-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm từ)
Dòng 67: Dòng 67: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========vốn tư bản==========vốn tư bản======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====phần đầu cột=====+ =====phần đầu cột==========thủ đô==========thủ đô======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chữ hoa=====+ =====chữ hoa=====- =====chủ yếu=====+ =====chủ yếu=====- =====cơ bản=====+ =====cơ bản=====- =====đầu cột=====+ =====đầu cột=====''Giải thích EN'': [[The]] [[topmost]] [[member]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[crowning]] [[the]] [[shaft]] [[and]] [[carrying]] [[the]] [[entablature]].''Giải thích EN'': [[The]] [[topmost]] [[member]] [[of]] [[a]] [[column]] [[or]] [[pilaster]], [[crowning]] [[the]] [[shaft]] [[and]] [[carrying]] [[the]] [[entablature]].Dòng 89: Dòng 87: ''Giải thích VN'': Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột.''Giải thích VN'': Bộ phận cao nhất của cột hoặc trụ bổ tường, hoàn thành trục và mang cấu trúc mũ cột.- =====mũ cột=====+ =====mũ cột=====- =====quan trọng=====+ =====quan trọng==========vốn==========vốn======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tư bản=====+ =====tư bản=====- =====vốn=====+ =====vốn==========vốn liếng==========vốn liếng=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=capital&searchtitlesonly=yes capital] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====N.=====+ :[[basic]] , [[cardinal]] , [[central]] , [[chief]] , [[controlling]] , [[dominant]] , [[first]] , [[foremost]] , [[fundamental]] , [[important]] , [[leading]] , [[major]] , [[number one]] , [[outstanding]] , [[overruling]] , [[paramount]] , [[predominant]] , [[preeminent]] , [[primary]] , [[prime]] , [[principal]] , [[prominent]] , [[underlying]] , [[vital]] , [[best]] , [[champion]] , [[choice]] , [[crack]] , [[dandy]] , [[delightful]] , [[deluxe]] , [[excellent]] , [[famous]] , [[fine]] , [[first-class ]]* , [[first-rate ]]* , [[five-star]] , [[fly]] , [[great]] , [[splendid]] , [[superb]] , [[top]] , [[top-notch ]]* , [[world-class]] , [[key]] , [[main]] , [[premier]] , [[ace]] , [[banner]] , [[blue-ribbon]] , [[brag]] , [[first-class]] , [[first-rate]] , [[quality]] , [[superior]] , [[terrific]] , [[tiptop]] , [[arrant]] , [[egregious]] , [[glaring]] , [[gross]] , [[rank]] , ([[colloq]].) excellent , [[majuscule]]- =====Head, top,crown,cap: The column was surmounted by afinely carved capital.=====+ =====noun=====- + :[[business]] , [[cash]] , [[cd]] , [[estate]] , [[finances]] , [[financing]] , [[fortune]] , [[funds]] , [[gold]] , [[interests]] , [[investment]] , [[ira]] , [[kitty ]]* , [[means]] , [[money]] , [[nest egg ]]* , [[principal]] , [[property]] , [[resources]] , [[savings]] , [[stake]] , [[stock]] , [[substance]] , [[treasure]] , [[ways and means ]]* , [[wealth]] , [[wherewithal]] , [[control]] , [[county seat]] , [[metropolis]] , [[municipality]] , [[political front]] , [[principal city]] , [[the hill]] , [[cap]] , [[initial]] , [[majuscule]] , [[small cap]] , [[uncial]] , [[finance]] , [[backing]] , [[capitalization]] , [[funding]] , [[grubstake]] , [[subsidization]] , [[asset]] , [[mean]] , [[a-one]] , [[basic]] , [[cairo]] , [[central]] , [[chief]] , [[city]] , [[dominant]] , [[excellent]] , [[factotum]] , [[foremost]] , [[good]] , [[great]] , [[headquarters]] , [[leading]] , [[letter]] , [[main]] , [[major]] , [[paramount]] , [[prominent]] , [[scrumptious]] , [[serious]] , [[supreme]] , [[top]] , [[uppercase]] , [[vital]] , [[weighty]]- =====Seat (of government): Winnipeg is thecapital of Manitoba.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Money,assets, funds,finance(s),cash,wherewithal; wealth, means, property, resources, savings,principal: My capital is invested in land atthemoment.=====+ :[[extra]] , [[minor]] , [[nonessential]] , [[secondary]] , [[unimportant]] , [[inferior]] , [[low-class]] , [[poor]]- + =====noun=====- =====Majuscule,upper case, large letter, initial,Colloqcap: Thechapter titles should be set in capitals.=====+ :[[small]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====Adj.=====+ - + - =====Chief,main,major,important,cardinal,central,principal,prime,primary,paramount,pre-eminent,foremost,leading: Our capital responsibility is to ensure thepassengers' safety.=====+ - + - =====First-class,first-rate,excellent,superior,matchless,peerless,choice,select,outstanding,fine,superb,splendid,marvellous,extraordinary,Colloqsmashing,great,super,Brit brill,Old-fashioned topping,top-hole,ripping,ripsnorting:Eating out tonight was acapital idea.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 12:36, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Danh từ
Tiền vốn, tư bản
- floating (working) capital
- vốn luân chuyển, vốn lưu động
- fixed capital
- tư bản bất biến, vốn cố định
- dead capital
- vốn ứ đọng
- capital expenditure
- chi phí xây dựng, mua sắm trang thiết bị
- capital gain
- lợi nhuận thu được từ việc bán tài sản
- capital goods
- của cải dùng để tạo ra những của cải khác, tư bản phẩm
- capital levy
- thuế vốn
- capital transfer
- sự chuyển dịch tài sản
- capital sum
- số tiền được thanh toán gộp một lần
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- basic , cardinal , central , chief , controlling , dominant , first , foremost , fundamental , important , leading , major , number one , outstanding , overruling , paramount , predominant , preeminent , primary , prime , principal , prominent , underlying , vital , best , champion , choice , crack , dandy , delightful , deluxe , excellent , famous , fine , first-class * , first-rate * , five-star , fly , great , splendid , superb , top , top-notch * , world-class , key , main , premier , ace , banner , blue-ribbon , brag , first-class , first-rate , quality , superior , terrific , tiptop , arrant , egregious , glaring , gross , rank , (colloq.) excellent , majuscule
noun
- business , cash , cd , estate , finances , financing , fortune , funds , gold , interests , investment , ira , kitty * , means , money , nest egg * , principal , property , resources , savings , stake , stock , substance , treasure , ways and means * , wealth , wherewithal , control , county seat , metropolis , municipality , political front , principal city , the hill , cap , initial , majuscule , small cap , uncial , finance , backing , capitalization , funding , grubstake , subsidization , asset , mean , a-one , basic , cairo , central , chief , city , dominant , excellent , factotum , foremost , good , great , headquarters , leading , letter , main , major , paramount , prominent , scrumptious , serious , supreme , top , uppercase , vital , weighty
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ