-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ki:</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 43: Dòng 36: *Ving: [[keying]]*Ving: [[keying]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chêm cho cứng=====+ - =====đóngchốthãm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Key.jpg|200px|Chìa khóa, chìa vặn, khóa, chêm, then, phím, (v) ghép bằng then, chốt, chêm, khóa]]+ =====Chìa khóa, chìa vặn, khóa, chêm, then, phím, (v) ghép bằng then, chốt, chêm, khóa=====- =====ghép bằng then=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====chêm cho cứng=====- =====thenhãmngang=====+ =====đóng chốt hãm=====- ==Hóa học & vật liệu==+ =====ghép bằng then=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dụng cụ ngắt điện=====+ - ===Nguồn khác===+ =====then hãm ngang=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=key key] : Chlorine Online+ === Hóa học & vật liệu===+ =====dụng cụ ngắt điện=====+ ===Toán & tin===+ =====chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính ) út bấm // khoá lại; dò khoá=====- == Toán & tin ==+ ::[[control]] [[key]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::nút điều khiển- =====dò khóa=====+ ::[[signalling]] [[key]]+ ::nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu+ ::[[switch]] [[key]]+ ::cái ngắt mạch+ ::[[three]]-position [[key]]+ ::cái ngắt mạch ba vị trí+ === Xây dựng===+ =====Chốt đỉnh vòm (chìa khoá)=====- =====phím (bấm)=====+ =====khóa cuốn=====- =====sách giải (toán)=====+ =====khóa, then=====- ===Nguồn khác===+ =====đinh ghép=====- *[http://foldoc.org/?query=key key] : Foldoc+ - == Xây dựng==+ =====mảnh chêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khóa cuốn=====+ - + - =====khóa, then=====+ - + - =====đinh ghép=====+ - + - =====mảnh chêm=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]] [[wedged]] [[into]] [[a]] [[joint]] [[to]] [[stop]] [[movement]].''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[wood]] [[or]] [[metal]] [[wedged]] [[into]] [[a]] [[joint]] [[to]] [[stop]] [[movement]].Dòng 85: Dòng 78: ''Giải thích VN'': Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.''Giải thích VN'': Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.- =====một cách làm tăng liên kết=====+ =====một cách làm tăng liên kết=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[means]] [[of]] [[improving]] [[bonding]] [[capacity]], [[such]] [[as]] [[plastering]] [[forced]] [[between]] [[laths]], [[a]] [[cotter]] [[pin]] [[driven]] [[through]] [[a]] [[protrusion]], [[or]] [[the]] [[deliberately]] [[roughened]] [[or]] [[serrated]] [[reverse]] [[side]] [[of]] [[construction]] [[material]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[of]] [[various]] [[means]] [[of]] [[improving]] [[bonding]] [[capacity]], [[such]] [[as]] [[plastering]] [[forced]] [[between]] [[laths]], [[a]] [[cotter]] [[pin]] [[driven]] [[through]] [[a]] [[protrusion]], [[or]] [[the]] [[deliberately]] [[roughened]] [[or]] [[serrated]] [[reverse]] [[side]] [[of]] [[construction]] [[material]].''Giải thích VN'': Một cách để làm tăng khả năng liên kết như lớp vữa trát ngoài, then chốt cửa hoặc làm ráp có chủ định các bề mặt vật liệu tiếp xúc nhau.''Giải thích VN'': Một cách để làm tăng khả năng liên kết như lớp vữa trát ngoài, then chốt cửa hoặc làm ráp có chủ định các bề mặt vật liệu tiếp xúc nhau.+ === Điện tử & viễn thông===+ =====núm chuyển mạch=====+ === Điện lạnh===+ =====manip=====- ==Điện tử & viễn thông==+ =====phím báo hiệu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====núm chuyển mạch=====+ - ==Điện lạnh==+ =====phím chuyển mạch=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====manip=====+ =====chèn=====- =====phím báo hiệu=====+ =====chốt khóa=====- =====phím chuyển mạch=====+ =====khóa chốt=====- + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chèn=====+ - + - =====chốt khóa=====+ - + - =====khóa chốt=====+ ''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.- =====khóa lại=====+ =====khóa lại=====- =====khóa liên động=====+ =====khóa liên động=====- =====khóa mã=====+ =====khóa mã=====''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.''Giải thích VN'': Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.- =====khóa vòm=====+ =====khóa vòm=====- =====khớp=====+ =====khớp=====- =====đánh tín hiệu=====+ =====đánh tín hiệu=====- =====đánh manip=====+ =====đánh manip=====- =====đặt chốt hãm=====+ =====đặt chốt hãm=====- =====nhấn phím=====+ =====nhấn phím=====- =====lò xo=====+ =====lò xo=====- =====gạch nêm=====+ =====gạch nêm=====- =====ghép mộng=====+ =====ghép mộng=====- =====bấm manip=====+ =====bấm manip=====- =====nối bằng vấu=====+ =====nối bằng vấu=====- =====núm bấm=====+ =====núm bấm=====- =====mộng=====+ =====mộng=====- =====mộng ghép=====+ =====mộng ghép=====- =====mộng gỗ=====+ =====mộng gỗ=====- =====pháo đài=====+ =====pháo đài=====- =====sự chốt=====+ =====sự chốt=====- =====tấm ốp=====+ =====tấm ốp=====''Giải thích EN'': [[A]] [[backing]] [[plate]] [[affixed]] [[to]] [[a]] [[board]] [[to]] [[limit]] [[warpage]].''Giải thích EN'': [[A]] [[backing]] [[plate]] [[affixed]] [[to]] [[a]] [[board]] [[to]] [[limit]] [[warpage]].''Giải thích VN'': Một tấm hậu được gắn vào một bảng để làm giảm sự thô ráp.''Giải thích VN'': Một tấm hậu được gắn vào một bảng để làm giảm sự thô ráp.+ === Kinh tế ===+ =====chìa khóa=====+ =====trọng điểm, chủ đạo=====+ ::[[key]] [[economic]] [[region]]+ ::vùng kinh tế trọng điểm+ ::[[key]] [[economic]] [[actor]]+ ::thành phần kinh tế chủ đạo+ ===Địa chất===+ ===== chìa khóa, cái nêm, chỉ dẫn, chỉ đạo=====- ==Kinh tế==+ ==Các từ liên quan==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====chìa khóa=====+ :[[basic]] , [[chief]] , [[crucial]] , [[decisive]] , [[fundamental]] , [[indispensable]] , [[leading]] , [[main]] , [[major]] , [[material]] , [[pivotal]] , [[primary]] , [[principal]] , [[vital]] , [[capital]] , [[cardinal]] , [[first]] , [[foremost]] , [[number one]] , [[paramount]] , [[premier]] , [[prime]] , [[top]] , [[central]]- + =====noun=====- === Nguồn khác ===+ :[[latchkey]] , [[opener]] , [[passkey]] , [[screw ]]* , [[skeleton]] , [[blueprint]] , [[brand]] , [[cipher]] , [[clue]] , [[code]] , [[core]] , [[crux]] , [[cue]] , [[earmark]] , [[explanation]] , [[fulcrum]] , [[guide]] , [[hinge]] , [[index]] , [[indicator]] , [[interpretation]] , [[lead]] , [[lever]] , [[marker]] , [[means]] , [[nexus]] , [[nucleus]] , [[passport]] , [[password]] , [[pivot]] , [[pointer]] , [[root]] , [[sign]] , [[symptom]] , [[ticket]] , [[translation]] , [[formula]] , [[route]] , [[secret]] , [[address]] , [[answer]] , [[atoll]] , [[cay]] , [[central]] , [[critical]] , [[digital]] , [[essential]] , [[important]] , [[island]] , [[isle]] , [[islet]] , [[main]] , [[pitch]] , [[pivotal]] , [[quay]] , [[reef]] , [[scale]] , [[solution]] , [[tonality]] , [[vital]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=key key]: Corporateinformation+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- === Nguồn khác ===+ :[[inessential]] , [[insignificant]] , [[nonessential]] , [[unimportant]]- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=key&searchtitlesonly=yes key]: bized+ =====noun=====- + :[[lock]] , [[question]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N.===+ - + - =====Latchkey,skeleton key, passkey,opener: Have you lostyour car keys again? You will need a key to open the air valveon the radiator. 2clue, cue, guide,indication, indicator,explanation: The key to his behaviour can probably be found inthe way his mother treated him in his childhood. 3 pitch,tone,timbre,level,tonality,frequency: The song was originallywritten in the key of C.=====+ - + - =====Legend,explanation,description,explication,clarification, translation: A key to the symbolsappears on every other page.=====+ - + - =====Mood,tenor,tone,humour,style: In this passage there is a change to a more sombre key.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Important, essential, vital, necessary, crucial,critical, main, pivotal: Automatic reversal is a key feature ofthis cassette player. Roderick is a key man in the company.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
chìa khoá, chỉ dẫn cách giải; (máy tính ) út bấm // khoá lại; dò khoá
- control key
- nút điều khiển
- signalling key
- nút tín hiệu, chìa khoá tín hiệu
- switch key
- cái ngắt mạch
- three-position key
- cái ngắt mạch ba vị trí
Xây dựng
mảnh chêm
Giải thích EN: A piece of wood or metal wedged into a joint to stop movement.
Giải thích VN: Một tấm gỗ hay kim loại được chêm vào một điểm nối để hạn chế sự dịch chuyển.
một cách làm tăng liên kết
Giải thích EN: Any of various means of improving bonding capacity, such as plastering forced between laths, a cotter pin driven through a protrusion, or the deliberately roughened or serrated reverse side of construction material.
Giải thích VN: Một cách để làm tăng khả năng liên kết như lớp vữa trát ngoài, then chốt cửa hoặc làm ráp có chủ định các bề mặt vật liệu tiếp xúc nhau.
Kỹ thuật chung
khóa chốt
Giải thích VN: Công tắc vặn bằng tay để đóng ngắt phân phân phối sóng cao tần ở máy phát/ Bàn phím trên máy vi tính / Băng chuyển mạch, bảng điều kiển, phân phối điện.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , chief , crucial , decisive , fundamental , indispensable , leading , main , major , material , pivotal , primary , principal , vital , capital , cardinal , first , foremost , number one , paramount , premier , prime , top , central
noun
- latchkey , opener , passkey , screw * , skeleton , blueprint , brand , cipher , clue , code , core , crux , cue , earmark , explanation , fulcrum , guide , hinge , index , indicator , interpretation , lead , lever , marker , means , nexus , nucleus , passport , password , pivot , pointer , root , sign , symptom , ticket , translation , formula , route , secret , address , answer , atoll , cay , central , critical , digital , essential , important , island , isle , islet , main , pitch , pivotal , quay , reef , scale , solution , tonality , vital
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ