• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (07:03, ngày 26 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    =====/'''<font color="red">mi:t</font>'''/ =====
    =====/'''<font color="red">mi:t</font>'''/ =====
    Dòng 22: Dòng 19:
    ::[[to]] [[meet]] [[somebody]] [[half-way]]
    ::[[to]] [[meet]] [[somebody]] [[half-way]]
    ::gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
    ::gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
     +
    ::[[Nice]] [[to]] [[meet]] [[you]]
     +
    :: rất vui được gặp bạn
    =====Đi đón=====
    =====Đi đón=====
    Dòng 81: Dòng 80:
    ::thất bại ê chề
    ::thất bại ê chề
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ===Hình thái từ===
    *V-ing: [[meeting]]
    *V-ing: [[meeting]]
    *Past : [[met]]
    *Past : [[met]]
    *PP : [[met]]
    *PP : [[met]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====ứng=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Xây dựng===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====sự gặp gỡ, điểm gặp nhau, gặp, gặp gỡ, thanh toán, đáp ứng=====
    -
    =====hợp=====
    +
    -
    =====đáp ứng=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====hợp=====
    -
    =====điểm giao cắt=====
    +
    =====đáp ứng=====
    -
    =====gặp=====
    +
    =====điểm giao cắt=====
    -
    =====giao=====
    +
    =====gặp=====
     +
     
     +
    =====giao=====
    ::[[meet]] [[homomorphism]]
    ::[[meet]] [[homomorphism]]
    ::đồng cấu giao
    ::đồng cấu giao
    -
    =====giao nhau=====
    +
    =====giao nhau=====
    -
    =====phù hợp=====
    +
    =====phù hợp=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đáp ứng (nhu cầu)=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====thỏa mãn=====
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=meet&x=0&y=0 meet] : Search MathWorld
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=meet meet] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====đáp ứng (nhu cầu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thỏa mãn=====
    +
    ::[[meet]] [[demand]]
    ::[[meet]] [[demand]]
    ::thỏa mãn yêu cầu
    ::thỏa mãn yêu cầu
    Dòng 131: Dòng 123:
    ::[[meet]] [[the]] [[requirements]] [[of]] [[customers]]
    ::[[meet]] [[the]] [[requirements]] [[of]] [[customers]]
    ::thỏa mãn đòi hỏi của khách hàng
    ::thỏa mãn đòi hỏi của khách hàng
    -
    =====trả đúng hạn=====
    +
    =====trả đúng hạn=====
    -
     
    +
    -
    =====ứng phó (các món chi tiêu)=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=meet meet] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Encounter, come across, chance on or upon, happen on orupon, stumble on or into, see, Colloq run across or into, bumpinto: Guess who I met in the park this morning!=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Often, meetwith. rendezvous (with), get together (with); convene, assemble,gather, collect, forgather or foregather, congregate: I metwith the mysterious stranger as arranged. The board meets at9.00 am. 3 make the acquaintance of, be introduced to, firstencounter, come across, find: Where did you meet your wife?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Link up, join, come together, unite, adjoin, abut, touch,intersect: The horizon is where the sky meets earth.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Answer,deal with, handle, satisfy, fulfil, take care of, dispose of,heed, observe, carry out; gratify, pay, settle, defray,liquidate: Will these precautions meet the requirements of theDepartment of the Environment? The police advised the parentsnot to meet the kidnapper's demands. 6 meet with. encounter, bemet by, experience; undergo, endure, suffer, have, go through:All our efforts met with little or no response. Gary met with anaccident yesterday.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Competition, contest, meeting, match, tourney,tournament; muster, rally: The track meet was won by our team.=====
    +
    =====ứng phó (các món chi tiêu)=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[accommodated]] , [[applicable]] , [[appropriate]] , [[apt]] , [[conformed]] , [[equitable]] , [[expedient]] , [[fair]] , [[felicitous]] , [[fit]] , [[good]] , [[happy]] , [[just]] , [[proper]] , [[reconciled]] , [[right]] , [[suitable]] , [[timely]] , [[becoming]] , [[befitting]] , [[correct]] , [[fitting]] , [[tailor-made]] , [[useful]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[athletic event]] , [[competition]] , [[conflict]] , [[contest]] , [[event]] , [[match]] , [[meeting]] , [[tournament]] , [[tourney]] , [[amalgamation]] , [[assemblage]] , [[assembly]] , [[assignation]] , [[audience]] , [[brainstorming]] , [[caucus]] , [[clinic]] , [[collocation]] , [[colloquium]] , [[conclave]] , [[concourse]] , [[confluence]] , [[conflux]] , [[confrontation]] , [[congregation]] , [[congress]] , [[convention]] , [[convergence]] , [[conversazione]] , [[convocation]] , [[decussation]] , [[encounter]] , [[forum]] , [[intersection]] , [[junction]] , [[juncture]] , [[levee]] , [[plenum]] , [[powwow]] , [[rally]] , [[rendezvous]] , [[seminar]] , [[summit]] , [[symposium]] , [[synod]] , [[tryst]] , [[workshop]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accost]] , [[affront]] , [[brush against]] , [[bump into]] , [[chance on]] , [[clash]] , [[collide]] , [[come across]] , [[come up against]] , [[confront]] , [[contact]] , [[cross]] , [[dig up]] , [[encounter]] , [[engage]] , [[experience]] , [[face]] , [[fall in with]] , [[find]] , [[front]] , [[get together]] , [[grapple]] , [[greet]] , [[hit]] , [[light]] , [[luck ]]* , [[make a meet]] , [[meet face to face]] , [[rendezvous with]] , [[rub eyeballs]] , [[run across]] , [[run into]] , [[run up against]] , [[salute]] , [[see]] , [[strike]] , [[stumble]] , [[touch shoulders]] , [[tumble]] , [[tussle]] , [[wrestle]] , [[abut]] , [[adhere]] , [[adjoin]] , [[border]] , [[coincide]] , [[connect]] , [[converge]] , [[intersect]] , [[link]] , [[link up]] , [[reach]] , [[touch]] , [[unite]] , [[answer]] , [[approach]] , [[come up to]] , [[comply]] , [[cope with]] , [[discharge]] , [[equal]] , [[execute]] , [[fit]] , [[fulfill]] , [[gratify]] , [[handle]] , [[match]] , [[measure up]] , [[rival]] , [[satisfy]] , [[suffice]] , [[tie]] , [[appear]] , [[assemble]] , [[be introduced]] , [[be present]] , [[be presented]] , [[collect]] , [[congregate]] , [[enter in]] , [[flock]] , [[foregather]] , [[gather]] , [[get to know]] , [[join]] , [[make acquaintance]] , [[muster]] , [[open]] , [[rally]] , [[rendezvous]] , [[show]] , [[sit]] , [[bound]] , [[butt]] , [[neighbor]] , [[verge]] , [[feel]] , [[go through]] , [[have]] , [[know]] , [[suffer]] , [[taste]] , [[undergo]] , [[take on]] , [[react]] , [[respond]] , [[fill]] , [[agree]] , [[appropriate]] , [[battle]] , [[bump]] , [[chance]] , [[competition]] , [[confer]] , [[contend]] , [[contest]] , [[convene]] , [[convoke]] , [[decussate]] , [[duel]] , [[event]] , [[fitting]] , [[happen]] , [[harmonize]] , [[intercept]] , [[moderate]] , [[proper]] , [[rencounter]] , [[suitable]] , [[tournament]] , [[tryst]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[improper]] , [[inappropriate]] , [[unfitting]] , [[unseemly]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[miss]] , [[disconnect]] , [[disjoin]] , [[divide]] , [[separate]] , [[avoid]] , [[dodge]] , [[cancel]] , [[disperse]] , [[elude]] , [[escape]] , [[scatter]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /mi:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nơi những người đi săn tụ họp với nhau
    Cuộc thi đấu
    an athletics meet
    cuộc thi điền kinh

    Tính từ

    Phù hợp; thích đáng

    Ngoại động từ; động tính từ quá khứ là .met

    Gặp, gặp gỡ
    to meet someone in the street
    gặp ai ở ngoài phố
    to meet somebody half-way
    gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai
    Nice to meet you
    rất vui được gặp bạn
    Đi đón
    to meet someone at the station
    đi đón ai ở ga
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xin giới thiệu, làm quen (với người nào)
    meet Mr John Brown
    xin giới thiệu ông Giôn-Brao
    Gặp, vấp phải, đương đầu
    to meet danger
    gặp nguy hiểm
    to meet difficulties
    vấp phải khó khăn
    Đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng
    to meet a demand
    thoả mãn một yêu cầu
    to meet the case
    được thoả mãn; được đáp ứng
    Nhận, tiếp nhận; chịu đựng, cam chịu
    he met his reward
    anh ấy nhận phần thưởng
    to meet one's end (death)
    chết, nhận lấy cái chết
    Thanh toán (hoá đơn...)
    to meet the transport charges
    thanh toán tiền công vận chuyển

    Nội động từ

    Gặp nhau
    when shall we meet again?
    khi nào chúng ta lại gặp nhau?
    Gặp gỡ, tụ họp, họp
    the Committee will meet tomorrow
    ngày mai uỷ ban sẽ họp
    Gặp nhau, nối nhau, tiếp vào nhau, gắn vào nhau

    Cấu trúc từ

    to meet with something
    gặp phải, vấp phải (khó khăn...)
    to meet with someone
    tình cờ gặp ai
    to meet the ear
    được nghe thấy
    to meet the eye
    được trông thấy
    to meet someone's eye
    nhìn vào mắt ai
    to make both ends meet
    thu vén tằn tiện để cuối tháng khỏi thiếu tiền
    to meet one's Maker
    chầu trời; chết
    to meet one's Waterloo
    thất bại ê chề

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự gặp gỡ, điểm gặp nhau, gặp, gặp gỡ, thanh toán, đáp ứng

    Toán & tin

    giao // giao nhau, gặp; ứng; thoả mãn (yêu cầu)

    Kỹ thuật chung

    hợp
    đáp ứng
    điểm giao cắt
    gặp
    giao
    meet homomorphism
    đồng cấu giao
    giao nhau
    phù hợp

    Kinh tế

    đáp ứng (nhu cầu)
    thỏa mãn
    meet demand
    thỏa mãn yêu cầu
    meet demand (to...)
    thỏa mãn yêu cầu
    meet the demand
    thỏa mãn nhu cầu
    meet the demand (to...)
    thỏa mãn nhu cầu
    meet the market demand
    thỏa mãn thị trường
    meet the requirements of customers
    thỏa mãn đòi hỏi của khách hàng
    trả đúng hạn
    ứng phó (các món chi tiêu)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X