-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 11: Dòng 11: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Điện lạnh====== Điện lạnh========độ rõ (nét)==========độ rõ (nét)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====định nghĩa=====+ =====định nghĩa=====::[[abstract]] [[type]] [[and]] [[scheme]] [[definition]] [[language]] (ATSDL)::[[abstract]] [[type]] [[and]] [[scheme]] [[definition]] [[language]] (ATSDL)::ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ::ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồDòng 294: Dòng 292: ::[[Web]] [[Interface]] [[Definition]] [[Language]] (WIDL)::[[Web]] [[Interface]] [[Definition]] [[Language]] (WIDL)::Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web::Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web- =====độ nét=====+ =====độ nét=====- =====độ rõ nét=====+ =====độ rõ nét=====- =====độ phân giải=====+ =====độ phân giải=====''Giải thích VN'': Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.''Giải thích VN'': Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.Dòng 309: Dòng 307: ::[[High]] [[Definition]] [[Television]] (HDTV)::[[High]] [[Definition]] [[Television]] (HDTV)::tivi có độ phân giải cao::tivi có độ phân giải cao- =====sự định nghĩa=====+ =====sự định nghĩa=====::[[macro]] [[definition]]::[[macro]] [[definition]]::sự định nghĩa macro::sự định nghĩa macroDòng 320: Dòng 318: ::[[type]] [[definition]]::[[type]] [[definition]]::sự định nghĩa kiểu::sự định nghĩa kiểu- =====sự xác định=====+ =====sự xác định=====::[[block]] [[definition]]::[[block]] [[definition]]::sự xác định khối::sự xác định khốiDòng 330: Dòng 328: ::sự xác định dạng mẩu tin::sự xác định dạng mẩu tin=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====độ nét=====+ =====độ nét=====- =====độ rõ=====+ =====độ rõ=====- =====sự định nghĩa=====+ =====sự định nghĩa==========xác định rõ==========xác định rõ=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=definition definition] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[analogue]] , [[annotation]] , [[answer]] , [[characterization]] , [[clarification]] , [[clue]] , [[comment]] , [[commentary]] , [[cue]] , [[delimitation]] , [[delineation]] , [[demarcation]] , [[denotation]] , [[determination]] , [[diagnosis]] , [[drift]] , [[elucidation]] , [[exemplification]] , [[explanation]] , [[explication]] , [[exposition]] , [[expounding]] , [[fixing]] , [[formalization]] , [[gloss]] , [[individuation]] , [[interpretation]] , [[key]] , [[outlining]] , [[rationale]] , [[rendering]] , [[rendition]] , [[representation]] , [[settling]] , [[signification]] , [[solution]] , [[statement of meaning]] , [[terminology]] , [[translation]] , [[clarity]] , [[description]] , [[lexigraphy]]- =====Delineation, delimitation, demarcation,outlining;acutance,resolution,distinctness,clarity,sharpness,focus,precision: The definition at the edge of the photograph isfuzzy.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Description, explanation, explication,clarification,statement(of meaning),sense,meaning: How many definitionsare there for the word ''good''?=====+ :[[ambiguity]] , [[nonsense]] , [[vagueness]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====A the act or process of defining. b a statement of themeaning of a word or the nature of a thing.=====+ - + - =====A the degree ofdistinctness in outline of an object or image (esp. of an imageproduced by a lens or shown in a photograph or on a cinema ortelevision screen). b making or being distinct in outline.[MEf. OF f. L definitio (as DEFINE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ 17:56, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
định nghĩa
- abstract type and scheme definition language (ATSDL)
- ngôn ngữ kiểu trừu tượng và định nghĩa sơ đồ
- ADR (applicationdefinition record)
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application definition record
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application definition record (ADR)
- bản ghi định nghĩa ứng dụng
- application structure definition
- định nghĩa cấu trúc ứng dụng
- attribute definition
- định nghĩa thuộc tính
- attribute definition list
- danh sách định nghĩa thuộc tính
- block definition
- định nghĩa khối
- CDL (commanddefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- CDL (controldefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- cell definition
- định nghĩa ô
- channel definition format
- khuôn dạng định nghĩa kênh
- character definition display
- hiển thị định nghĩa ký tự
- character definition table
- bảng định nghĩa các ký tự
- CIDF (controlinterval definition field)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- command definition
- định nghĩa lệnh
- command definition language (CDL)
- ngôn ngữ định nghĩa lệnh
- command definition statement
- mệnh đề định nghĩa lệnh
- communication file definition
- định nghĩa tập tin truyền thông
- communication file definition
- định nghĩa tệp truyền thông
- communication queue definition
- định nghĩa hàng đợi truyền thông
- comparison definition
- định nghĩa so sánh
- connection definition language
- ngôn ngữ định nghĩa kết nối
- control definition language (CDL)
- ngôn ngữ định nghĩa điều khiển
- control interval definition field (CIDF)
- trường định nghĩa khoảng điều khiển
- data definition
- định nghĩa dữ liệu
- Data Definition (DD)
- định nghĩa dữ liệu
- Data Definition Language (DDL)
- ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
- data definition name
- tên định nghĩa dữ liệu
- data definition name (DDname)
- tên định nghĩa dữ liệu
- Data Definition Name (DDN)
- tên định nghĩa dữ liệu
- data definition name statement (DDstatement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- data definition statement
- lệnh định nghĩa dữ liệu
- data set definition
- định nghĩa tập dữ liệu
- data set definition (DSD)
- định nghĩa tập dữ liệu
- date definition
- định nghĩa ngày tháng
- DD name (datadefinition name)
- tên định nghĩa dữ liệu
- DDL (datadefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
- definition of a data object
- định nghĩa đối tượng dữ liệu
- Definition of Management Information (DMI)
- định nghĩa thông tin quản lý
- definition statement
- câu lệnh định nghĩa
- definition statement
- chỉ thị định nghĩa
- definition statement
- phát biểu định nghĩa
- definition statement identifier
- tên lệnh định nghĩa
- definition syntax
- cú pháp định nghĩa
- document type definition (DTD)
- định nghĩa kiểu tài liệu
- document type definition (DTD)
- định nghĩa kiểu tài liệu-DTD
- DSD (dataset definition)
- định nghĩa tập dữ liệu
- DTD (documenttype definition)
- định nghĩa kiểu tài liệu
- dynamic data set definition
- định nghĩa tập dữ liệu động
- element type definition
- định nghĩa kiểu phần tử
- explicit definition
- định nghĩa rõ
- external data definition
- đinh nghĩa dữ liệu ngoài
- external data definition
- định nghĩa dữ liệu ngoài
- external definition
- định nghĩa ngoài
- field attribute definition
- định nghĩa thuộc tính trường
- field definition
- định nghĩa trường
- file definition
- định nghĩa tập tin
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa biểu mẫu
- form definition (FORMDEF)
- định nghĩa dạng
- format definition
- định nghĩa dạng thức
- format definition
- định nghĩa khuôn
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa biểu mẫu
- FORMDEF (formdefinition)
- định nghĩa dạng
- function definition
- định nghĩa hàm
- function definition module
- môđun định nghĩa hàm
- IDDU (interactivedata definition utility)
- tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
- IDL (InterfaceDefinition Language)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện
- implicit definition
- định nghĩa ẩn
- implicit link (processdefinition)
- định nghĩa xử lý liên kết ẩn
- implicit link (processdefinition)
- liên kết ẩn (định nghĩa tiến trình)
- impredicative definition
- định nghĩa bất vị ngữ
- inductive definition
- định nghĩa quy nạp
- Instrument Definition
- định nghĩa nhạc cụ
- interactive data definition utility (IDDU)
- tiện ích định nghĩa dữ liệu tương tác
- interface definition language (IDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện
- Interface Definition/Design Language (IDL)
- Ngôn ngữ định nghĩa / Thiết kế giao diện
- internal data definition
- định nghĩa dữ liệu trong
- internal library definition
- định nghĩa thư viện bên trong
- job definition
- định nghĩa công việc
- link process definition
- định nghĩa xử lý liên kết
- link process definition (LPD)
- định nghĩa quá trình liên kết
- macro definition
- định nghĩa chính
- macro definition
- sự định nghĩa macro
- macro-definition
- định nghĩa macrô
- NDL (networkdefinition language)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- network definition
- định nghĩa mạng
- network definition language (NDL)
- ngôn ngữ định nghĩa mạng
- Network Interface Definition Language (NIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- NIDL (networkinterface Definition Language)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện mạng
- object definition
- định nghĩa đối tượng
- Object Definition Language (ODL)
- ngôn ngữ định nghĩa đối tượng
- object definition table (ODT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- Object Interface Definition Language (OIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện đối tượng
- ODT (objectdefinition table)
- bảng định nghĩa đối tượng
- operational definition
- định nghĩa toán tử
- page definition (pagedep)
- định nghĩa trang
- PAGEDEF (pagedefinition)
- định nghĩa trang
- panel definition program
- chương trình định nghĩa panen
- period definition
- sự định nghĩa chu kỳ
- Physical Layer Overhead Unit (UNIphysical layer frame definition (PLOU)
- Khối mào đầu lớp vật lý (định nghĩa khung lớp vật lý UNI)
- problem definition
- sự định nghĩa bài toán
- Provisional Sums, Definition
- định nghĩa" khoản tiền tạm tính'
- RDT (resourcedefinition table)
- bảng định nghĩa nguồn
- RDTE (resourcedefinition table entry)
- mục nhập bảng theo định nghĩa
- record format definition
- định nghĩa dạng thức bản ghi
- recursive definition
- định nghĩa đệ quy
- regressive definition
- định nghĩa đệ quy
- resource definition
- định nghĩa nguồn
- resource definition
- sự định nghĩa nguồn
- resource definition table
- bảng định nghĩa nguồn
- Resource Definition Table (RDT)
- bảng định nghĩa tài nguyên
- resource definition table entry (RDTE)
- sự nhập dạng định nghĩa nguồn
- SAD (systemsanalysis definition)
- định nghĩa phân tích hệ thống
- screen definition facility
- phương tiện định nghĩa màn hình
- screen definition facility (SDF)
- chương trình định nghĩa màn hình
- SDF (screendefinition facility)
- chương trình định nghĩa màn hình
- SDS (utilitydefinition specification)
- đặc tả định nghĩa tiện ích
- simple link (processdefinition)
- định nghĩa xử lý liên kết đơn
- source macro definition
- định nghĩa macro nguồn
- SS statement (datadefinition statement)
- câu lệnh định nghĩa dữ liệu
- Standard Definition (SD)
- định nghĩa tiêu chuẩn
- statement function definition
- định nghĩa hàm lệnh
- storage definition statement
- lệnh định nghĩa bộ nhớ
- subsystem controller definition record (SCDR)
- bản ghi định nghĩa hệ thống con
- SYSDEF (systemdefinition)
- định nghĩa hệ thống
- system definition (SYSDEF)
- định nghĩa hệ thống
- system macro definition
- định nghĩa macro hệ thống
- systems analysis definition (SAD)
- định nghĩa phân tích hệ thống
- systems definition
- định nghĩa hệ thống
- table definition
- định nghĩa bảng
- Transaction Interface Definition Language (TIDL)
- ngôn ngữ định nghĩa giao diện giao dịch
- type definition
- định nghĩa kiểu
- type definition
- sự định nghĩa kiểu
- utility definition specification (UDS)
- đặc tả định nghĩa tiện ích
- VTAM definition
- định nghĩa VTAM
- VTAM definition library
- thư viện định nghĩa VTAM
- Web Interface Definition Language (WIDL)
- Ngôn ngữ định nghĩa giao diện Web
độ phân giải
Giải thích VN: Độ phân rõ các nét của hình trên màn máy thu.
- Extended Definition Television (EDTV)
- truyền hình độ phân giải mở rộng
- High Definition Compatible Digital (HDCD)
- kỹ thuật số tương thích độ phân giải cao
- High Definition Multiplexed Analogue Components (HD-MAC)
- các thành phần ghép kênh tương tự có độ phân giải cao
- High Definition Television (HDTV)
- tivi có độ phân giải cao
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- analogue , annotation , answer , characterization , clarification , clue , comment , commentary , cue , delimitation , delineation , demarcation , denotation , determination , diagnosis , drift , elucidation , exemplification , explanation , explication , exposition , expounding , fixing , formalization , gloss , individuation , interpretation , key , outlining , rationale , rendering , rendition , representation , settling , signification , solution , statement of meaning , terminology , translation , clarity , description , lexigraphy
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ