-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 04:38, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Insolubility (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:37, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside width (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:37, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside labour (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:36, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inside (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:35, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic compound (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:35, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic chemistry (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner width (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:23, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner height (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:22, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner diameter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:22, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inner angle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:21, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet pipe (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:21, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet air (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:20, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inlet (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:20, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Injector (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:19, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Injection (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:19, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inject (to) (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:18, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initiation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:13, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inorganic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:12, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initiating charge (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:12, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Imitial velocity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:11, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Initial (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:10, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhomogeneous (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:10, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhomogeneity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhibitor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:09, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhibition (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:08, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhaler (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:08, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inhalator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:07, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ingredient (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:07, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Influx (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:06, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflow (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:01, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflexion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:01, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflexible (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:58, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflection (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:58, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:57, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammableness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:56, ngày 6 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammable gas (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:46, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammable (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:45, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inflammability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:45, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Infiltration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inferior coal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:43, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inertia (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:26, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inertness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:07, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert gas (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert dust (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inert (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inelastic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Knock inducer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced draft fan (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced air draft (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ineffective (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:40, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Industry (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induction (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced ventilation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Induced fan (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indium (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:37, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indirect priming (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:37, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indirect initiation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indicator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indication (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Indicate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Increase (Thêm nghĩa địa chất)
- 07:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incompressible (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incompressibility (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incomplete detonation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:33, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incomplete combustion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustible lining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustibe (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incombustibility (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incoherent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incoalation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclusion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclosing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclinometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:28, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined winze (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:08, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined fold (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:08, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined fault (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:00, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined engine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined drilling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined channel (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:59, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined belt conveyor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:58, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined anticline (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:58, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Coal inclined conveyor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:36, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Slope incline (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:35, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incline hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined slicing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined shaft (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined seam (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:32, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined plane (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:31, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined grizzly (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined cut-and-fill (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:29, ngày 3 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined cut (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:07, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined conveyer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:07, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined-bottom car (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined boring (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined bed (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:06, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclined adit (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:05, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incline (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:05, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inclination (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:04, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incidence angle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:22, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incidence (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:21, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inch (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:02, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Incendivity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:54, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inbreak angle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:54, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Inbreak (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:54, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impurity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impulse (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Improvement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:52, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impregnation of timber (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impregnation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impregnate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:50, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Imperviousness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:50, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impermeable seam (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impermeable (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impermeability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impenetrability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact test (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact screen (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact resistance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact mill (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact crushing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact action (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Impact (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immobility (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immobile (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immersion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Immediate roof (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Imbibition (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:20, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ilvaite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:19, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ilmenite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:19, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Illuminator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Illumination (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Illite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ill air (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignition temperature (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignition point (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Cutting bit (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:45, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Mining machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Pierhead (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Anvil block (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Electric igniter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Mine igniter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter composition (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous intrusion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous foliation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Intrusive igneous rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Average igneous rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:40, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous volcanic rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:40, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igneous rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignition (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniting primer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniting composition (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignitibility (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter cord counectors (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:31, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter cord (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Igniter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignite (to) (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignitable (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ignitability (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Idle roller (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:28, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Idler (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:52, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ideal detonation velocity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:52, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ice wall (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ice cylinder (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:51, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Ice (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:50, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n I-steel (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n I-beam (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n I-arcn (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:49, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hysteresis (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hygroscopicity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:48, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hygrometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:47, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hygience of mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrozincite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrox (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:46, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrothermal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatics (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatic pressure (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:44, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatic level (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrostatic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:43, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrosol (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydroseparator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydropress (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:42, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydropost (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophobic surface (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophobic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:39, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophilic surface (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:38, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophilic (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrophane (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydromining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:34, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hidromine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:33, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:32, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydro-mechanized mine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:32, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydromechanization (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:31, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrolysis (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:31, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrohematite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrogen exponent (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrogenation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrodynamics (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrocyclone (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:29, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydroclssifier (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:28, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrocarbon (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:27, ngày 1 tháng 2 năm 2012 (sử) (khác) n Hydroboracite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic bulldozer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic breaking (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrobel (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic work (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic transport (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic test (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic stowing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic slushing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulics (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic prop (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic pressure (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic press (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic monitor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:22, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:21, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic mine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:21, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulicking (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:20, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic giant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:20, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic drilling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:19, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic dredge (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:18, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic cyclone (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:18, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic conveying (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:17, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic conveyer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:17, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic classifier (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic classification (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:16, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic cement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:15, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic brake (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:15, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic backfilling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:14, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:13, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrargillite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydrant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:12, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hyalite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:11, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hutch (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:11, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:10, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humidify (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:09, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humidify (to) (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:09, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fire hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:08, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Chambered hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:08, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Upward pointing hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:07, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Ventilation bore hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:07, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Water well hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Side tracked hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Bore hole survey (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:05, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Shot hole drilling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:04, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Drain hole drilling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:04, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Intake hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Exploration bore hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:03, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Bore hole pump (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:02, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hot job (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:01, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humidification (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:00, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Humid (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:47, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Huge blast (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:46, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Huebnerite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:46, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Housing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:45, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hotching (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:45, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hosepipe (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:44, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hose (Thêm nghĩa địa chất)
- 08:43, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horsfordite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:43, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horseshoe magnet (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:42, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horst (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Brake horsepower (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Absorbed horsepower (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Pump horsepower (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horsepower (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:32, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hornstone (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:31, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horn set (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:31, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horn lead (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:30, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hornblende (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal slicing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal drilling (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal drill (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal auger (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal drilling machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizon of instrument (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Charge hopper (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Vibratory hopper (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper wagon (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper dredger (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:23, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Loading hopper (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:22, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal slice (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal seam (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:06, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal displacement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:05, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal compressor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:05, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizontal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:04, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizon mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:03, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Horizon (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoppet (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:40, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoppit (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:40, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper-bottom (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hopper (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hook up (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hook (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:37, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Honeystone (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:37, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogenisation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:36, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogenization (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:36, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous ground (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous coal (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous soil (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:34, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous sand (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:41, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneous (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:40, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Homogeneity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:39, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Home working (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Home mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:38, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holmium (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:37, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow spar (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow rod (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:35, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow bit (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:30, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hollow (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole pattern (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:29, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole mouth (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holespacing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:28, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole size (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole reaming (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:27, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole placement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:26, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole man (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole diameter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:25, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole deviation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:24, ngày 31 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole depth (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:04, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole charging (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:03, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole back (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:02, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole bottom (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holding apparatus (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:15, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Holding (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoistway (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:14, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist tower (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:13, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting winch (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:12, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting speed (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:12, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting sheave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:11, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting shaft (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:11, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting rope (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:10, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting pulley (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:10, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting plant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:09, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:09, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting line (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:09, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting hook (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:08, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting height (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:08, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting equipment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:01, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting drum (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting depth (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting duty (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 08:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting crane (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Screw hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Column hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Chain hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:58, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Cable hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:57, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Blast furnace skip hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:57, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Air hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:56, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting compartment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:56, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting chain (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:55, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting capacity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:55, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting cage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:55, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting cable (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:54, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoisting (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:54, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist-engine house (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:53, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist engine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:53, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist building (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:52, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist bucket (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:52, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoist (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:51, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Back joint (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:51, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Back hole (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Back hoe (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoe (type) scraper (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:50, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hoe (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:49, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hinged bar (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:49, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highway project (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highwall drilling machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:48, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hillside placer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:47, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hinge (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:46, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hillock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:46, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highwall (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:45, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-speed drivage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:45, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-speed cement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High seam (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-pressure pump (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:44, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-pressure fan (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:43, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-pressure compressor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-grade ore (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:42, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-grade (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:41, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High grade (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:40, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High grade ore (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High flesh ore (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:39, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High explosive (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest discharge (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:38, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest high water (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:33, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest head (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Highest flood level (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:32, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Higher slice (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:31, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High early strength cement (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:31, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High dip (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High-capacity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:30, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n High (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hexagonal bar steel (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:29, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hewer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:28, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heteropolar compound (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:26, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneous stone (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:26, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneous rock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:25, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneous (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:25, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heterogeneity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:24, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hessite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:24, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Herderote (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:23, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hemp rope (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:23, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hemp packing (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:22, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hematite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:22, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helvite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:22, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helvine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:21, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helper post (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:21, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Gas helmet (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:20, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Protective helmet (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:20, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helper (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 07:19, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helmet crew (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helium (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helical conveyor tuble (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:05, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helical bevel gear (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:05, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Helical conveyer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:03, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Height of lift (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Height of fall (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:00, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Height (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:59, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy spar (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:56, ngày 30 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy oil (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 02:02, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy metal (Thêm nghĩa địa chất)
- 02:02, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy medium (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 02:01, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-media separation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 02:01, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-media process (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 02:01, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy manual operations (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 02:00, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heay-liquid process (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 02:00, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy liquid (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 02:00, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy layer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:59, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-duty truck (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:59, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-duty crane (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:58, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy weather (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:58, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy truck (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:57, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy soil (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:57, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy road (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:56, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy pressure (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:56, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy maintenance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:56, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy duty machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:55, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy duty car (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:55, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy vehicle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:54, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy gradient (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:54, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy lorry (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:53, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy foot (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:53, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n To drive with a heavy foot (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:53, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy goods vehicle (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:52, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy fluid separation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:52, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy-density medium (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:51, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy coalcutter (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:51, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heavy (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:50, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heaving soil (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:50, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heaving shale (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:49, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heaving factor (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:49, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Foundation bed heave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:48, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hydraulic bottom heave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:48, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Apparent heave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:47, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fault heave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:47, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:46, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heat conduction (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:45, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heat (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:44, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heap up (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:43, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Waste heap (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:43, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Spoil heap (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:43, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Pit heap (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:42, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Fell heap (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:42, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heap (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:41, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headwork (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:41, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headstocks (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:40, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head sheave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:40, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head rope (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:39, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head pulley (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:39, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headpiece (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:38, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head lamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:38, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading ventilation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:38, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headings (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:37, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading man (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:37, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:36, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading chain pillar (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 01:36, ngày 19 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading-and-stall system (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:40, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading-and-stall method (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:40, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading-and-bench mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:40, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading stope (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:39, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading sheet of design drawings (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:39, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading method (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:38, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading machine (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:38, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading advance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:38, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Heading (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:37, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head house (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:37, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) Headgear sheave (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:36, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headgear (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:36, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head erosion (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:36, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head engineer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:35, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head frame (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:35, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Headblock (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:34, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Head (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 10:34, ngày 17 tháng 1 năm 2012 (sử) (khác) n Hazed (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 500) (Older 500) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ