• (Khác biệt giữa các bản)
    (thêm)
    (thêm)
    Dòng 64: Dòng 64:
    =====đặt ống dẫn=====
    =====đặt ống dẫn=====
    -
    =====Hố ga======
    +
    =====Hố ga=====

    03:07, ngày 14 tháng 12 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường ống dẫn
    (nghĩa bóng) nguồn hàng vận chuyển liên tục (từ nơi sản xuất đến các nhà buôn lẻ)
    Kênh cung cấp, kênh liên lạc (tin tức, thông tin..) có đặc quyền, riêng tư
    diplomatic pipelines
    đường tin ngoại giao
    in the pipeline
    đang được giải quyết, đang trên đường vận chuyển (hàng hoá..)
    Đang được chuẩn bị, đang được thảo luận; sắp xảy ra (luật pháp, đề nghị..)

    Ngoại động từ

    Truyền (điện, âm thanh..) bằng dây cáp điện, dây điện
    Vận chuyển, dẫn (nước, khí..) bằng ống dẫn
    pipe water into the house
    ống dẫn nước vào một ngôi nhà
    pipe oil across the desert
    đặt ống dẫn dầu qua sa mạc
    Thổi sáo (một giai điệu); hót, ríu rít (chim); líu lo (về người, nhất là trẻ con)
    (hàng hải) tập hợp ( thủy thủ..) bằng cách thổi còi; hướng dẫn, đón chào (ai) bằng tiếng còi của trạm trưởng trên tàu
    Trang trí (cái gì) bằng đường viền; trang trí trên (một chiếc bánh) bằng kem
    pipe 'Happy Birthday' on a cake
    bắt bông chữ 'Chúc mừng sinh nhật' trên chiếc bánh
    ( + down) (thông tục) bớt ồn ào hơn, ngừng nói chuyện
    ( + up) (thông tục) xướng lên, cất giọng
    pipe a shirt with blue silk
    viền chiếc váy bằng lụa xanh

    hình thái từ

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    đường liên hợp
    đường truyền bằng ống

    Nguồn khác

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    dẫn bằng ống
    đặt ống dẫn
    Hố ga

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    đặt đường ống
    pipeline channel
    rãnh đặt đường ống
    pipeline ditching machine
    máy đào hào đặt đường ống
    pipeline duct
    rãnh đặt đường ống
    pipeline laying
    sự đặt đường ống dẫn
    pipeline laying in ducts
    sự đặt đường ống trong rãnh
    pipeline laying using tunneling
    sự đặt đường ống bằng kênh đào
    superposed pipeline laying
    sự đặt đường ống phối hợp
    đường dây
    Operand Execution Pipeline (OEP)
    đường dây thực hiện toán hạng
    đường liên kết
    đường ống
    above-grade pipeline
    đường ống trên mặt đất
    assumed rate of flow in pipeline
    dung lượng tính toán của đường ống
    blind pipeline
    đường ống cụt
    blind pipeline
    đường ống ngầm
    buckling of pipeline
    sự vênh đường ống
    bypass pipeline
    đường ống đi vòng
    casing of pipeline overpass
    vỏ hộp che đoạn vượt đường ống
    casing of underground pipeline crossing
    vỏ bọc đường ống ngầm
    cast-in-situ pipeline
    đường ống liền
    compressed air pipeline
    đường ống dẫn khí nén
    concrete placing pipeline
    đường ống vận chuyển bê tông
    delivery pipeline
    đường ống cấp
    delivery pipeline
    đường ống cung cấp
    distribution pipeline
    đường ống phân phối
    drain pipeline
    đường ống tiêu nước
    drainage pipeline
    đường ống thoát nước
    drainage pipeline
    đường ống tiêu nước
    flexible pipeline
    đường ống mềm
    floating pipeline
    đường ống nổi
    flushing pipeline
    đường ống rửa
    gas pipeline
    đường ống dẫn khí
    gas pipeline
    đường ống khí
    graphics pipeline
    đường ống đồ họa
    heat pipeline
    đường (ống) dẫn nhiệt
    heat pipeline
    đường ống dẫn nhiệt
    heat supply pipeline
    đường ống cấp nhiệt
    main oil pipeline
    đường ống dẫn dầu chính
    mazut-delivery pipeline
    đường ống (dẫn) mazut
    mix pipeline
    đường ống hỗn hợp (kem)
    mix pipeline
    đường ống hỗn hợp kem
    nominal diameter of pipeline
    đường kính quy ước của đường ống
    oil pipeline
    đường ống dẫn dầu
    oil pipeline
    đường ống dầu
    oil products main pipeline
    đường ống chính dẫn sản phẩm dầu
    oil products pipeline
    đường ống dẫn sản phẩm dầu
    overground pipeline
    đường ống nổi
    petroleum pipeline
    đường ống dẫn dầu
    petroleum pipeline
    đường ống dẫn dầu mỏ
    piercing of pipeline
    khoan đường ống
    piercing of pipeline
    đục đường ống
    pipeline ballasting
    sự nạp tải đường ống
    pipeline ballasting
    sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
    pipeline blind flange
    bích đặc của đường ống
    pipeline blowing-out
    sự thổi qua (đường) ống
    pipeline blowing-out
    sự thông gió đường ống
    pipeline branch
    khuỷu đường ống
    pipeline bridge
    cầu (máng) mang đường ống
    pipeline channel
    rãnh đặt đường ống
    pipeline clamp
    vành khớp đường ống
    pipeline coating
    lớp bọc đường ống
    pipeline collar support
    vòng đệm nối đường ống
    pipeline connection
    nối đường ống
    pipeline construction
    sự xây đường ống dẫn
    pipeline crossing
    đoạn vượt của đường ống
    pipeline curvature radius
    bán kính cong của đường ống
    pipeline ditching machine
    máy đào hào đặt đường ống
    pipeline duct
    rãnh đặt đường ống
    pipeline elbow
    khuỷu đường ống
    pipeline extruding
    sự đẩy đường ống ra
    pipeline filling
    dung lượng của đường ống
    pipeline gas
    khí trong đường ống
    pipeline gradient
    độ dốc đường ống
    pipeline hanger (bracket)
    giá treo đường ống
    pipeline heat insulation coating
    lớp bọc cách nhiệt đường ống
    pipeline heat insulation spraying
    phun lớp cách nhiệt đường ống
    pipeline laying
    sự đặt đường ống dẫn
    pipeline laying in ducts
    sự đặt đường ống trong rãnh
    pipeline laying using tunneling
    sự đặt đường ống bằng kênh đào
    pipeline marker
    vạch mốc đường ống
    pipeline operation
    vận hành đường ống (dẫn)
    pipeline outside diameter
    đường kính ngoài của đường ống
    pipeline protection zone
    vùng bảo vệ đường ống
    pipeline protective cover
    lớp bảo vệ đường ống
    pipeline protector
    lớp bảo vệ đường ống
    pipeline pulling through
    sự luồn đường ống (qua)
    pipeline roller support
    giá lăn đỡ đường ống
    pipeline scraper
    cai nạo đường ống
    pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
    đoạn nối mở rộng của đường ống
    pipeline section (betweenadjacent expansion joints)
    phần nối đường ống (giữa hai phần mở rộng kề nhau)
    pipeline service pressure
    áp suất riêng của đường ống
    pipeline shield-type support
    giá tấm đỡ đường ống
    pipeline support
    bệ đường ống
    pipeline support
    giá đỡ đường ống
    pipeline support in underpass
    bệ đường ống
    pipeline support in underpass
    giá đỡ đường ống
    pipeline testing pressure
    áp lực thử đường ống
    pipeline transport
    vận chuyển đường ống
    pipeline valves
    các van đường ống
    plastic pipeline
    đường ống bằng chất dẻo
    pneumatic pipeline
    đường ống khí nén
    prefabricated pipeline
    đường ống lắp ráp
    pressure pipeline
    đường ống áp lực
    pressure pipeline
    đường ống chịu áp
    pressure pipeline
    đường ống có áp
    range of underwater pipeline
    tuyến đường ống ngầm dưới nước
    return pipeline
    đường ống dẫn về
    return pipeline
    đường ống ngược
    self-compensation of pipeline
    sự tự bù của đường ống
    semiburied pipeline
    đường ống nửa ngầm
    siphon pipeline
    đường ống xi phông
    span pipeline
    đường ống ren
    steam pipeline
    đường ống hơi nước
    stray current drainage system for pipeline
    thiết bị đường ống thoát nước
    subaqueous pipeline
    đường ống dưới nước
    submarine pipeline
    đường ống dưới biển
    suction pipeline
    đường ống hút
    superposed pipeline laying
    sự đặt đường ống phối hợp
    surface pipeline
    đường ống mặt đất
    surface pipeline
    đường ống trên mặt đất
    taping of pipeline
    sự bọc đường ống
    telescopic pipeline
    đường ống lồng
    terminal lot of heat pipeline
    đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
    transit heat pipeline
    đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
    transit pipeline
    đường ống chuyển tiếp
    trunk line pipeline
    đường ống dẫn dầu
    trunk pipeline
    đường ống chính
    trunk pipeline
    đường ống chủ chốt
    underground pipeline
    đường ống ngầm
    underground pipeline
    đường ống ngầm dưới đất
    undersea pipeline
    đường ống dưới biển
    washing down of pipeline
    sự rửa sạch đường ống
    water pipeline
    đường ống dẫn nước
    watering pipeline
    đường ống tưới cấp nước (cho máy)
    đường ống dẫn

    Giải thích EN: A line of pipe with pumping or compressing machinery and apparatus for conveying a fluid.

    Giải thích VN: Một đường ống với những máy bơm hay máy nén và các thiết bị chuyển tải chất lỏng.

    compressed air pipeline
    đường ống dẫn khí nén
    gas pipeline
    đường ống dẫn khí
    heat pipeline
    đường (ống) dẫn nhiệt
    heat pipeline
    đường ống dẫn nhiệt
    main oil pipeline
    đường ống dẫn dầu chính
    mazut-delivery pipeline
    đường ống (dẫn) mazut
    oil pipeline
    đường ống dẫn dầu
    oil products pipeline
    đường ống dẫn sản phẩm dầu
    petroleum pipeline
    đường ống dẫn dầu
    petroleum pipeline
    đường ống dẫn dầu mỏ
    pipeline ballasting
    sự rải balat đệm (đường) ống dẫn
    pipeline construction
    sự xây đường ống dẫn
    pipeline laying
    sự đặt đường ống dẫn
    pipeline operation
    vận hành đường ống (dẫn)
    return pipeline
    đường ống dẫn về
    terminal lot of heat pipeline
    đoạn khớp (kín) của đường ống dẫn hơi nóng
    transit heat pipeline
    đường (ống) dẫn nhiệt chuyển tiếp
    trunk line pipeline
    đường ống dẫn dầu
    water pipeline
    đường ống dẫn nước
    hệ thống đường ống
    ống
    ống dẫn
    ống dẫn chính

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nguồn liên tục
    ống dẫn (dầu, hơi đốt...)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pipe, tube, duct, hose, line, main, conduit, passage,conveyor, channel: Pipelines carry gas from the North Seathroughout Britain. Very little information was flowing throughthe pipeline from Beirut. 2 in the pipeline. on the way, underway, in the offing, ready, imminent, coming, Colloq in theworks, cooking, US in work: They said that the contract was inthe pipeline and should arrive soon.

    Oxford

    N.

    A long, usu. underground, pipe for conveying esp. oil.
    A channel supplying goods, information, etc.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X