điều hợp nhập/xuất
- IOC (input/output controller)
- bộ điều khiển nhập/xuất
- IOCP (input/output configuration program)
- chương trình cấu hình nhập/xuất
- IOCS (input/output control system)
- hệ thống điều khiển nhập/xuất
- IOIRV (input/output interrupt request vector)
- vectơ yêu cầu ngắt nhập/xuất
- IOP (input/output processor)
- bộ xử lý nhập/ xuất
- IOPD (input/output problem determination)
- sự xác định vấn đề nhập/ xuất
- IOS (input/output supervisor)
- bộ giám sát nhập/xuất
- IOS (input/output system)
- hệ thống nhập/ xuất
- IOTA (input/output transaction area)
- vùng giao dịch nhập/xuất
- job input
- sự nhập công việc
- job input file
- tập tin nhập công việc
- job input stream
- dòng nhập công việc
- keyboard input
- nhập liệu bằng bàn phím
- line input
- nhập chữ
- line input
- nhập dòng
- manual input
- dữ liệu nhập thủ công
- manual input
- nhập thủ công
- manual input
- sự nhập bằng tay
- manual input
- sự nhập thủ công
- master input file
- tập tin nhập chính
- master input/output control block
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- MIOCB (masterinput/output control block)
- khối điều khiển nhập/xuất chính
- NetBIOS (NetworkBasic Input Output System)
- hệ thống xuất nhập chuẩn trên mạng
- no-input zone
- vùng không nhập
- output input field
- trường xuất nhập
- parallel input /output
- nhập/xuất song song
- parallel input serial output (PISO)
- nhập song song xuất nối tiếp
- parallel input-parallel output (PIPO)
- nhập song song-xuất song song
- parallel input-parallel output (PIPO)
- nhập-xuất song song
- parallel input/output
- nhập/ xuất song song
- physical input device
- thiết bị nhập vật lý
- PIPO (parallelinput-parallel output)
- nhập song song-xuất song song
- PISO (parallelinput serial output)
- nhập song song-xuất nối tiếp
- process input-output devices
- thiết bị nhập-xuất của quá trình
- random-access input/output
- nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên
- random-access input/output
- vào/ra truy nhập ngẫu nhiên
- read-only memory basic input/output system (ROMBIOS)
- hệ thống nhập/xuất cơ bản của bộ nhớ chỉ đọc
- row input cell
- ô nhập hàng vào
- serial input-parallel output (SIPO)
- nhập nối tiếp-xuất song song
- serial input-serial output (SISO)
- nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
- serial input/output
- nhập/xuất tuần tự
- serial input/output (SIO)
- nhập/ xuất nối tiếp
- SIO (serialinput/output)
- nhập/ xuất nối tiếp
- SIPO (serialinput-parallel output)
- nhập nối tiếp-xuất song song
- SISO (serialinput-serial output)
- nhập nối tiếp-xuất nối tiếp
- standard input
- nhập chuẩn
- standard input (STDIN)
- dữ liệu nhập chuẩn
- standard input (STDIN)
- thiết bị nhập chuẩn
- STDIN (standardinput)
- dữ liệu nhập chuẩn
- STDIN (standardinput)
- thiết bị nhập chuẩn
- system input
- nhập hệ thống
- system input-output
- nhập xuất hệ thống
- two-input data table
- bảng kê nhập dữ liệu đôi
- user input area
- vùng nhập của người dùng
- variable factor input
- nhập liệu yếu tố biến đổi
- VIO (virtualinput/output)
- nhập/ xuất ảo
- virtual input-output
- nhập xuất ảo
- virtual input/output (VIO)
- nhập/ xuất ảo
- virtual input/output area
- vùng nhập/ xuất ảo
- vision input module
- môđun nhập hình ảnh
- voice input
- sự nhập tín hiệu thoại
Kinh tế
nhập lượng
- input-oriented budgeting
- nhập lượng-xuất lượng
- input-oriented budgeting
- xuất-nhập lượng
- input-output
- phân tích xuất-nhập lượng
- input-output analysis
- hệ số nhập lượng-xuất lượng
- input-output coefficient
- hệ số nhập lượng-xuất lượng
- input-output table
- bảng xuất-nhập lượng
- total input
- tổng nhập lượng
sự chuyển vào
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ