-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa nghĩa của từ)
Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========lời khai báo==========lời khai báo=====Dòng 32: Dòng 30: =====tuyên ngôn==========tuyên ngôn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khai báo=====+ =====khai báo=====::[[array]] [[declaration]]::[[array]] [[declaration]]::bộ khai báo mảng::bộ khai báo mảngDòng 135: Dòng 133: ::[[variable]] [[declaration]]::[[variable]] [[declaration]]::khai báo biến số::khai báo biến số- =====sự khai báo=====+ =====sự khai báo=====::[[array]] [[declaration]]::[[array]] [[declaration]]::sự khai báo mảng::sự khai báo mảngDòng 173: Dòng 171: ::sự khai báo hội::sự khai báo hội=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bản tuyên bố=====+ =====bản tuyên bố=====::[[declaration]] [[of]] [[association]]::[[declaration]] [[of]] [[association]]::bản tuyên bố lập công ty::bản tuyên bố lập công ty::[[declaration]] [[of]] [[association]]::[[declaration]] [[of]] [[association]]::bản tuyên bố thành lập công ty::bản tuyên bố thành lập công ty- =====sự khai trình=====+ =====sự khai trình=====- =====sự tuyên bố=====+ =====sự tuyên bố=====- =====thông báo rời cảng=====+ =====thông báo rời cảng=====- =====tờ khai=====+ =====tờ khai=====::[[baggage]] [[declaration]]::[[baggage]] [[declaration]]::tờ khai hành lý::tờ khai hành lýDòng 215: Dòng 213: ::[[tax]] [[declaration]]::[[tax]] [[declaration]]::tờ khai thuế::tờ khai thuế- =====tờ thanh minh=====+ =====tờ thanh minh==========tuyên cáo==========tuyên cáo=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=declaration declaration] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[acknowledgment]] , [[admission]] , [[advertisement]] , [[affirmation]] , [[allegation]] , [[announcement]] , [[answer]] , [[attestation]] , [[averment]] , [[avowal]] , [[bomb ]]* , [[broadcast]] , [[communication]] , [[deposition]] , [[disclosure]] , [[enunciation]] , [[explanation]] , [[exposition]] , [[expression]] , [[hot air ]]* , [[information]] , [[notice]] , [[notification]] , [[oath]] , [[pitch]] , [[presentation]] , [[profession]] , [[promulgation]] , [[protestation]] , [[publication]] , [[remark]] , [[report]] , [[revelation]] , [[saying]] , [[say so]] , [[spiel ]]* , [[statement]] , [[story]] , [[testimony]] , [[two cents]]’ worth , [[utterance]] , [[acclamation]] , [[affidavit]] , [[article]] , [[bulletin]] , [[canon]] , [[charge]] , [[confirmation]] , [[constitution]] , [[credo]] , [[creed]] , [[denunciation]] , [[document]] , [[edict]] , [[gospel]] , [[indictment]] , [[manifesto]] , [[plea]] , [[proclamation]] , [[pronouncement]] , [[pronunciamento]] , [[resolution]] , [[testament]] , [[ultimatum]] , [[annunciation]] , [[asseveration]] , [[claim]] , [[assertion]] , [[oracle]] , [[predication]] , [[word]]- =====Statement,annoucement,report,assertion, attestation, deposition,asseveration,affirmation,avowal,announcement,proclamation,pronouncement,profession: Henrietta desperately wanted tobelieve Henry's declaration of love. 2 proclamation,announcement,pronouncement, promulgation,pronunciamento,edict,ukase, manifesto,notice: The colonists issued adeclaration of independence.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- === Oxford===+ :[[denial]] , [[disavowal]] , [[retraction]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====The act or process of declaring.=====+ - + - =====A a formal,emphatic,or deliberate statement or announcement. b a statementasserting or protecting a legal right.=====+ - + - =====A written publicannouncement of intentions,terms of an agreement,etc.=====+ - + - =====Cricket an act of declaring an innings closed.=====+ - + - =====Cards a thenaming of trumps. b an announcement of a combination held.=====+ - + - =====Law a a plaintiff's statement of claim. b an affirmation madeinstead of taking an oath.=====+ - + - =====(in full declaration of the poll)a public official announcement of the votes cast for candidatesin an election.[ME f. L declaratio (as DECLARE)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khai báo
- array declaration
- bộ khai báo mảng
- array declaration
- sự khai báo mảng
- Changeback Declaration Signal (CBD)
- tín hiệu khai báo đổi trở lại
- class declaration
- sự khai báo lớp
- common declaration statement
- câu lệnh khai báo chung
- complex declaration statement
- câu lệnh khai báo phức
- contextual declaration
- khai báo theo ngữ cảnh
- data declaration
- khai báo dữ liệu
- data declaration statement
- khai báo dữ liệu
- declaration statement
- trạng thái khai báo
- declaration syntax
- cú pháp khai báo
- document type declaration
- khai báo kiểu tài liệu
- element declaration
- khai báo phần tử
- entity declaration
- khai báo thực thể
- explicit declaration
- khai báo rõ
- explicit declaration
- dòng khai báo tường minh
- explicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- external declaration
- khai báo ngoài
- field declaration
- sự khai báo trường
- function declaration statement
- câu lệnh khai báo hàm
- function declaration statement
- lệnh khai báo hàm
- global declaration
- khai báo toàn cục
- implicit declaration
- khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ngầm
- link set declaration
- khai báo nhóm liên kết
- link type declaration
- khai báo kiểu liên kết
- link type declaration subset
- nhóm khai báo kiểu liên kết
- local declaration
- sự khai báo cục bộ
- macro declaration
- sự khai báo macro
- macro-declaration
- khai báo macrô
- mandatory declaration
- sự khai báo bắt buộc
- marked section declaration
- khai báo vùng đã đánh dấu
- markup declaration
- khai báo sự đánh dấu
- multiple declaration
- khai báo bội
- notation declaration
- khai báo ký hiệu
- parameter declaration
- sự khai báo tham số
- pointer declaration
- sự khai báo con trỏ
- procedure declaration
- khai báo thủ tục
- procedure declaration
- sự khai báo thủ tục
- storage class declaration
- sự khai báo lớp bộ nhớ
- storage class declaration
- sự khai báo lớp lưu trữ
- structure declaration
- sự khai báo cấu trúc
- switch declaration
- khai báo khóa
- syntax declaration
- sự khai báo cú pháp
- type declaration
- khai báo loại
- type declaration
- sự khai báo kiểu
- type declaration statement
- câu lệnh khai báo kiểu
- union declaration
- sự khai báo hội
- variable declaration
- khai báo biến
- variable declaration
- khai báo biến số
sự khai báo
- array declaration
- sự khai báo mảng
- class declaration
- sự khai báo lớp
- explicit declaration
- sự khai báo rõ ràng
- field declaration
- sự khai báo trường
- implicit declaration
- sự khai báo ẩn
- implicit declaration
- sự khai báo ngầm
- local declaration
- sự khai báo cục bộ
- macro declaration
- sự khai báo macro
- mandatory declaration
- sự khai báo bắt buộc
- parameter declaration
- sự khai báo tham số
- pointer declaration
- sự khai báo con trỏ
- procedure declaration
- sự khai báo thủ tục
- storage class declaration
- sự khai báo lớp bộ nhớ
- storage class declaration
- sự khai báo lớp lưu trữ
- structure declaration
- sự khai báo cấu trúc
- syntax declaration
- sự khai báo cú pháp
- type declaration
- sự khai báo kiểu
- union declaration
- sự khai báo hội
Kinh tế
bản tuyên bố
- declaration of association
- bản tuyên bố lập công ty
- declaration of association
- bản tuyên bố thành lập công ty
tờ khai
- baggage declaration
- tờ khai hành lý
- customs declaration
- tờ khai hải quan
- customs declaration (form)
- tờ khai hải quan
- declaration for exportation
- tờ khai xuất khẩu
- declaration for importation
- tờ khai nhập khẩu
- declaration of compliance
- tờ khai về sự phù hợp
- declaration under open policy
- tờ khai (dưới đơn) bảo hiểm dự ước
- export declaration
- tờ khai xuất khẩu
- exporter's declaration
- tờ khai của nhà xuất khẩu
- goods declaration
- tờ khai hàng hóa
- import declaration
- tờ khai (hải quan) nhập khẩu
- Panama Canal Cargo Declaration
- tờ khai chở hàng trên kênh đào pa-na-ma
- quarantine declaration
- tờ khai kiểm dịch
- statutory declaration
- tờ khai chế định
- tax declaration
- tờ khai thuế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acknowledgment , admission , advertisement , affirmation , allegation , announcement , answer , attestation , averment , avowal , bomb * , broadcast , communication , deposition , disclosure , enunciation , explanation , exposition , expression , hot air * , information , notice , notification , oath , pitch , presentation , profession , promulgation , protestation , publication , remark , report , revelation , saying , say so , spiel * , statement , story , testimony , two cents’ worth , utterance , acclamation , affidavit , article , bulletin , canon , charge , confirmation , constitution , credo , creed , denunciation , document , edict , gospel , indictment , manifesto , plea , proclamation , pronouncement , pronunciamento , resolution , testament , ultimatum , annunciation , asseveration , claim , assertion , oracle , predication , word
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ