• (đổi hướng từ Concentrations)
    /,kɒnsn'trei∫n/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tập trung; nơi tập trung
    power of concentration
    năng lực tập trung trong tư tưởng
    concentration camp
    trại tập trung
    (hoá học) sự cô
    concentration by evaporation
    sự cô cạn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự tập trung, sự cô đặc
    stress concentration
    sự tập trung ứng lực


    Kỹ thuật chung

    chìm
    độ đậm đặc
    nồng độ
    acid concentration
    nồng độ axit
    airborne dust concentration
    nồng độ bụi trong không khí
    ammonia concentration
    nồng độ amoniac
    background concentration
    nồng độ tức thời
    brine concentration
    nồng độ nước muối
    concentration cell
    pin nồng độ
    concentration current
    dòng nồng độ
    concentration difference
    hiệu nồng độ
    concentration diffusion
    khuếch tán (theo) nồng độ
    concentration limit
    giới hạn nồng độ
    concentration quenching
    dập (tắt) nồng độ
    concentration ratio
    nồng độ tỷ đối
    cpvc (criticalpigment volume concentration)
    nồng độ khối chất màu tới hạn
    critical concentration
    nồng độ tới hạn
    critical pigment volume concentration (cpvc)
    nồng độ khối chất màu tới hạn
    electron concentration
    nồng độ electron
    equilibrium concentration
    nồng độ cân bằng
    eutectic concentration
    nồng độ cùng tinh
    eutectic concentration
    nồng độ ơtecti
    explosure concentration
    nồng độ gây nổ
    freon concentration
    nồng độ freon
    ground level concentration (GLC)
    nồng độ mức mặt đất (chất độc)
    impurity concentration
    nồng độ tạp chất
    impurity concentration profile
    biên dạng nồng độ tạp chất
    instantaneous concentration
    nồng độ tức thời
    lethal concentration
    nồng độ gây chết người
    limiting concentration
    nồng độ giới hạn
    low concentration
    nồng độ thấp
    maximum allowable concentration (MAC)
    giá trị nồng độ giới hạn ngưỡng
    maximum allowable concentration (MAC)
    nồng độ được phép cực đại
    maximum emission concentration
    nồng độ phát tán cực đại
    maximum permissible concentration
    nồng độ giới hạn cho phép
    median lethal concentration
    nồng độ gây chết trung bình
    mixture concentration
    nồng độ hỗn hợp
    oil concentration
    nồng độ dầu
    ozone concentration
    nồng độ ôzon
    peak concentration
    nồng độ đỉnh
    refrigerant concentration
    nồng độ môi chất lạnh
    safe concentration
    nồng độ an toàn
    salt concentration
    nồng độ muối
    saturation concentration
    nồng độ bão hòa
    soil atmosphere concentration
    nồng độ đất trong khí quyển
    solution concentration
    nồng độ dung dịch
    valence electron concentration
    nồng độ electron hóa trị
    volume concentration
    nồng độ theo thể tích
    waste concentration
    nồng độ chất thải
    sự cô đặc
    sự làm giàu
    sự ngưng kết
    sự tập hợp
    sự tập trung
    concentration of grid of reference points
    sự tập trung các điểm chuẩn
    concentration of grid of reference points
    sự tập trung các điểm tham chiếu
    concentration of population
    sự tập trung dân cư
    concentration of stress
    sự tập trung ứng suất
    concentration of stresses
    sự tập trung ứng suất
    line concentration
    sự tập trung đường truyền
    particles concentration
    sự tập trung các hạt (sơ cấp)
    search concentration
    sự tập trung tìm kiếm
    stress concentration
    sự tập trung ứng lực
    stress concentration
    sự tập trung ứng suất
    traffic concentration
    sự tập trung giao thông
    sự tuyển khoáng
    tập trung
    Concentration (CONCN)
    sự tập trung
    concentration network
    mạng tập trung
    concentration of grid of reference points
    sự tập trung các điểm chuẩn
    concentration of grid of reference points
    sự tập trung các điểm tham chiếu
    concentration of population
    sự tập trung dân cư
    concentration of stress
    sự tập trung ứng suất
    concentration of stresses
    sự tập trung ứng suất
    concentration overvoltage
    quá điện áp tập trung
    concentration stage
    tầng tập trung
    electron concentration model
    mô hình tập trung các electron
    factor of stress concentration
    hệ số tập trung ứng suất
    flood concentration time
    thời gian tập trung lũ
    function of concentration
    hàm tập trung
    line concentration
    sự tập trung đường truyền
    market concentration
    tập trung thị trường
    measure of concentration
    độ tập trung
    particles concentration
    sự tập trung các hạt (sơ cấp)
    period of concentration
    thời kỳ tập trung (nước)
    point of concentration
    điểm tập trung
    region of stress concentration
    vùng ứng suất tập trung
    remote concentration unit
    thiết bị tập trung từ xa (RCU)
    search concentration
    sự tập trung tìm kiếm
    sensibility to stress concentration
    độ nhạy với tập trung ứng suất
    stress concentration
    sự tập trung
    stress concentration
    sự tập trung ứng lực
    stress concentration
    sự tập trung ứng suất
    stress concentration
    tập trung ứng suất
    stress concentration factor
    hệ số tập trung ứng suất
    traffic concentration
    sự tập trung giao thông

    Kinh tế

    nồng độ
    alcohol concentration
    nồng độ rượu
    high-concentration mash
    dịch ngâm có nồng độ cao
    sugar-in-water concentration
    nồng độ đường trong nước
    sự cô
    sự làm đông tụ
    sự tập trung
    buyer concentration
    sự tập trung người mua
    concentration of industry
    sự tập trung công nghiệp
    concentration of stocks
    sự tập trung hàng trữ
    geographical concentration
    sự tập trung theo địa lý
    industrial concentration
    sự tập trung công nghiệp
    market concentration
    sự tập trung hóa thị trường
    seller concentration
    sự tập trung người bán
    tình trạng tập trung

    Địa chất

    sự tập trung,sự cô đặc, sự tuyển khoáng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X