-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fut</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">fut</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 65: Dòng 61: ::làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai::làm cho ai phấn khởi, gây cảm hứng cho ai===== [[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]] ========== [[to]] [[fall]] [[on]] ([[upon]]) [[one's]] [[feet]] =====- Xem [[fall]]+ ::Xem [[fall]]===== [[to]] [[have]] [[a]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[door]] ========== [[to]] [[have]] [[a]] [[foot]] [[in]] [[the]] [[door]] =====::bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợi::bước vào nghề nghiệp một cách thuận lợiDòng 97: Dòng 93: ::biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai::biết nhược điểm của ai, nắm được thóp của ai===== [[to]] [[have]] [[the]] [[ball]] [[at]] [[one's]] [[feet]] ========== [[to]] [[have]] [[the]] [[ball]] [[at]] [[one's]] [[feet]] =====- Xem [[ball]]+ ::Xem [[ball]]===== [[to]] [[have]] [[feet]] [[of]] [[clay]] ========== [[to]] [[have]] [[feet]] [[of]] [[clay]] =====::chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vững::chân đất sét dễ bị lật đổ, ở thế không vữngDòng 105: Dòng 101: ::đè đầu cưỡi cổ ai::đè đầu cưỡi cổ ai===== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[feet]] ========== [[to]] [[keep]] [[one's]] [[feet]] =====- Xem [[feet]]+ ::Xem [[feet]]===== [[to]] [[measure]] [[another]][['s]] [[foot]] [[by]] [[one's]] [[own]] [[last]] ========== [[to]] [[measure]] [[another]][['s]] [[foot]] [[by]] [[one's]] [[own]] [[last]] =====::suy bụng ta ra bụng người::suy bụng ta ra bụng người===== [[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[down]] ========== [[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[down]] =====- Xem [[put]]+ ::Xem [[put]]===== [[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[in]] [[it]] ========== [[to]] [[put]] [[one's]] [[foot]] [[in]] [[it]] =====- Xem [[put]]+ ::Xem [[put]]===== [[to]] [[put]] ([[set]]) [[someone]] [[back]] [[on]] [[his]] [[feet]] ========== [[to]] [[put]] ([[set]]) [[someone]] [[back]] [[on]] [[his]] [[feet]] =====::phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai::phục hồi sức khoẻ cho ai; phục hồi địa vị cho ai===== [[to]] [[set]] [[on]] [[foot]] ========== [[to]] [[set]] [[on]] [[foot]] =====- Xem [[set]]+ ::Xem [[set]]===== [[with]] [[foot]], [[at]] [[foot]] ========== [[with]] [[foot]], [[at]] [[foot]] =====::đã đẻ (ngựa cái)::đã đẻ (ngựa cái)Dòng 128: Dòng 124: ===== [[to]] [[foot]] [[up]] ========== [[to]] [[foot]] [[up]] =====::lên tới, tới mức, tổng cộng tới::lên tới, tới mức, tổng cộng tới- ::: [[the]] [[expenditure]] [[footed]] [[up]] [[to]] [[three]] [[thousand]] [[dongs]]+ ::: [[the]] [[expenditure]] [[footed]] [[up]] [[to]] [[three]] [[thousand]] [[dongs]]::tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng::tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====fút(30, 48cm)=====+ =====chân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường Anh)=====- ==Y học==+ ::[[foot]] [[of]] [[a]] [[perpendicular]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::chân đường vuông góc- =====bàn chân=====+ + + === Cơ khí & công trình===+ =====fút (30, 48cm)=====+ === Y học===+ =====bàn chân=====::[[cleft]] [[foot]]::[[cleft]] [[foot]]::tật xẻ bàn chân::tật xẻ bàn chânDòng 146: Dòng 147: ::hand-foot-and [[mouth]] [[disesase]]::hand-foot-and [[mouth]] [[disesase]]::bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay::bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay- == Điện lạnh==+ === Điện lạnh===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bộ (0, 3048m)=====- =====bộ (0, 3048m)=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====căn nguyên=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====chân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====căn nguyên=====+ - + - =====chân=====+ ::[[bird]] [[foot]] [[delta]]::[[bird]] [[foot]] [[delta]]::châu thổ hình chân chim::châu thổ hình chân chimDòng 261: Dòng 259: ::[[tamper]] [[foot]]::[[tamper]] [[foot]]::trục lăn chân đế::trục lăn chân đế- =====cuối trang=====+ =====cuối trang=====::[[running]] [[foot]]::[[running]] [[foot]]::chú thích cuối trang::chú thích cuối trang- =====khung gầm=====+ =====khung gầm=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ=====- =====rễ=====+ =====rễ=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====chân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chân=====+ ::[[cattle]] [[foot]] [[handling]]::[[cattle]] [[foot]] [[handling]]::sự chế biến chân giò gia súc có sừng::sự chế biến chân giò gia súc có sừngDòng 286: Dòng 281: ::[[goose]] [[foot]] [[cake]]::[[goose]] [[foot]] [[cake]]::bánh rán (chân ngỗng)::bánh rán (chân ngỗng)- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foot foot] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[hoof]] , [[pad]] , [[paw]] , [[bottom]] , [[foundation]] , [[lowest point]] , [[nadir]] , [[pier]] , [[cubic]] , [[square]] , [[basis]] , [[bed]] , [[footing]] , [[fundament]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[seat]] , [[substratum]] , [[underpinning]] , [[base]] , [[dance]] , [[defray]] , [[dog]] , [[extremity]] , [[feet]] , [[flipper]] , [[ft]]. , [[measurement]] , [[pay]] , [[ped]] , [[pedal extremity]] , [[pes]] , [[speed]] , [[tootsy]] , [[trotter]]- === Nguồn khác===+ =====verb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=foot&searchtitlesonly=yes foot] : bized+ :[[ambulate]] , [[pace]] , [[step]] , [[tread]] , [[cast]] , [[sum]] , [[tot]] , [[total]] , [[totalize]]- + ===Từ trái nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N. & v.===+ :[[lid]] , [[top]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N. (pl. feet) 1 a the lower extremity of the legbelow the ankle. b the part of a sock etc. covering the foot.2 a the lower orlowestpart of anything,e.g. a mountain,apage,stairs,etc. b the lower end of a table. c the end of abed where the user's feet normally rest.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====Thebase,oftenprojecting,of anything extending vertically.=====+ - + - =====A step,pace,or tread; a manner of walking (fleet of foot).=====+ - + - =====(pl.feetorfoot) a unit of linear measure equal to 12 inches (30.48 cm).=====+ - + - =====Prosody a a group of syllables (one usu. stressed) constitutinga metrical unit. b a similar unit of speech etc.=====+ - + - =====Brit.hist. infantry (a regiment of foot).=====+ - + - =====Zool. the locomotive oradhesive organ of invertebrates.=====+ - + - =====Bot. the part by which apetal is attached.=====+ - + - =====A device on a sewing-machine for holdingthe material steady as it is sewn.=====+ - + - =====(pl. foots) a dregs; oilrefuse. b coarse sugar.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. as foot it) atraverse (esp. a long distance) by foot. b dance.=====+ - + - =====Pay (abill,esp. one considered large).=====+ - + - =====Accelerate a motorvehicle. put one's foot in it colloq. commit a blunder orindiscretion. set foot on (or in) enter; go into. set on footput (an action, process, etc.) in motion. under one's feet inthe way. under foot on the ground.=====+ - + - =====Footed adj. (also incomb.). footless adj.[OE fot f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chân
- bird foot delta
- châu thổ hình chân chim
- cleft foot
- tật xẻ bàn chân
- club foot
- trục lăn chân đế
- club-foot
- bàn chân vẹo
- club-foot - talipes calcaneovalgus
- bàn chân gót vẹo vào
- foot brake
- phanh chân
- foot brake
- phanh đạp chân
- foot brake
- thắng chân
- foot brakes
- phanh chân
- foot change
- sự sang số bằng chân
- foot change lever
- cần số đạp chân
- foot control
- sự điều khiển bằng chân
- foot lathe
- máy tiện đạp chân
- foot lever
- đòn bẩy chân
- foot mounting
- sự lắp có chân
- foot of a perpendicular
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân một đường vuông góc
- foot pedal for welding pressure adjudgment
- bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
- foot print
- dấu bàn chân
- foot pump
- bơm đạp chân
- foot screw
- vít chân
- foot screw
- vít chặn, vít đế
- foot slope
- chân dốc
- foot slope
- chân triền núi
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- foot switch
- cầu dao đạp chân
- foot treadle
- bàn đạp bằng chân
- foot tube
- bể rửa chân
- foot tube
- bồn rửa chân
- foot valve
- chân van
- foot valve
- van chân ống hút đứng
- foot valve
- van đạp chân
- foot valve
- van dưới chân
- foot valve
- van ở chân
- foot-pump
- bơm dùng chân
- fungus foot
- bệnh nấm bàn chân
- hand-foot-and mouth disesase
- bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
- heavy foot
- thẳng chân
- immersion foot
- nhúng chân
- lathe foot (footpiece)
- chân đế máy tiện
- Madura foot
- chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
- mast foot
- chân cột buồm
- mast foot rail
- tay vịn chân cột buồm
- neat's-foot oil
- dầu chân bò
- pedestal foot
- chân cọc dạng củ hành
- pedestal foot of cast-in-situ pile
- chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
- pile foot
- chân cọc
- reel foot
- bàn chân vẹo
- sheep foot roller
- ống cán chân cừu
- sheeps foot roller
- trục lăn chân đê
- spiked foot
- trục lăn chân đế
- take one's foot off the accelerator
- buông chân ga
- tamper foot
- trục lăn chân đế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hoof , pad , paw , bottom , foundation , lowest point , nadir , pier , cubic , square , basis , bed , footing , fundament , ground , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , dance , defray , dog , extremity , feet , flipper , ft. , measurement , pay , ped , pedal extremity , pes , speed , tootsy , trotter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ