-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ .shook; .shaken)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʃeik</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 72: Dòng 65: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[be]] [[no]] [[great]] [[shakes]] =====+ ::(từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm+ ===== [[to]] [[give]] [[someone]] ([[something]]) [[the]] [[shake]] =====+ ::(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)+ ===== [[to]] [[shake]] [[down]] =====+ ::rung cây lấy quả+ ::Trải (rơm, chăn) ra sàn+ ::Lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống+ ::Ngồi ấm chỗ+ ::Ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh+ :: (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền+ ===== [[to]] [[shake]] [[off]] =====+ ::giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ+ ===== [[to]] [[shake]] [[out]] =====+ ::lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra+ ===== [[to]] [[shake]] [[up]] =====+ ::lắc để trộn+ ::Giũ, lắc (gối...) cho gọn lại+ :: (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động+ ===== [[to]] [[shake]] [[in]] [[one's]] [[shoes]] =====+ ::run sợ===hình thái từ======hình thái từ===Dòng 78: Dòng 93: *PP: [[shaken]]*PP: [[shaken]]- ==Ô tô==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====lắc xe=====+ === Xây dựng===+ =====vết nứt (trong gỗ)=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Sự lắc, sự rung, (v) lắc,rung, gây chấn động=====+ + === Ô tô===+ =====lắc xe=====''Giải thích VN'': Độ rung của thân xe, ghế ngồi và tay lái khi xe chạy ở tốc độ cao.''Giải thích VN'': Độ rung của thân xe, ghế ngồi và tay lái khi xe chạy ở tốc độ cao.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chuyển động lắc=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====kẽ nứt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chuyển động lắc=====+ - =====kẽ nứt=====+ =====khe hở=====- =====khehở=====+ =====khe nứt=====- =====khe nứt=====+ =====dao động=====- + - =====dao động=====+ ::shake-table [[test]]::shake-table [[test]]::bàn thử dao động::bàn thử dao động- =====lắc=====+ =====lắc=====- =====rung=====+ =====rung=====::[[shake]] [[conveyor]]::[[shake]] [[conveyor]]::băng chuyển rung::băng chuyển rung::shake-out [[screen]]::shake-out [[screen]]::cái sàng rung::cái sàng rung- =====sự lắc=====+ =====sự lắc=====- + - =====sự rây=====+ - + - =====sự rung=====+ - + - =====vết nứt (ở gỗ)=====+ - + - =====vết nứt (trong gỗ)=====+ - + - =====vết rạn=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====rung=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shake shake] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Quiver, quake, shudder, waver, wobble, tremble, shiver:The poor child is shaking from the cold.=====+ - + - =====Wiggle, wriggle,squirm, shimmy, twitch, joggle, jiggle, waggle, sway, swing,roll, bump, grind, vibrate, oscillate, pulsate, gyrate: WhenLola shakes her hips the strongest men have been known toweaken. 3 weaken, undermined, impair, harm, damage, discourage;disenchant, disappoint, disaffect: The incident shook my faithin the political party I had supported all my voting life. 4wave, brandish, flourish, display, show off, parade, exhibit,vaunt, waggle, flap, flutter: It was thrilling to see theonce-banned flag being shaken under the noses of the deposedleaders. 5 Often, shake up. agitate, stir (up), mix (up); upset,distress, frighten, scare, shock, disturb, unnerve, unsettle,disconcert, discomfit, worry, fluster, disquiet, confound,confuse, perplex, puzzle, Colloq rattle, get to, US throw (for aloop): Shake the medicine before taking it. I was really shakenby the news that Sheila had quit. 6 shake down. a break in,condition, test, prove, Colloq debug: We shook down thesubmarine on a 30-day cruise. b blackmail, extort or extract orsqueeze or wrest money from, hold up, squeeze, threaten: Theshopkeepers were so frightened that the gang easily shook themdown. 7 shake off. get rid of, discard, dislodge, drop, brushoff, elude, evade, lose, throw off, rid oneself of, give theslip to: We finally shook off our pursuers: at last we feltsafe.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Shaking, quivering, quaking, shuddering, wavering,wobbling, trembling, shivering, quiver, quake, shudder, waver,wobble, tremble, shiver, wiggle, wriggle, twitch, joggle,jiggle, sway, swing, roll, gyration: The dog gave a shake ofits tail and bounded towards them.=====+ - + - =====Agitating, agitation,shaking, stirring (up), jolt, jar, jarring, jounce, jolting,jouncing: Give him a good shake and he'll wake up.=====+ - + - =====Theshakes. trembling, tremors, delirium tremens, Colloq D.T.'s:She's had so much to drink that she's got the shakes.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V. (past shook; past part. shaken) 1 tr. & intr.move forcefully or quickly up and down or to and fro.=====+ - + - =====A intr.tremble or vibrate markedly. b tr. cause to do this.=====+ - + - =====Tr. aagitate or shock. b colloq. upset the composure of.=====+ - + - =====Tr.weaken or impair; make less convincing or firm or courageous(shook his confidence).=====+ - + - =====Intr. (of a voice, note, etc.) maketremulous or rapidly alternating sounds; trill (his voice shookwith emotion).=====+ - + - =====Tr. brandish; make a threatening gesture with(one's fist, a stick, etc.).=====+ - + - =====Intr. colloq. shake hands (theyshook on the deal).=====+ - + - =====Tr. esp. US colloq. = shake off.=====+ - + - =====N.1 the act or an instance of shaking; the process of beingshaken.=====+ - + - =====A jerk or shock.=====+ - + - =====(in pl.; prec. by the) a fit ofor tendency to trembling or shivering.=====+ - + - =====Mus. a trill.=====+ - + - ======milk shake.=====+ - + - =====Settle down.=====+ - + - =====Becomeestablished; get into harmony with circumstances, surroundings,etc.=====+ - + - =====US sl. extort money from. shake the dust off one's feetdepart indignantly or disdainfully. shake hands (often foll. bywith) clasp right hands at meeting or parting, in reconciliationor congratulation, or over a concluded bargain. shake one'shead move one's head from side to side in refusal, denial,disapproval, or concern. shake in one's shoes tremble withapprehension. shake a leg 1 begin dancing.=====+ - + - =====Make a start.shake off 1 get rid of (something unwanted).=====+ - + - =====Manage to evade(a person who is following or pestering one). shake out 1 emptyby shaking.=====+ - =====Spread or open (a sail, flag, etc.) by shaking.shake-out n. = shake-up. shake up 1 mix (ingredients) byshaking.=====+ =====sự rây=====- =====Restore to shape by shaking.=====+ =====sự rung=====- =====Disturb or makeuncomfortable.=====+ =====vết nứt (ở gỗ)=====- =====Rouse from lethargy, apathy, conventionality,etc. shake-up n. an upheaval or drastic reorganization.=====+ =====vết nứt (trong gỗ)=====- =====Shakeable adj. (also shakable).[OE sc(e)acan f. Gmc]=====+ =====vết rạn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====rung=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[agitate]] , [[brandish]] , [[bump]] , [[chatter]] , [[churn]] , [[commove]] , [[concuss]] , [[convulse]] , [[discompose]] , [[disquiet]] , [[disturb]] , [[dither]] , [[dodder]] , [[flap]] , [[flicker]] , [[flit]] , [[flitter]] , [[flourish]] , [[fluctuate]] , [[flutter]] , [[jar]] , [[jerk]] , [[jog]] , [[joggle]] , [[jolt]] , [[jounce]] , [[move]] , [[oscillate]] , [[palpitate]] , [[perturb]] , [[quail]] , [[quake]] , [[quaver]] , [[rattle]] , [[reel]] , [[rock]] , [[roil]] , [[ruffle]] , [[set in motion]] , [[shimmer]] , [[shimmy]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[stagger]] , [[stir up]] , [[succuss]] , [[sway]] , [[swing]] , [[totter]] , [[tremor]] , [[twitter]] , [[upset]] , [[vibrate]] , [[waggle]] , [[water]] , [[wave]] , [[whip]] , [[wobble]] , [[appall]] , [[bother]] , [[consternate]] , [[daunt]] , [[dismay]] , [[distress]] , [[frighten]] , [[horrify]] , [[impair]] , [[intimidate]] , [[knock props out]] , [[make waves]] , [[throw]] , [[throw a curve]] , [[undermine]] , [[unnerve]] , [[unsettle]] , [[unstring]] , [[weaken]] , [[worry]] , [[jiggle]] , [[quiver]] , [[tremble]] , [[dislocate]] , [[displace]] , [[shift]] , [[clear]] , [[disburden]] , [[disembarrass]] , [[disencumber]] , [[release]] , [[relieve]] , [[shake off]] , [[throw off]] , [[unburden]] , [[elude]] , [[evade]] , [[slip]] , [[distract]] , [[flurry]] , [[fluster]] , [[toss]] , [[shock]] , [[avoid]] , [[drink]] , [[free]] , [[hustle]] , [[jostle]] , [[pulsate]] , [[remove]] , [[startle]] , [[stir]] , [[trill]] , [[waver]]+ =====phrasal verb=====+ :[[exact]] , [[squeeze]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[comb]] , [[forage]] , [[ransack]] , [[rummage]] , [[frisk]] , [[inspect]] , [[clear]] , [[disburden]] , [[disembarrass]] , [[disencumber]] , [[release]] , [[relieve]] , [[throw off]] , [[unburden]] , [[elude]] , [[evade]] , [[slip]]+ =====noun=====+ :[[quake]] , [[quiver]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[twitch]] , [[earthquake]] , [[seism]] , [[temblor]] , [[tremblor]] , [[fidget]] , [[jump]] , [[tremble]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[calm]] , [[placate]] , [[soothe]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ .shook; .shaken
Cấu trúc từ
to give someone (something) the shake
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- agitate , brandish , bump , chatter , churn , commove , concuss , convulse , discompose , disquiet , disturb , dither , dodder , flap , flicker , flit , flitter , flourish , fluctuate , flutter , jar , jerk , jog , joggle , jolt , jounce , move , oscillate , palpitate , perturb , quail , quake , quaver , rattle , reel , rock , roil , ruffle , set in motion , shimmer , shimmy , shiver , shudder , stagger , stir up , succuss , sway , swing , totter , tremor , twitter , upset , vibrate , waggle , water , wave , whip , wobble , appall , bother , consternate , daunt , dismay , distress , frighten , horrify , impair , intimidate , knock props out , make waves , throw , throw a curve , undermine , unnerve , unsettle , unstring , weaken , worry , jiggle , quiver , tremble , dislocate , displace , shift , clear , disburden , disembarrass , disencumber , release , relieve , shake off , throw off , unburden , elude , evade , slip , distract , flurry , fluster , toss , shock , avoid , drink , free , hustle , jostle , pulsate , remove , startle , stir , trill , waver
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ