-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 41: Dòng 41: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========sự rã==========sự rã======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====sự suy giảm=====+ =====sự suy giảm=====''Giải thích VN'': Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.''Giải thích VN'': Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.- =====sự yếu đi=====+ =====sự yếu đi=====''Giải thích VN'': Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.''Giải thích VN'': Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=decay decay] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====chỗ mục=====+ =====chỗ mục=====- =====sự phóng hóa=====+ =====sự phóng hóa=====- =====sự suy thoái=====+ =====sự suy thoái==========vật mục==========vật mục=====Dòng 67: Dòng 63: =====sự suy yếu==========sự suy yếu======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====sự (phân) rã=====+ =====sự (phân) rã=====::[[beta]] [[decay]]::[[beta]] [[decay]]::sự (phân) rã beta::sự (phân) rã betaDòng 73: Dòng 69: ::sự phân rã dây chuyền::sự phân rã dây chuyền=== Điện====== Điện===- =====sự giảm suất=====+ =====sự giảm suất=====''Giải thích VN'': Sự giảm cường độ hay điện thế.''Giải thích VN'': Sự giảm cường độ hay điện thế.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm suy giảm=====+ =====làm suy giảm=====- =====giảm bớt=====+ =====giảm bớt=====- =====mục (của gỗ)=====+ =====mục (của gỗ)=====- =====phân rã=====+ =====phân rã=====::[[alpha]] [[decay]]::[[alpha]] [[decay]]::phân rã anpha::phân rã anphaDòng 188: Dòng 184: ::[[vacuum]] [[decay]]::[[vacuum]] [[decay]]::phân rã chân không::phân rã chân không- =====phân hủy=====+ =====phân hủy=====::[[decay]] [[time]]::[[decay]] [[time]]::thời gian phân hủy::thời gian phân hủyDòng 197: Dòng 193: ::[[rock]] [[decay]]::[[rock]] [[decay]]::sự phân hủy đá::sự phân hủy đá- =====sự cản dịu=====+ =====sự cản dịu=====- =====sự giảm dần=====+ =====sự giảm dần=====::[[luminance]] [[decay]]::[[luminance]] [[decay]]::sự giảm dần độ chói::sự giảm dần độ chói::[[thrust]] [[decay]]::[[thrust]] [[decay]]::sự giảm dần lực đẩy::sự giảm dần lực đẩy- =====sự giảm=====+ =====sự giảm=====::[[luminance]] [[decay]]::[[luminance]] [[decay]]::sự giảm dần độ chói::sự giảm dần độ chói::[[thrust]] [[decay]]::[[thrust]] [[decay]]::sự giảm dần lực đẩy::sự giảm dần lực đẩy- =====sự làm nhạt=====+ =====sự làm nhạt=====- =====sự mục nát=====+ =====sự mục nát=====- =====sự phân hủy=====+ =====sự phân hủy=====::[[rock]] [[decay]]::[[rock]] [[decay]]::sự phân hủy đá::sự phân hủy đá- =====sự phân rã=====+ =====sự phân rã=====::[[beta]] [[decay]]::[[beta]] [[decay]]::sự (phân) rã beta::sự (phân) rã betaDòng 229: Dòng 225: ::[[though]] [[age]] [[decay]]::[[though]] [[age]] [[decay]]::sự phân rã theo thời gian::sự phân rã theo thời gian- =====sự phong hóa=====+ =====sự phong hóa=====- =====sự rã hình=====+ =====sự rã hình==========sự thối rữa==========sự thối rữa======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bấy nát=====+ =====bấy nát=====- =====hư nát=====+ =====hư nát=====- =====sự hư hỏng=====+ =====sự hư hỏng=====::[[incipient]] [[decay]]::[[incipient]] [[decay]]::giai đoạn đầu của sự hư hỏng::giai đoạn đầu của sự hư hỏng- =====sự mục nát=====+ =====sự mục nát=====- =====sự thối rữa=====+ =====sự thối rữa==========tình trạng mục nát==========tình trạng mục nát=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=decay decay] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[adulteration]] , [[atrophy]] , [[blight]] , [[caries]] , [[consumption]] , [[corrosion]] , [[crumbling]] , [[decadence]] , [[decline]] , [[decomposition]] , [[decrease]] , [[decrepitude]] , [[degeneracy]] , [[degeneration]] , [[depreciation]] , [[deterioration]] , [[dilapidation]] , [[disintegration]] , [[disrepair]] , [[dissolution]] , [[downfall]] , [[dying]] , [[extinction]] , [[fading]] , [[failing]] , [[gangrene]] , [[impairment]] , [[mortification]] , [[perishing]] , [[putrefaction]] , [[putrescence]] , [[putridity]] , [[putridness]] , [[rot]] , [[rotting]] , [[ruin]] , [[ruination]] , [[rust]] , [[senescence]] , [[spoilage]] , [[spoilation]] , [[wasting]] , [[wasting away]] , [[withering]] , [[breakdown]] , [[rottenness]] , [[caducity]] , [[canker]] , [[corruption]] , [[decadency]] , [[effluvium]] , [[eremacausis]] , [[labefaction]] , [[necrosis]] , [[retrogradation]]- =====A decline,wane,ebb,dwindle,diminish,decrease: Themagnetic field rapidly decays when the power is removed. bdecline,waste away,atrophy,weaken,wither,degenerate,deteriorate,disintegrate; crumble: Her great beauty decayedquickly.=====+ =====verb=====- + :[[atrophy]] , [[become contaminated]] , [[be impaired]] , [[blight]] , [[break up]] , [[collapse]] , [[corrode]] , [[curdle]] , [[decline]] , [[decompose]] , [[defile]] , [[degenerate]] , [[depreciate]] , [[discolor]] , [[disintegrate]] , [[dissolve]] , [[dry-rot]] , [[dwindle]] , [[fade]] , [[fail]] , [[get worse]] , [[go bad]] , [[go to seed]] , [[go to the dogs]] , [[hit rock bottom]] , [[hit the skids]] , [[lessen]] , [[mildew]] , [[mold]] , [[molder]] , [[mortify]] , [[pejorate]] , [[perish]] , [[pollute]] , [[putrefy]] , [[putresce]] , [[reach depths]] , [[rot]] , [[sap]] , [[shrivel]] , [[sicken]] , [[sink]] , [[slump]] , [[spoil]] , [[suppurate]] , [[turn]] , [[wane]] , [[waste away]] , [[weaken]] , [[wear away]] , [[wither]] , [[break down]] , [[deteriorate]] , [[taint]] , [[caries]] , [[crumble]] , [[death]] , [[decadence]] , [[decrease]] , [[destruction]] , [[dilapidation]] , [[fester]] , [[moulder]] , [[retrograde]] , [[ruin]] , [[rust]] , [[sour]] , [[waste]]- =====Rot,decompose,moulder,putrefy,spoil; turn,gobad,go off: The flesh has decayed and only a skeleton remains.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====N.=====+ :[[development]] , [[flourish]] , [[germination]] , [[growth]] , [[improvement]] , [[ripening]] , [[strength]] , [[strengthening]]- + =====verb=====- =====Decline,weakening,failing, fading,deterioration,decadence,degeneration,wasting,atrophy,dilapidation,disintegration,collapse; downfall: The buildings were in anadvanced state of decay.=====+ :[[build]] , [[develop]] , [[flourish]] , [[germinate]] , [[grow]] , [[improve]] , [[ripen]] , [[strengthen]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Rot, rotting,decomposition,mould,putrefaction,mortification: The decay has weakened the timberssupporting the bridge.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.=====+ - + - =====A intr. rot, decompose. b tr. cause torotordecompose.=====+ - + - =====Intr. & tr. decline or cause to decline inquality,power,wealth,energy,beauty,etc.=====+ - + - =====Intr. Physics a(usu. foll. byto) (of a substance etc.) undergo change byradioactivity. b undergo a gradualdecreasein magnitude of aphysical quantity.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A rotten or ruinous state; a processof wasting away.=====+ - + - =====Decline in health,quality,etc.=====+ - + - =====Physicsa change into another substance etc. by radioactivity. b adecrease in the magnitude of a physical quantity,esp. theintensity of radiation or amplitude of oscillation.=====+ - + - =====Decayedtissue.=====+ - + - =====Decayable adj.[ME f. OF decair f. Rmc (as DE-,Lcadere fall)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:52, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
(vật lý) sự rã, sự phân rã
- radioactive decay
- sự phân rã phóng xạ
- to fall into decay
- suy tàn, suy sụp (quốc gia, gia đình...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự suy giảm
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
sự yếu đi
Giải thích VN: Trong các mạng cục bộ, đây là hiện tượng cường độ tín hiệu bị mất do cáp dẫn của hệ thống dài vượt quá cự ly cực đại cho phép, theo các đặt trưng kỹ thuật của mạng. Sự suy giảm sẽ làm cho việc truyền dữ liệu bị thất bại. Bạn có thể dùng thiết bị gọi là bộ lặp lại để tăng cự ly truyền thông cực đại của mạng.
Kỹ thuật chung
phân rã
- alpha decay
- phân rã anpha
- baryon decay
- phân rã baryon
- beta decay
- phân rã beta
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- branch of decay
- nhánh (phân) rã
- branching of decay
- sự chia nhánh phân rã
- branching of decay
- sự phân nhánh (phân) rã
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- cluster decay
- phân rã đám
- decay cavity
- hốc phân rã
- decay chain
- dãy phân rã
- decay characteristic
- đặc trưng phân rã
- decay characteristic
- đặc tuyến phân rã
- decay circuit
- mạch phân rã
- decay coefficient
- hệ số phân rã
- decay constant
- hằng số (phân) rã
- decay constant
- hằng số phân rã
- decay curve
- đường cong phân rã
- decay factor
- hệ số phân rã
- decay heat
- nhiệt lượng phân rã
- decay heat
- nhiệt phân rã
- decay modes
- kiểu phân rã
- decay period
- chu kỳ phân rã
- decay property
- khả năng phân rã
- decay rate
- tốc độ (phân) rã
- decay rate
- tốc độ phân rã
- double beta decay
- phân rã beta kép
- dual decay
- phân rã kép
- exiton decay and trapping
- bẫy và phân rã exiton
- exponential decay
- phân rã dạng hàm mũ
- forbidden decay mode
- kiểu phân rã bị cấm
- gamma-decay
- phân rã gama
- Gamow-Teller decay
- phân rã Gamow-Teller
- half-decay
- bán (phân) rã
- law of radioactive decay
- định luật phân rã phóng xạ
- long decay material
- chất phân rã chậm
- mode of decay
- kiểu phân rã
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- muon decay tracks
- các vết phân rã muyon
- natural radioactive decay
- phân rã phóng xạ tự nhiên
- nonleptonic baryon decay
- phân rã baroy phi lepton
- particle decay
- phân rã hạt
- product decay
- sản vật phân rã
- pulse decay time
- thời gian phân rã của xung
- radioactive decay
- phân rã phóng xạ
- radioactive decay constant
- hằng số phân rã phóng xạ
- radioactive decay heat
- nhiệt lượng phân rã phóng xạ
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- rate of decay
- tốc độ phân rã
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
- vacuum decay
- phân rã chân không
sự phân rã
- beta decay
- sự (phân) rã beta
- chain decay
- sự phân rã dây chuyền
- multibody decay
- sự phân rã nhiều vật
- radioactive decay rate
- sự phân rã phóng xạ
- spontaneous decay
- sự phân rã tự phát
- though age decay
- sự phân rã theo thời gian
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulteration , atrophy , blight , caries , consumption , corrosion , crumbling , decadence , decline , decomposition , decrease , decrepitude , degeneracy , degeneration , depreciation , deterioration , dilapidation , disintegration , disrepair , dissolution , downfall , dying , extinction , fading , failing , gangrene , impairment , mortification , perishing , putrefaction , putrescence , putridity , putridness , rot , rotting , ruin , ruination , rust , senescence , spoilage , spoilation , wasting , wasting away , withering , breakdown , rottenness , caducity , canker , corruption , decadency , effluvium , eremacausis , labefaction , necrosis , retrogradation
verb
- atrophy , become contaminated , be impaired , blight , break up , collapse , corrode , curdle , decline , decompose , defile , degenerate , depreciate , discolor , disintegrate , dissolve , dry-rot , dwindle , fade , fail , get worse , go bad , go to seed , go to the dogs , hit rock bottom , hit the skids , lessen , mildew , mold , molder , mortify , pejorate , perish , pollute , putrefy , putresce , reach depths , rot , sap , shrivel , sicken , sink , slump , spoil , suppurate , turn , wane , waste away , weaken , wear away , wither , break down , deteriorate , taint , caries , crumble , death , decadence , decrease , destruction , dilapidation , fester , moulder , retrograde , ruin , rust , sour , waste
Từ trái nghĩa
noun
- development , flourish , germination , growth , improvement , ripening , strength , strengthening
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ