-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 142: Dòng 142: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt, mòn, mài mòn, hao mòn, hao hụt==========sự mòn, sự mài mòn, sự hao mòn, sự hao hụt, mòn, mài mòn, hao mòn, hao hụt=====Dòng 152: Dòng 150: === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====bị mài mòn (thuyền buồn)=====+ =====bị mài mòn (thuyền buồn)==========làm mòn (buồm)==========làm mòn (buồm)=====Dòng 160: Dòng 158: =====sự hư mòn==========sự hư mòn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm hao mòn=====+ =====làm hao mòn=====- =====làm mòn=====+ =====làm mòn=====- =====hao mòn=====+ =====hao mòn=====- =====mang=====+ =====mang=====- =====mặc=====+ =====mặc=====- =====sự bào mòn=====+ =====sự bào mòn=====- =====sự gặm mòn=====+ =====sự gặm mòn=====- =====sự hao mòn=====+ =====sự hao mòn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[deterioration]] [[of]] [[a]] [[surface]] [[caused]] [[by]] [[repeated]] [[contact]] [[with]] [[another]] [[part]].''Giải thích EN'': [[The]] [[deterioration]] [[of]] [[a]] [[surface]] [[caused]] [[by]] [[repeated]] [[contact]] [[with]] [[another]] [[part]].Dòng 180: Dòng 178: ''Giải thích VN'': Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.''Giải thích VN'': Sự hư hỏng của một bề mặt gây ra bởi sự tiếp xúc lặp lại với một phần khác.- =====sự làm mòn=====+ =====sự làm mòn=====- =====sự mài mòn=====+ =====sự mài mòn=====- =====sự mòn=====+ =====sự mòn==========sự xói mòn==========sự xói mòn======== Kinh tế ====== Kinh tế ========đồ trang phục==========đồ trang phục=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Be dressed or clothed in,dress in,put on,don,be in,step or get into or in,have on,sport: I shallwearmy newsuit tonight.=====+ =====noun=====- + :[[abrasion]] , [[attrition]] , [[damage]] , [[depreciation]] , [[deterioration]] , [[dilapidation]] , [[diminution]] , [[disappearance]] , [[employment]] , [[erosion]] , [[friction]] , [[impairment]] , [[inroads]] , [[loss]] , [[mileage]] , [[service]] , [[usefulness]] , [[utility]] , [[waste]] , [[wear and tear]] , [[corrosion]] , [[detrition]]- =====Display,show, exhibit, have,adopt,assume: Iwondered why she wore such a curious expression.=====+ =====verb=====- + :[[array]] , [[attire]] , [[bear]] , [[be dressed in]] , [[carry]] , [[clothe oneself]] , [[cover]] , [[display]] , [[don]] , [[draw on]] , [[dress in]] , [[effect]] , [[exhibit]] , [[fit out]] , [[get into]] , [[get on]] , [[harness]] , [[have on]] , [[put on]] , [[show]] , [[slip on]] , [[sport]] , [[suit up]] , [[turn out ]]* , [[wrap]] , [[abrade]] , [[become threadbare]] , [[become worn]] , [[be worthless]] , [[chafe]] , [[consume]] , [[crumble]] , [[cut down]] , [[decay]] , [[decline]] , [[decrease]] , [[deteriorate]] , [[diminish]] , [[drain]] , [[dwindle]] , [[erode]] , [[exhaust]] , [[fade]] , [[fatigue]] , [[fray]] , [[gall]] , [[go to seed]] , [[graze]] , [[grind]] , [[impair]] , [[jade]] , [[overuse]] , [[overwork]] , [[rub]] , [[scrape]] , [[scrape off]] , [[scuff]] , [[shrink]] , [[tax]] , [[tire]] , [[use up]] , [[wash away]] , [[waste]] , [[wear out]] , [[wear thin]] , [[weary]] , [[weather]] , [[annoy]] , [[enervate]] , [[exasperate]] , [[get the better of]] , [[harass]] , [[irk]] , [[pester]] , [[reduce]] , [[vex]] , [[weaken]] , [[wear down]] , [[bear up]] , [[be durable]] , [[hold up]] , [[last]] , [[remain]] , [[stand]] , [[stand up]] , [[corrode]] , [[eat]] , [[gnaw]] , [[wear away]] , [[apparel]] , [[bother]] , [[clothes]] , [[corrade]] , [[corrosion]] , [[durable]] , [[endure]] , [[erosion]] , [[frazzle]] , [[friction]] , [[mileage]]- =====Often,weardown or away or off. damage,impair,harm,fray,erode, abrade,corrode,rub (off): The water hasworn downthe rocks till theyare round and shiny. The inscription on the stone is worn away.After years of use,the paint has worn off. 4 Often,wear well.last,endure,survive,hold up,bear up,stand up: I wrote tothe makers telling them the shoes have worn well.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[corrode]] , [[eat]] , [[erode]] , [[gnaw]] , [[wear]] , [[drain]] , [[jade]] , [[tire]] , [[wear out]] , [[weary]] , [[fag]] , [[tire out]] , [[wear down]]- =====Drag,passslowly,creep by or along, goby gradually or tediously: Thehours wore on as I waited for the test results.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Often,wearout.tire,fatigue,exhaust,debilitate, weary,enervate,drain,burden: You must be worn out from carrying those heavy books.7 bore, exasperate, harass, vex,annoy,irritate,tax,strain:I find it wearing to listen to that music all day long.=====+ :[[disrobe]] , [[take off]] , [[freshen]] , [[rebuild]] , [[refresh]] , [[cheer]] , [[delight]] , [[please]] , [[refuse]] , [[reject]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====N.=====+ - + - =====Wearing,use,utilization; attire,garb,clothing,clothes,apparel,dress,gear: Did you get muchwear outofyour new hat? Suzanne is modelling a silver lam‚ dress forevening wear. 9 wear and tear,attrition,deterioration,damage,fraying,chafing, abrasion, erosion, corrosion, friction: Asthe engine ages, heavier oil is needed to offset the normalwear.=====+ - + - ==Tham khảo chung==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=wear wear]:National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]+ 06:18, ngày 31 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ .wore; .worn
Dùng mòn, dùng cũ, dùng hỏng; làm cho tiều tuỵ; làm cho hao mòn, phá hoại dần ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Cấu trúc từ
to wear away
- làm mòn dần, làm mất dần
- Cũ dần, hỏng dần, mòn đi; yếu dần, suy nhược đi (sức khoẻ, tinh thần, cuộc sống); nguôi dần (nỗi đau khổ)
- Chậm chạp trôi qua (thời gian)
to wear out
- làm cho mòn hẳn; làm rách hết (quần áo...); mòn, hao mòn
- Làm mệt lử, làm kiệt sức; kiệt đi
- Kéo dài, chậm chạp trôi qua (thời gian)
- Don't wear your youth out in trifles
- Đừng để cho tuổi thanh xuân trôi qua vì những việc vụn vặt
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abrasion , attrition , damage , depreciation , deterioration , dilapidation , diminution , disappearance , employment , erosion , friction , impairment , inroads , loss , mileage , service , usefulness , utility , waste , wear and tear , corrosion , detrition
verb
- array , attire , bear , be dressed in , carry , clothe oneself , cover , display , don , draw on , dress in , effect , exhibit , fit out , get into , get on , harness , have on , put on , show , slip on , sport , suit up , turn out * , wrap , abrade , become threadbare , become worn , be worthless , chafe , consume , crumble , cut down , decay , decline , decrease , deteriorate , diminish , drain , dwindle , erode , exhaust , fade , fatigue , fray , gall , go to seed , graze , grind , impair , jade , overuse , overwork , rub , scrape , scrape off , scuff , shrink , tax , tire , use up , wash away , waste , wear out , wear thin , weary , weather , annoy , enervate , exasperate , get the better of , harass , irk , pester , reduce , vex , weaken , wear down , bear up , be durable , hold up , last , remain , stand , stand up , corrode , eat , gnaw , wear away , apparel , bother , clothes , corrade , corrosion , durable , endure , erosion , frazzle , friction , mileage
Từ điển: Thông dụng | Giao thông & vận tải | Ô tô | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ