-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 124: Dòng 124: ===== [[to]] [[foot]] [[up]] ========== [[to]] [[foot]] [[up]] =====::lên tới, tới mức, tổng cộng tới::lên tới, tới mức, tổng cộng tới- ::: [[the]] [[expenditure]] [[footed]] [[up]] [[to]] [[three]] [[thousand]] [[dongs]]+ ::: [[the]] [[expenditure]] [[footed]] [[up]] [[to]] [[three]] [[thousand]] [[dongs]]::tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng::tiền nộp phí tổn lên tới 3000 đồng==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====chân (đường thẳng góc); phút (đơn vị đo lường Anh)=====- |}+ + ::[[foot]] [[of]] [[a]] [[perpendicular]]+ ::chân đường vuông góc+ + === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========fút (30, 48cm)==========fút (30, 48cm)======== Y học====== Y học===- =====bàn chân=====+ =====bàn chân=====::[[cleft]] [[foot]]::[[cleft]] [[foot]]::tật xẻ bàn chân::tật xẻ bàn chânDòng 146: Dòng 150: =====bộ (0, 3048m)==========bộ (0, 3048m)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====căn nguyên=====+ =====căn nguyên=====- =====chân=====+ =====chân=====::[[bird]] [[foot]] [[delta]]::[[bird]] [[foot]] [[delta]]::châu thổ hình chân chim::châu thổ hình chân chimDòng 255: Dòng 259: ::[[tamper]] [[foot]]::[[tamper]] [[foot]]::trục lăn chân đế::trục lăn chân đế- =====cuối trang=====+ =====cuối trang=====::[[running]] [[foot]]::[[running]] [[foot]]::chú thích cuối trang::chú thích cuối trang- =====khung gầm=====+ =====khung gầm=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====giá đỡ=====+ =====giá đỡ==========rễ==========rễ======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chân=====+ =====chân=====::[[cattle]] [[foot]] [[handling]]::[[cattle]] [[foot]] [[handling]]::sự chế biến chân giò gia súc có sừng::sự chế biến chân giò gia súc có sừngDòng 277: Dòng 281: ::[[goose]] [[foot]] [[cake]]::[[goose]] [[foot]] [[cake]]::bánh rán (chân ngỗng)::bánh rán (chân ngỗng)- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=foot foot] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=foot&searchtitlesonly=yes foot]: bized+ :[[hoof]] , [[pad]] , [[paw]] , [[bottom]] , [[foundation]] , [[lowest point]] , [[nadir]] , [[pier]] , [[cubic]] , [[square]] , [[basis]] , [[bed]] , [[footing]] , [[fundament]] , [[ground]] , [[groundwork]] , [[seat]] , [[substratum]] , [[underpinning]] , [[base]] , [[dance]] , [[defray]] , [[dog]] , [[extremity]] , [[feet]] , [[flipper]] , [[ft]]. , [[measurement]] , [[pay]] , [[ped]] , [[pedal extremity]] , [[pes]] , [[speed]] , [[tootsy]] , [[trotter]]- === Oxford===+ =====verb=====- =====N. & v.=====+ :[[ambulate]] , [[pace]] , [[step]] , [[tread]] , [[cast]] , [[sum]] , [[tot]] , [[total]] , [[totalize]]- =====N. (pl. feet) 1 a the lower extremity of the legbelow the ankle. b the part of a sock etc. covering the foot.2 a the lower orlowestpart of anything,e.g. a mountain,apage,stairs,etc. b the lower end of a table. c the end of abed where the user's feet normally rest.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Thebase,oftenprojecting,of anything extending vertically.=====+ :[[lid]] , [[top]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====A step,pace,or tread; a manner of walking (fleet of foot).=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====(pl.feetorfoot) a unit of linear measure equal to 12 inches (30.48 cm).=====+ - + - =====Prosody a a group of syllables (one usu. stressed) constitutinga metrical unit. b a similar unit of speech etc.=====+ - + - =====Brit.hist. infantry (a regiment of foot).=====+ - + - =====Zool. the locomotive oradhesive organ of invertebrates.=====+ - + - =====Bot. the part by which apetal is attached.=====+ - + - =====A device on a sewing-machine for holdingthe material steady as it is sewn.=====+ - + - =====(pl. foots) a dregs; oilrefuse. b coarse sugar.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====(usu. as foot it) atraverse (esp. a long distance) by foot. b dance.=====+ - + - =====Pay (abill,esp. one considered large).=====+ - + - =====Accelerate a motorvehicle. put one's foot in it colloq. commit a blunder orindiscretion. set foot on (or in) enter; go into. set on footput (an action, process, etc.) in motion. under one's feet inthe way. under foot on the ground.=====+ - + - =====Footed adj. (also incomb.). footless adj.[OE fot f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chân
- bird foot delta
- châu thổ hình chân chim
- cleft foot
- tật xẻ bàn chân
- club foot
- trục lăn chân đế
- club-foot
- bàn chân vẹo
- club-foot - talipes calcaneovalgus
- bàn chân gót vẹo vào
- foot brake
- phanh chân
- foot brake
- phanh đạp chân
- foot brake
- thắng chân
- foot brakes
- phanh chân
- foot change
- sự sang số bằng chân
- foot change lever
- cần số đạp chân
- foot control
- sự điều khiển bằng chân
- foot lathe
- máy tiện đạp chân
- foot lever
- đòn bẩy chân
- foot mounting
- sự lắp có chân
- foot of a perpendicular
- chân đường vuông góc
- foot of a perpendicular
- chân một đường vuông góc
- foot pedal for welding pressure adjudgment
- bàn đạp chân để điều chỉnh áp lực hàn
- foot print
- dấu bàn chân
- foot pump
- bơm đạp chân
- foot screw
- vít chân
- foot screw
- vít chặn, vít đế
- foot slope
- chân dốc
- foot slope
- chân triền núi
- foot step
- bước chân (khoảng cách)
- foot switch
- cầu dao đạp chân
- foot treadle
- bàn đạp bằng chân
- foot tube
- bể rửa chân
- foot tube
- bồn rửa chân
- foot valve
- chân van
- foot valve
- van chân ống hút đứng
- foot valve
- van đạp chân
- foot valve
- van dưới chân
- foot valve
- van ở chân
- foot-pump
- bơm dùng chân
- fungus foot
- bệnh nấm bàn chân
- hand-foot-and mouth disesase
- bệnh loét mồm, bàn chân bàn tay
- heavy foot
- thẳng chân
- immersion foot
- nhúng chân
- lathe foot (footpiece)
- chân đế máy tiện
- Madura foot
- chân Madura bệnh nhiễm nấm các mô và xương chân
- mast foot
- chân cột buồm
- mast foot rail
- tay vịn chân cột buồm
- neat's-foot oil
- dầu chân bò
- pedestal foot
- chân cọc dạng củ hành
- pedestal foot of cast-in-situ pile
- chân bầu của cọc nhồi tại chỗ
- pile foot
- chân cọc
- reel foot
- bàn chân vẹo
- sheep foot roller
- ống cán chân cừu
- sheeps foot roller
- trục lăn chân đê
- spiked foot
- trục lăn chân đế
- take one's foot off the accelerator
- buông chân ga
- tamper foot
- trục lăn chân đế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- hoof , pad , paw , bottom , foundation , lowest point , nadir , pier , cubic , square , basis , bed , footing , fundament , ground , groundwork , seat , substratum , underpinning , base , dance , defray , dog , extremity , feet , flipper , ft. , measurement , pay , ped , pedal extremity , pes , speed , tootsy , trotter
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ