-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 12: Dòng 12: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hãng kinh doanh==========hãng kinh doanh=====Dòng 20: Dòng 18: =====hãng==========hãng======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công ty=====+ =====công ty=====::company-owned [[enterprise]]::company-owned [[enterprise]]::xí nghiệp thuộc công ty::xí nghiệp thuộc công tyDòng 27: Dòng 25: ::[[world]] [[enterprise]]::[[world]] [[enterprise]]::công ty xuyên quốc gia::công ty xuyên quốc gia- =====doanh nghiệp=====+ =====doanh nghiệp=====::[[enterprise]] [[funds]]::[[enterprise]] [[funds]]::quỹ doanh nghiệp::quỹ doanh nghiệpDòng 46: Dòng 44: ::[[Training]] [[and]] [[Enterprise]] [[Council]]::[[Training]] [[and]] [[Enterprise]] [[Council]]::hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp::hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp- =====hang=====+ =====hang=====- =====hãng=====+ =====hãng=====- =====óc tiến thủ=====+ =====óc tiến thủ=====- =====tài năng kinh doanh=====+ =====tài năng kinh doanh=====- =====tính dám làm=====+ =====tính dám làm=====- =====tinh thần sự nghiệp=====+ =====tinh thần sự nghiệp=====- =====tự do kinh doanh=====+ =====tự do kinh doanh=====::free-enterprise [[economy]]::free-enterprise [[economy]]::nền kinh tế tự do kinh doanh::nền kinh tế tự do kinh doanh- =====xí nghiệp=====+ =====xí nghiệp=====::[[abortive]] [[enterprise]]::[[abortive]] [[enterprise]]::xí nghiệp chết yểu::xí nghiệp chết yểuDòng 216: Dòng 214: ::[[world]] [[enterprise]]::[[world]] [[enterprise]]::xí nghiệp thế giới::xí nghiệp thế giới- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=enterprise&searchtitlesonly=yes enterprise] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[action]] , [[activity]] , [[affair]] , [[attempt]] , [[baby ]]* , [[bag ]]* , [[ballgame]] , [[biggie]] , [[big idea]] , [[bit ]]* , [[business]] , [[campaign]] , [[cause]] , [[company]] , [[concern]] , [[crusade]] , [[deal]] , [[deed]] , [[do ]]* , [[effort]] , [[endeavor]] , [[engagement]] , [[essay]] , [[establishment]] , [[firm]] , [[flier ]]* , [[follow through ]]* , [[game ]]* , [[happening]] , [[hazard]] , [[house]] , [[move]] , [[operation]] , [[outfit]] , [[performance]] , [[pet project]] , [[plan]] , [[plunge ]]* , [[program]] , [[project]] , [[proposition]] , [[purpose]] , [[pursuit]] , [[risk]] , [[scheme]] , [[speculation]] , [[stake]] , [[striving]] , [[stunt]] , [[task]] , [[thing ]]* , [[trade]] , [[try]] , [[venture]] , [[work]] , [[adventurousness]] , [[alertness]] , [[ambition]] , [[audacity]] , [[boldness]] , [[courage]] , [[daring]] , [[dash]] , [[drive]] , [[eagerness]] , [[enthusiasm]] , [[force]] , [[foresight]] , [[get-up-and-go]] , [[gumption]] , [[hustle]] , [[industry]] , [[initiative]] , [[inventiveness]] , [[pluck]] , [[push]] , [[readiness]] , [[resource]] , [[self-reliance]] , [[spirit]] , [[venturesomeness]] , [[vigor]] , [[zeal]] , [[undertaking]] , [[emprise]] , [[corporation]] , [[punch]] , [[adventure]] , [[exploit]]- =====Undertaking,project,venture,adventure, effort,programme, plan, scheme: His latest enterprise involvesestablishing a chain of pizza shops.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Boldness,daring,courage,mettle,adventurousness,audacity,enthusiasm,zeal,energy,spirit,drive,vigour, ambition,initiative,push,eagerness,determination,resolve,purposefulness,purpose;aggressiveness; Colloqget-up-and-go,zip,pep,gumption,guts,US starch: It takes a lot of enterprise to start your ownbusiness.=====+ :[[idleness]] , [[inactivity]] , [[unemployment]] , [[apathy]] , [[indolence]] , [[passiveness]] , [[passivity]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Business,operation,firm,company,concern,establishment: We began this enterprise on a shoestring.=====+ - === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Anundertaking,esp. a bold or difficult one.=====+ - + - =====(as apersonal attribute) readiness to engage in such undertakings(has no enterprise).=====+ - + - =====A business firm.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 10:14, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kinh tế
công ty
- company-owned enterprise
- xí nghiệp thuộc công ty
- unincorporated enterprise
- xí nghiệp phi công ty
- world enterprise
- công ty xuyên quốc gia
doanh nghiệp
- enterprise funds
- quỹ doanh nghiệp
- man of enterprise
- nhà doanh nghiệp
- private enterprise
- doanh nghiệp tư nhân
- public enterprise
- doanh nghiệp công cộng
- public enterprise
- doanh nghiệp quốc doanh
- state enterprise
- doanh nghiệp nhà nước
- state-run enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
- state-run enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) quốc doanh
- Training and Enterprise Council
- hội đồng đào tạo và phát triển doanh nghiệp
xí nghiệp
- abortive enterprise
- xí nghiệp chết yểu
- associated enterprise
- xí nghiệp liên hiệp
- autonomous enterprise
- xí nghiệp tự chủ
- balance sheet of contract enterprise
- bảng tổng kết tài sản của xí nghiệp nhận thầu
- behaviour enterprise
- hành vi xí nghiệp
- building enterprise
- xí nghiệp xây dựng
- collective enterprise
- xí nghiệp tập thể
- commercial enterprise
- xí nghiệp thương mại
- company-owned enterprise
- xí nghiệp thuộc công ty
- conduct enterprise (to...)
- quản lý xí nghiệp
- cooperative enterprise
- xí nghiệp hợp tác
- diversified enterprise
- xí nghiệp kinh doanh đa dạng (hóa) (nhiều loại)
- Enterprise Allowance Scheme
- Quỹ trợ cấp thành lập Xí nghiệp
- enterprise cost
- phí tổn xí nghiệp
- enterprise culture
- văn hóa xí nghiệp
- enterprise deposits
- tiền gửi của xí nghiệp
- enterprise designed capacity
- năng lực thiết kế xí nghiệp
- enterprise development funds
- quỹ phát triển xí nghiệp
- enterprise entity
- thực thể xí nghiệp
- enterprise financed exclusively
- xí nghiệp độc tư
- enterprise image promotion
- vun đắp hình tượng xí nghiệp
- enterprise labour union
- công đoàn xí nghiệp
- enterprise management
- quản lý xí nghiệp
- enterprise on a large scale
- xí nghiệp lớn
- enterprise on a small scale
- xí nghiệp nhỏ
- enterprise size
- quy mô xí nghiệp
- enterprise tax
- thuế xí nghiệp
- enterprise union
- công đoàn xí nghiệp
- enterprise value
- giá trị kinh doanh liên tục của xí nghiệp
- free enterprise system
- chế độ xí nghiệp tự do, tự doanh
- government enterprise
- xí nghiệp quốc doanh
- high growth enterprise
- xí nghiệp tăng trưởng cao
- individual enterprise
- xí nghiệp tư nhân
- individual enterprise
- xí nghiệp cá thể
- industrial enterprise
- xí nghiệp công nghiệp
- inter-enterprise credit
- tín dụng giữa các xí nghiệp
- invest interim an enterprise
- đầu tư vào xí nghiệp
- key enterprise
- xí nghiệp trọng điểm
- large-sized enterprise
- xí nghiệp cỡ lớn
- local enterprise
- xí nghiệp (quy mô) địa phương
- manufacturing enterprise
- xí nghiệp sản xuất
- medium-sized enterprise
- xí nghiệp bậc trung
- minor enterprise
- xí nghiệp nhỏ và vừa
- mixed enterprise system
- thể chế xí nghiệp hỗn hợp
- monopolistic enterprise
- xí nghiệp độc quyền
- multi product enterprise
- xí nghiệp kinh doanh đa sản phẩm
- multi_divisional enterprise
- xí nghiệp kinh doanh nhiều ngành
- multinational enterprise
- xí nghiệp đa quốc gia
- multi_product enterprise
- xí nghiệp (kinh doanh) đa sản phẩm
- municipal enterprise
- xí nghiệp thị chính
- national enterprise
- xí nghiệp quốc doanh
- non-productive enterprise
- xí nghiệp không sản xuất
- principle of free enterprise
- nguyên tắc xí nghiệp tự do
- private enterprise
- xí nghiệp tư doanh
- product enterprise
- xí nghiệp sản xuất
- profit-making enterprise
- xí nghiệp doanh lợi
- sate-run enterprise
- xí nghiệp nhà nước
- sate-run enterprise
- xí nghiệp quốc doanh
- service enterprise
- xí nghiệp dịch vụ
- shipping enterprise
- xí nghiệp vận tải biển
- small enterprise cartel
- các-ten xí nghiệp nhỏ
- socialist state-run enterprise
- xí nghiệp quốc doanh xã hội chủ nghĩa
- speculative enterprise
- xí nghiệp mạo hiểm
- speculative enterprise
- xí nghiệp có tính đầu cơ
- spirit of enterprise
- tinh thần xí nghiệp
- state enterprise
- xí nghiệp quốc doanh
- state insurance enterprise
- xí nghiệp bảo hiểm quốc doanh
- state private enterprise
- xí nghiệp công tư hợp doanh
- state-run enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) nhà nước
- state-run enterprise
- doanh nghiệp (xí nghiệp) quốc doanh
- tax cut for business and enterprise
- giảm thuế cho xí nghiệp
- tax on enterprise
- thuế xí nghịêp
- unincorporated enterprise
- xí nghiệp không có tư cách pháp nhân
- unincorporated enterprise
- xí nghiệp phi công ty
- unproductive enterprise
- xí nghiệp không sinh lợi
- valuation of enterprise
- định giá xí nghiệp
- world enterprise
- xí nghiệp thế giới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- action , activity , affair , attempt , baby * , bag * , ballgame , biggie , big idea , bit * , business , campaign , cause , company , concern , crusade , deal , deed , do * , effort , endeavor , engagement , essay , establishment , firm , flier * , follow through * , game * , happening , hazard , house , move , operation , outfit , performance , pet project , plan , plunge * , program , project , proposition , purpose , pursuit , risk , scheme , speculation , stake , striving , stunt , task , thing * , trade , try , venture , work , adventurousness , alertness , ambition , audacity , boldness , courage , daring , dash , drive , eagerness , enthusiasm , force , foresight , get-up-and-go , gumption , hustle , industry , initiative , inventiveness , pluck , push , readiness , resource , self-reliance , spirit , venturesomeness , vigor , zeal , undertaking , emprise , corporation , punch , adventure , exploit
Từ trái nghĩa
noun
- idleness , inactivity , unemployment , apathy , indolence , passiveness , passivity
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ