-
(Khác biệt giữa các bản)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">bim</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">bi:m</font>'''/=======Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===+ === Danh từ ===- =====(kiến trúc) xà,rầm=====+ =====(kiến trúc) xà, dầm==========Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)==========Đòn, cán (cân); bắp (cây); trục cuốn chỉ (máy dệt); gạc chính (sừng hươu)=====Dòng 54: Dòng 54: === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========chùm (tín hiệu)==========chùm (tín hiệu)=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====chùm (sáng)=====+ =====dầm; tia (sáng) chùm (sáng)=====- =====tia (sáng)=====+ ::[[beam]] [[on]] [[elastic]] [[foundation]]+ ::dần trên nền đàn hồi+ ::[[beam]] [[on]] [[elastic]] [[support]]+ ::dần trên gối đàn hồi+ ::[[compuond]] [[beam]]+ ::dầm ghép+ ::[[conjugate]] [[beam]]+ ::dầm liên hợp+ ::[[continuos]] [[beam]]+ ::dầm nhiều nhịp, dầmliên tục+ ::[[electron]] [[beam]]+ ::tia điện tử, chùm electron+ ::[[fixed]] [[beam]]+ ::dầm cố định+ ::[[floor]] [[beam]]+ ::dầm ngang+ ::[[hinged]] [[beam]]+ ::dầm tiết hợp+ ::[[lattice]] [[beam]]+ ::dầm mạng, dầm thành phần+ ::[[narrow]] [[beam]]+ ::(máy tính ) chùm hẹp+ ::[[scanning]] [[beam]]+ ::tia quét=== Xây dựng====== Xây dựng========có dầm==========có dầm=====Dòng 217: Dòng 240: =====rầm==========rầm=====+ ===Địa chất===+ =====dầm, xà=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Dòng 226: Dòng 252: =====verb==========verb=====:[[frown]] , [[scowl]] , [[be dark]]:[[frown]] , [[scowl]] , [[be dark]]- [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Giao thông & vận tải]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Điện lạnh]]+ [[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]]+ [[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]]+ [[Thể_loại:Điện]]+ [[Thể_loại:Y Sinh]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
dầm; tia (sáng) chùm (sáng)
- beam on elastic foundation
- dần trên nền đàn hồi
- beam on elastic support
- dần trên gối đàn hồi
- compuond beam
- dầm ghép
- conjugate beam
- dầm liên hợp
- continuos beam
- dầm nhiều nhịp, dầmliên tục
- electron beam
- tia điện tử, chùm electron
- fixed beam
- dầm cố định
- floor beam
- dầm ngang
- hinged beam
- dầm tiết hợp
- lattice beam
- dầm mạng, dầm thành phần
- narrow beam
- (máy tính ) chùm hẹp
- scanning beam
- tia quét
Điện lạnh
chùm (tia)
- atomic beam
- chùm (tia) nguyên tử
- bending of a beam
- sự làm cong một chùm (tia)
- confining of beam
- hạn chế chùm (tia, hạt)
- double beam
- hai chùm (tia)
- electron-beam furnace
- lò chùm tia điện tử
- multiple-beam interference
- giao thoa nhiều chùm tia
- pencil beam
- chùm tia mảnh
- radar beam
- chùm (tia) rađa
- sun beam
- chùm tia nắng
- two-beam interference
- giao thoa hai chùm tia
Kỹ thuật chung
giàn
- beam aerial
- giàn ăng ten định hướng
- beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- beam supported at both ends
- rầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- dầm giản đơn
- beam with simple supported ends
- rầm giản đơn
- cantilever beam truss
- giàn dầm côngxon
- collar beam roof truss
- giàn mái tam giác có thanh kéo
- collar beam truss
- giàn dầm ngang
- expansion of the steel at failure of the beam
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- free beam
- dầm đơn giản
- free beam
- dầm giản đơn
- free beam
- rầm giản đơn
- lattice beam
- dầm kiểu giàn
- lattice beam
- giàn dầm
- roller beam
- giàn con lăn
- roof tie beam
- giằng suốt khẩu độ (giằng của giàn)
- secondary beam
- rầm trung gian
- shaped beam antenna
- giàn ăng ten định hướng
- simple beam
- dầm đơn giản
- simple beam
- rầm đơn giản
- simple beam
- rầm giản đơn
- simple beam antenna
- ăng ten có chùm tia đơn giản
- simple supported beam bridge
- cầu dầm giản đơn
- simple supported beam with overhang
- rầm giản đơn đầu hẫng
- simply supported beam
- dầm gối giản đơn
- simply-supported beam
- dầm đỡ đơn giản
- single beam
- dầm đơn giản
- straining beam
- thanh kéo (giàn mái nhà)
- supported beam
- giàn kèo mái
- table beam
- giàn băng lăn (cán)
- trussed beam
- dầm giàn
- trussed beam
- dầm kiểu giàn
- trussed beam
- giàn dầm
- trussed beam
- giàn hoa
- trussed beam
- giàn mắt cáo
- trussed beam
- rầm giàn
- trussed wooden beam
- dầm giàn gỗ
- wide beam diffuser
- bộ bức xạ kiểu co giãn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- axle , bail , balk , bolster , boom , brace , cantilever , column , crossbar , crosspiece , girder , jamb , joist , lath , lintel , pile , piling , pillar , plank , pole , post , prop , rafter , reach , scaffolding , scantling , shaft , sill , spar , stanchion , stay , stringer , strip , strut , stud , timber , transverse , trestle , two-by-four , bar , beacon , chink , dartle , emission , finger , flicker , glare , gleam , glimmer , glint , glitter , glow , laser , radiation , ray , shimmer , shoot , sparkle , streak , stream , twinkle
verb
- emit , give off , give out , glare , glimmer , glow , radiate , send , shed , shine , throw off , transmit , gleam , grin , laugh , smirk , burn , glitter , yield , send out , transfer file , transmit signal , blaze , incandesce , bar , chevron , flash , girder , glisten , joist , laser , light , rafter , ray , scintillate , smile , stud , support
tác giả
Bi Châu, Phan Cao, Black coffee, Khách, Mai, Admin, vit coi, Đặng Bảo Lâm, Nothingtolose, Trần ngọc hoàng, Mai
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ