-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 19: Dòng 19: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Ô tô===- |}+ =====Dung tích xylanh========Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử===[[Image:Displacement.gif|200px|Sự chuyển chỗ, độ chuyển vị, dung tích làm việc (xylanh)]][[Image:Displacement.gif|200px|Sự chuyển chỗ, độ chuyển vị, dung tích làm việc (xylanh)]]Dòng 28: Dòng 28: === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự chuyển chỗ==========sự chuyển chỗ=====- === Toán & tin ===+ ===Toán & tin===- =====dời hình=====+ =====phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ=====- =====phép dời hình=====+ ::[[displacement]] [[of]] [[on]] [[a]] [[line]]+ ::tịnh tiến trên một đường thẳng+ ::[[infinitesimal]] [[displacement]]+ ::phép dời chỗ vô cùng nhỏ+ ::[[initial]] [[displacement]]+ ::(hình học ) sự rời chỗ ban đầu+ ::[[parallel]] [[displacement]]+ ::(hình học ) phép dời chỗ song song+ ::[[radical]] [[displacement]]+ ::sự rời theo tia+ ::[[rigid]] [[body]] [[displacement]]+ ::sự dời chỗ cứng+ ::[[transverse]] [[displacement]]+ ::sự dời (chỗ) ngang+ ::[[virtual]] [[displacement]]+ ::sự rời (chỗ) ảo=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====độ chuyển vị=====+ =====độ chuyển vị=====- =====độ dịch vị=====+ =====độ dịch vị==========sự rời chỗ==========sự rời chỗ======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====độ dịch=====+ =====độ dịch=====::[[angular]] [[displacement]]::[[angular]] [[displacement]]::độ dịch chuyển góc::độ dịch chuyển góc::[[parallactic]] [[displacement]]::[[parallactic]] [[displacement]]::độ dịch chuyển thị sai::độ dịch chuyển thị sai- =====độ dời=====+ =====độ dời==========sự chuyển dời==========sự chuyển dời======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chuyển dời=====+ =====chuyển dời=====::[[displacement]] [[law]]::[[displacement]] [[law]]::định luật chuyển dời::định luật chuyển dờiDòng 55: Dòng 70: ::[[Wien]] [[displacement]] [[law]]::[[Wien]] [[displacement]] [[law]]::định luật chuyển dời Wien::định luật chuyển dời Wien- =====chuyển vị=====+ =====chuyển vị=====::[[absolute]] [[displacement]]::[[absolute]] [[displacement]]::chuyển vị trí tuyệt đối::chuyển vị trí tuyệt đốiDòng 206: Dòng 221: ::[[visual]] [[of]] [[displacement]]::[[visual]] [[of]] [[displacement]]::góc chuyển vị::góc chuyển vị- =====khoảng chạy=====+ =====khoảng chạy=====::[[piston]] [[displacement]]::[[piston]] [[displacement]]::khoảng chạy của pit tông::khoảng chạy của pit tông- =====di chuyển=====+ =====di chuyển=====::[[continental]] [[displacement]]::[[continental]] [[displacement]]::sự di chuyển lục địa::sự di chuyển lục địaDòng 226: Dòng 241: ::[[total]] [[displacement]]::[[total]] [[displacement]]::di chuyển hoàn toàn::di chuyển hoàn toàn- =====dịch chuyển=====+ =====dịch chuyển=====::[[actual]] [[displacement]]::[[actual]] [[displacement]]::độ dịch chuyển thực tế::độ dịch chuyển thực tếDòng 329: Dòng 344: ::[[zero]] [[displacement]]::[[zero]] [[displacement]]::độ dịch chuyển bằng không::độ dịch chuyển bằng không- =====độ choán chỗ=====+ =====độ choán chỗ=====- =====độ di chuyển=====+ =====độ di chuyển=====- =====độ dịch chuyển=====+ =====độ dịch chuyển=====''Giải thích VN'': Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.''Giải thích VN'': Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.Dòng 358: Dòng 373: ::[[zero]] [[displacement]]::[[zero]] [[displacement]]::độ dịch chuyển bằng không::độ dịch chuyển bằng không- =====độ điện dịch=====+ =====độ điện dịch=====::[[dielectric]] [[displacement]]::[[dielectric]] [[displacement]]::mật độ điện dịch::mật độ điện dịchDòng 367: Dòng 382: ::[[electric]] [[displacement]] [[vector]]::[[electric]] [[displacement]] [[vector]]::vectơ (độ) điện dịch::vectơ (độ) điện dịch- =====dời chỗ=====+ =====dời chỗ=====- =====dung tích=====+ =====dung tích=====::[[piston]] [[displacement]]::[[piston]] [[displacement]]::dung tích xi lanh::dung tích xi lanhDòng 376: Dòng 391: ::[[positive]] [[displacement]] [[pump]]::[[positive]] [[displacement]] [[pump]]::máy bơm kiểu dung tích::máy bơm kiểu dung tích- =====lượng choán nước=====+ =====lượng choán nước=====- =====lượng chuyển=====+ =====lượng chuyển=====- =====hành trình=====+ =====hành trình=====::[[variable]] [[displacement]] [[pump]]::[[variable]] [[displacement]] [[pump]]::bơm có hành trình thay đổi::bơm có hành trình thay đổi- =====sự biến vị=====+ =====sự biến vị=====- =====sự choán chỗ=====+ =====sự choán chỗ=====- =====sự chuyển dịch=====+ =====sự chuyển dịch=====::[[angular]] [[displacement]]::[[angular]] [[displacement]]::sự chuyển dịch gốc::sự chuyển dịch gốcDòng 394: Dòng 409: ::[[phase]] [[displacement]]::[[phase]] [[displacement]]::sự chuyển dịch pha::sự chuyển dịch pha- =====sự dịch chuyển=====+ =====sự dịch chuyển=====::[[axial]] [[displacement]]::[[axial]] [[displacement]]::sự dịch chuyển chiều trục::sự dịch chuyển chiều trụcDòng 411: Dòng 426: ::[[vertical]] [[displacement]]::[[vertical]] [[displacement]]::sự dịch chuyển đứng::sự dịch chuyển đứng- =====sự di chuyển=====+ =====sự di chuyển=====::[[continental]] [[displacement]]::[[continental]] [[displacement]]::sự di chuyển lục địa::sự di chuyển lục địaDòng 418: Dòng 433: ::[[reciprocal]] [[displacement]]::[[reciprocal]] [[displacement]]::sự di chuyển tương hỗ::sự di chuyển tương hỗ- =====sự dời=====+ =====sự dời=====- =====sự dời chỗ=====+ =====sự dời chỗ=====- =====sự đổi chỗ=====+ =====sự đổi chỗ=====- =====sự lệch=====+ =====sự lệch=====- =====sự so le=====+ =====sự so le=====- =====sự tịnh tiến=====+ =====sự tịnh tiến=====- =====sự trệch=====+ =====sự trệch=====- =====sự xê dịch=====+ =====sự xê dịch=====::[[parallactic]] [[displacement]]::[[parallactic]] [[displacement]]::sự xê dịch thị sai::sự xê dịch thị sai=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sự thay thế=====+ =====sự thay thế=====::[[displacement]] [[of]] [[labour]]::[[displacement]] [[of]] [[labour]]::sự thay thế lao động::sự thay thế lao động- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=displacement displacement] : Corporateinformation+ ===== sự chuyển chỗ, sự thay thế, sự dịch chuyển=====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====A the act or an instance of displacing; the process ofbeing displaced. b an instance of this.=====+ - + - =====Physics the amountof a fluid displaced by a solid floating or immersed in it (aship with a displacement of 11,000 tons).=====+ - + - =====Psychol. a thesubstitution of one idea or impulse for another. b theunconscious transfer of strong unacceptable emotions from oneobject to another.=====+ - =====The amount by which a thing is shiftedfrom its place.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[dislocation]] , [[disturbance]] , [[move]] , [[movement]] , [[rearrangement]] , [[shift]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
phép dời hình; [sự, phép] dời chỗ
- displacement of on a line
- tịnh tiến trên một đường thẳng
- infinitesimal displacement
- phép dời chỗ vô cùng nhỏ
- initial displacement
- (hình học ) sự rời chỗ ban đầu
- parallel displacement
- (hình học ) phép dời chỗ song song
- radical displacement
- sự rời theo tia
- rigid body displacement
- sự dời chỗ cứng
- transverse displacement
- sự dời (chỗ) ngang
- virtual displacement
- sự rời (chỗ) ảo
Kỹ thuật chung
chuyển vị
- absolute displacement
- chuyển vị trí tuyệt đối
- absolute displacement
- chuyển vị tuyệt đối
- allowable displacement
- chuyển vị cho phép
- angle displacement
- chuyển vị góc
- angle of displacement
- góc chuyển vị
- angular displacement
- chuyển vị góc
- axial displacement
- chuyển vị dọc trục
- bending displacement
- chuyển vị do uốn
- components of displacement
- thành phần chuyển vị
- correction for displacement
- sự hiệu chỉnh chuyển vị
- corresponding spectral displacement
- chuyển vị phổ tương ứng
- displacement (ofa support)
- chuyển vị gối tựa
- displacement (ofjoint)
- chuyển vị nút
- displacement curve
- đường cong chuyển vị
- displacement diagram
- biểu đồ chuyển vị
- displacement equation
- phương trình chuyển vị
- displacement field
- trường chuyển vị
- displacement increment
- lượng tăng chuyển vị
- displacement line
- đường chuyển vị
- displacement meter
- máy đo chuyển vị
- displacement method
- phương pháp chuyển vị
- displacement of constraints
- chuyển vị của liên kết
- displacement of hydraulic jump
- chuyển vị bước nhảy thủy lực
- displacement of joints
- chuyển vị các nút
- displacement of joints
- sự chuyển vị mắt
- displacement of point
- chuyển vị của điểm
- displacement of the bearing
- sự chuyển vị trụ gối
- displacement resistance
- sức chống chuyển vị
- displacement vector
- vectơ chuyển vị
- elementary displacement of point
- chuyển vị cơ bản của điểm
- energetic method of displacement determination
- phương pháp năng lượng xác định chuyển vị
- finite displacement
- chuyển vị hữu hạn
- flexural displacement
- chuyển vị do uốn
- force-displacement diagram
- biểu đồ lực chuyển vị
- frankie displacement caisson
- giếng chìm chuyển vị kiểu franki
- generalized displacement
- chuyển vị suy rộng
- generalized displacement
- chuyển vị tổng quát
- group displacement
- chuyển vị nhóm
- horizontal displacement
- chuyển vị nằm ngang
- horizontal displacement
- sự chuyển vị ngang
- infinitesimal displacement
- chuyển vị vô cùng bé
- initial displacement
- chuyển vị ban đầu
- internal displacement
- chuyển vị bên trong
- joint displacement
- chuyển vị nút
- kinematic displacement
- chuyển vị động học
- kinematically eventual displacement
- chuyển vị động học
- lateral displacement
- chuyển vị trên phương ngang
- linear displacement
- chuyển vị tuyến tính
- longitudinal displacement
- chuyển vị dọc
- nodal displacement
- chuyển vị nút
- nonlinear displacement
- chuyển vị phi tuyến
- permanent displacement
- chuyển vị không hồi phục
- permissible displacement
- chuyển vị cho phép
- principle of virtual displacement
- nguyên lý chuyển vị khả dĩ
- radial displacement
- chuyển vị hướng tâm
- radial displacement
- sự chuyển vị hướng tâm
- reciprocal displacement
- chuyển vị tương đối
- reciprocity of displacement
- sự chuyển vị tương hỗ
- reciprocity of displacement
- tính tương hỗ của chuyển vị
- relative displacement
- chuyển vị tương đối
- restraint of displacement
- sự hạn chế chuyển vị
- shear displacement
- chuyển vị do cắt
- shear displacement
- sự chuyển vị cắt
- torsional displacement
- chuyển vị do xoắn
- total displacement
- chuyển vị toàn bộ
- true displacement
- chuyển vị thực tế
- unit displacement
- chuyển vị đơn vị
- variational method of displacement analysis
- phương pháp chuyển vị biến dạng
- vertical displacement
- chuyển vị thẳng đứng
- vertical displacement
- sự chuyển vị thẳng đứng
- virtual displacement
- chuyển vi ảo
- virtual displacement
- chuyển vị ảo
- virtual displacement
- chuyển vi khả dĩ
- virtual displacement work
- công chuyển vị khả dĩ
- visual of displacement
- góc chuyển vị
di chuyển
- continental displacement
- sự di chuyển lục địa
- displacement mechanism
- cơ cấu di chuyển
- displacement of oil from porous media
- di chuyển của dầu khỏi môi trường xốp
- displacement wave
- sóng di chuyển
- longitudinal displacement
- sự di chuyển dọc
- particle displacement
- di chuyển hạt
- reciprocal displacement
- sự di chuyển tương hỗ
- total displacement
- di chuyển hoàn toàn
dịch chuyển
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- angular displacement
- độ dịch chuyển góc
- apparent displacement
- dịch chuyển biểu kiến
- axial displacement
- sự dịch chuyển chiều trục
- beam displacement
- sự dịch chuyển chùm tia
- crosshead displacement rate
- tốc độ dịch chuyển con trượt
- displacement byte
- byte dịch chuyển
- displacement byte
- bai dịch chuyển
- displacement current
- dòng dịch chuyển
- displacement current
- dòng điện dịch chuyển
- displacement factor
- hệ số dịch chuyển
- displacement flux
- thông lượng dịch chuyển
- displacement of phase
- độ dịch chuyển pha
- displacement on a fault
- dịch chuyển trên đứt gãy
- displacement operator
- toán tử dịch chuyển
- displacement piston
- pittông dịch chuyển
- displacement plunger
- pittông dịch chuyển
- displacement rule
- quy tắc dịch chuyển
- displacement spike
- đỉnh dịch chuyển
- displacement ton
- tấn dịch chuyển
- displacement water heater
- bộ đun nước dịch chuyển
- displacement zone
- đới dịch chuyển
- electric displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- mật độ dịch chuyển điện
- heat displacement
- sự dịch chuyển nhiệt
- lateral displacement
- dịch chuyển bên
- level displacement
- sự dịch chuyển mức
- linear displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- neutral point displacement voltage
- điện áp dịch chuyển trung hòa
- nonpositive displacement compressor
- máy nén không dịch chuyển
- parallactic displacement
- độ dịch chuyển thị sai
- parallel displacement
- dịch chuyển song song
- particle displacement
- dịch chuyển hạt
- perpendicular displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- phase displacement
- dịch chuyển pha
- phase displacement
- độ dịch chuyển pha
- phase displacement
- sự dịch chuyển pha
- phase displacement induction loop detector
- bộ dò vòng cảm ứng dịch chuyển pha
- piston displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- positive displacement compressor
- máy nén loại dịch chuyển
- positive-displacement pump
- máy bơm dịch chuyển dương
- quadrature displacement
- dịch chuyển vuông góc
- relief displacement
- dịch chuyển địa hình
- rock displacement
- sự (dịch) chuyển đất đá
- rotary displacement
- dịch chuyển quay
- total displacement
- tổng dịch chuyển
- vertical displacement
- dịch chuyển thẳng đứng
- vertical displacement
- sự dịch chuyển đứng
- volume displacement
- độ dịch chuyển âm lượng
- Wien's displacement law
- định luật dịch chuyển Wien
- zero displacement
- độ dịch chuyển bằng không
độ dịch chuyển
Giải thích VN: Là thể tích của khoảng không gian tạo bởi pit-tông trong xi lanh khi pit-tông di chuyển từ điểm chết trên xuống điểm chết dưới.
- actual displacement
- độ dịch chuyển thực tế
- angular displacement
- độ dịch chuyển góc
- crosshead displacement rate
- tốc độ dịch chuyển con trượt
- displacement of phase
- độ dịch chuyển pha
- electric displacement
- độ dịch chuyển điện
- electric displacement density
- mật độ dịch chuyển điện
- parallactic displacement
- độ dịch chuyển thị sai
- phase displacement
- độ dịch chuyển pha
- piston displacement
- độ dịch chuyển của pittông
- volume displacement
- độ dịch chuyển âm lượng
- zero displacement
- độ dịch chuyển bằng không
sự chuyển dịch
- angular displacement
- sự chuyển dịch gốc
- horizontal displacement
- sự chuyển dịch ngang
- phase displacement
- sự chuyển dịch pha
sự dịch chuyển
- axial displacement
- sự dịch chuyển chiều trục
- beam displacement
- sự dịch chuyển chùm tia
- heat displacement
- sự dịch chuyển nhiệt
- level displacement
- sự dịch chuyển mức
- linear displacement
- sự dịch chuyển tuyến tính
- phase displacement
- sự dịch chuyển pha
- rock displacement
- sự (dịch) chuyển đất đá
- vertical displacement
- sự dịch chuyển đứng
sự di chuyển
- continental displacement
- sự di chuyển lục địa
- longitudinal displacement
- sự di chuyển dọc
- reciprocal displacement
- sự di chuyển tương hỗ
Từ điển: Thông dụng | Ô tô | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ