-
(Khác biệt giữa các bản)(bổ sung nghĩa)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">weiʤ</font>'''/==========/'''<font color="red">weiʤ</font>'''/=====Dòng 8: Dòng 4: ===Danh từ ( (thường) số nhiều)======Danh từ ( (thường) số nhiều)===- =====Tiền lương, tiền công=====+ =====Tiền lương, tiền công(thường trả theo giờ, ngày, tuần)=====::[[to]] [[earn]] ([[get]]) [[good]] [[wages]]::[[to]] [[earn]] ([[get]]) [[good]] [[wages]]::được trả lương cao::được trả lương caoDòng 30: Dòng 26: == Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====lương, tiền công=====- =====lương=====+ =====lương, tiền công=====+ + =====lương=====::[[average]] [[wage]]::[[average]] [[wage]]::lượng trung bình::lượng trung bìnhDòng 86: Dòng 82: ::[[wage-claim]]::[[wage-claim]]::đòi tăng lương::đòi tăng lương- =====tiền lương=====+ =====tiền lương=====::[[wage]] [[expenses]]::[[wage]] [[expenses]]::chi phí tiền lương::chi phí tiền lươngDòng 97: Dòng 93: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====giá cả sức lao động=====- =====thu nhập từ việc làm=====+ =====giá cả sức lao động=====- =====tiền lương=====+ =====thu nhập từ việc làm=====+ + =====tiền lương=====::[[absolute]] [[wage]]::[[absolute]] [[wage]]::tiền lương tuyệt đối::tiền lương tuyệt đốiDòng 294: Dòng 290: ::wage/wage [[spiral]]::wage/wage [[spiral]]::xoắn ốc tiền lương::xoắn ốc tiền lương- =====tiền công=====+ =====tiền công=====::[[basic]] [[wage]]::[[basic]] [[wage]]::tiền công cơ bản::tiền công cơ bảnDòng 304: Dòng 300: *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=wage&searchtitlesonly=yes wage] : bized*[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=wage&searchtitlesonly=yes wage] : bized- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Often,wages. pay, compensation, emolument,remuneration,payment, fee,salary,stipend, recompense, reward,earnings;honorarium: The strikers wanted a ten per cent increase intheir hourly wage.=====+ :[[carry out]] , [[conduct]] , [[do]] , [[engage in]] , [[fulfill]] , [[make]] , [[practice]] , [[proceed with]] , [[prosecute]] , [[pursue]] , [[undertake]] , [[carry on]] , [[allowance]] , [[attempt]] , [[bet]] , [[compensation]] , [[earnings]] , [[emolument]] , [[engage]] , [[fee]] , [[fight]] , [[hire]] , [[honorarium]] , [[income]] , [[pay]] , [[payment]] , [[recompense]] , [[reward]] , [[salary]] , [[stake]] , [[stipend]] , [[wager]]- + =====noun=====- =====V.=====+ :[[compensation]] , [[earnings]] , [[emolument]] , [[fee]] , [[hire]] , [[pay]] , [[remuneration]] , [[salary]] , [[stipend]] , [[comeuppance]] , [[desert]] , [[guerdon]] , [[recompense]] , [[reward]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Carry on,pursue,conduct,engage in,undertake,practise,prosecute,proceed with: History shows that wars areoften waged over trifling differences.=====+ =====verb=====- + :[[cease]] , [[halt]] , [[stop]]- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Xây dựng]]- ===N. & v.===+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- + - =====N.=====+ - + - =====(in sing. or pl.) a fixed regular payment,usu.daily or weekly,made by an employer to an employee,esp. to amanual or unskilled worker (cf. SALARY).=====+ - + - =====(in sing. or pl.)requital (the wages of sin is death).=====+ - + - =====(in pl.) Econ. the partof total production that rewards labour rather than remuneratingcapital.=====+ - + - =====V.tr. carry on (a war,conflict, or contest).=====+ - + - =====Living wage a wage that affords the means of normalsubsistence. wage-claim = pay-claim (see PAY(1)). wage-earnera person who works for wages. wages council a board of workers'and employers' representatives determining wages where there isno collective bargaining. wage slave a person dependent onincome from labour in conditions like slavery.[ME f. AF & ONFwage,OF g(u)age, f. Gmc, rel. to GAGE(1), WED]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Kỹ thuật chung
lương
- average wage
- lượng trung bình
- basic wage
- lương cơ bản
- daily wage
- lương công nhật
- day wage
- lương công nhật
- efficiency wage
- lương sản phẩm
- efficiency wage
- lương theo sản phẩm
- fair wage
- lương công bằng
- guaranteed wage
- lương bảo đảm
- hourly wage
- lương theo giờ
- increment of wage
- phụ cấp lương
- lime wage
- lương tính theo thời gian
- minimum wage
- lượng tối thiểu
- piece wage
- lương khoán theo sản phẩm
- piece-wage
- lương (theo) sản phẩm
- productivity wage
- lương theo năng suất
- time incentive wage system
- hệ thống lương công nhật có thưởng
- time plus bonus wage system
- lương công nhật có thưởng
- wage cutting
- sự giảm lương
- wage drift
- sự chênh lệch lương bổng
- wage expense
- tiền lương
- wage expenses
- chi phí tiền lương
- wage fund
- quỹ tiền lương
- wage funds
- quỹ tiền lương
- wage rate
- giá tiền lương
- wage rate
- mức lương bổng
- wage-claim
- đòi tăng lương
Kinh tế
tiền lương
- absolute wage
- tiền lương tuyệt đối
- basic wage
- tiền lương cơ bản
- contract wage system
- chế độ tiền lương hợp đồng
- current wage
- tiền lương hiện thời
- efficiency-wage theory
- thuyết tiền lương-hiệu quả
- floating wage
- tiền lương thả nổi
- frozen wage
- tiền lương đóng băng
- gross wage
- tổng tiền lương
- incentive wage
- tiền lương có thưởng
- incentive wage
- tiền lương khuyến khích
- just wage
- tiền lương công bằng
- marginal wage
- tiền lương biên tế
- maximum wage
- tiền lương cao nhất
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu
- minimum wage
- tiền lương tối thiểu (pháp định)
- minimum wage system
- chế độ tiền lương tối thiểu
- money wage
- tiền lương danh nghĩa
- net wage
- tiền lương tịnh
- nominal wage
- tiền lương danh nghĩa
- non-wage attribute
- thuộc tính không tiền lương
- non-wage labour costs
- phí tổn lao động không thuộc tiền lương
- opportunity wage
- tiền lương cơ hội
- price-wage spiral
- vòng xoáy giá cả-tiền lương
- progressive wage
- tiền lương lũy tiến
- real wage
- tiền lương thực tế
- real wage
- tiền lương thực tế, thực chất
- real wage)
- tiền lương thực tế, thực chất
- regional wage differential
- sai biệt tiền lương khu vực
- retaining wage
- tiền lương giữ lại
- seniority-based wage
- tiền lương theo thâm niên
- sliding scale wage system
- chế độ tiền lương điều chỉnh theo vật giá
- stable wage system
- chế độ tiền lương ổn định
- standstill agreement on wage
- thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
- standstill agreement on wage increases
- thỏa ước hoãn những cuộc đàm phán mới về tiền lương
- supplementary wage
- tiền lương bổ sung
- sustenance wage
- tiền lương duy trì phương tiện sinh sống
- unfair wage
- tiền lương bất hợp lý
- vicious circle of price and wage
- chu trình của giá cả và tiền lương
- voluntary wage restraint
- sự hạn chế tiền lương tự nguyện
- wage -price guidelines
- phương trâm chỉ đạo tiền lương, giá cả
- wage adjustment
- sự điều chỉnh tiền lương
- wage agreement
- thỏa ước tiền lương
- wage and price control
- sự kiểm soát tiền lương và vật giá
- wage and salary structure
- cơ cấu tiền lương
- wage average
- cơ cấu, số bình quân tiền lương
- wage base
- cơ sở tiền lương
- wage base
- tiêu chuẩn tiền lương
- wage clerk
- nhân viên lao động-tiền lương
- wage clerk
- nhân viên quản lý tiền lương
- wage clerk
- nhân viên kết toán tiền lương
- wage contracts
- hợp đồng tiền lương
- wage contracts
- hợp đồng về tiền lương
- wage control
- sự kiểm soát tiền lương
- wage control
- sự kiểm soát tiền lương và vật giá
- wage costs
- phí tổn tiền lương
- wage curve
- đường cong tiền lương
- wage cut
- sự giảm tiền lương
- wage cuts
- sự giảm tiền lương
- wage deductions
- số khấu trừ tiền lương
- wage deductions
- số khấu trừ tiền lương (tiền lương giữ lại)
- wage determination
- quyết định tiền lương
- wage drift
- độ trượt, độ giạt của tiền lương
- wage earnings
- thu nhập tiền lương
- wage earnings
- tiền lương kiếm được
- wage explosion
- sự bùng nổ tiền lương
- wage for qualification
- tiền lương theo năng lực
- wage form
- hình thức tiền lương
- wage frontier
- giới hạn tiền lương
- wage goods
- hàng hóa tiền lương
- wage incentive
- tiền lương có tính khuyến khích
- wage income
- thu nhập tiền lương
- wage index
- chỉ số tiền lương
- wage index adjustment
- sự điều chỉnh chỉ số tiền lương
- wage indexation
- sự chỉ số hóa tiền lương
- wage movements
- biến động tiền lương
- wage negotiations
- hiệp thương về tiền lương
- wage packet
- phong bì lương (số tiền lương thực tế)
- wage policy
- chính sách tiền lương
- wage range
- phạm vi tiền lương
- wage reform
- cải cách tiền lương
- wage regulated tax
- thuế điều tiết tiền lương
- wage restraint
- sự hạn chế tiền lương
- wage standard
- tiêu chuẩn tiền lương
- wage standstill
- sự ngưng trả tiền lương
- wage statistics
- thống kê tiền lương
- wage subsistence
- tiền lương tối thiểu duy trì mức sinh hoạt
- wage system
- chế độ tiền lương
- wage units
- đơn vị tiền lương
- wage-packet
- tiền lương trọn gói
- wage-price guidelines
- phương châm (chỉ đạo) tiền lương và giá cả
- wage-price spiral
- xoắn ốc giá cả-tiền lương
- wage-price spiral
- vòng xoáy tiền lương-giá cả
- wage-price spiral
- xoắn ốc lạm phát do tiền lương
- wage/wage spiral
- vòng xoáy tiền lương/tiền lương
- wage/wage spiral
- xoắn ốc tiền lương
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- carry out , conduct , do , engage in , fulfill , make , practice , proceed with , prosecute , pursue , undertake , carry on , allowance , attempt , bet , compensation , earnings , emolument , engage , fee , fight , hire , honorarium , income , pay , payment , recompense , reward , salary , stake , stipend , wager
noun
- compensation , earnings , emolument , fee , hire , pay , remuneration , salary , stipend , comeuppance , desert , guerdon , recompense , reward
Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ