-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ʃut</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ =====BrE & NAmE/'''<font color="red">ʃu:t</font>'''/=====- + ===hình thái từ===+ *V-ing: [[shooting]]+ *Past: [[shot]]+ *PP: [[shot]]==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 113: Dòng 116: =====[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]==========[[to]] [[be]] [[shot]] [[through]] [[with]]=====::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)::gặp nhiều (điều không ưng, nguy hiểm...)- - ===hình thái từ===- *V-ing: [[shooting]]- *Past: [[shot]]- *PP: [[shot]]- ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==07:29, ngày 25 tháng 8 năm 2012
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bag * , barrage , blast , bombard , bring down , catapult , dispatch , drop the hammer , emit , execute , expel , explode , fire , fling , gun , hit , hurl , ignite , kill , launch , let fly , let go with , loose , murder , open fire , open up , pick off * , plug , pop * , project , propel , pull the trigger , pump * , set off , throw lead , torpedo , trigger , zap * , boil , bolt , charge , chase , dart , flash , fly , gallop , hotfoot * , hurry , hurtle , lash , pass , race , reach , run , rush , scoot , skirr , speed , spring , spurt , streak , tear , whisk , whiz , pick off , bucket , bustle , dash , festinate , fleet , flit , haste , hasten , hustle , pelt , rocket , sail , scour , sprint , trot , whirl , wing , zip , zoom , float , skim , cast , heave , pitch , shy , sling , toss , bag , chute , discharge , drive , drop , ejaculate , eject , extend , fusillade , germinate , grow , hunt , inject , jut , move , penetrate , photograph , pop , protrude , riddle , rus , shell , snipe , spear , sprout , strike , throw , thrust , tiller , utter , wound
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ