-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 70: Dòng 70: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====khoảng chạy (máy)=====+ =====khoảng chạy (máy)==========sự vận hành máy==========sự vận hành máy======== Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải===- =====sự chạy tàu=====+ =====sự chạy tàu==========sự chạy xe==========sự chạy xe=====Dòng 84: Dòng 82: =====sự cất==========sự cất======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chảy=====+ =====chảy=====::[[backward]] [[running]]::[[backward]] [[running]]::chạy lùi::chạy lùiDòng 255: Dòng 253: ::[[true-running]]::[[true-running]]::chạy chính xác::chạy chính xác- =====chạy (máy)=====+ =====chạy (máy)=====::[[machine]] [[running]] [[under]] [[load]]::[[machine]] [[running]] [[under]] [[load]]::sự chạy máy có tải::sự chạy máy có tảiDòng 262: Dòng 260: ::[[running]] [[temperature]]::[[running]] [[temperature]]::nhiệt độ chạy máy::nhiệt độ chạy máy- =====liền=====+ =====liền=====::[[running]] [[footing]]::[[running]] [[footing]]::liên tựa đới::liên tựa đớiDòng 273: Dòng 271: ::[[running]] [[title]]::[[running]] [[title]]::liên tựa::liên tựa- =====liên tiếp=====+ =====liên tiếp=====- =====liên tục=====+ =====liên tục=====::[[running]] [[meter]]::[[running]] [[meter]]::dụng cụ đo liên tục::dụng cụ đo liên tục::[[running]] [[text]]::[[running]] [[text]]::văn bản liên tục::văn bản liên tục- =====hành trình=====+ =====hành trình=====::[[idle]] [[running]]::[[idle]] [[running]]::hành trình chạy không::hành trình chạy khôngDòng 287: Dòng 285: ::[[running]] [[on]] [[no]] [[load]]::[[running]] [[on]] [[no]] [[load]]::sự hành trình không tải::sự hành trình không tải- =====sự chảy=====+ =====sự chảy=====::[[dry]] [[running]]::[[dry]] [[running]]::sự chạy không tải::sự chạy không tảiDòng 328: Dòng 326: ::[[true]] [[running]]::[[true]] [[running]]::sự chạy đúng::sự chạy đúng- =====sự chạy=====+ =====sự chạy=====::[[dry]] [[running]]::[[dry]] [[running]]::sự chạy không tải::sự chạy không tảiDòng 369: Dòng 367: ::[[true]] [[running]]::[[true]] [[running]]::sự chạy đúng::sự chạy đúng- =====sự chạy máy=====+ =====sự chạy máy=====::[[machine]] [[running]] [[under]] [[load]]::[[machine]] [[running]] [[under]] [[load]]::sự chạy máy có tải::sự chạy máy có tải- =====sự diễn biến=====+ =====sự diễn biến=====- =====sự làm việc=====+ =====sự làm việc=====- =====sự tác động=====+ =====sự tác động=====- =====sự thao tác=====+ =====sự thao tác=====- =====sự thực hiện (phần mềm)=====+ =====sự thực hiện (phần mềm)=====- =====sự vận hành=====+ =====sự vận hành=====::[[quiet]] [[running]]::[[quiet]] [[running]]::sự vận hành êm::sự vận hành êm- =====tiến độ thi công=====+ =====tiến độ thi công=====- =====vận hành=====+ =====vận hành=====::[[actual]] [[running]] [[speed]]::[[actual]] [[running]] [[speed]]::tốc độ vận hành thực::tốc độ vận hành thựcDòng 420: Dòng 418: ::slow-running [[diesel]] [[engine]]::slow-running [[diesel]] [[engine]]::động cơ điezen vận hành chậm::động cơ điezen vận hành chậm- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=running running] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====buôn lậu=====+ =====buôn lậu=====- =====hiện tại=====+ =====hiện tại=====- =====hiện thời=====+ =====hiện thời=====- =====quản lý (một xí nghiệp...)=====+ =====quản lý (một xí nghiệp...)=====- =====sự điều khiển (một khách sạn...)=====+ =====sự điều khiển (một khách sạn...)=====- =====sự khai thác (mỏ, công ty...)=====+ =====sự khai thác (mỏ, công ty...)=====- =====sự lên men=====+ =====sự lên men=====- =====sự rời rạc (bột nhào)=====+ =====sự rời rạc (bột nhào)=====- =====tài khoản vãng lai=====+ =====tài khoản vãng lai==========tuyến đường (xe buýt...)==========tuyến đường (xe buýt...)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=running running] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[active]] , [[alive]] , [[constant]] , [[cursive]] , [[dynamic]] , [[easy]] , [[effortless]] , [[executing]] , [[fluent]] , [[functioning]] , [[going]] , [[in action]] , [[incessant]] , [[in operation]] , [[in succession]] , [[live]] , [[moving]] , [[operative]] , [[perpetual]] , [[proceeding]] , [[producing]] , [[smooth]] , [[together]] , [[unbroken]] , [[unceasing]] , [[uninterrupted]] , [[working]] , [[operating]] , [[consecutive]] , [[continuous]] , [[cursorial]] , [[flowing]] , [[linear]] , [[successive]] , [[trailing]]- =====Operation,management,direction: Who attends to theeveryday running of the business while you are away? 2competition,contest,meet,tournament,race,match; event,game: If he is found to take steroids,he'll be out of therunning.=====+ =====adverb=====- + :[[consecutively]] , [[continuously]] , [[night and day ]]* , [[successively]] , [[together]] , [[unintermittedly]] , [[uninterruptedly]]- =====Adj.=====+ =====noun=====- + :[[administration]] , [[care]] , [[charge]] , [[conduct]] , [[control]] , [[coordination]] , [[direction]] , [[functioning]] , [[handling]] , [[intendance]] , [[leadership]] , [[maintenance]] , [[operation]] , [[organization]] , [[oversight]] , [[performance]] , [[regulation]] , [[superintendency]] , [[supervision]] , [[working]] , [[continuous]] , [[flowing]] , [[going]] , [[operating]] , [[uninterrupted]]- =====Continuous,on-going,continual, perpetual,sustained,constant,uninterrupted,ceaseless, unceasing: Where do theyget the energy to keep up a running argument on the same sillysubject?=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====adjective=====- =====N. & adj.=====+ :[[broken]] , [[discontinuous]] , [[intermittent]] , [[occasional]]- =====N.=====+ =====adverb=====- + :[[broken]] , [[intermittently]] , [[occasionally]]- =====The action of runners in a race etc.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====Theway a race etc. proceeds.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Continuing on anessentiallycontinuousbasis though changing in detail (arunning battle).=====+ - + - =====Consecutive; one after another (three daysrunning).=====+ - + - =====Done with a run (a running jump).=====+ - + - =====Each of a small set of lights ona motor vehicle that remain illuminated while the vehicle isrunning. running mate US 1 a candidate for a secondary positionin an election.=====+ - + - =====A horse entered in a race in order to set thepace for another horse from the same stable which is intended towin. running repairs minor or temporary repairs etc. tomachinery while in use. running rope a rope that is freelymovable through a pulley etc. running sore a suppurating sore.running stitch 1 a line of small non-overlapping stitches forgathering etc.=====+ - + - =====One of these stitches. running water waterflowing in a stream or from a tap etc. take a running jump(esp. as int.) sl. go away.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chảy
- backward running
- chạy lùi
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- fast running
- chạy nhanh
- forward running
- chạy tiến
- free running
- đường chạy không tải
- free-running frequency
- tần chạy tự do
- free-running frequency
- tần số chạy tự do
- free-running speed
- tốc độ chạy tự do
- idle running
- chạy không tải
- idle running
- hành trình chạy không
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- chạy sơ
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- parallel running
- chạy song song
- quiet running
- sự chạy êm
- quiet-running fan
- quạt chạy êm
- ratchet and pawl over running clutch
- bộ ly hợp chạy tuôn
- retrospective parallel running
- chạy song song hồi tưởng
- running (in)
- sự chạy rà
- running advice
- thông báo chạy tàu
- running chart
- biểu đồ chạy tàu
- running current
- dòng chạy máy
- running direction indicator
- hiển thị hướng tàu chạy
- running distance
- cự ly chạy
- running duration
- thời gian chạy
- running free
- chạy không (không kéo thêm bộ phận nào khác)
- running gear
- bánh răng chạy
- running gear
- bộ phận chạy
- running gear examination
- kiểm tra bộ phận chạy
- running ground
- đất cát chảy
- running ground
- đất chảy
- running ground
- tầng cát chảy
- running head
- đầu chạy
- running in
- chạy rà máy
- running in
- sự chạy rà máy
- running index
- chỉ số chạy
- running light test
- sự thử chạy không
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running order
- lệnh chạy tàu
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running position of the driver's brake valve
- vị trí chạy trên tay hãm con
- running rail
- con chạy
- running safety
- an toàn chạy tàu
- running sand foundation
- nền cát chảy
- running schedule
- kế hoạch chạy tàu
- running soil
- đất chảy
- running speed
- tốc độ chạy xe
- running stability
- độ ổn định khi chạy
- running state
- trạng thái chạy
- running stream
- dòng chảy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
- running test
- chạy thử
- running test
- sự chạy thử
- running text
- văn bản chạy
- running through curve
- chạy qua đường cong
- running trial
- chạy thử
- running water
- nước chảy
- running wave
- sóng chạy
- running wheel
- bánh chạy dẫn truyền
- running with no-load
- chạy không tải
- running-in
- chạy rà
- running-in
- sự chạy rà
- running-in and bracking stand
- bệ chạy rà
- running-in and bracking stand
- giá chạy thử
- running-in compound
- chất (chạy) rà
- running-in oil
- dầu chạy rà (động cơ)
- running-in oil
- dầu chạy rôtđa
- running-in period
- thời gian chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- running-out pit
- lỗ chảy ra
- slow running
- chạy chầm chậm
- slow running screw
- vít chạy chậm
- slow-running
- chạy cầm chừng
- supervision of train running
- giám sát việc chạy tàu
- theoretical graph of train running
- biểu đồ chạy tàu lý thuyết
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
- true-running
- chạy chính xác
chạy (máy)
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- running current
- dòng chạy máy
- running temperature
- nhiệt độ chạy máy
sự chảy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
sự chạy
- dry running
- sự chạy không tải
- dry running
- sự chạy thử
- idle running
- sự chạy không tải
- light running
- sự chạy thử không tải
- machine running under load
- sự chạy máy có tải
- noiseless running
- sự chạy không ồn
- overload running
- sự chạy quá mức
- quiet running
- sự chạy êm
- running (in)
- sự chạy rà
- running in
- sự chạy rà máy
- running on no load
- sự chạy không tải
- running on wrong line
- sự chạy nhầm đường
- running on wrong line
- sự chạy sai đường
- running out of center
- sự chạy lệch tâm
- running out of centre
- sự chạy lệch tâm
- running test
- sự chạy thử
- running-in
- sự chạy rà
- running-in under load
- sự chạy thử có tải
- true running
- sự chạy chính xác
- true running
- sự chạy đúng
vận hành
- actual running speed
- tốc độ vận hành thực
- normal running conditions
- điều kiện vận hành bình thường
- quiet running
- sự vận hành êm
- running accident
- sự cố vận hành
- running characteristic
- đặc tuyến vận hành
- running conditions
- điều kiện vận hành
- running costs
- chi phí vận hành
- running order
- trạng thái vận hành
- running pressure
- áp lực vận hành
- running regime
- điều kiện vận hành
- running speed
- tốc độ vận hành
- running state
- trạng thái vận hành
- running surface
- bề mặt vận hành
- running temperature
- nhiệt độ vận hành
- running test
- sự thử vận hành
- slow-running diesel engine
- động cơ điezen vận hành chậm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- active , alive , constant , cursive , dynamic , easy , effortless , executing , fluent , functioning , going , in action , incessant , in operation , in succession , live , moving , operative , perpetual , proceeding , producing , smooth , together , unbroken , unceasing , uninterrupted , working , operating , consecutive , continuous , cursorial , flowing , linear , successive , trailing
adverb
- consecutively , continuously , night and day * , successively , together , unintermittedly , uninterruptedly
noun
- administration , care , charge , conduct , control , coordination , direction , functioning , handling , intendance , leadership , maintenance , operation , organization , oversight , performance , regulation , superintendency , supervision , working , continuous , flowing , going , operating , uninterrupted
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ