-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/==========/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/====={{Phiên âm}}{{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- - ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Đường ống dẫn==========Đường ống dẫn=====- =====(nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)==========(nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)=====- =====Kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư==========Kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư=====::[[diplomatic]] [[pipelines]]::[[diplomatic]] [[pipelines]]Dòng 20: Dòng 10: ::[[in]] [[the]] [[pipeline]]::[[in]] [[the]] [[pipeline]]::đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)::đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)- =====Đang được chuẩn bị, đang được thảo luận; sắp xảy ra (luật pháp, đề nghị..)==========Đang được chuẩn bị, đang được thảo luận; sắp xảy ra (luật pháp, đề nghị..)========Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====Truyền (điện, âm thanh..) bằng dây cáp điện, dây điện==========Truyền (điện, âm thanh..) bằng dây cáp điện, dây điện=====- =====Vận chuyển, dẫn (nước, khí..) bằng ống dẫn==========Vận chuyển, dẫn (nước, khí..) bằng ống dẫn=====::[[pipe]] [[water]] [[into]] [[the]] [[house]]::[[pipe]] [[water]] [[into]] [[the]] [[house]]Dòng 31: Dòng 18: ::[[pipe]] [[oil]] [[across]] [[the]] [[desert]]::[[pipe]] [[oil]] [[across]] [[the]] [[desert]]::đặt ống dẫn dầu qua sa mạc::đặt ống dẫn dầu qua sa mạc- =====Thổi sáo (một giai điệu); hót, ríu rít (chim); líu lo (về người, nhất là trẻ con)==========Thổi sáo (một giai điệu); hót, ríu rít (chim); líu lo (về người, nhất là trẻ con)=====- =====(hàng hải) tập hợp ( thủy thủ..) bằng cách thổi còi; hướng dẫn, đón chào (ai) bằng tiếng còi của trạm trưởng trên tàu==========(hàng hải) tập hợp ( thủy thủ..) bằng cách thổi còi; hướng dẫn, đón chào (ai) bằng tiếng còi của trạm trưởng trên tàu=====- =====Trang trí (cái gì) bằng đường viền; trang trí trên (một chiếc bánh) bằng kem==========Trang trí (cái gì) bằng đường viền; trang trí trên (một chiếc bánh) bằng kem=====::[[pipe]] '[[Happy]] [[Birthday]]' [[on]] [[a]] [[cake]]::[[pipe]] '[[Happy]] [[Birthday]]' [[on]] [[a]] [[cake]]::bắt bông chữ 'Chúc mừng sinh nhật' trên chiếc bánh::bắt bông chữ 'Chúc mừng sinh nhật' trên chiếc bánh- =====( + down) (thông tục) bớt ồn ào hơn, ngừng nói chuyện==========( + down) (thông tục) bớt ồn ào hơn, ngừng nói chuyện=====- =====( + up) (thông tục) xướng lên, cất giọng==========( + up) (thông tục) xướng lên, cất giọng=====::[[pipe]] [[a]] [[shirt]] [[with]] [[blue]] [[silk]]::[[pipe]] [[a]] [[shirt]] [[with]] [[blue]] [[silk]]Dòng 48: Dòng 30: *V-ing: [[Pipelining]]*V-ing: [[Pipelining]]*V-ed: [[Pipelined]]*V-ed: [[Pipelined]]- == Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đường liên hợp=====- =====đường liên hợp=====+ =====đường truyền bằng ống=====- + - =====đường truyền bằng ống=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=pipeline pipeline] : Foldoc+ - + == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành========dẫn bằng ống==========dẫn bằng ống=====- =====đặt ống dẫn==========đặt ống dẫn=====- - =====Hố ga======- - == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====đặt đường ống=====- =====đặt đường ống=====+ ::[[pipeline]] [[channel]]::[[pipeline]] [[channel]]::rãnh đặt đường ống::rãnh đặt đường ốngDòng 84: Dòng 52: ::[[superposed]] [[pipeline]] [[laying]]::[[superposed]] [[pipeline]] [[laying]]::sự đặt đường ống phối hợp::sự đặt đường ống phối hợp- =====đường dây=====+ =====đường dây=====::[[Operand]] [[Execution]] [[Pipeline]] (OEP)::[[Operand]] [[Execution]] [[Pipeline]] (OEP)::đường dây thực hiện toán hạng::đường dây thực hiện toán hạng- =====đường liên kết=====+ =====đường liên kết=====- + =====đường ống=====- =====đường ống=====+ ::above-grade [[pipeline]]::above-grade [[pipeline]]::đường ống trên mặt đất::đường ống trên mặt đấtDòng 336: Dòng 303: ::[[watering]] [[pipeline]]::[[watering]] [[pipeline]]::đường ống tưới cấp nước (cho máy)::đường ống tưới cấp nước (cho máy)- =====đường ống dẫn=====+ =====đường ống dẫn=====- + ''Giải thích EN'': [[A]] [[line]] [[of]] [[pipe]] [[with]] [[pumping]] [[or]] [[compressing]] [[machinery]] [[and]] [[apparatus]] [[for]] [[conveying]] [[a]] [[fluid]].''Giải thích EN'': [[A]] [[line]] [[of]] [[pipe]] [[with]] [[pumping]] [[or]] [[compressing]] [[machinery]] [[and]] [[apparatus]] [[for]] [[conveying]] [[a]] [[fluid]].- ''Giải thích VN'': Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.''Giải thích VN'': Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.::[[compressed]] [[air]] [[pipeline]]::[[compressed]] [[air]] [[pipeline]]Dòng 379: Dòng 344: ::[[water]] [[pipeline]]::[[water]] [[pipeline]]::đường ống dẫn nước::đường ống dẫn nước- =====hệ thống đường ống=====+ =====hệ thống đường ống=====- + =====ống=====- =====ống=====+ =====ống dẫn=====- + =====ống dẫn chính=====- =====ống dẫn=====+ - + - =====ống dẫn chính=====+ - + == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nguồn liên tục=====- + =====ống dẫn (dầu, hơi đốt...)=====- =====nguồn liên tục=====+ - + - =====ống dẫn (dầu, hơi đốt...)=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Pipe, tube, duct, hose, line, main, conduit, passage,conveyor, channel: Pipelines carry gas from the North Seathroughout Britain. Very little information was flowing throughthe pipeline from Beirut. 2 in the pipeline. on the way, underway, in the offing, ready, imminent, coming, Colloq in theworks, cooking, US in work: They said that the contract was inthe pipeline and should arrive soon.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A long, usu. underground, pipe for conveying esp. oil.=====+ - =====A channel supplying goods, information, etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư
- diplomatic pipelines
- đường tin ngoại giao
- in the pipeline
- đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
Kỹ thuật chung
đặt đường ống
- pipeline channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline ditching machine
- máy đào hào đặt đường ống
- pipeline duct
- rãnh đặt đường ống
- pipeline laying
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying in ducts
- sự đặt đường ống trong rãnh
- pipeline laying using tunneling
- sự đặt đường ống bằng kênh đào
- superposed pipeline laying
- sự đặt đường ống phối hợp
đường ống
- above-grade pipeline
- đường ống trên mặt đất
- assumed rate of flow in pipeline
- dung lượng tính toán của đường ống
- blind pipeline
- đường ống cụt
- blind pipeline
- đường ống ngầm
- buckling of pipeline
- sự vênh đường ống
- bypass pipeline
- đường ống đi vòng
- casing of pipeline overpass
- vỏ hộp che đoạn vượt đường ống
- casing of underground pipeline crossing
- vỏ bọc đường ống ngầm
- cast-in-situ pipeline
- đường ống liền
- compressed air pipeline
- đường ống dẫn khí nén
- concrete placing pipeline
- đường ống vận chuyển bê tông
- delivery pipeline
- đường ống cấp
- delivery pipeline
- đường ống cung cấp
- distribution pipeline
- đường ống phân phối
- drain pipeline
- đường ống tiêu nước
- drainage pipeline
- đường ống thoát nước
- drainage pipeline
- đường ống tiêu nước
- flexible pipeline
- đường ống mềm
- floating pipeline
- đường ống nổi
- flushing pipeline
- đường ống rửa
- gas pipeline
- đường ống dẫn khí
- gas pipeline
- đường ống khí
- graphics pipeline
- đường ống đồ họa
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- heat supply pipeline
- đường ống cấp nhiệt
- main oil pipeline
- đường ống dẫn dầu chính
- mazut-delivery pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
- mix pipeline
- đường ống hỗn hợp (kem)
- mix pipeline
- đường ống hỗn hợp kem
- nominal diameter of pipeline
- đường kính quy ước của đường ống
- oil pipeline
- đường ống dẫn dầu
- oil pipeline
- đường ống dầu
- oil products main pipeline
- đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
- oil products pipeline
- đường ống dẫn sản phẩm dầu
- overground pipeline
- đường ống nổi
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu mỏ
- piercing of pipeline
- khoan đường ống
- piercing of pipeline
- đục đường ống
- pipeline ballasting
- sự nạp tải đường ống
- pipeline ballasting
- sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
- pipeline blind flange
- bích đặc của đường ống
- pipeline blowing-out
- sự thổi qua (đường) ống
- pipeline blowing-out
- sự thông gió đường ống
- pipeline branch
- khuỷu đường ống
- pipeline bridge
- cầu (máng) mang đường ống
- pipeline channel
- rãnh đặt đường ống
- pipeline clamp
- vành khớp đường ống
- pipeline coating
- lớp bọc đường ống
- pipeline collar support
- vòng đệm nối đường ống
- pipeline connection
- nối đường ống
- pipeline construction
- sự xây đường ống dẫn
- pipeline crossing
- đoạn vượt của đường ống
- pipeline curvature radius
- bán kính cong của đường ống
- pipeline ditching machine
- máy đào hào đặt đường ống
- pipeline duct
- rãnh đặt đường ống
- pipeline elbow
- khuỷu đường ống
- pipeline extruding
- sự đẩy đường ống ra
- pipeline filling
- dung lượng của đường ống
- pipeline gas
- khí trong đường ống
- pipeline gradient
- độ dốc đường ống
- pipeline hanger (bracket)
- giá treo đường ống
- pipeline heat insulation coating
- lớp bọc cách nhiệt đường ống
- pipeline heat insulation spraying
- phun lớp cách nhiệt đường ống
- pipeline laying
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline laying in ducts
- sự đặt đường ống trong rãnh
- pipeline laying using tunneling
- sự đặt đường ống bằng kênh đào
- pipeline marker
- vạch mốc đường ống
- pipeline operation
- vận hành đường ống (dẫn)
- pipeline outside diameter
- đường kính ngoài của đường ống
- pipeline protection zone
- vùng bảo vệ đường ống
- pipeline protective cover
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline protector
- lớp bảo vệ đường ống
- pipeline pulling through
- sự luồn đường ống (qua)
- pipeline roller support
- giá lăn đỡ đường ống
- pipeline scraper
- cai nạo đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- đoạn nối mở rộng của đường ống
- pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
- phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
- pipeline service pressure
- áp suất riêng của đường ống
- pipeline shield-type support
- giá tấm đỡ đường ống
- pipeline support
- bệ đường ống
- pipeline support
- giá đỡ đường ống
- pipeline support in underpass
- bệ đường ống
- pipeline support in underpass
- giá đỡ đường ống
- pipeline testing pressure
- áp lực thử đường ống
- pipeline transport
- vận chuyển đường ống
- pipeline valves
- các van đường ống
- plastic pipeline
- đường ống bằng chất dẻo
- pneumatic pipeline
- đường ống khí nén
- prefabricated pipeline
- đường ống lắp ráp
- pressure pipeline
- đường ống áp lực
- pressure pipeline
- đường ống chịu áp
- pressure pipeline
- đường ống có áp
- range of underwater pipeline
- tuyến đường ống ngầm dưới nước
- return pipeline
- đường ống dẫn về
- return pipeline
- đường ống ngược
- self-compensation of pipeline
- sự tự bù của đường ống
- semiburied pipeline
- đường ống nửa ngầm
- siphon pipeline
- đường ống xi phông
- span pipeline
- đường ống ren
- steam pipeline
- đường ống hơi nước
- stray current drainage system for pipeline
- thiết bị đường ống thoát nước
- subaqueous pipeline
- đường ống dưới nước
- submarine pipeline
- đường ống dưới biển
- suction pipeline
- đường ống hút
- superposed pipeline laying
- sự đặt đường ống phối hợp
- surface pipeline
- đường ống mặt đất
- surface pipeline
- đường ống trên mặt đất
- taping of pipeline
- sự bọc đường ống
- telescopic pipeline
- đường ống lồng
- terminal lot of heat pipeline
- đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
- transit heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- transit pipeline
- đường ống chuyển tiếp
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu
- trunk pipeline
- đường ống chính
- trunk pipeline
- đường ống chủ chốt
- underground pipeline
- đường ống ngầm
- underground pipeline
- đường ống ngầm dưới đất
- undersea pipeline
- đường ống dưới biển
- washing down of pipeline
- sự rửa sạch đường ống
- water pipeline
- đường ống dẫn nước
- watering pipeline
- đường ống tưới cấp nước (cho máy)
đường ống dẫn
Giải thích EN: A line of pipe with pumping or compressing machinery and apparatus for conveying a fluid. Giải thích VN: Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.
- compressed air pipeline
- đường ống dẫn khí nén
- gas pipeline
- đường ống dẫn khí
- heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt
- heat pipeline
- đường ống dẫn nhiệt
- main oil pipeline
- đường ống dẫn dầu chính
- mazut-delivery pipeline
- đường ống (dẫn) mazut
- oil pipeline
- đường ống dẫn dầu
- oil products pipeline
- đường ống dẫn sản phẩm dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu
- petroleum pipeline
- đường ống dẫn dầu mỏ
- pipeline ballasting
- sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
- pipeline construction
- sự xây đường ống dẫn
- pipeline laying
- sự đặt đường ống dẫn
- pipeline operation
- vận hành đường ống (dẫn)
- return pipeline
- đường ống dẫn về
- terminal lot of heat pipeline
- đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
- transit heat pipeline
- đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
- trunk line pipeline
- đường ống dẫn dầu
- water pipeline
- đường ống dẫn nước
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ