• Revision as of 20:04, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Trang (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nghị quyết
    to adopt a resolution
    làm theo một nghị quyết
    Sự cương quyết, sự kiên quyết; sự quyết tâm; sự kiên định
    to show a great resolution
    biểu thị một quyết tâm lớn
    Quyết định, ý định kiên quyết, cam kết; quyết tâm
    to carry out a resolution
    thực hiện một quyết định
    good resolutions
    ý định gắng sửa những thói xấu
    what have become of your good resolutions?
    những ý định gắng sửa thói xấu của anh đã đi đến đâu rồi?
    Sự giải quyết, cách giải quyết (vấn đề, mối nghi ngờ)
    Sự phân giải; sự dung giải, sự phân tích; sự chuyển (sang trạng thái khác)
    resolution of water into steam
    sự chuyển nước thành hơi
    (y học) sự tiêu độc, sự tiêu tan
    (âm nhạc) sự chuyển sang thuận tai
    (văn học) sự thay thế hai âm tiết ngắn bằng một âm tiết dài
    (toán học) cách giải, sự giải
    resolution of vectors
    sự giải vectơ

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    phép giải

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    lời giải (bài toán)
    sự giải
    conflict resolution
    sự giải quyết xung đột

    Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    độ phân dải

    Giải thích VN: Trong máy hút bụi, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.

    giải pháp

    Đo lường & điều khiển

    Nghĩa chuyên ngành

    sự phân giải

    Giải thích EN: The extent to which two or more entities can be separated or distinguished from one another; specific uses include:the smallest amount of error that can be determined and acted upon by an automatic control system.

    Giải thích VN: Phạm vi với nó 2 thực thể hay hơn có thể được tách rời nhau; sử dụng trong các trường hợp: số lượng sai số nhỏ nhất mà có thể xác định và tác động bởi hệ thống điều khiển tự động.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    năng suất phân giải
    độ chính xác

    Giải thích VN: 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.; 2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới.; 3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt.; 4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).

    độ hòa tan
    độ nét

    Giải thích VN: Một đại lượng đo lường- thường được biểu thị bằng số chấm trên mỗi inch chiều dài theo phương thẳng đứng và phương nằm ngang- độ sắc nét của hình ảnh, hình thành bởi một thiết bị đầu ra như màn hình hoặc máy in. Trong các màn hình, độ phân giải được biểu thị bằng số lượng các pixel theo chiều ngang và số dòng theo chiều đứng trên màn hình.

    độ rõ

    Giải thích VN: Trong máy hút bụi, mức độ các chi tiết rõ rệt của hình ảnh.

    độ phân giải

    Giải thích VN: 1. Là độ chính xác mà tại đó một tỉ lệ bản đồ nhất định có thể mô tả vị trí và hình dạng của đối tượng địa lý. Tỉ lệ bản đồ càng lớn, độ chính xác càng cao. Khi tỉ lệ bản đồ giảm, độ chính xác cũng giảm theo và biên giới của đối tượng cũng đơn giản hóa và được làm nhẵn, hoặc không được thể hiện toàn bộ. Ví dụ, một diện tích nhỏ có thể chỉ được biểu diễn như một điểm.; 2. Là khoảng cách giữa các điểm thu mẫu trong một lưới.; 3. Là kích cỡ của đối tượng nhỏ nhất có thể biểu diễn được trên một bề mặt.; 4. Là số điểm theo trục x và y trong một mạng ô lưới (chẳng hạn, độ phân giải của a U.S. Geological Survey one-degree DEM là 1201 x 1201 điểm mắt lưới). (Sở Đo đạc Địa chất Mỹ).

    address resolution
    độ phân giải địa chỉ
    angular resolution
    độ phân giải góc
    apparent resolution
    độ phân giải biểu kiến
    azimuth resolution
    độ phân giải phương vị
    base resolution
    độ phân giải chính
    color resolution
    độ phân giải của màu
    color resolution
    độ phân giải màu
    contrast resolution
    độ phân giải tương phản
    digital resolution
    độ phân giải số
    feedback resolution
    độ phân giải hồi tiếp
    frequency resolution
    độ phân giải tần số
    geometric beam resolution
    độ phân giải chùm hình học
    GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
    Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
    high resolution
    độ phân giải cao
    high resolution (a-no)
    độ phân giải cao
    high resolution (ofan image)
    độ phân giải cao
    High Resolution CCD Camera (HRC)
    Camera CCD độ phân giải cao
    High Resolution Facsimile (HR-FAX)
    Facsimile, Fax có độ phân giải cao
    high resolution facsimile-HRFAX
    facsimile có độ phân giải cao
    High Resolution Graphics (HRG)
    đồ họa có độ phân giải cao
    High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
    bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
    High Resolution Optical Instrument (HROI)
    máy đo quang học có độ phân giải cao
    High Resolution Video (SPOT) (HRV)
    Video có độ phân giải cao (SPOT)
    high-resolution scan
    quét độ phân giải cao
    horizontal resolution
    độ phân giải ngang
    lo-res (lowresolution)
    độ phân giải thấp
    low resolution
    độ phân giải thấp
    low resolution facsimile
    facsimile có độ phân giải thấp
    Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
    truyền ảnh có độ phân giải thấp
    Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
    máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
    phase resolution
    độ phân giải pha
    picture resolution
    độ phân giải hình
    print resolution
    độ phân giải ghi
    printer resolution
    độ phân giải máy in
    radar resolution
    độ phân giải rađa
    resolution chart
    biểu đồ phân giải
    Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
    Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
    scan resolution
    độ phân giải quét
    scanning resolution
    độ phân giải quét
    screen resolution
    độ phân giải màn hình
    Solar High resolution Observatory (SOHO)
    đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
    spatial resolution
    độ phân giải không gian
    trimming resolution
    độ phân giải tinh chỉnh
    vertical resolution
    độ phân giải dọc
    giải
    AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ Apple
    address resolution
    độ phân giải địa chỉ
    address resolution
    sự phân giải địa chỉ
    Address Resolution (AR)
    phân giải địa chỉ
    address resolution protocol
    giao thức phân giải địa chỉ
    Address Resolution Protocol (ARP)
    giao thức phân giải địa chỉ
    Alternative dispute resolution (ADR)
    giải quyết tranh chấp
    Ambiguous Name Resolution (ANR)
    phân giải tên mơ hồ
    angular resolution
    độ phân giải góc
    apparent resolution
    độ phân giải biểu kiến
    Apple Address Resolution Protocol (AARP)
    giao thức phân giải địa chỉ Apple
    Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
    ARP (addressresolution protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ
    ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ ATM
    azimuth resolution
    độ phân giải phương vị
    base resolution
    độ phân giải chính
    Collision Resolution Algorithm (CRA)
    thuật toán phân giải xung đột
    color resolution
    độ phân giải của màu
    color resolution
    độ phân giải màu
    conflict resolution
    cách giải quyết va chạm
    conflict resolution
    sự giải quyết xung đột
    conflict resolution flag
    cờ phân giải xung đột
    conformance resolution tests
    kiểm thử giải pháp thích hợp
    contrast resolution
    độ phân giải tương phản
    digital resolution
    độ phân giải số
    Fast Ambiguity Resolution Approach (FARA)
    phương pháp giải nhanh bài toán mờ
    feedback resolution
    độ phân giải hồi tiếp
    frequency resolution
    độ phân giải tần số
    frequency resolution
    phép giải tần số
    geometric beam resolution
    độ phân giải chùm hình học
    geometrical resolution length
    độ dài phân giải hình học
    GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
    Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
    high resolution
    độ phân giải cao
    high resolution
    phân giải cao
    high resolution (a-no)
    độ phân giải cao
    high resolution (ofan image)
    độ phân giải cao
    High Resolution CCD Camera (HRC)
    Camera CCD độ phân giải cao
    High Resolution Facsimile (HR-FAX)
    Facsimile, Fax có độ phân giải cao
    high resolution facsimile-HRFAX
    facsimile có độ phân giải cao
    High Resolution Graphics (HRG)
    đồ họa có độ phân giải cao
    High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
    bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
    High Resolution Optical Instrument (HROI)
    máy đo quang học có độ phân giải cao
    High Resolution Video (SPOT) (HRV)
    Video có độ phân giải cao (SPOT)
    high-resolution graphics
    đồ họa phân giải cao
    high-resolution radar
    rađa giải pháp cao
    high-resolution scan
    quét độ phân giải cao
    horizontal resolution
    độ phân giải ngang
    Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
    LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
    lo-res (lowresolution)
    độ phân giải thấp
    low resolution
    độ phân giải thấp
    low resolution
    phân giải thấp
    low resolution facsimile
    facsimile có độ phân giải thấp
    Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
    truyền ảnh có độ phân giải thấp
    Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
    máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
    Multicast Address Resolution Service (MARS)
    dịch vụ phân giải địa chỉ phát đa điểm
    name resolution
    phân giải tên
    name resolution
    sự phân giải tên
    NBMA address resolution protocol (NARP)
    Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
    Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
    giao thức phân giải chặng kế tiếp
    phase resolution
    độ phân giải pha
    phase resolution
    sự phân giải pha
    picture resolution
    độ phân giải hình
    print resolution
    độ phân giải ghi
    printer resolution
    độ phân giải máy in
    radar resolution
    độ phân giải rađa
    RARP (reverseaddress resolution protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    Resolution (RES)
    độ phân giải
    resolution chart
    biểu đồ phân giải
    Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
    Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
    resolution error
    lỗi do phân giải
    resolution factor
    hệ số phân giải
    resolution filter
    bộ lọc phân giải
    Reslution of a TRIANGLE
    giải tam giác
    resolution threshold
    ngưỡng giải
    resolution threshold
    ngưỡng phân giải
    resource resolution table
    bảng phân giải nguồn
    Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
    reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    RRT (resourceresolution table)
    bảng phân giải nguồn
    scan resolution
    độ phân giải quét
    scanning resolution
    độ phân giải quét
    scope resolution operator
    toán tử phân giải phạm vi
    screen resolution
    độ phân giải màn hình
    Solar High resolution Observatory (SOHO)
    đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
    spatial resolution
    độ phân giải không gian
    SRT (symbolresolution table)
    bảng phân giải ký hiệu
    SRTD (symbolresolution table directory)
    thư mục bảng phân giải ký hiệu
    SRTE (symbolresolution table entry)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    Subnetwork Address Resolution Entity (SNARE)
    thực thể phân giải địa chỉ mạng con
    symbol resolution table (SRT)
    bảng phân giải ký hiệu
    symbol resolution table directory (SRTD)
    thư mục bảng phân giải ký hiệu
    symbol resolution table entry (SRTE)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
    trimming resolution
    độ phân giải tinh chỉnh
    vertical lines of resolution
    các đường phân giải dọc
    vertical lines of resolution
    các đường phân giải đứng
    vertical resolution
    độ phân giải dọc
    vertical resolution
    sự phân giải dọc
    phân giải
    AARP (AppleAddress Resolution Protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ Apple
    address resolution
    độ phân giải địa chỉ
    address resolution
    sự phân giải địa chỉ
    Address Resolution (AR)
    phân giải địa chỉ
    address resolution protocol
    giao thức phân giải địa chỉ
    Address Resolution Protocol (ARP)
    giao thức phân giải địa chỉ
    Ambiguous Name Resolution (ANR)
    phân giải tên mơ hồ
    angular resolution
    độ phân giải góc
    apparent resolution
    độ phân giải biểu kiến
    Apple Address Resolution Protocol (AARP)
    giao thức phân giải địa chỉ Apple
    Appletalk Address Resolution Protocol (AARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ Appletalk
    ARP (addressresolution protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ
    ATM Address Resolution Protocol (ATMARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ ATM
    azimuth resolution
    độ phân giải phương vị
    base resolution
    độ phân giải chính
    Collision Resolution Algorithm (CRA)
    thuật toán phân giải xung đột
    color resolution
    độ phân giải của màu
    color resolution
    độ phân giải màu
    conflict resolution flag
    cờ phân giải xung đột
    contrast resolution
    độ phân giải tương phản
    digital resolution
    độ phân giải số
    feedback resolution
    độ phân giải hồi tiếp
    frequency resolution
    độ phân giải tần số
    geometric beam resolution
    độ phân giải chùm hình học
    geometrical resolution length
    độ dài phân giải hình học
    GOES High-resolution Interferometer (GHIS)
    Máy đo can nhiễu, Máy đo giao thoa GOES có độ phân giải cao
    high resolution
    độ phân giải cao
    high resolution
    phân giải cao
    high resolution (a-no)
    độ phân giải cao
    high resolution (ofan image)
    độ phân giải cao
    High Resolution CCD Camera (HRC)
    Camera CCD độ phân giải cao
    High Resolution Facsimile (HR-FAX)
    Facsimile, Fax có độ phân giải cao
    high resolution facsimile-HRFAX
    facsimile có độ phân giải cao
    High Resolution Graphics (HRG)
    đồ họa có độ phân giải cao
    High Resolution Infrared Radiometer (HRIR)
    bức xạ kế hồng ngoại có độ phân giải cao
    High Resolution Optical Instrument (HROI)
    máy đo quang học có độ phân giải cao
    High Resolution Video (SPOT) (HRV)
    Video có độ phân giải cao (SPOT)
    high-resolution graphics
    đồ họa phân giải cao
    high-resolution scan
    quét độ phân giải cao
    horizontal resolution
    độ phân giải ngang
    Inverse Address Resolution Protocol (IETF) (INARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch đảo (IETF)
    LAN Emulation Address Resolution Protocol (LE-ARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ mô phỏng LAN
    lo-res (lowresolution)
    độ phân giải thấp
    low resolution
    độ phân giải thấp
    low resolution
    phân giải thấp
    low resolution facsimile
    facsimile có độ phân giải thấp
    Low-Resolution Picture Transmission (LRPT)
    truyền ảnh có độ phân giải thấp
    Medium Resolution Imaging Spectrometer (MERIS)
    máy phân tích phổ tạo ảnh có độ phân giải trung bình
    Multicast Address Resolution Service (MARS)
    dịch vụ phân giải địa chỉ phát đa điểm
    name resolution
    phân giải tên
    name resolution
    sự phân giải tên
    NBMA address resolution protocol (NARP)
    Giao thức Phân giải địa chỉ NBMA
    Next Hop Resolution Protocol (NHRP)
    giao thức phân giải chặng kế tiếp
    phase resolution
    độ phân giải pha
    phase resolution
    sự phân giải pha
    picture resolution
    độ phân giải hình
    print resolution
    độ phân giải ghi
    printer resolution
    độ phân giải máy in
    radar resolution
    độ phân giải rađa
    RARP (reverseaddress resolution protocol)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    Resolution (RES)
    độ phân giải
    resolution chart
    biểu đồ phân giải
    Resolution Enhancement Technology [HP] (RET)
    Công nghệ nâng cao độ phân giải [HP]
    resolution error
    lỗi do phân giải
    resolution factor
    hệ số phân giải
    resolution filter
    bộ lọc phân giải
    resolution threshold
    ngưỡng phân giải
    resource resolution table
    bảng phân giải nguồn
    Reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ nghịch - quá trình ngược với phân giải địa chỉ ARP
    reverse Address Resolution Protocol (RARP)
    giao thức phân giải địa chỉ ngược
    RRT (resourceresolution table)
    bảng phân giải nguồn
    scan resolution
    độ phân giải quét
    scanning resolution
    độ phân giải quét
    scope resolution operator
    toán tử phân giải phạm vi
    screen resolution
    độ phân giải màn hình
    SOlar High resolution Observatory (SOHO)
    đài thiên văn quan sát mặt trời độ phân giải cao
    spatial resolution
    độ phân giải không gian
    SRT (symbolresolution table)
    bảng phân giải ký hiệu
    SRTD (symbolresolution table directory)
    thư mục bảng phân giải ký hiệu
    SRTE (symbolresolution table entry)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    Subnetwork Address Resolution Entity (SNARE)
    thực thể phân giải địa chỉ mạng con
    symbol resolution table (SRT)
    bảng phân giải ký hiệu
    symbol resolution table directory (SRTD)
    thư mục bảng phân giải ký hiệu
    symbol resolution table entry (SRTE)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    TID Address Resolution Protocol (X500) (TARP)
    Giao thức phân giải địa chỉ TID (X5000)
    trimming resolution
    độ phân giải tinh chỉnh
    vertical lines of resolution
    các đường phân giải dọc
    vertical lines of resolution
    các đường phân giải đứng
    vertical resolution
    độ phân giải dọc
    vertical resolution
    sự phân giải dọc
    sự hòa tan
    sự phân tích
    force resolution
    sự phân tích lực
    sự tách

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghị quyết
    appropriation resolution
    nghị quyết ngân sách
    corporate resolution
    nghị quyết công ty
    corporate resolution
    nghị quyết của công ty
    draft resolution
    dự thảo nghị quyết
    extraordinary resolution
    nghị quyết theo đa số quy định
    ordinary resolution
    nghị quyết theo đa số thông thường
    ordinary resolution
    nghị quyết theo đa số thường
    ordinary resolution
    nghị quyết thông thường
    special resolution
    nghị quyết đặc biệt
    special resolution
    nghị quyết đặc biệt (của công ty)
    nghị quyết (của công ty...)
    quyết định
    appropriation resolution
    sự quyết định kinh phí
    bond resolution
    quyết định phát hành trái phiếu
    Resolution Trust Corporation
    công ty quyết định tín khác
    sự giải quyết

    Nguồn khác

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Resolve, resoluteness, determination, purpose,purposefulness, steadfastness, firmness, decidedness, decision,staunchness, boldness, doggedness, dauntlessness, stubbornness,obstinacy, perseverance, persistence, relentlessness,pertinacity, tenacity, single-mindedness, dedication, devotion,constancy, devotedness, deliberation, deliberateness,inflexibility, inflexibleness, unshakeability or unshakability,fixedness, indefatigability, indefatigableness, irreversibility,changelessness, unchangeability, immutability, immutableness,unalterability, Colloq US stick-to-it-iveness: The boys showedextraordinary resolution in deciding to continue despite thehardships. 2 promise, commitment, pledge, word (of honour),oath, vow, undertaking, obligation; intention: I find that myNew Year's resolutions last till about January 5th. 3 motion,resolve, proposal, proposition, plan, suggestion, idea, notion;determination, verdict, decision, judgement: The committeevotes today on the resolution to increase membership fees. 4answer, answering, solution, solving, unravelling,disentanglement, sorting out, explication; outcome, issue,result, end (result): The resolution of a family problem isseldom easy. Can there be a final resolution of the question ofa free market economy? 5 acutance, sharpness, precision,accuracy, exactness, exactitude, fineness, discrimination,detailing, distinguishability: The new optical system providesfor a much better resolution.

    Oxford

    N.

    A resolute temper or character; boldness and firmness ofpurpose.
    A thing resolved on; an intention (New Year'sresolutions).
    A a formal expression of opinion or intentionby a legislative body or public meeting. b the formulation ofthis (passed a resolution).
    (usu. foll. by of) the act or aninstance of solving doubt or a problem or question (towards aresolution of the difficulty).
    A separation into components;decomposition. b the replacing of a single force etc. by two ormore jointly equivalent to it.
    (foll. by into) analysis;conversion into another form.
    Mus. the act or an instance ofcausing discord to pass into concord.
    Physics etc. thesmallest interval measurable by a scientific instrument; theresolving power.
    Med. the disappearance of inflammation etc.without suppuration.
    Prosody the substitution of two shortsyllables for one long. [ME f. L resolutio (as RESOLVE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X