-
(Khác biệt giữa các bản)(→điện cực)
Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">i´lektroud</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 6: =====Điện cực==========Điện cực=====- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ {|align="right"- =====điện lực=====+ | __TOC__- + |}- == Kỹ thuật chung==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====điện lực=====+ === Kỹ thuật chung ========bản điện cực==========bản điện cực=====::[[generated]] [[near]] [[the]] [[back]] [[electrode]] ([[in]]solar [[cell]])::[[generated]] [[near]] [[the]] [[back]] [[electrode]] ([[in]]solar [[cell]])Dòng 414: Dòng 408: =====que hàn==========que hàn=====- =====que hàn điện=====+ =====que hàn điện=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====điện cực=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===== Tham khảo =====- + - =====điện cực=====+ - + - ===Nguồn khác===+ *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=electrode electrode] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=electrode electrode] : Corporateinformation- + === Oxford===- == Oxford==+ =====N.=====- ===N.===+ - + =====A conductor through which electricity enters or leaves anelectrolyte, gas, vacuum, etc. [ELECTRIC + Gk hodos way]==========A conductor through which electricity enters or leaves anelectrolyte, gas, vacuum, etc. [ELECTRIC + Gk hodos way]=====20:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
điện cực
- accelerating electrode
- điện cực gia tốc
- active electrode
- điện cực tác dụng
- antimony electrode
- điện cực antimon
- auxiliary electrode
- điện cực phụ
- bare electrode
- điện cực không bọc vỏ
- base electrode
- điện cực gốc
- battery electrode
- điện cực ắcqui
- beam forming electrode
- điện cực tạo tia electron
- bipolar electrode
- điện cực lưỡng cực
- butt-welding electrode
- điện cực hàn cắm
- cadmium electrode
- điện cực cađimi
- calomel electrode
- điện cực thủy ngân Clorua
- calomel electrode
- điện cực calomel
- calomel electrode
- điện cực Calomen
- calomel-electrode
- điện cực chuẩn Clomen
- calomel-electrode system
- hệ thống điện cực calomel
- carbon electrode
- điện cực than
- carbon electrode
- điện cực bằng than
- carbon electrode
- điện cực cacbon
- carbon electrode welding
- sự hàn bằng điện cực cacbon
- centre electrode
- điện cực trung tâm
- coated electrode
- điện cực phụ
- coated electrode
- điện cực bọc vỏ
- coated rod electrode
- thanh điện cực được phủ
- collecting electrode
- điện cực góp
- collector electrode
- điện cực colectơ
- collector electrode
- điện cực góp
- consumable electrode
- điện cực nóng chảy
- control electrode
- điện cực điều khiển
- convergence electrode
- điện cực hội tụ
- covered electrode
- điện cực bọc
- covered electrode
- điện cực có lớp phủ
- deceleration electrode
- điện cực giảm tốc
- deflecting electrode
- điện cực lái tia
- deflecting electrode
- điện cực làm lệch
- deflection electrode
- điện cực lái tia
- deflection electrode
- điện cực làm lệch
- dipped electrode
- điện cực nhúng
- discharge electrode
- điện cực phóng điện
- earth electrode
- điện cực nối đất
- earth electrode
- điện cực tiếp đất
- earth electrode
- điện cực bìa
- earth electrode
- điện cực đất
- earth electrode (earthingelectrode)
- điện cực nối đất
- earthing electrode
- điện cực nối đất
- earthing electrode
- điện cực tiếp đất
- electrode admittance
- dẫn nạp điện cực
- electrode bar
- thanh điện cực
- electrode bar, electrode wheel
- bánh xe điện cực
- electrode bar, electrode wheel
- thanh điện cực
- electrode bias
- thiên áp điện cực
- electrode bias voltage
- điện áp định thiên điện cực
- electrode bias voltage
- thiên áp điện cực
- electrode boiler
- nồi hơi điện cực
- electrode boiler
- nồi hơi dùng điện cực
- electrode capacitance
- điện dung điện cực
- electrode carbon
- cacbon điện cực
- electrode carbon
- than điện cực
- electrode characteristic
- đặc trưng điện cực
- electrode characteristic
- đặc tuyến điện cực
- electrode coating
- lớp phủ điện cực (hàn)
- electrode conductance
- điện dẫn điện cực
- electrode configuration
- cấu hình điện cực
- electrode current
- dòng điện cực
- electrode dark current
- dòng tối điện cực
- electrode degasifying
- tỏa khí ở điện cực
- electrode dissipation
- tiêu tán ở điện cực
- electrode drop
- sụt áp ở điện cực
- electrode gap
- khe điện cực
- electrode grade
- số hiệu điện cực
- electrode holder
- giá điện cực
- electrode inverse current
- dòng điện cực ngược
- electrode inverse current
- dòng ngược điện cực
- electrode lead
- cáp điện cực
- electrode polishing
- mài điện cực
- electrode potential
- điện áp điện cực
- electrode reaction
- phản ứng điện cực
- electrode resistance
- điện trở điện cực
- electrode soldering
- sự hàn bằng điện cực
- electrode tip
- mũi điện cực
- electrode vaporization
- bốc hơi điện cực
- electrode voltage
- điện áp điện cực
- electrode voltage
- thế điện cực
- electrode wating
- vỏ bọc điện cực
- electrode wear control
- kiểm soát hao mòn điện cực
- electrode welding
- sự hàn bằng điện cực
- electrode wheel
- bánh xe điện cực
- electrode wrapping
- vỏ bọc điện cực
- emitter electrode
- điện cực phát
- energized electrode
- điện cực mang điện
- equilibrium electrode potential
- thế điện cực cân bằng
- fault electrode current
- dòng điện cực quá áp
- fault electrode current
- dòng điện cực sự cố
- fixed-electrode method
- phương pháp điện cực cố định
- focusing electrode
- điện cực điều tiêu
- gas electrode
- điện cực khí
- generated near the back electrode (insolar cell)
- phát sinh gần bản điện cực (trong pin mặt trời)
- glass electrode
- điện cực thủy tinh
- glass electrode for pH-meter
- điện cực thủy tinh cho pH kế
- golden electrode
- điện cực vàng
- graphite electrode
- điện cực grafit
- ground electrode
- điện cực nối đất
- ground electrode
- điện cực tiếp đất
- grounding electrode
- điện cực nối đất
- grounding electrode
- điện cực tiếp đất
- guard ring electrode
- điện cực vành bảo vệ
- heavy-coated electrode
- điện cực (phủ) dày
- hot electrode
- điện cực nung
- hydrogen electrode
- điện cực hydro
- hydrogen-free electrode
- điện cực không hiđro
- inclined-electrode welding
- sự hàn nghiêng điện cực
- initiating electrode
- điện cực khởi động
- initiating electrode
- điện cực sơ cấp
- input electrode
- điện cực đầu vào
- intensifier electrode
- điện cực tăng cường
- inverse electrode current
- dòng điện cực ngược
- keep-alive electrode
- điện cực kích thích
- keep-alive electrode
- điện cực duy trì
- main electrode
- điện cực chính
- metal electrode
- điện cực kim khí
- metal electrode
- điện cực kim loại
- metallic electrode arc lamp
- đèn hồ quang điện cực kim loại
- MIG welding (metallic-electrode inert gas welding)
- sự hàn trơ điện cực kim loại
- modulating electrode
- điện cực điều chế
- modulation electrode
- điện cực điều biến
- multiple electrode
- đa điện cực
- multiple electrode
- nhiều điện cực
- negative electrode
- điện cực âm
- non-consumable electrode
- điện cực không nóng chảy
- normal electrode
- điện cực chuẩn
- outer electrode
- điện cực rìa
- output electrode
- điện cực nối ra
- oxidizing electrode
- điện cực ôxi hóa
- passive electrode
- điện cực thụ động
- permanent electrode
- điện cực không tiêu hao
- permanent electrode
- điện cực thường xuyên
- plate electrode
- điện cực lá
- plate electrode
- điện cực tấm
- platinum electrode
- điện cực bạch kim (bougie)
- point electrode method
- phương pháp điện cực điểm
- positive electrode
- điện cực dương
- positive electrode
- điện cực dương (ắcqui)
- potentiometric electrode
- điện cực phân thế
- potentiometric electrode
- điện cực đo thế
- radial deflecting electrode
- điện cực lái tia xuyên tâm
- radial deflecting electrode
- điện cực làm lệch hướng tâm
- reference electrode
- điện cực quy chiếu
- reference electrode
- điện cực tham chiếu
- reference electrode
- điện cực chuẩn
- reference electrode
- điện cực chuẩn (điện hóa)
- reference electrode
- điện cực chuẩn (dùng cho pH kế)
- reference electrode comparator
- bộ so sánh điện cực chuẩn (điện hóa)
- reference electrode for pH-meter
- điện cực chuẩn cho pH kế
- reflecting electrode
- điện cực phản xạ
- reflector electrode
- điện cực phản xạ
- rod electrode
- điện cực thanh
- roller electrode
- điện cực con lăn
- rotating electrode
- điện cực quay
- sea electrode
- điện cực biển
- sea electrode
- điện cực dưới biển
- secondary electrode
- điện cực thứ cấp
- selective ion electrode
- điện cực iôn hóa chọn lọc
- sensing electrode
- điện cực cảm biến
- sensing electrode
- điện cực đo
- side electrode
- điện cực bìa bougie
- signal electrode
- điện cực tín hiệu
- silver electrode
- điện cực bạc (điện hóa)
- simple electrode
- điện cực đơn
- single-electrode system
- hệ (thống) một điện cực
- single-electrode system
- hệ thống điện cực đơn
- spark plug electrode
- điện cực bugi
- sparking plug electrode
- điện cực bougie
- splitting electrode
- điện cực tách
- splitting electrode
- điện cực chẻ
- standard electrode potential
- thế điện cực tiêu chuẩn
- starter electrode
- điện cực khởi động
- static electrode potential
- thế điện cực tĩnh
- stick electrode
- điện cực thanh
- strip electrode
- điện cực thanh
- strip electrode
- điện cực trần
- supported electrode
- điện cực phủ (lớp thuốc hàn)
- supported electrode
- điện cực bao (lớp thuốc hàn)
- surge electrode current
- dòng điện cực quá áp
- surge electrode current
- dòng điện cực sự cố
- target electrode
- điện cực đích
- thick-coated electrode
- điện cực (phủ) mỏng
- top electrode
- điện cực bìa của bougie
- triangular earth electrode
- điện cực 3 chấu (bougie)
- tubular electrode
- điện cực ống
- twin electrode welding
- sự hàn hai điện cực
- water electrode
- điện cực nước
- welding electrode
- điện cực hàn
- wire electrode
- điện cực dây
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ