-
(Khác biệt giữa các bản)(→Chất, chở)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}=====/'''<font color="red">loud</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->=====/'''<font color="red">loud</font>'''/=====<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->Dòng 72: Dòng 69: == Cơ khí & công trình==== Cơ khí & công trình==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====khối nặng=====- =====khối nặng=====+ - =====mẻ liệu (lò)=====+ =====mẻ liệu (lò)======= Ô tô==== Ô tô==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tải điện=====- =====tải điện=====+ == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bốc xếp=====- =====bốc xếp=====+ - =====khuân vác=====+ =====khuân vác=====- =====đặt tải=====+ =====đặt tải=====- =====hàng (hóa)=====+ =====hàng (hóa)=====- =====tăng tải=====+ =====tăng tải=====- =====vật nặng=====+ =====vật nặng======= Y học==== Y học==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tải, trọng tải, tải lượng=====- =====tải, trọng tải, tải lượng=====+ == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====lượng tải=====- =====lượng tải=====+ ::[[load]] [[capacity]]::[[load]] [[capacity]]::dung lượng tải::dung lượng tảiDòng 108: Dòng 100: ::[[load]] [[estimating]]::[[load]] [[estimating]]::sự ước lượng tải trọng::sự ước lượng tải trọng- =====khởi động=====+ =====khởi động=====::[[IPL]] ([[initial]]program [[load]])::[[IPL]] ([[initial]]program [[load]])::sự nạp chương trình khởi động::sự nạp chương trình khởi độngDòng 115: Dòng 107: ::[[starting]] [[load]]::[[starting]] [[load]]::phụ tải khởi động::phụ tải khởi động- =====nạp=====+ =====nạp=====- =====nạp vào=====+ =====nạp vào=====''Giải thích VN'': Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.''Giải thích VN'': Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.- =====đặt (phụ) tải=====+ =====đặt (phụ) tải=====- =====đồ tải=====+ =====đồ tải=====- =====nhập vào=====+ =====nhập vào=====''Giải thích VN'': Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.''Giải thích VN'': Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.- =====gây biến dạng=====+ =====gây biến dạng=====::[[proof]] [[load]]::[[proof]] [[load]]::tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)::tải trọng cho phép tối đa (không gây biến dạng dư)- =====gia tải=====+ =====gia tải=====- =====hàng hóa=====+ =====hàng hóa=====::[[load]] [[compartment]]::[[load]] [[compartment]]::buồng (lạnh) hàng hóa::buồng (lạnh) hàng hóaDòng 145: Dòng 137: ::[[securing]] [[of]] [[load]]::[[securing]] [[of]] [[load]]::gia cố hàng hóa::gia cố hàng hóa- =====mồi=====+ =====mồi=====- =====phụ tải=====+ =====phụ tải=====- =====sự chất thải=====+ =====sự chất thải=====- =====sự nạp=====+ =====sự nạp=====- =====sự nạp liệu=====+ =====sự nạp liệu=====::pre-load (ing)::pre-load (ing)::sự nạp liệu trước::sự nạp liệu trước- =====sự nạp tải=====+ =====sự nạp tải=====- =====sự tải=====+ =====sự tải=====- =====sức nặng=====+ =====sức nặng=====::[[crane]] [[load]]::[[crane]] [[load]]::sức nâng của cần trục::sức nâng của cần trụcDòng 171: Dòng 163: ::[[working]] [[load]] [[limit]]::[[working]] [[load]] [[limit]]::sức nâng tối đa::sức nâng tối đa- =====tải=====+ =====tải=====''Giải thích EN'': [[The]] [[amount]] [[of]] [[electric]] [[power]] [[that]] [[is]] [[used]] [[by]] [[a]] [[machine]] [[or]] [[circuit]] [[as]] [[it]] [[performs]] [[its]] function. .''Giải thích EN'': [[The]] [[amount]] [[of]] [[electric]] [[power]] [[that]] [[is]] [[used]] [[by]] [[a]] [[machine]] [[or]] [[circuit]] [[as]] [[it]] [[performs]] [[its]] function. .Dòng 177: Dòng 169: ''Giải thích VN'': Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi nó thực hiện chức năng của mình.''Giải thích VN'': Lượng điện năng được dùng bởi một máy hay mạch khi nó thực hiện chức năng của mình.- =====vấu (cam)=====+ =====vấu (cam)======= Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====bốc hàng=====+ =====bốc hàng=====- =====chất (hàng) vào=====+ =====chất (hàng) vào=====::[[load]] [[the]] [[cargo]] [[into]] [[the]] [[hold]]::[[load]] [[the]] [[cargo]] [[into]] [[the]] [[hold]]::chất hàng vào khoang tàu::chất hàng vào khoang tàu- =====chất hàng=====+ =====chất hàng=====::[[container]] [[load]] [[plan]]::[[container]] [[load]] [[plan]]::bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ::bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơDòng 202: Dòng 193: ::[[unit]] [[load]]::[[unit]] [[load]]::sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn::sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn- =====chất lên (xe, tàu...)=====+ =====chất lên (xe, tàu...)=====- =====chất tải=====+ =====chất tải=====- =====chở=====+ =====chở=====- =====hàng chở=====+ =====hàng chở=====::[[back]] [[load]]::[[back]] [[load]]::hàng chở chuyến về::hàng chở chuyến vềDòng 223: Dòng 214: ::[[truck]] [[load]] [[cargo]]::[[truck]] [[load]] [[cargo]]::hàng chở đầy xe::hàng chở đầy xe- =====hàng hóa của một xe=====+ =====hàng hóa của một xe=====- =====phí (bán chứng khoán) lượng tải=====+ =====phí (bán chứng khoán) lượng tải=====- =====phí bán=====+ =====phí bán=====''Giải thích VN'': Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.''Giải thích VN'': Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.- =====tải trọng=====+ =====tải trọng=====::[[boat-load]]::[[boat-load]]::tải trọng của tàu::tải trọng của tàu::[[cold]] [[storage]] [[floor]] [[load]]::[[cold]] [[storage]] [[floor]] [[load]]::sự tải trọng hữu ích trên sàn lạnh::sự tải trọng hữu ích trên sàn lạnh- =====tải vào=====+ =====tải vào=====- =====tiếp nhận vật chở=====+ =====tiếp nhận vật chở=====- =====vật chở=====+ =====vật chở=====- =====vật nặng=====+ =====vật nặng======== Nguồn khác ====== Nguồn khác ===*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=load load] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=load load] : Corporateinformation+ ===Địa chất===+ ===== đổ tải, tải trọng, tải lượng, chất tải, xếp tải, nạp thuốc nổ vào lỗ khoan=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Weight,burden; onus,pressure, encumbrance,millstone,cross,albatross,responsibility, care,anxiety,worry, trouble:He put down his load and rested. Seeing her safe is a load offmy mind. 2 shipment,consignment, cargo,weight: That load istoo heavy for the van.=====+ :[[amount]] , [[bale]] , [[bundle]] , [[capacity]] , [[charge]] , [[consignment]] , [[contents]] , [[encumbrance]] , [[goods]] , [[haul]] , [[heft]] , [[hindrance]] , [[lading]] , [[mass]] , [[pack]] , [[parcel]] , [[part]] , [[payload]] , [[shipment]] , [[shot]] , [[weight]] , [[affliction]] , [[albatross]] , [[care]] , [[cumber]] , [[deadweight]] , [[drag]] , [[drain]] , [[duty]] , [[excess baggage]] , [[incubus]] , [[liability]] , [[millstone ]]* , [[obligation]] , [[onus]] , [[oppression]] , [[responsibility]] , [[task]] , [[tax]] , [[trouble]] , [[trust]] , [[worry]] , [[cargo]] , [[freight]] , [[jillion]] , [[million]] , [[multiplicity]] , [[ream]] , [[trillion]] , [[burden]] , [[impediment]] , [[ponderosity]] , [[quantity]] , [[resistance]] , [[stress]]- + =====verb=====- =====V.=====+ :[[arrange]] , [[ballast]] , [[bear]] , [[carry]] , [[charge]] , [[chock]] , [[choke]] , [[containerize]] , [[cram]] , [[fill]] , [[flood]] , [[freight]] , [[glut]] , [[gorge]] , [[heap]] , [[heap up]] , [[jam ]]* , [[lade]] , [[lumber]] , [[mass]] , [[oversupply]] , [[pack]] , [[pile]] , [[pile it on]] , [[pile up]] , [[place]] , [[pour in]] , [[put aboard]] , [[ram in]] , [[stack]] , [[store]] , [[stow]] , [[stuff]] , [[surfeit]] , [[swamp]] , [[top]] , [[top off]] , [[weigh]] , [[weigh down]] , [[weight]] , [[burden]] , [[encumber]] , [[hamper]] , [[oppress]] , [[saddle]] , [[task]] , [[tax]] , [[trouble]] , [[worry]] , [[cumber]] , [[jam]] , [[mob]] , [[belie]] , [[color]] , [[falsify]] , [[misrepresent]] , [[misstate]] , [[pervert]] , [[twist]] , [[warp]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[debase]] , [[doctor]] , [[sophisticate]] , [[bundle]] , [[cargo]] , [[carriage]] , [[clog]] , [[contents]] , [[drag]] , [[drain]] , [[goods]] , [[haul]] , [[pressure]] , [[shipment]] , [[tote]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Pack,pile,stack,heap,fill,lade,stuff, cram, jam,squeeze: Load all the boxes you caninthe truck.=====+ =====noun=====- + :[[benefit]] , [[blessing]]- =====Often,load down.weigh down, burden, encumber, saddlewith,overwhelm:I was loaded down with too many responsibilities.=====+ =====verb=====- + :[[aid]] , [[assist]] , [[benefit]] , [[bless]] , [[help]] , [[relieve]] , [[unburden]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- ===N. & v.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====N.=====+ - + - =====A what is carried or is to be carried; aburden. b an amount usu. or actually carried (often in comb.: abusload of tourists; a lorry-load of bricks).=====+ - + - =====A unit ofmeasure or weight of certain substances.=====+ - + - =====A burden orcommitment of work,responsibility,care,grief,etc.=====+ - + - =====(inpl.; often foll. by of) colloq. plenty; a lot.=====+ - + - =====A Electr. theamount of power supplied by a generating system at any giventime. b Electronics an impedance or circuit that receives ordevelops the output of a transistor or other device.=====+ - + - =====Theweight or force borne by the supporting part of a structure.=====+ - + - =====A material object or force acting as a weight or clog.=====+ - + - =====Theresistance of machinery to motive power.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. a put aload on or aboard (a person,vehicle,ship,etc.). b place (aload orcargo) aboard a ship,on a vehicle,etc.=====+ - + - =====Intr. (oftenfoll. by up) (of a ship,vehicle,or person) take a load aboard,pick up a load.=====+ - + - =====Tr. (often foll. by with) a add weight to; bea weight or burden upon. b oppress (a stomach loaded withfood).=====+ - + - =====Tr. strain the bearing-capacity of (a table loadedwith food).=====+ - + - =====Tr. (also load up) (foll. by with) a supplyoverwhelmingly (loaded us with work). b assail overwhelmingly(loaded us with abuse).=====+ - + - =====Tr. charge (a firearm) withammunition.=====+ - + - =====Tr. insert (the required operating medium) in adevice,e.g. film in a camera,magnetic tape in a tape recorder,a program into a computer,etc.=====+ - + - =====Tr. add an extra charge to(an insurance premium) in the case of a poorer risk.=====+ - + - =====Tr. aweight with lead. b give a bias to (dice,a roulette wheel,etc.) with weights.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Kỹ thuật chung
lượng tải
- load capacity
- dung lượng tải
- load equivalent
- đương lượng tải trọng
- load estimating
- sự ước lượng tải trọng
khởi động
- IPL (initialprogram load)
- sự nạp chương trình khởi động
- no-load start
- sự khởi động không tải
- starting load
- phụ tải khởi động
nạp vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
nhập vào
Giải thích VN: Chuyển các lệnh chương trình hoặc dữ liệu từ một đĩa vào bộ nhớ truy cập ngẫu nhiêu ( RAM) của máy tính.
hàng hóa
- load compartment
- buồng (lạnh) hàng hóa
- load temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- load [commodity] temperature
- nhiệt độ hàng hóa
- securing of load
- bảo vệ hàng hóa
- securing of load
- gia cố hàng hóa
Kinh tế
chất hàng
- container load plan
- bảng kế hoạch chất hàng công -ten-nơ
- full container load
- chất hàng đầy công-ten-nơ
- load a ship with cargo
- chất hàng lên tàu
- load the cargo into the hold
- chất hàng vào khoang tàu
- pallet load
- việc chất hàng trên pa-lét
- unit load
- chất hàng phân nhóm
- unit load
- sự chất hàng hóa thành đơn vị tiêu chuẩn
phí bán
Giải thích VN: Phí bán do nhà đầu tư trả tức là người mua cổ phần trong quỹ hỗ tương đầu tư có phí hay trợ cấp hằng năm. Người ta tính loại phí này khi cổ phần hay số đơn vị cổ phần được mua; phí để rút tiền gọi là phí chặn hậu (Back-End Load) (hay Rear-End Load). Quỹ nào không tính phí này gọi là quỹ không phí bán. Xem: Investment Company.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , bale , bundle , capacity , charge , consignment , contents , encumbrance , goods , haul , heft , hindrance , lading , mass , pack , parcel , part , payload , shipment , shot , weight , affliction , albatross , care , cumber , deadweight , drag , drain , duty , excess baggage , incubus , liability , millstone * , obligation , onus , oppression , responsibility , task , tax , trouble , trust , worry , cargo , freight , jillion , million , multiplicity , ream , trillion , burden , impediment , ponderosity , quantity , resistance , stress
verb
- arrange , ballast , bear , carry , charge , chock , choke , containerize , cram , fill , flood , freight , glut , gorge , heap , heap up , jam * , lade , lumber , mass , oversupply , pack , pile , pile it on , pile up , place , pour in , put aboard , ram in , stack , store , stow , stuff , surfeit , swamp , top , top off , weigh , weigh down , weight , burden , encumber , hamper , oppress , saddle , task , tax , trouble , worry , cumber , jam , mob , belie , color , falsify , misrepresent , misstate , pervert , twist , warp , wrench , wrest , debase , doctor , sophisticate , bundle , cargo , carriage , clog , contents , drag , drain , goods , haul , pressure , shipment , tote
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Ô tô | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ