• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:04, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 94: Dòng 94:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    === Xây dựng===
    -
    |}
    +
    =====vết nứt (trong gỗ)=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Sự lắc, sự rung, (v) lắc,rung, gây chấn động=====
     +
     
    === Ô tô===
    === Ô tô===
    -
    =====lắc xe=====
    +
    =====lắc xe=====
    ''Giải thích VN'': Độ rung của thân xe, ghế ngồi và tay lái khi xe chạy ở tốc độ cao.
    ''Giải thích VN'': Độ rung của thân xe, ghế ngồi và tay lái khi xe chạy ở tốc độ cao.
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chuyển động lắc=====
    +
    =====chuyển động lắc=====
    -
    =====kẽ nứt=====
    +
    =====kẽ nứt=====
    -
    =====khe hở=====
    +
    =====khe hở=====
    -
    =====khe nứt=====
    +
    =====khe nứt=====
    -
    =====dao động=====
    +
    =====dao động=====
    ::shake-table [[test]]
    ::shake-table [[test]]
    ::bàn thử dao động
    ::bàn thử dao động
    -
    =====lắc=====
    +
    =====lắc=====
    -
    =====rung=====
    +
    =====rung=====
    ::[[shake]] [[conveyor]]
    ::[[shake]] [[conveyor]]
    ::băng chuyển rung
    ::băng chuyển rung
    ::shake-out [[screen]]
    ::shake-out [[screen]]
    ::cái sàng rung
    ::cái sàng rung
    -
    =====sự lắc=====
    +
    =====sự lắc=====
    -
    =====sự rây=====
    +
    =====sự rây=====
    -
    =====sự rung=====
    +
    =====sự rung=====
    -
    =====vết nứt (ở gỗ)=====
    +
    =====vết nứt (ở gỗ)=====
    -
    =====vết nứt (trong gỗ)=====
    +
    =====vết nứt (trong gỗ)=====
    =====vết rạn=====
    =====vết rạn=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====rung=====
    =====rung=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=shake shake] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====verb=====
    -
    =====V.=====
    +
    :[[agitate]] , [[brandish]] , [[bump]] , [[chatter]] , [[churn]] , [[commove]] , [[concuss]] , [[convulse]] , [[discompose]] , [[disquiet]] , [[disturb]] , [[dither]] , [[dodder]] , [[flap]] , [[flicker]] , [[flit]] , [[flitter]] , [[flourish]] , [[fluctuate]] , [[flutter]] , [[jar]] , [[jerk]] , [[jog]] , [[joggle]] , [[jolt]] , [[jounce]] , [[move]] , [[oscillate]] , [[palpitate]] , [[perturb]] , [[quail]] , [[quake]] , [[quaver]] , [[rattle]] , [[reel]] , [[rock]] , [[roil]] , [[ruffle]] , [[set in motion]] , [[shimmer]] , [[shimmy]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[stagger]] , [[stir up]] , [[succuss]] , [[sway]] , [[swing]] , [[totter]] , [[tremor]] , [[twitter]] , [[upset]] , [[vibrate]] , [[waggle]] , [[water]] , [[wave]] , [[whip]] , [[wobble]] , [[appall]] , [[bother]] , [[consternate]] , [[daunt]] , [[dismay]] , [[distress]] , [[frighten]] , [[horrify]] , [[impair]] , [[intimidate]] , [[knock props out]] , [[make waves]] , [[throw]] , [[throw a curve]] , [[undermine]] , [[unnerve]] , [[unsettle]] , [[unstring]] , [[weaken]] , [[worry]] , [[jiggle]] , [[quiver]] , [[tremble]] , [[dislocate]] , [[displace]] , [[shift]] , [[clear]] , [[disburden]] , [[disembarrass]] , [[disencumber]] , [[release]] , [[relieve]] , [[shake off]] , [[throw off]] , [[unburden]] , [[elude]] , [[evade]] , [[slip]] , [[distract]] , [[flurry]] , [[fluster]] , [[toss]] , [[shock]] , [[avoid]] , [[drink]] , [[free]] , [[hustle]] , [[jostle]] , [[pulsate]] , [[remove]] , [[startle]] , [[stir]] , [[trill]] , [[waver]]
    -
    =====Quiver, quake, shudder, waver, wobble, tremble, shiver:The poor child is shaking from the cold.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
     
    +
    :[[exact]] , [[squeeze]] , [[wrench]] , [[wrest]] , [[wring]] , [[comb]] , [[forage]] , [[ransack]] , [[rummage]] , [[frisk]] , [[inspect]] , [[clear]] , [[disburden]] , [[disembarrass]] , [[disencumber]] , [[release]] , [[relieve]] , [[throw off]] , [[unburden]] , [[elude]] , [[evade]] , [[slip]]
    -
    =====Wiggle, wriggle,squirm, shimmy, twitch, joggle, jiggle, waggle, sway, swing,roll, bump, grind, vibrate, oscillate, pulsate, gyrate: WhenLola shakes her hips the strongest men have been known toweaken. 3 weaken, undermined, impair, harm, damage, discourage;disenchant, disappoint, disaffect: The incident shook my faithin the political party I had supported all my voting life. 4wave, brandish, flourish, display, show off, parade, exhibit,vaunt, waggle, flap, flutter: It was thrilling to see theonce-banned flag being shaken under the noses of the deposedleaders. 5 Often, shake up. agitate, stir (up), mix (up); upset,distress, frighten, scare, shock, disturb, unnerve, unsettle,disconcert, discomfit, worry, fluster, disquiet, confound,confuse, perplex, puzzle, Colloq rattle, get to, US throw (for aloop): Shake the medicine before taking it. I was really shakenby the news that Sheila had quit. 6 shake down. a break in,condition, test, prove, Colloq debug: We shook down thesubmarine on a 30-day cruise. b blackmail, extort or extract orsqueeze or wrest money from, hold up, squeeze, threaten: Theshopkeepers were so frightened that the gang easily shook themdown. 7 shake off. get rid of, discard, dislodge, drop, brushoff, elude, evade, lose, throw off, rid oneself of, give theslip to: We finally shook off our pursuers: at last we feltsafe.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[quake]] , [[quiver]] , [[shiver]] , [[shudder]] , [[thrill]] , [[tic]] , [[twitch]] , [[earthquake]] , [[seism]] , [[temblor]] , [[tremblor]] , [[fidget]] , [[jump]] , [[tremble]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Shaking, quivering, quaking, shuddering, wavering,wobbling, trembling, shivering, quiver, quake, shudder, waver,wobble, tremble, shiver, wiggle, wriggle, twitch, joggle,jiggle, sway, swing, roll, gyration: The dog gave a shake ofits tail and bounded towards them.=====
    +
    :[[calm]] , [[placate]] , [[soothe]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Agitating, agitation,shaking, stirring (up), jolt, jar, jarring, jounce, jolting,jouncing: Give him a good shake and he'll wake up.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Theshakes. trembling, tremors, delirium tremens, Colloq D.T.'s:She's had so much to drink that she's got the shakes.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====V. & n.=====
    +
    -
    =====V. (past shook; past part. shaken) 1 tr. & intr.move forcefully or quickly up and down or to and fro.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A intr.tremble or vibrate markedly. b tr. cause to do this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. aagitate or shock. b colloq. upset the composure of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.weaken or impair; make less convincing or firm or courageous(shook his confidence).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (of a voice, note, etc.) maketremulous or rapidly alternating sounds; trill (his voice shookwith emotion).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. brandish; make a threatening gesture with(one's fist, a stick, etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. colloq. shake hands (theyshook on the deal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. esp. US colloq. = shake off.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.1 the act or an instance of shaking; the process of beingshaken.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A jerk or shock.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.; prec. by the) a fit ofor tendency to trembling or shivering.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mus. a trill.=====
    +
    -
     
    +
    -
    ======milk shake.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Settle down.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Becomeestablished; get into harmony with circumstances, surroundings,etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====US sl. extort money from. shake the dust off one's feetdepart indignantly or disdainfully. shake hands (often foll. bywith) clasp right hands at meeting or parting, in reconciliationor congratulation, or over a concluded bargain. shake one'shead move one's head from side to side in refusal, denial,disapproval, or concern. shake in one's shoes tremble withapprehension. shake a leg 1 begin dancing.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make a start.shake off 1 get rid of (something unwanted).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Manage to evade(a person who is following or pestering one). shake out 1 emptyby shaking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Spread or open (a sail, flag, etc.) by shaking.shake-out n. = shake-up. shake up 1 mix (ingredients) byshaking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Restore to shape by shaking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Disturb or makeuncomfortable.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rouse from lethargy, apathy, conventionality,etc. shake-up n. an upheaval or drastic reorganization.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Shakeable adj. (also shakable). [OE sc(e)acan f. Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /ʃeik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự rung, sự lắc, sự giũ
    a shake of the head
    cái lắc đầu
    to give something shake
    giũ cái gì
    Sự run
    to be all of a shake
    run khắp mình
    with a shake in his voice
    với một giọng run run
    ( the shakes) (thông tục) cơn rung rẩy
    (thông tục) lúc, chốc, một thoáng
    I'll be there in two shake s
    Chỉ một thoáng là tớ sẽ có mặt ở đó
    in two shake s of a lamb's tail
    rất nhanh, rất chóng
    Vết nứt (trong thân cây gỗ)
    (thông tục) động đất
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cốc sữa trứng đã khuấy (như) milk-shake

    Động từ .shook; .shaken

    Rung, lắc, làm rung, lúc lắc, lung lay, lay động; giũ
    to shake the house
    làm rung nhà
    to shake one's head
    lắc đầu
    to shake the dice
    lắc những con súc sắc
    to shake someone by the hand; to shake hands with someone
    bắt tay người nào
    to shake a mat
    giũ chiếu
    Rung; (nhạc) ngân
    to shake with rage
    run lên vì tức giận
    voice shake with emotion
    giọng run lên vì cảm động
    Làm náo động; làm sửng sốt, làm bàng hoàng
    to be much shaken by (with, at) a piece of news
    sửng sốt vì một tin
    (nghĩa bóng) làm lung lay, làm lay chuyển
    his credit was shaken
    danh tiếng của anh ta bị lung lay
    to shake someone's faith in something
    làm lay chuyển lòng tin của ai ở cái gì
    (thông tục) làm mất bình tĩnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) giũ sạch, tống khứ được (ai, cái gì)

    Cấu trúc từ

    to be no great shakes
    (từ lóng) không tốt lắm; không có tác dụng lắm
    to give someone (something) the shake
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tránh ai (cái gì); tống khứ ai (cái gì)
    to shake down
    rung cây lấy quả
    Trải (rơm, chăn) ra sàn
    Lắc (hạt lúa...) cho lắng xuống; lắng xuống
    Ngồi ấm chỗ
    Ăn ý với đồng bạn; thích nghi với hoàn cảnh
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tống tiền
    to shake off
    giũ, phủi; (bóng) giũ sạch, tống khứ
    to shake out
    lắc ra, giũ tung ra; trải (buồm, cờ) ra
    to shake up
    lắc để trộn
    Giũ, lắc (gối...) cho gọn lại
    (nghĩa bóng) thức tỉnh, làm hoạt động
    to shake in one's shoes
    run sợ

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vết nứt (trong gỗ)

    Cơ - Điện tử

    Sự lắc, sự rung, (v) lắc,rung, gây chấn động

    Ô tô

    lắc xe

    Giải thích VN: Độ rung của thân xe, ghế ngồi và tay lái khi xe chạy ở tốc độ cao.

    Kỹ thuật chung

    chuyển động lắc
    kẽ nứt
    khe hở
    khe nứt
    dao động
    shake-table test
    bàn thử dao động
    lắc
    rung
    shake conveyor
    băng chuyển rung
    shake-out screen
    cái sàng rung
    sự lắc
    sự rây
    sự rung
    vết nứt (ở gỗ)
    vết nứt (trong gỗ)
    vết rạn

    Kinh tế

    rung

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    calm , placate , soothe

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X