-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ngẫu nhiên
- at random
- một cách ngẫu nhiên
- Authentication Random Number (ARN)
- số nhận thực ngẫu nhiên
- block oriented random access (BORAM)
- truy cập ngẫu nhiên hướng khối
- card random access memory
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thẻ
- card random access memory (CRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên thẻ
- Card Random Access Memory (CRAM)
- thẻ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- continuous random variable
- biến ngẫu nhiên liên tục
- CRAM (cardrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên trên cạc
- discrete random variable
- biến ngẫu nhiên rời rạc
- DRAM (dynamicrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động
- Dynamic Random Access Memory (DRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động nâng cao
- EDRAM (enhanceddynamic random access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động tăng cường
- enhanced dynamic random access memory (EDRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động cải tiến
- Equivalent Random Theory (ERT)
- lý thuyết ngẫu nhiên tương đương
- Equivalent Random Traffic (ERT)
- lưu lượng ngẫu nhiên tương đương
- ergodic random process
- quy trình ngẫu nhiên ecgodic
- Extended Dynamic Random Access Memory (EDRAM)
- Bộ nhớ Truy nhập ngẫu nhiên động mở rộng
- Ferro - electric Random Access Memory (FRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên điện từ - sắt từ
- FRAM (ferroelectricrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên sắt điện
- function of random variable
- hàm của biến ngẫu nhiên
- generation of random numbers
- sự tạo ra các số ngẫu nhiên
- independent' random variables
- các biến ngẫu nhiên độc lập
- non-random
- không ngẫu nhiên
- parallel random access machine (PRAM)
- máy truy nhập ngẫu nhiên song song
- Parallel Random Access Machine (PRAM)
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên song song
- Parameter Random Access Memory (PRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên thông số
- PRAM (parallelrandom access machine)
- máy truy cập ngẫu nhiên song song
- Pseudo - Random Binary Sequence (PRBS)
- chuỗi nhị phân giả ngẫu nhiên
- Pseudo - Random Bit Sequence (PRBS)
- chuỗi bít giả ngẫu nhiên
- Pseudo - Random Noise (PRN)
- tạp âm giả ngẫu nhiên
- Pseudo Random Noise Sequence (PRNS)
- dãy tạp âm giả ngẫu nhiên
- pseudo random number
- số ngẫu nhiên giả
- pseudo random number sequence
- dãy số giả ngẫu nhiên
- Pseudo Static Random Access Memory (PSRAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên giả tĩnh
- pseudo-random
- giả ngẫu nhiên
- pseudo-random coding
- sự mã hóa ngẫu nhiên
- pseudo-random noise code
- mã tiếng ồn ngẫu nhiên
- pseudo-random noise-PRN
- tiếng ồn giả ngẫu nhiên
- pseudo-random number sequence
- chuỗi số ngẫu nhiên giả
- pseudo-random sequence
- trình tự giả ngẫu nhiên
- pseudo-random test sequence
- thử nghiệm giả ngẫu nhiên
- purely random process
- quá trình ngẫu nhiên thuần túy
- purely random process
- quá trình thuần túy ngẫu nhiên
- Quasi Random Signal Source (QRSS)
- nguồn tín hiệu giả ngẫu nhiên
- RAM (randomaccess memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên ( RAM)
- RAM (randomaccess memory)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access
- sự truy nhập ngẫu nhiên
- random access
- truy cập ngẫu nhiên
- random access
- truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access (RA)
- truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Channel (RACH)
- kênh truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Channel (RCH)
- kênh truy nhập ngẫu nhiên
- random access device
- thiết bị truy nhập ngẫu nhiên
- random access file
- tệp truy nhập ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy ngẫu nhiên
- random access memory
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access memory (RAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên
- Random Access Memory (RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Memory Digital to Analogue Converter (RAMDAC)
- bộ biến đổi số - tương tự của nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random access storage
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- Random Access Storage (RAS)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên (đồng nghĩa với RAM)
- random arrangement
- sự sắp xếp ngẫu nhiên
- random ashlar
- khối xây ngẫu nhiên
- random by key
- ngẫu nhiên theo khóa
- random chamber
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- random change
- sự thay đổi ngẫu nhiên
- random component
- linh kiện ngẫu nhiên
- random component
- thành phần ngẫu nhiên
- random coupling
- ghép ngẫu nhiên
- random coupling
- sự hợp nhất ngẫu nhiên
- random data
- dữ liệu ngẫu nhiên
- random data set
- tập hợp dữ liệu ngẫu nhiên
- random digital signal
- tín hiệu bằng digital ngẫu nhiên
- random digital signal
- tín hiệu bằng số ngẫu nhiên
- random dispersion interval
- khoảng phân tán ngẫu nhiên
- random distribution
- phân phối ngẫu nhiên
- random distribution
- sự phân phối ngẫu nhiên
- random disturbance, stochastic disturbance
- nhiễu ngẫu nhiên
- Random Early Detection (RED)
- phát hiện ngẫu nhiên sớm
- random early detection (RED)
- sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
- Random Early Discard (RED)
- hủy bỏ ngẫu nhiên sớm
- random error
- độ sai ngẫu nhiên
- random error
- lối ngẫu nhiên
- random error
- sai lầm ngẫu nhiên
- random error
- sai số ngẫu nhiên
- random error of result
- sai số ngẫu nhiên của kết quả
- random errors
- các lỗi ngẫu nhiên
- random event
- biến cố ngẫu nhiên
- random excitation
- kích thích ngẫu nhiên
- random excitation
- sự kích thích ngẫu nhiên
- random experiment
- phép thử ngẫu nhiên
- random experiment
- sự thực nghệm ngẫu nhiên
- random fading
- sự tắt dần ngẫu nhiên
- random failure
- sự cố ngẫu nhiên
- random failure
- sự hư hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sự thất bại ngẫu nhiên
- random failure
- sai hỏng ngẫu nhiên
- random failure
- sai sót ngẫu nhiên
- random fluctuation
- thăng giáng ngẫu nhiên
- random fluctuations
- sự thăng giáng ngẫu nhiên
- random function
- hàm ngẫu nhiên
- random hunting
- sự săn tìm ngẫu nhiên
- random impurity
- tạp chất ngẫu nhiên
- random instability
- sự bất ổn ngẫu nhiên
- random instability
- tính bất ổn ngẫu nhiên
- random interference analysis
- sự phân tích nhiễu ngẫu nhiên
- random irregularities
- sự bất thường ngẫu nhiên
- random laws
- luật tình cờ ngẫu nhiên
- random list
- danh sách ngẫu nhiên
- random loading
- sự chất tải ngẫu nhiên
- random logic
- mạch logic ngẫu nhiên
- random logic chip
- chip lôgic ngẫu nhiên
- random logic circuit
- mạch logic ngẫu nhiên
- random mating
- giao phối ngẫu nhiên
- random model
- mô hình ngẫu nhiên
- random movement
- chuyển động ngẫu nhiên
- random multiple access
- sự đa truy nhập ngẫu nhiên
- random noise
- nhiễu ngẫu nhiên
- random noise generator
- máy tạo tiếng ồn ngẫu nhiên
- random noise signal
- tín hiệu ồn ngẫu nhiên
- random noise source
- nguồn tiếng ồn ngẫu nhiên
- random number
- số ngẫu nhiên
- random number generation
- sinh số ngẫu nhiên
- random number generation
- sự tạo số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ phát sinh số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ sinh số ngẫu nhiên
- random number generator
- bộ tạo số ngẫu nhiên
- Random Number Generator (RNG)
- bộ tạo số ngẫu nhiên
- random number sequence
- chuỗi số ngẫu nhiên
- random number sequence
- dãy số ngẫu nhiên
- random numbers
- số ngẫu nhiên
- random observation method
- phương pháp quan sát ngẫu nhiên
- random occurrence
- sự xuất hiện ngẫu nhiên
- random off-tuned frequency
- tần số lệch điệu ngẫu nhiên
- random organization
- sự tổ chức ngẫu nhiên (bộ nhớ)
- random organization
- tổ chức ngẫu nhiên
- random orientation
- sự định hướng ngẫu nhiên
- random packing
- đóng gói ngẫu nhiên
- random path
- đường đi ngẫu nhiên
- random phase
- pha ngẫu nhiên
- random phase errors
- sai số pha ngẫu nhiên
- random process
- quá trình ngẫu nhiên
- random processing
- sự xử lý ngẫu nhiên
- random pulsing
- sự tạo xung ngẫu nhiên
- random pulsing
- tạo xung ngẫu nhiên
- random quantity
- số lượng ngẫu nhiên
- random sample
- chọn ngẫu nhiên
- random sample
- mẫu chọn ngẫu nhiên
- random sample
- mẫu ngẫu nhiên
- random sample test
- sự thử mẫu ngẫu nhiên
- random sampling
- lấy mẫu ngẫu nhiên
- random sampling
- sự lấy mẫu ngẫu nhiên
- random scan
- sự quét ngẫu nhiên
- random scan display
- màn hình quét ngẫu nhiên
- random scattering
- sự tán xạ ngẫu nhiên
- random search
- tìm kiếm ngẫu nhiên
- random searching
- sự tìm ngẫu nhiên
- random selection
- chọn ngẫu nhiên
- random selection
- sự chọn ngẫu nhiên
- random selection
- sự lấy mẫu ngẫu nhiên
- random sequence
- dãy ngẫu nhiên
- random series
- chuỗi ngẫu nhiên
- random solution
- dung dịch ngẫu nhiên
- random stem of binary digits
- chuỗi ngẫu nhiên của các số nhị phân
- random stem of binary digits
- dãy ngẫu nhiên của các số nhị phân
- random storage
- bộ nhớ ngẫu nhiên
- random test
- phép kiểm tra ngẫu nhiên
- random test
- sự thử ngẫu nhiên
- random test
- thí nghiệm ngẫu nhiên
- random thermal motion
- chuyển động nhiệt ngẫu nhiên
- random traffic
- lưu lượng ngẫu nhiên
- random uncertainty
- không bền ngẫu nhiên
- random uncertainty
- tính không chắc ngẫu nhiên
- random value
- đại lượng ngẫu nhiên
- random variable
- biến ngẫu nhiên
- random variable
- biến số ngẫu nhiên
- random variable
- đại lượng (biến) ngẫu nhiên
- random vibration
- chấn động ngẫu nhiên
- random voltage
- điện áp ngẫu nhiên
- random walk
- bước ngẫu nhiên (thông kê)
- random walk
- di động ngẫu nhiên
- random winding
- cách quấn dây ngẫu nhiên
- random winding
- cuộn dây ngẫu nhiên
- random winding
- quấn dây ngẫu nhiên
- random-access input/output
- nhập/xuất truy nhập ngẫu nhiên
- random-access input/output
- vào/ra truy nhập ngẫu nhiên
- random-access memory (RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random-access memory RAM
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên (RAM)
- random-access storage (RAS)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- random-scan device
- thiết bị quét ngẫu nhiên
- random-walk method
- phương pháp bước ngẫu nhiên
- RAS (randomaccess storage)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên
- read/ write random access memory
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên đọc ghi
- RED (randomearly detection)
- sự phát hiện ngẫu nhiên sớm
- RJ (randomjitter)
- nhiễu xung ngẫu nhiên
- simple random sample
- mẫu ngẫu nhiên đơn giản
- SRAM (staticrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên tĩnh (SRAM)
- Static Random Access Memory (SRAM)
- RAM tĩnh , Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
- static random-access memory (SRAM, static RAM)
- bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên tĩnh
- stratified random sample
- mẫu ngẫu nhiên phân lớp
- Time of Arrival based Random Access (TARA)
- truy nhập ngẫu nhiên dựa trên thời gian tới
- uniform random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- uniformly distributed random number
- số ngẫu nhiên đồng nhất
- video random-access memory (VRAM)
- bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
- VRAM (videorandom-access memory)
- bộ nhớ video truy cập ngẫu nhiên
- VSAT Random Access Scheme
- Hệ truy nhập ngẫu nhiên VSAT
- Weighted Random Early Discard (WRED)
- hủy bỏ sớm ngẫu nhiên có trọng số-phương pháp xếp hàng bảo đảm lưu lượng ưu tiên cao ít bị mất hơn trong thời gian tắc nghẽn
- Widows Dynamic Random Access Memory (WDRAM)
- Bộ nhớ truy nhập ngẫu nhiên động của Windows
- window random access memory (WRAM)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
- WRAM (windowrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ
- WRAM (windowrandom access memory)
- bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên cửa sổ-WRAM
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Haphazard, chance, fortuitous, serendipitous, aleatory,arbitrary, casual, stray, occasional, indefinite,indiscriminate, non-specific, unspecific, unspecified,unordered, unorganized, undirected, unpremeditated, unplanned,accidental, uncalculated, unsystematic, adventitious,incidental, hit-or-miss: He used a computer program to generaterandom numbers. A random selection of slips was drawn from thedrum and Madelaine's name was on one of them. 2 at random.randomly, haphazardly, fortuitously, by chance, serendipitously,arbitrarily, casually, occasionally, (every) now and then,(every) once in a while, irregularly, indefinitely, erratically,indiscriminately, unsystematically, adventitiously,incidentally, unpremeditatedly: They picked names from a hat atrandom. They drove up and down the road, firing at random.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ