-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 69: Dòng 69: =====[[to]] [[speed]] [[the]] [[parting]] [[guest]]==========[[to]] [[speed]] [[the]] [[parting]] [[guest]]=====::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự::(từ cổ,nghĩa cổ) chúc cho khách ra đi bình yên vô sự+ ===== [[bust]] [[of]] [[speed]]=====+ ::nước rút+ =====[[an]] [[honest]] [[tale]] [[speeds]] [[best]], [[being]] [[plainly]] [[told]]=====+ ::nói gần nói xa chẳng qua nói thật==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh=====+ + ::[[speed]] [[up]]+ ::tăng tốc+ ::[[speed]] [[of]] [[convergence]]+ ::tốc độ hội tụ+ ::[[speed]] [[of]] [[sound]]+ ::tốc độ âm thanh+ ::[[access]] [[speed]]+ ::tốc độ chọn+ ::[[angular]] [[speed]]+ ::vận tốc góc+ ::[[average]] [[speed]]+ ::vận tốc trung bình+ ::[[computatuon]] [[speed]]+ ::tốc độ tính toán+ ::[[constant]] [[speed]]+ ::(cơ học ) tốc độ không đổi+ ::[[critical]] [[speed]]+ ::tốc độ tới hạn+ ::[[ground]] [[speed]]+ ::vận tốc (máy bay) so với mặt đất+ ::[[instantaneous]] [[speed]]+ ::tốc độ tức thời+ ::[[reading]] [[speed]]+ ::tốc độ đọc+ ::[[state]] [[speed]]+ ::vận tốc pha+ ::[[submarime]] [[speed]]+ ::vận tốc dưới nước+ ::[[top]] [[speed]]+ ::(kỹ thuật ) vận tốc cực đại+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===Dòng 138: Dòng 176: :[[delay]] , [[halt]] , [[slow]]:[[delay]] , [[halt]] , [[slow]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ .sped
( + up) làm tăng tốc độ, xúc tiến, đẩy mạnh
- to speed the collapse of imperialism
- đẩy mạnh quá trình sụp đổ của chủ nghĩa đế quốc
Chuyên ngành
Toán & tin
tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh
- speed up
- tăng tốc
- speed of convergence
- tốc độ hội tụ
- speed of sound
- tốc độ âm thanh
- access speed
- tốc độ chọn
- angular speed
- vận tốc góc
- average speed
- vận tốc trung bình
- computatuon speed
- tốc độ tính toán
- constant speed
- (cơ học ) tốc độ không đổi
- critical speed
- tốc độ tới hạn
- ground speed
- vận tốc (máy bay) so với mặt đất
- instantaneous speed
- tốc độ tức thời
- reading speed
- tốc độ đọc
- state speed
- vận tốc pha
- submarime speed
- vận tốc dưới nước
- top speed
- (kỹ thuật ) vận tốc cực đại
Kỹ thuật chung
tăng tốc
- accelerated speed
- tốc độ tăng tốc
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc bằng điện
- electrical speed increaser
- máy tăng tốc dùng điện
- get up speed
- tăng tốc độ
- speed-up
- sự tăng tốc
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceleration , activity , agility , alacrity , breeze , briskness , celerity , clip , dispatch , eagerness , expedition , fleetness , gait , haste , headway , hurry , hustle , legerity , lick , liveliness , momentum , pace , precipitancy , precipitation , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rapidness , readiness , rush , rustle , snap , steam , swiftness , urgency , velocity , tempo , expeditiousness , speediness , deftness , impetuosity , posthaste , vector
verb
- advance , aid , assist , barrel , belt , bomb , boost , bowl over , career , cover ground * , cut along , dispatch , expedite , facilitate , flash , fly , further , gallop , gather momentum , gear up , get a move on , get moving , get under way , go all out , go fast , go like the wind , hasten , help , hightail , hurry , impel , lose no time , make haste , open up throttle , press on , promote , quicken , race , ride , run , rush , sail , spring , step on it , tear , urge , whiz , zoom , accelerate , hustle , step up , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , fleet , flit , haste , pelt , rocket , scoot , scour , shoot , sprint , trot , whirl , whisk , wing , zip , alacrity , briskness , celerity , clip , fare , favor , hie , informed , knot , pace , precipitate , propel , prosper , quickness , rapidity , rate , rip , swiftness , tempo , urgency , velocity
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Y Sinh | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ