-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'prɔpəti</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{'prɔpəti}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 29: ::(điều) được mọi người (bất cứ ai) cũng biết tới::(điều) được mọi người (bất cứ ai) cũng biết tới- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====tài sản riêng=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tính chất=====- =====đặc tính=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====đặc tính, tính chất, quyền sở hữu=====+ + ===Toán & tin===+ =====tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế ) tài sản; quyền sở hữu=====+ + ::[[absolute]] [[property]] [[of]] [[a]] [[surface]]+ ::tính chất nội tại của một mặt+ ::[[combinatorial]] [[property]]+ ::(tôpô học ) tính chất tổ hợp+ ::[[continuity]] [[property]]+ ::tính chất liên tục+ ::[[frontier]] [[property]]+ ::tính chất biên+ ::[[group]] [[property]]+ ::tính chất nhóm+ ::[[homotopy]] [[lifting]] [[property]]+ ::tính chất nâng đồng luân+ ::[[inducible]] [[property]]+ ::tính chất quy nạp được+ ::[[interpolation]] [[property]]+ ::tính chất nội suy+ ::[[local]] [[property]]+ ::tính chất địa phương+ ::[[metric]] [[property]]+ ::tính chất mêtric+ ::[[personal]] [[property]]+ ::(toán kinh tế ) động sản+ ::[[projective]] [[property]]+ ::tính chất xạ ảnh+ ::[[real]] [[property]]+ ::bất động sản+ ::[[tangential]] [[property]]+ ::(giải tích ) tính chất trơn+ ::[[topological]] [[property]]+ ::tính chất tôpô+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đặc tính=====''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.Dòng 87: Dòng 118: ::[[wicking]] [[property]]::[[wicking]] [[property]]::đặc tính mao dẫn::đặc tính mao dẫn- =====quyền sở hữu=====+ =====quyền sở hữu=====::[[intellectual]] [[property]]::[[intellectual]] [[property]]::quyền sở hữu trí tuệ::quyền sở hữu trí tuệDòng 98: Dòng 129: ::[[Trade]] [[Related]] [[Aspects]] [[of]] [[Intellectual]] [[Property]] [[Right]] (TRIPS)::[[Trade]] [[Related]] [[Aspects]] [[of]] [[Intellectual]] [[Property]] [[Right]] (TRIPS)::các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ::các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ- =====thuộc tính=====+ =====thuộc tính=====''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.''Giải thích VN'': Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.- ::[[On]][[click]] [[property]]+ ::[[Onclick]] [[property]]::thuộc tính được chọn::thuộc tính được chọn::[[property]] [[detector]]::[[property]] [[detector]]Dòng 108: Dòng 139: ::giá trị thuộc tính::giá trị thuộc tính- =====tính năng=====+ =====tính năng=====::[[drainage]] [[property]]::[[drainage]] [[property]]::tính năng thoát nước::tính năng thoát nước- =====tài sản=====+ =====tài sản=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====bất động sản=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====bất động sản=====+ ::[[income]] [[from]] [[immovable]] [[property]]::[[income]] [[from]] [[immovable]] [[property]]::thu nhập từ bất động sản::thu nhập từ bất động sảnDòng 137: Dòng 165: ::[[property]] [[tax]]::[[property]] [[tax]]::thuế bất động sản::thuế bất động sản- =====đặc tính=====+ =====đặc tính=====- =====đất đai=====+ =====đất đai=====- =====quyền sở hữu=====+ =====quyền sở hữu=====::[[collective]] [[property]]::[[collective]] [[property]]::quyền sở hữu tập thể::quyền sở hữu tập thểDòng 168: Dòng 196: ::[[transfer]] [[of]] [[property]]::[[transfer]] [[of]] [[property]]::sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền::sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền- =====tài sản=====+ =====tài sản=====- =====tài sản sở hữu=====+ =====tài sản sở hữu=====- =====tài sản, của cải=====+ =====tài sản, của cải=====- =====tính chất=====+ =====tính chất=====::[[antibacterial]] [[property]]::[[antibacterial]] [[property]]::tính chất sát trùng::tính chất sát trùngDòng 191: Dòng 219: ::[[nutritive]] [[property]]::[[nutritive]] [[property]]::tính chất dinh dưỡng::tính chất dinh dưỡng- =====vật sở hữu=====+ =====vật sở hữu=====- + ==Các từ liên quan==- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ===Từ đồng nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[acreage]] , [[acres]] , [[assets]] , [[belongings]] , [[buildings]] , [[capital]] , [[chattels]] , [[claim]] , [[dominion]] , [[effects]] , [[equity]] , [[estate]] , [[farm]] , [[freehold]] , [[goods]] , [[holdings]] , [[home]] , [[house]] , [[inheritance]] , [[land]] , [[means]] , [[ownership]] , [[plot]] , [[possessorship]] , [[premises]] , [[proprietary]] , [[proprietorship]] , [[realty]] , [[resources]] , [[riches]] , [[substance]] , [[title]] , [[tract]] , [[wealth]] , [[worth]] , [[ability]] , [[affection]] , [[attribute]] , [[character]] , [[hallmark]] , [[idiosyncrasy]] , [[mark]] , [[peculiarity]] , [[quality]] , [[trait]] , [[virtue]] , [[belonging]] , [[good]] , [[lares and penates]] , [[personal effects]] , [[personal property]] , [[possession]] , [[thing]] , [[acre]] , [[characteristic]] , [[feature]] , [[savor]] , [[appanage]] , [[appropriate]] , [[asset]] , [[chattel]] , [[conveyance]] , [[deed]] , [[domain]] , [[essence]] , [[homestead]] , [[lot]] , [[personalty]] , [[possessions]] , [[real estate]]- =====Possessions, belongings, effects,gear,paraphernalia,chattels: All his worldly property fitted into the smallGladstone bag he carried everywhere. 2 assets,means,resources,holdings,capital (goods),fortune,riches,estate,worth: Welook on all our shares,personal belongings,and real estate aspart of our property. 3 land,acreage, realty,real estate orproperty: That property on the high street was recently sold todevelopers.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Characteristic,attribute,quality,feature,trait,mark, hallmark, idiosyncrasy, peculiarity,oddity,quirk,Formal haecceity,quiddity: A property of iodine is that itchanges directly from a solid to a vapour -andvice versa -without first liquefying.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 a something owned; a possession,esp. a house,land,etc. b Law the right topossession,use,etc. cpossessions collectively,esp. real estate (has money inproperty).=====+ - + - =====An attribute,quality,or characteristic (has theproperty of dissolving grease).=====+ - + - =====A moveable object used on atheatre stage,in a film,etc.=====+ - + - =====Logic a quality common to awhole class but not necessary to distinguish it from others.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=property property]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Đất đai, nhà cửa, bất động sản; cơ ngơi (mảnh đất, nhà cửa xây trên đó)
- a man (woman) of property
- một người đàn ông (đàn bà) giàu có (tức là có nhiều bất động sản)
- property speculation
- (thuộc ngữ) đầu cơ bất động sản
Chuyên ngành
Toán & tin
tính chất; thuộc tính; (toán kinh tế ) tài sản; quyền sở hữu
- absolute property of a surface
- tính chất nội tại của một mặt
- combinatorial property
- (tôpô học ) tính chất tổ hợp
- continuity property
- tính chất liên tục
- frontier property
- tính chất biên
- group property
- tính chất nhóm
- homotopy lifting property
- tính chất nâng đồng luân
- inducible property
- tính chất quy nạp được
- interpolation property
- tính chất nội suy
- local property
- tính chất địa phương
- metric property
- tính chất mêtric
- personal property
- (toán kinh tế ) động sản
- projective property
- tính chất xạ ảnh
- real property
- bất động sản
- tangential property
- (giải tích ) tính chất trơn
- topological property
- tính chất tôpô
Kỹ thuật chung
đặc tính
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.
- adhesive property
- đặc tính liên kết
- align property
- đặc tính sắp thẳng
- bearing property
- đặc tính chịu nén
- cemcutitious property
- đặc tính chịu uốn
- creep property
- đặc tính rão
- flow property
- đặc tính dòng chảy
- geological property
- đặc tính địa chất
- hydraulic property
- đặc tính thủy lực
- hydrologic property
- đặc tính thủy văn
- key property
- đặc tính cơ bản
- mechanical property
- đặc tính cơ học
- pedologic property
- đặc tính thổ nhưỡng
- practical property
- đặc tính thực tế
- property list
- danh sách đặc tính
- relaxation property
- đặc tính hiện tượng chùng
- soil humidity suction property
- đặc tính hút ẩm của đất
- soil property
- đặc tính của đất
- soil property
- đặc tính thổ nhưỡng
- strength property
- đặc tính độ bền
- text or property
- văn bản hay đặc tính
- thermic property
- đặc tính chất nhiệt
- wicking property
- đặc tính mao dẫn
quyền sở hữu
- intellectual property
- quyền sở hữu trí tuệ
- Intellectual Property Rights (IPR)
- các quyền sở hữu trí tuệ
- landed property
- quyền sở hữu ruộng đất
- mining property
- quyền sở hữu mỏ
- Trade Related Aspects of Intellectual Property Right (TRIPS)
- các khía cạnh liên quan đến thương mại của các quyền sở hữu trí tuệ
thuộc tính
Giải thích VN: Trong Microsoft Windows và MS-DOS Shell, đây là một khoản mục thông tin có liên quan với một chương trình. Các tài sản riêng gồm có thư mục xuất phát của chương trình, phím rút gọn cho các ứng dụng, và một mật khẩu, nếu có.
- Onclick property
- thuộc tính được chọn
- property detector
- bộ dò theo thuộc tính
- property-value
- giá trị thuộc tính
Kinh tế
bất động sản
- income from immovable property
- thu nhập từ bất động sản
- property company
- công ty bất động sản
- property for sale
- bất động sản bán
- property investment
- đầu tư bất động sản
- property market
- thị trường bất động sản
- property market (the..)
- thị trường bất động sản
- property rights
- cổ phiếu bất động sản
- property share
- cổ phiếu bất động sản
- property speculator
- người đầu cơ bất động sản
- property tax
- thuế bất động sản
quyền sở hữu
- collective property
- quyền sở hữu tập thể
- freehold property
- quyền sở hữu hoàn toàn
- industrial property
- quyền sở hữu công nghiệp
- industrial property rights
- quyền sở hữu công nghiệp
- intellectual property (right)
- quyền sở hữu trí tuệ
- intellectual property right
- quyền sở hữu trí tuệ
- property in capital
- quyền sở hữu vốn
- property in land
- quyền sở hữu đất đai
- property rights
- quyền sở hữu tài sản
- qualified property
- quyền sở hữu không tuyệt đối
- title to property
- quyền sở hữu tài sản
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu
- transfer of property
- sự chuyển nhượng quyền sở hữu, sản quyền
tính chất
- antibacterial property
- tính chất sát trùng
- antioxygenic property
- tính chất chống oxi hóa
- antiseptic property
- tính chất diệt trùng
- congruence property
- tính chất đồng đẳng
- flow property
- tính chất chảy
- free-running property
- tính chất xếp
- milling property
- tính chất xay bột được
- nutritive property
- tính chất dinh dưỡng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acreage , acres , assets , belongings , buildings , capital , chattels , claim , dominion , effects , equity , estate , farm , freehold , goods , holdings , home , house , inheritance , land , means , ownership , plot , possessorship , premises , proprietary , proprietorship , realty , resources , riches , substance , title , tract , wealth , worth , ability , affection , attribute , character , hallmark , idiosyncrasy , mark , peculiarity , quality , trait , virtue , belonging , good , lares and penates , personal effects , personal property , possession , thing , acre , characteristic , feature , savor , appanage , appropriate , asset , chattel , conveyance , deed , domain , essence , homestead , lot , personalty , possessions , real estate
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ